Xem mẫu
- Giao tiếp cơ bản Unit 29
---------------------------------------------------------------------------------------------
"Going to the shop" "Đi mua đồ";
"Michelle, I’m going to going to the corner "Michelle, tớ chuẩn bị đi tới cửa hàng ở góc
store." phố đây";
"...do you want to buy anything?" "Cậu muốn mua gì không?";
"Wait! Where are you going?" "Đợi chút, cậu chuẩn bị đi đâu cơ?";
"The corner store, you know, Seven Eleven." "Cửa hàng ở góc phố, cậu biết mà, Seven
Eleven";
"...do you want anything?" "Cậu muốn gì không?";
"Yeah. I’d like a loaf of bread" "Mình muốn một ổ bánh mỳ";
"Ok. Be right back" "Được, tớ đi rồi về ngay";
"Wait !" "Đợi đã";
"Yeah?" "Gì vậy";
"That’s something else" "Còn thứ gì đó nữa";
"A loaf of bread and something else?" "Một ổ bánh mỳ và cái gì đó nữa à?";
"I know, a roll of tissue" "Một cuộn giấy ăn";
"Right. I’m so glad that you said that we’re out "Thật may cậu nhắc là chúng ta đã hết giấy
of tissue" ăn";
"...ok. I’ll be right back" "Được, tớ về ngay";
"Wait! Can you check whether they have "Đợi đã, cậu có thể xem xem còn báo của
today’s newspaper?" ngày hôm nay không?";
"I think by know they’ve been out of today "Mình nghĩ là bây giờ không còn đâu";
newspapers"
"Well, If they have it, great. If they don’t, forget "Ừm, nếu họ còn thì tốt,còn nếu không thì
about it" quên chuyện đó đi";
"Ok. I’ll be back" "Được, Mình về ngay";
"Wait!" "Đợi đã";
"Yeah?" "Gì thế?";
"Just remember something" "Mình vừa nhớ ra cái này";
"...can you get me some toothpaste?" "Cậu mua giùm mình kem đánh răng được
không?";
"Some toothpaste?" "Kem đánh răng à?";
"Yes. Mint flavor" "Ừ, hương bạc hà nhé";
"Ok.I’ll be back" "Được, mình về ngay";
"And a large of laundry soap" "Và một xà phòng cho đồ giặt là nữa";
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Page | 1
- Giao tiếp cơ bản Unit 29
---------------------------------------------------------------------------------------------
"Do you have a pen?" " Cậu có bút không?";
"...I’d better right this down" "Mình nên viết lại";
"Bread and tissue" "bánh mỳ và khăn giấy";
"And newspapers if they have them" "Và báo nếu còn";
"Soap .right?" "Xà phòng nữa. Đúng không?";
"Oh, I know.A light bulb for my closet" "Ồ, Mình biết rồi. Một cái bóng đèn cho tủ
quần áo của mình";
"A light bulb for your closet ?" "Bóng đèn cho tủ quần áo của cậu à?";
"Wait! I changed my mind" "Khoan! Tớ đổi ý rồi";
"Changed your mind?" "Đổi ý à?";
"I’ll buy it myself tomorrow" "Mai tớ sẽ tự đi mua";
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Page | 2
nguon tai.lieu . vn