Xem mẫu
- Giao tiếp cơ bản Unit 26
---------------------------------------------------------------------------------------------
"Choosing a movie" "Chọn một bộ phim";
"Wow, this is a big theatre" "WoW, rạp chiếu phim này lớn thật";
"They have 10 movie screens" "Ở đây có 10 phòng chiếu cơ";
"Do you want to see every movie?" "Cậu muốn xem hết phim ở đây à?";
"I don’t think so" "Mình không nghĩ vậy";
"...I think one movie is enough" "Mình nghĩ một phim là đủ";
"What’s this about?" "Phim này nói về cái gì?";
"I’m a lady, too" " “I’m a lady, too”";
"...that’s a foreign film" "Đó là một phim nước ngoài";
"...It’s about a transsexual volleyball team" "Phim về một đội bóng chuyền chuyển giới";
"...I’ve seen it" "Mình từng xem rồi";
"How about “The Trek”?" "Thế còn phim “The Trek”? ";
"...have you seen “The Trek”?" " Cậu xem “The Trek” chưa? ";
"Not yet" "Chưa";
"It’s an action movie" "Một phim hành động";
"...I want to see that ,too" "Mình cũng muốn xem";
"Oh , but it’s not out yet" "Nhưng phim đã công chiếu đâu";
"Oh, yeah, coming soon " "Phải rồi, sắp ra mắt";
"Have you seen “our two hearts”?" "Cậu đã xem phim “Our two hearts” chưa?";
"What’s that about?" "Nó về cái gì?";
"A love story about a man and woman.." "Một câu chuyện tình yêu giữa một người đàn
ông và một phụ nữ..";
"Enough. If it’s a love story, I don’t want to "Đủ rồi. Nếu là chuyện tình, tớ không muốn
watch it" xem đâu";
"Why not? It’s so sad and romantic" "Tại sao? Nó buồn và lãng mạn mà";
"That’s right" "Đúng thế đấy";
"...and the last time we watched a love story, "Lần cuối bọn mình xem một phim tình cảm,
you cried" cậu đã khóc đấy";
"...I remember that" "Tớ nhớ mà";
"It was such a good story" "Đó là một phim có câu chuyện hay";
"Let’s watch a comedy" "Hãy xem phim hài đi";
"Ok. I like to laugh" "Được , mình thích cười";
"How about “Fool School”?" " “Fool School” thì sao?";
"...I’ve read about that in the newspaper?" "Mình đã đọc về phim này trên báo";
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Page | 1
- Giao tiếp cơ bản Unit 26
---------------------------------------------------------------------------------------------
"...It’s supposed to be very funny" "Nó có vẻ hài hước";
"Ok. Let’s watch “Fool School”" "Được. Vậy cùng xem “Fool School”";
"...but we’d better hurry" "Nhưng chúng ta nên nhanh lên";
"...It starts in 10 minutes" "Nó bắt đầu trong 10 phút nữa";
"Perfect.Just enough time to get tickets and go "Hoàn hảo. Vừa đủ thời gian để mua vé và đi
to the snack bar" mua đồ ăn vặt";
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Page | 2
nguon tai.lieu . vn