Xem mẫu

  1. Đơn vị:…………………… Mẫu số S04a7­DN Địa chỉ:………………….. (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC   Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) Nhật ký chứng từ số 7 Phần I: Tập hợp chi phí sản xuất, kinh doanh toàn doanh nghiệp Ghi Có các TK:  152, 153, 154, 214, 241, 242, 334, 335, 338, 352, 356, 611, 621, 622, 623, 627, 631 Tháng ...... năm ...... Các  Các  TK  TK  Ghi  242 … 352 623 phản  Có ánh ở  Tổng cộng chi phí Các các  Số  621 627 631  TK   152 153 154 214 241 334 335 338 356 611 622 NKC TT ghi  T  Nợ khác NKC NKCT .. NKCT .. T số  . . 1 6 11 12 16 A B 1 2 3 4 5 7 8 9 13 14 17 18 19 21 22 23 1 154 2 631 241  3 (2413) 4 242 5 335 6 621 7 622 8 623
  2. 9 627 10 641 11 642 12 352 13 ..... 14 Cộng A 15 152 16 153 17 155 18 157 19 632 20 241 21 111 22 112 23 131 24 ... 25 Cộng B
  3. Tổng  26 cộng  (A+B)
  4. Phần II  Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố Tháng ...... năm ...... Yếu tố chi  Tên các tài  phí sản xuất,    khoản  kinh doanh Số TT chi phí sản  Chi phí  Chi phí  xuất,  Chi phí  Chi phí  Luân chuyển  Nguyên  dịch vụ  Chi phí khác  Tổng cộng  kinh doanh nhân  Khấu hao  Cộng nội bộ không tính  liệu, vật  mua bằng tiền chi phí công TSCĐ vào chi phí SXKD liệu ngoài A B 1 2 3 4 5 6 7 8 1 TK 154 TK 631 2 TK 242 3 TK 335  4 TK 621 5 TK 622 6 TK 623 7 TK 627  8 TK 641 9 TK 642 10
  5. TK 2413 11 12 TK 632 13 Cộng trong tháng 14 Luỹ kế từ đầu năm
  6. Phần III.   SỐ LIỆU CHI TIẾT PHẦN  “LUÂN CHUYỂN NỘI BỘ KHÔNG TÍNH VÀO CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH” Tháng ...... năm ...... Số liệu chi tiết các khoản luân chuyển nội bộ không tính vào chi phí SXKD Tên các  tài khoản  Dịch vụ  Chi phí  chi phí  của các  nguyên  Chi phí  Chi phí sử  Chi phí  Chi phí sửa  Dự  Số TT Chi phí  Chi phí  sản xuất,  phân xưởng  liệu,  nhân công  dụng máy  sản xuất  chữa lớn  phòng  Cộng kinh doanh  cung cấp lẫn  trả trước phải trả vật liệu  trực tiếp thi công chung TSCĐ phải trả  cho nhau trực tiếp  TK 154, 631 TK 621 TK 622 TK 623 TK 627 TK  242 TK 335 TK 2413 TK 352 1 A B 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 TK 154 TK 631 2 TK 621 3 TK 622 4 TK 623 5 TK 627  6 TK 242 7 TK 335  8 TK 641 9
  7. TK 642 10 TK 2413 11 12 TK 352 Cộng: Đã ghi sổ cái ngày …tháng…năm Ngày..... tháng.... năm ....... Người ghi sổ (Ký, họ tên) Kế toán trưởng Giám đốc  (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
nguon tai.lieu . vn