Xem mẫu

  1. DANH SÁCH HỒ SƠ NHÂN Mã nhân viên Loại hình  STT Họ Tên Bộ phận (Mã chấm công) nhân sự 1 MNV­001 Nguyễn Văn A BOD BOD 2 MNV­002 Nguyễn Văn A Back Office Nhân viên 3 MNV­003 Nguyễn Văn A Back Office Quản lý 4 MNV­004 Nguyễn Văn A BOD BOD 5 MNV­005 Nguyễn Văn A BOD BOD 6 MNV­006 Nguyễn Văn A Back Office Nhân viên 7 MNV­007 Nguyễn Văn A Back Office Nhân viên 8 MNV­008 Nguyễn Văn A Back Office Nhân viên 9 MNV­009 Nguyễn Văn A Back Office Nhân viên 10 MNV­010 Nguyễn Văn A Back Office Quản lý 11 MNV­011 Nguyễn Văn A Back Office Nhân viên 12 MNV­012 Nguyễn Văn A Back Office Nhân viên 13 MNV­013 Nguyễn Văn A Marketing Quản lý 14 MNV­014 Nguyễn Văn A Marketing Nhân viên 15 MNV­015 Nguyễn Văn A Marketing Nhân viên 16 MNV­016 Nguyễn Văn A Marketing Nhân viên 17 MNV­017 Nguyễn Văn A Marketing Nhân viên 18 MNV­018 Nguyễn Văn A Marketing Nhân viên 19 MNV­019 Nguyễn Văn A Marketing Nhân viên 20 MNV­020 Nguyễn Văn A Marketing Nhân viên 21 MNV­021 Nguyễn Văn A Marketing Nhân viên 22 MNV­022 Nguyễn Văn A IT Quản lý 23 MNV­023 Nguyễn Văn A IT Nhân viên 24 MNV­024 Nguyễn Văn A IT Nhân viên 25 MNV­025 Nguyễn Văn A IT Nhân viên 26 MNV­026 Nguyễn Văn A IT Nhân viên 27 MNV­027 Nguyễn Văn A Product Quản lý 28 MNV­028 Nguyễn Văn A Product Nhân viên 29 MNV­029 Nguyễn Văn A Product Nhân viên 30 MNV­030 Nguyễn Văn A Product Nhân viên 31 MNV­031 Nguyễn Văn A Sales Quản lý 32 MNV­032 Nguyễn Văn A Sales Nhân viên 33 MNV­033 Nguyễn Văn A Sales Nhân viên 34 MNV­034 Nguyễn Văn A Sales Nhân viên 35 MNV­035 Nguyễn Văn A Sales Nhân viên 36 MNV­036 Nguyễn Văn A Sales Nhân viên 37 MNV­037 Nguyễn Văn A Sales Nhân viên 38 MNV­038 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 39 MNV­039 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 40 MNV­040 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 41 MNV­041 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 42 MNV­042 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên
  2. 43 MNV­043 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 44 MNV­044 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 45 MNV­045 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 46 MNV­046 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 47 MNV­047 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 48 MNV­048 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 49 MNV­049 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 50 MNV­050 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 51 MNV­051 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 52 MNV­052 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 53 MNV­053 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 54 MNV­054 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 55 MNV­055 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 56 MNV­056 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 57 MNV­057 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 58 MNV­058 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 59 MNV­059 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên 60 MNV­060 Nguyễn Văn A Giảng dạy Nhân viên
  3. H SÁCH HỒ SƠ NHÂN VIÊN Loại hình  Vị trí Cơ sở làm việc làm việc Giám đốc Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Thư ký giám đốc Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Trưởng phòng hành chính ­ nhân sự Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Phó giám đốc khối nghiệp vụ Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Phó giám đốc khối trường học Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Chuyên viên tuyển dụng Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Chuyên viên C&B Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Admin Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Chuyên viên nhân sự Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Trưởng phòng tài chính ­ kế toán Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Kế toán Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Thủ quỹ Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Trưởng phòng marketing Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Content writer Level 1 Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Content writer Level 2 Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Digital marketer Level 1 Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Digital marketer Level 2 Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Digital marketer Level 3 Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân PR ­ Event Executive Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Designer Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Video Editor Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Trưởng phòng công nghệ thông tin Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân IT helpdesk Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân IT helpdesk Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân IT helpdesk Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân IT helpdesk Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Trưởng phòng nghiên cứu ­ phát triển sản phẩm Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Chuyên viên nghiên cứu ­ phát triển sản phẩm Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Chuyên viên nghiên cứu ­ phát triển sản phẩm Full­Time Cơ sở Nguyễn Tuân Chuyên viên nghiên cứu ­ phát triển sản phẩm Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trưởng phòng kinh doanh Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Chuyên viên telesales Level 1 Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Chuyên viên telesales Level 2 Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Chuyên viên telesales Level 2 Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Chuyên viên sales Level 1 Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Chuyên viên sales Level 3 Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Chuyên viên sales Level 2 Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Giáo viên Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Giáo viên Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Giáo viên Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Giáo viên Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Giáo viên Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến
  4. Admin lớp học Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trợ giảng Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trợ giảng Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trợ giảng Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trợ giảng Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trợ giảng Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trợ giảng Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trợ giảng Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Admin lớp học Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Giáo viên Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Giáo viên Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Giáo viên Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trợ giảng Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trợ giảng Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trợ giảng Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trợ giảng Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trợ giảng Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến Trợ giảng Part­Time Cơ sở Khuất Duy Tiến
  5. Sơ yếu lý lịch  CMTND (bản  Trình độ học  Trường Chuyên ngành (có xác nhận  sao công  vấn cao nhất địa phương) chứng) Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ
  6. Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ Đại học ĐH Kinh tế Quốc dân Tiếng Anh thương mại Đủ Đủ
  7. Giấy khai sinh  Sổ hộ khẩu  Bằng tốt nghiệp  Giấy khám  Hợp đồng  Tình trạng  (bản sao công  (bản sao công  (bản sao công  Ảnh thẻ (3x4) sức khoẻ (đã ký) hồ sơ chứng) chứng) chứng) Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ Hoàn tất Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu
  8. Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu Đủ Đủ Đủ Thiếu Thiếu Đủ Thiếu
  9. Hình thức  Tình trạng  Số người  thanh toán  STK ngân hàng Ngân hàng Chi nhánh hôn nhân phụ thuộc lương Qua thẻ 149000000000000 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000001 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000002 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000003 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000004 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000005 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000006 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000007 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000008 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000009 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000010 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000011 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000012 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000013 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000014 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000015 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000016 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000017 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000018 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000019 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000020 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000021 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000022 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000023 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000024 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000025 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000026 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000027 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Qua thẻ 149000000000028 VIB Trung Hoà Độc thân 0 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1
  10. Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1 Tiền mặt Đã kết hôn 1
  11. Ngày bắt đầu  Mã số thuế TNCN Số sổ BHXH Kinh nghiệm làm việc 1 Thời gian 1 làm việc 8425000000 3020000000 01/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 02/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 03/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 04/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 05/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 06/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 07/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 08/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 09/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 10/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 11/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 12/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 13/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 14/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 15/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 16/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 17/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 18/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 19/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 20/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 21/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 22/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 23/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 24/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 25/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 26/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 27/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 28/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 29/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 30/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 31/01/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 01/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 02/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 03/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 04/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 05/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 06/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 07/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 08/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 09/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 10/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 11/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016
  12. 8425000000 3020000000 12/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 13/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 14/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 15/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 16/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 17/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 18/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 19/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 20/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 21/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 22/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 23/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 24/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 25/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 26/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 27/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 28/02/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016 8425000000 3020000000 01/03/2018 Công ty cổ phần ABC 01/2016 ­ 08/2016
  13. Vị trí 1 Kinh nghiệm làm việc 2 Thời gian 2 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018
  14. Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018 Chuyên viên nhân sự Công ty TNHH XYZ 09/2016 ­ 09/2018
  15. Vị trí 2 Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự
  16. Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng nhân sự
nguon tai.lieu . vn