Xem mẫu

  1. Các loài vật trong Tiếng Anh (Animals in English)
  2. Chắc hẳn các bạn nhỏ ai cũng đã từng cảm thấy rất thú vị khi thấy những loài vật qua hình ảnh cũng như trong thảo cầm viên hay ngoài đời thực. Mời các bạn hãy cùng làm giàu vốn từ vựng của mình với phần từ mới về các loài vật nhé! Cow : con bò Buffalo : con trâu Goat : con dê Dog : con chó Cat : con mèo Horse : con ngựa
  3. Pig : con lợn Ox : con bò đực Camel : con lạc đà Donkey : con lừa Deer : con nai Lion : con sư tử Tiger : con hổ Elephant : con voi Bear : con gấu
  4. Hippo : hà mã Kangaroo : căng-cu-ru Rhino : tê giác Fox : con cáo Duck :con vịt Penguin : chim cách cụt Wolf : chó sói Monkey : con khỉ
  5. Cheetah : con báo Giraffe : con hươu cao cổ Zebra : con ngựa vằn Bee : con ong Dophin : cá heo Rooster : gà trống Frog : con ếch
nguon tai.lieu . vn