Xem mẫu
HẢI QUAN VIỆT NAM TỜ KHAI HÀNG HÓA NHẬP KHẨU
Bản lưu Hải quan HQ/2002-NK
TỔNG CỤC HẢI QUAN Tờ khai số: /NK/ / Cán bộ đăng ký (Ký, ghi rõ họ tên)
Cục Hải quan Thành phố Hồ Chí Minh
Chi cục Hải quan: Chi cục HQCK Cảng Sài
Ngày đăng ký:
Số lượng phụ lục tờ khai: 1
A-PHẦN DÀNH CHO NGƯỜI KHAI HẢI QUAN KÊ KHAI
1.Người nhập khẩu 0 1 0 2 2 1 0 0 4 9 5. Loại hình: 6.Giấy phép( nếu có) 7.Hợp đồng
KD ĐT GC Số : Số:ROC090818-P-MT-1
CTY CP TMVà ĐT MTC
A11_1 CHUNG CƯ Bộ KH Và ĐT , CầU GIấY H
SXXK NTX
TN NKD01
Ngày:
Ngày hết hạn:
Ngày : 18/08/2009
Ngày hết hạn:
2. Người xuất khẩu 8. Hoá đơn thương mại 9. Phương tiện vận tải 10.Vận tải đơn
Số : ROCKET ELECTRIC CO., LTD
ROCKET ELECTRIC CO., LTD
ROC090909-MT-Tên, số hiệu:
HANJIN MANILA
DSCCHOC0909 0021
Ngày: 09/09/2009 Ngày đến: 19/09/2009 Ngày: 13/09/2009
3. Người ủy thác 11. Nước xuất khẩu:
Korea (Republic)
12. Cảng, địa điểm
xếp hàng:
BUSAN
13. Cảng, địa điểm
dỡ hàng:
Cảng Cát Lái/TP.HCM
K R C 0 4 8
4.Đại lý làm thủ tục
hải quan
14. Điều kiện giao hàng:
FOB
15. Đồng tiền
thanh toán:
U S
16. Phương thức thanh toán:
TT
Số 17. TÊN HÀNG
TT QUY CÁCH PHẨM CHẤT
18. MÃ SỐ
HÀNG HÓA
19.XUẤT
XỨ
Tỷ giá tính thuế:
20. LƯỢNG 21. ĐƠN VỊ
TÍNH
16.990
22. ĐƠN GIÁ
NGUYÊN TỆ
23. TRỊ GIÁ
NGUYÊN TỆ
(Chi tiết hàng theo phụ lục đính kèm)
Số kiện: 100; G.W: 1.924 kg; I: 51,14 Cộng:
Số 24.THUẾ NHẬP KHẨU 25. THUẾ GTGT( HOẶC TTĐB) 26. THU KHÁC
TT Trị giá tính thuế
Thuế suất(%)
Tiền thuế Trị giá tinh thuế
Thuế suất(%)
Tiền thuế Tỷ lệ( %) Số tiền
Cộng:
27. Tổng số tiền thuế và thu khác( ô 24+25+26): Bằng số : 7.227.807
Bằng chữ : Ba mươi bảy triệu hai trăm hai mươi bảy nghìn tám trăm linh bảy đồng
19. Chứng từ đi kèm:
– Hợp đồng thương mai
– Hoá đơn thương mại
Bản chính Bản sao :
:
20.Tôi xin cam đoan, chịu trách nhiệm trước pháp luật về những nội
dung khai báo trên tờ khai này.
– Bản kê chi tiết : – Vận tải đơn : – :
– :
(Người khai báo ký tên, đóng dấu, ghi rõ họ tên và chức danh )
PHỤ LỤC TỜ KHAI HẢI HÀNG HOÁ NHẬP KHẨU
Bản lưu người khai hải quan PLTK/2002-NK Phụ lục số 1
Kèm tờ khai số: /NK/ Ngày đăng ký :
A.PHẦN DÀNH CHO NGƯỜI KHAI HẢI QUAN KÊ KHAI VÀ TÍNH THUẾ
Số 16. TÊN HÀNG, QUY CÁCH 17. MÃ SỐ 18. XUẤT 19. LƯỢNG 20. ĐƠN 21. ĐƠN GIÁ 22. TRỊ GIÁ
TT PHẨM CHẤT
Pin khô loại 1,5 V mangan R20(D) 192 chiếc/thùng x35 1 thùng, 2viên/vỉ màng co
HÀNG HOÁ XỨ
8506101000 Korea (Democratic Pe
VỊ TÍNH
6.720 CHIEC
NGUYÊN TỆ
0,1876909
NGUYÊN TỆ
1.261,282848
2
3
4
Pin khô loại 1,5V mangan R14 (C),
384 chiếc/thùng x15 thùng, 2viên/vỉ màng co
Pin Khô loại 1,5 V mangan R6(AA)
960 chiếc/thùng x40 thùng, 2viên/vỉ màng co
Pin khô loại 9V mangan 6F22, 500 chiếc/thùng x 10 thùng, 1viên/vỉ bọc màng co
8506101000
8506101000
8506101000
Korea (Democratic Pe
Korea (Democratic Pe
Korea (Democratic Pe
5.760 CHIEC
38.400 CHIEC
5.000 CHIEC
0,12815454
0,06054545
0,27043635
738,1701504
2.324,94528
1.352,18175
Cộng: 5.676,5800284
23. TIỀN THUẾ NHẬP KHẨU Số
TT
Trị giá tính thuế( VNĐ) Thuế suất(%) Tiền thuế
25.TIỀN THUẾ GTGT( HOẶC TTĐB)
Trị giá tính thuế Thuế suất(%) Tiền thuế
26. THU KHÁC
Tỷ lệ(%) Số tiền
1 21.429.196 26
2 12.541.511 26
3 39.500.820 26
4 22.973.568 26
5.571.591
3.260.793
10.270.213
5.973.128
27.000.787 10
15.802.304 10
49.771.033 10
28.946.696 10
2.700.079
1.580.230
4.977.103
2.894.670
Cộng: 25.075.725 12.152.082
26. Tôi xin cam đoan, chịu trách nhiệm trước Pháp luật về những nội dung khai báo trên tờ khai này.
(Người khai báo ghi rõ họ, tên, chức danh, ký tên và đóng dấu)
PHẦN DÀNH CHO KIỂM TRA CỦA HẢI QUAN
I- PHẦN KIỂM TRA HÀNG HOÁ
30. Phần ghi kết quả kiểmtra của hải quan:
Người quyết định hình thức kiểm tra: (ghi rõ họ tên):
Hình thức kiểm tra Miễn kiểmtra Kiểmtra xác xuất. Tỷ lệ:………….% Kiểmtra toàn bộ
Địa điểm kiểm tra: Thời gian kiểm tra: Từ: giờ, ngày Đến giờ, ngày
Kết quả kiểm tra :
...
- tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn