Xem mẫu

  1. Biểu số: 04­CS/SPCN BÁO CÁO SỐ LƯỢNG VÀ SẢN  Đơn vị nhận báo cáo:  PHẨM CHĂN NUÔI Cục Thống kê tỉnh, TP (Áp dụng đối với doanh nghiệp có  Ngày nhận báo cáo: hoạt động chăn nuôi) ­ Kỳ 01/4: ngày 12/4 Có đến 01/4/20..... ­ Kỳ 01/10: ngày 12/10 Có đến 01/10/20... Mã số thuế của doanh nghiệp  Tên doanh nghiệp……...........………………………….  Địa chỉ: ­ Huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh:……………....…………  ­ Tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương:……………………....…..……….  Điện thoại………………………………. Email:…............……………………….. Ngành sản xuất kinh doanh chính……………………………………..  Loại hình kinh tế doanh nghiệp………………………………..……..….…  Trong đó: Giao cho  Mã  Tổng  Đơn vị tính các đơn vị, hộ, cá  số số nhân nuôi gia công A B C 1 2 1. Trâu Số con hiện  01 Con có Số con xuất  02 Con chuồng Sản lượng thịt  03 Tấn hơi xuất  chuồng 2. Bò Số con hiện  04 Con có ­ Bò lai 05 Con Trong tổng  ­ Bò sữa 06 Con số: ­ Bò cái sữa 07 Con Số con xuất  08 Con chuồng Sản lượng thịt  09 Tấn hơi xuất  chuồng Sản lượng sữa  10 Tấn tươi 3.  Số con hiện  11 Con Ngựa có
  2. Số con xuất  12 Con chuồng Sản lượng thịt  13 Tấn hơi xuất  chuồng 4. Dê Số con hiện  17 Con có Số con xuất  18 Con chuồng Sản lượng thịt  19 Tấn hơi xuất  chuồng 5. Cừu Số con hiện  20 Con có Số con xuất  21 Con chuồng Sản lượng thịt  22 Tấn hơi xuất  chuồng 23 Con 6. Lợn Số con hiện có  (không tính lợn  sữa) Chia ra ­ Lợn thịt 24 Con ­ Lợn nái 25 Con 26 Con ­ Lợn đực  giống Số con xuất  27 Con chuồng Sản lượng thịt  28 Tấn hơi xuất  chuồng 7. Gà 29 1000 con 30 1000 con a) Số con hiện có Chia ra: ­ Gà thịt 31 1000 con + Trong đó:  32 1000 con Gà công  nghiệp ­ Gà mái đẻ 33 1000 con + Trong đó:  34 1000 con Gà công  nghiệp
  3. b) Số con xuất chuồng 35 1000 con Trong đó: Gà công nghiệp 36 1000 con c) Sản lượng thịt hơi xuất chuồng 37 Tấn Trong đó: Gà công nghiệp 38 Tấn d) Sản lượng trứng đẻ trong kỳ 39 1000 quả Trong đó: Gà công nghiệp 40 1000 quả 8. Vịt Số con hiện  41 1000 con có Trong đó: Vịt  42 1000 con mái đẻ Số con xuất  43 1000 con chuồng Sản lượng thịt  Tấn hơi xuất  chuồng Sản lượng  45 1000 quả trứng đẻ trong  kỳ 9. Trăn Số con hiện  46 Con có Sản lượng thịt  47 Kg hơi xuất  chuồng 10. Rắn Số con hiện  48 Con có Sản lượng thịt  49 Kg hơi xuất  chuồng 11. Ong Số tổ hiện có 50 Tổ Sản lượng  51 Tấn mật ong 12. Sản lượng kén tằm 52 Tấn ..., ngày... tháng... năm....... Người lập biểu Người kiểm tra biểu Giám đốc doanh nghiệp (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu, họ tên)
nguon tai.lieu . vn