Xem mẫu

  1. THỰC ĐƠN TIÊU CHUẨN DINH DƯỠNG DÀNH CHO TRẺ MẦM NON
  2. Thực đơn trường mầm non luôn là mối quan tâm hàng đầu của các bậc phụ huynh cũng như đội ngũ cán bộ, nhân viên, quản lý trường mầm non. Chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng đảm bảo cho trẻ phát triển thể chất khỏe mạnh, lanh lợi, có sức khỏe và trí tuệ để tham gia vào các hoạt động khác nhau trong cuộc sống. Thực đơn trường mầm non cần đảm bảo 3 tiêu chí sau:  Một là cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển của trẻ theo từng giai đoạn, đảm bảo cân bằng dinh dưỡng trong khẩu phần ăn.  Hai là: đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong quá trình chế biến thức ăn cho trẻ; sử dụng thực phẩm tươi sống, sơ chế sạch sẽ, nấu chín đồ ăn.  Ba là: đa dạng khẩu phần ăn cho trẻ, giúp trẻ ăn uống ngon miệng, tăng cân và chiều cao đều đặn, đặc biệt là phù hợp với khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của trẻ trong từng độ tuổi. Thực đơn cho trẻ mẫu giáo ở trường mầm non được chế biến đa dạng, hấp dẫn, tốt cho hệ tiêu hóa của trẻ. Dưới đây là cách lên thực đơn trường mầm non theo tiêu chuẩn dinh dưỡng mới nhất, tạo điều kiện chăm sóc trẻ chu đáo và đầy đủ về mặt dinh dưỡng, giúp trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn trí tuệ. 1. Xây dựng khẩu phần ăn uống và thực đơn trường mầm non 1.1 Khẩu phần và thực đơn - Khẩu phần: Là suất ăn của một người trong một ngày nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể (protein, lipit, gluxit, vitamin, chất khoáng). - Thực đơn: Là lương thực, thực phẩm được chế biến dưới dạng các món ăn trong từng bữa, từng ngày và hằng tuần.
  3. 1.2 Mục đích của việc xây dựng khẩu phần, thực đơn cho trẻ mẫu giáo ở trường mầm non - Nhằm đảm bảo đầy đủ nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết cho trẻ và vệ sinh văn minh trong ăn uống để phòng tránh bệnh tật. - Tạo điều kiện thuận lợi cho cán bộ nhà bếp đi chợ. Trong từng giai đoạn phát triển của con người, đặc biệt đối với trẻ em, tùy theo tình trạng sức khỏe và trạng thái hoạt động, khoa học về dinh dưỡng đã có những quy định về khẩu phần và xây dựng khẩu phần cho các đối tượng ở từng chế độ ăn. Cần dựa vào một số nguyên tắc chính để xây dựng khẩu phần, thực đơn và vận dụng nguyên tắc thay thế các loại thực phẩm với nhau để đảm bảo giá trị của khẩu phần. Tùy theo khả năng cung cấp thực phẩm ở địa phương và tùy thuộc vào thời tiết, mùa để xây dựng cho trẻ một khẩu phần hợp lý và đầy đủ chất dinh dưỡng. 2. Nguyên tắc xây dựng khẩu phần và thực đơn trường mầm non - Đảm bảo cho khẩu phần đáp ứng đủ về nhu cầu năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết. - Đảm bảo tỷ lệ cân đối giữa các chất sinh năng lượng. Cân đối tỷ lệ đạm động vật và thực vật, mỡ động vật và dầu thực vật, cân đối các loại vitamin và chất khoáng. - Đảm bảo khẩu phần của trẻ ở trường mầm non: lứa tuổi nhà trẻ chiếm 60-70% khẩu phần cả ngày và mẫu giáo 50-60% khẩu phần cả ngày. Trong đó tỷ lệ: Bữa trưa: 30-35% Bữa chiều: 25-30%
  4. Bữa phụ: 1/2 bữa chính - Thực đơn được xây dựng theo từng ngày, tuần, tháng và theo mùa để điều hòa thực phẩm. - Xây dựng thực đơn cho nhiều ngày cần thay đổi món ăn cho trẻ đỡ chán và đảm bảo đủ các chất dinh dưỡng. Khi thay đổi cần đảm bảo thay thế thực phẩm trong cùng một nhóm (ví dụ: thay thịt bằng cá, trứng hoặc tôm,…) hoặc phối hợp các thực phẩm thay thế để đạt được giá trị dinh dưỡng tương đương. - Thay đổi thực đơn trường mầm non không chỉ đơn thuần thay đổi thực phẩm mà cần thay đổi dạng chế biến trong cùng một loại thực phẩm (như, luộc, kho, rào, dán, hấp,…). - Trong cùng một bữa ăn nên sử dụng thực phẩm giống nhau cho các chế độ ăn để tiện cho cán bộ nhà bếp đi chợ, nhưng lưu ý nhu cầu của từng độ tuổi và cách chế biến phù hợp. - Có thực đơn của bữa chính, bữa phụ phù hợp với mức đóng góp. 3. Các bước xây dựng khẩu phần và thực đơn trường mầm non 3.1 Các bước xây dựng khẩu phần ăn - Tính năng lượng, lượng protein và các chất dinh dưỡng khác của khẩu phần cho một bữa chính của một trẻ theo độ tuổi tương ứng với mỗi chế độ ăn. - Tính lượng gạo và thực phẩm giàu đạm cho một suất ăn. - Bổ sung vitamin và các chất khoáng bằng các loại rau. - Bổ sung năng lượng bằng mỡ động vật, dầu thực vật hoặc đường.
  5. - Thêm gia vị. 3.2 Các bước xây dựng thực đơn - Xác định số ngày trẻ ăn trong tuần và số bữa ăn trong ngày của từng chế độ ăn (số bữa chính, bữa phụ). - Chọn thực phẩm giàu đạm động vật và thực vật. - Chọn các loại rau. - Chọn cách chế biến thành món ăn cho từng chế độ ăn. Chế độ ăn cơm cần đảm bảo có món canh và món mặn. - Cho gia vị vào các món ăn (nước mắm, hành,…). - Chọn món ăn cho bữa phụ. Một khẩu phần của trẻ mẫu giáo lớn tại trường mầm non: Định lượng: 100 suất Thực đơn Kcal % Tên món ăn Nguyên liệu chính Gạo tẻ Cơm Đậu phụ, thịt lợn, thịt gà, su su, Bữa chính sáng 389,9 48,7 Đậu, thịt sốt cà chua cà chua, hành. Su su nấu thịt gà Sữa bột, đường, sữa bò.
  6. Bữa phụ 89 11,1 Sữa đậu nành Đậu tương, đường kính. Bún riêu cua Bún, cua, me quả, cà chua, Bữa chiều 321,7 40,2 Bánh quy bánh quy. Giá trị dinh dưỡng của một khẩu phần Số lượng Lượng được TT Tên thực phẩm Protein Lipit Gluxit Kcal (kg) tính (kg) 1 Gia vị 0,05 0,3 2 Mắm 0,3 0,6 21,3 87,0 3 Sữa bột 0,6 0,5 162 156 226,8 2970,0 4 Sữa bò 0,5 1,6 40,5 44 280 1725,0 5 Đường kính 1,6 0,3 1588,8 6512,0 6 Dầu thực vật 0,3 4,93 299,1 2781,0 7 Gạo tẻ 5,0 2,5 374,7 49,3 3756,7 17402,0
  7. 8 Bánh quy 2,5 19 175 120 1915 9675,0 9 Bún 19 1,37 323 4883 21280,0 10 Thịt sấn 1,4 1,76 226,1 294,6 3671,6 11 Nạc vai 1,8 0,65 334,4 123,2 2516,8 12 Gà 1,5 2,0 145,6 48,8 1053,0 13 Cua đồng 4,0 2,4 106 38,0 780,0 14 Su su 3,0 0,5 17,1 119,7 570,0 15 Cà chua 3,0 0,5 17,1 119,7 570,0 16 Me quả 0,6 3,6 9,7 24,5 137,7 17 Đậu phụ 24 bìa 0,4 392,4 194,4 25,2 3528,0 18 Hành hoa 0,5 1,18 5,2 17,2 92,0 19 Đậu tương 1,2 401,2 217,1 290,3 4849,8
  8. Cộng 2753,4 1584,5 13216,0 80063,8 Bình quân 1 trẻ 14,1% 18,3% 67,6% 800,6 kacl Thực đơn cho trẻ lứa tuổi nhà trẻ: Thực đơn cho trẻ nhà trẻ (thực đơn mùa hè) Bữa Chế độ ăn Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Bột cá Bột thịt lợn Bột thịt bò Bột tôm Bột thịt lợn Bột Rau cải Cà rốt Rau ngót Bí xanh Rau ngót Sáng Cháo cá Cháo thịt lợn Cháo thịt bò Cháo tôm Cháo thịt lợn Cháo Rau cải Cà rốt Rau ngót Bí xanh Rau ngót
  9. Thịt, đậu phụ Thịt bò xào rau Thịt băm viên Đậu phụ nhồi Cá sốt cà chua om cà chua củ hỗn hợp sốt cà chua thịt, trứng Cơm Canh rau cải Canh bí xanh Canh rau ngót Canh rau ngót Canh rau ngót nấu thịt nấu thịt nấu thịt nấu thịt nấu thịt Bú mẹ Bú mẹ Bú mẹ Bú mẹ Bú mẹ Bột Nước đu đủ Nước dưa hấu Chuối nghiền Bột đầu đường Sữa đậu nành nghiền nghiền Phụ Cháo Đu đủ Chuối Chè đậu đường Dưa hấu Sữa đậu nành Cơm Đu đủ Chuối Chè đậu đường Dưa hấu Sữa đậu nành Bột thịt lợn rau Bột trứng gà, Bột lạc vừng, bí Bột thịt gà, rau Bột Bột đậu đỏ dền giá đỗ xanh đỏ củ thập cẩm Chiều Cháo thịt gà, Cháo thịt lợn Cháo trứng gà Cháo đậu đỗ, lạc Cháo rau củ thập Cháo đậu xanh rau dền giá đỗ vừng, bí đỏ cẩm
  10. Thịt lợn băm Thịt xào rau củ Muối lạc vừng rim Trứng đúc thịt Cơm hỗn hợp Canh sườn nấu Phở gà Canh dưa nấu Canh hến rau Canh rau dền rau củ thập cẩm cá Thực đơn cho trẻ nhà trẻ (thực đơn mùa đông) Bữa Chế độ ăn Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Bột cá Bột thịt bò Bột thịt lợn Bột tôm Bột cua Bột Cà rốt Cà rốt Cà rốt Rau cải cúc Rau cải Bắp cải Khoai tây Su hào Sáng Cháo cá Cháo thịt bò Cháo thịt lợn Cà rốt Cháo tôm Cháo cua Cháo Cà rốt Cà rốt Bắp cải Rau cải cúc Rau cải Khoai tây Su hào Thìa là
  11. Thịt, đậu phụ Thịt bò xào rau Giá đậu xanh Cá viên xào Trứng chim cút om cà chua củ hỗn hợp xào thịt Cơm Canh rau cải kho thịt Canh tôm nấu Canh trứng cà Canh sườn bắp nấu thịt Canh cua rau rau cải cúc chua khoai tây Bú mẹ Bú mẹ Bú mẹ Bú mẹ Bú mẹ Bột Chuối Cam Bột đậu đường Chuối Sữa đậu nành Phụ Cháo Chuối Cam Chè đậu đường Chuối Sữa đậu nành Cơm Chuối Cam Chè đậu đường Chuối Sữa đậu nành Bột thịt gà Bột thịt lợn Bột trứng gà Bột lạc vừng Bột đậu Bột Rau củ thập Rau cải Giá đỗ xanh Bí đỏ Đường kính cẩm Chiều Cháo đậu đỗ Cháo thịt gà Cháo thịt Cháo trứng gà Cháo đậu Cháo lạc vừng Rau củ thập Rau cải Giá đỗ xanh đường Bí đỏ cẩm
  12. Thịt lợn băm Thịt xào rau củ Trứng đúc thịt Muối lạc vừng viên rán Cơm hỗn hợp Canh sườn ninh Canh sườn nấu Phở gà Canh dưa nấu Canh rau cải su hào rau củ thập cẩm cá Thực đơn cho trẻ mẫu giáo ở trường mầm non: Thực đơn mùa hè cho trẻ mẫu giáo Bữa Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thịt, đậu phụ om cà Thịt bò xào rau Giá đậu xanh xào Đậu phụ nhồi Cá sốt cà chua chua củ hỗn hợp thịt thịt trứng Chính Canh rau cải nấu Canh tôm nấu bí Canh rau ngót Canh cua, nấu rau Canh trai/hến thịt xanh nấu thịt đay mồng tơi nấu rau Quả chín Bánh mì Dưa hấu Phụ (xế) Chè đậu đường Mì thịt Sữa đậu nành Sữa Sữa đậu nành
  13. Thực đơn mùa đông cho trẻ mẫu giáo Bữa Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thịt đậu phụ om Thịt bò xào rau củ Giá đậu xanh Cá viên xào Trứng chim cút cà chua hỗn hợp xào thịt Chính Canh rau cải nấu kho thịt Canh tôm nấu rau Canh đậu phụ cà Canh khoai tây, thịt Canh cua rau cải cúc chua cà rốt, su sào Quả chín Mì cua Bánh chay Cháo thịt Phụ (xế) Chè đậu đường Sữa đậu nành Cam Sữa đậu nành Chuối Khẩu phần ăn cho trẻ mầm non cần có sự thơm ngon hấp dẫn Trên đây là ví dụ điển hình về thực đơn trường mầm non cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho trẻ. Thực đơn trường mầm non được xây dựng hết sức đa dạng, phụ thuộc vào chế độ dinh dưỡng của trẻ ở từng độ tuổi, cách thức chăm sóc trẻ em về mặt dinh dưỡng của mỗi trường mầm non, cách thức lựa chọn và chế biến thực phẩm. Trường mầm non có thể sử dụng đa dạng các nguồn thực phẩm, chế biến nhiều món ăn đa dạng hấp dẫn, nhưng điều cốt lõi là phải đảm bảo tính cân bằng và đầy đủ chất dinh dưỡng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Thực đơn cho trẻ mẫu giáo ở trường mầm non tạo điều kiện chăm sóc trẻ tốt nhất về mặt dinh dưỡng, không chỉ mang đến cho trẻ những bữa ăn ngon, bổ dưỡng mà còn giúp trẻ phát triển một cách khỏe mạnh và lanh lợi.
nguon tai.lieu . vn