Xem mẫu

  1. BAO CAO DOANH THU QUY ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ HIÊN TOAN BÔ CAC MUC KHA ̀ ́ TRÊN MÔ ̃I SAN ̉ ̉ TÔNG DOANH THU PHÂM ̉ ₫ 500,000,000 ₫ 400,000,000 ₫ 300,000,000 ₫ 200,000,000 ₫ 100,000,000 ₫ 0 Row 5 Row 6 Row 7 Row 8 Row 9 TỔNG CỘNG
  2. Row 5 Row 6 Row 7 Row 8 Row 9 TỔNG CỘNG SẢN PHẨM QUÝ 1 QUÝ 2 QUÝ 3 QUÝ 4 TỔNG CỘNG Khung 83,200,000 93,600,000 104,000,000 104,000,000 Err:508 Phanh Đia, Tr ̃ ươć 6,115,200 5,197,920 6,726,720 7,644,000 Err:508 ̣ ̣ Bô kep Phanh, Tr ươć 4,160,000 3,536,000 4,576,000 5,200,000 Err:508 Phanh Đia, Sau ̃ 8,320,000 7,072,000 9,152,000 10,400,000 Err:508 ̣ ̣ Bô kep Phanh, Sau 6,115,200 5,197,920 6,726,720 7,644,000 Err:508 Yên xe 4,888,000 4,154,800 665,600 6,110,000 Err:508 Phuôc xe ̣ 2,080,000 1,768,000 2,288,000 2,600,000 Err:508 Dây cap Phanh ́ 6,240,000 5,304,000 6,864,000 7,800,000 Err:508 Cân sang sô ̀ ́ 5,200,000 4,420,000 5,720,000 6,500,000 Err:508 Banh răng Sau ́ 8,320,000 7,072,000 9,152,000 10,400,000 Err:508 Banh răng Tr ́ ươć 4,160,000 3,536,000 4,576,000 5,200,000 Err:508 Cân Điêu khiên ̀ ̀ ̉ 39,416,000 33,503,600 71,656,000 69,326,400 Err:508 Cân Phanh ̀ 11,315,200 9,617,920 12,446,720 14,144,000 Err:508 Ghê ngôi ́ ̀ 4,160,000 3,536,000 4,576,000 5,200,000 Err:508 ̣ ̣ Bô kep Cân Điêu khiên ̀ ̀ ̉ 1,248,000 1,060,800 1,372,800 1,560,000 Err:508 Tui yên xe ́ 50,190,400 42,661,840 83,200,000 62,738,000 Err:508 Căm xe 4,846,400 4,119,440 5,331,040 6,058,000 Err:508 Vanh banh xe ̀ ́ 7,363,200 6,258,720 8,099,520 9,204,000 Err:508 Banh xe ́ 8,798,400 7,478,640 9,678,240 10,998,000 Err:508 Tay phanh 46,217,600 39,284,960 50,839,360 57,772,000 Err:508 Băng keo tăng ma sat́ 32,248,320 27,411,072 35,473,152 40,310,400 Err:508 Đêm ̣ 624,000 530,400 686,400 780,000 Err:508 Dây xich ́ 4,326,400 3,677,440 4,759,040 5,408,000 Err:508 ̣ ̣ ́ Bô trât banh 7,404,800 6,294,080 8,145,280 9,256,000 Err:508 ̣ Truc banh xe Nha nhanh ́ ̉ 5,366,400 4,561,440 5,903,040 6,708,000 Err:508 ̣ Truc banh xe Tiêu chuân ́ ̉ 8,611,200 7,319,520 9,472,320 10,764,000 Err:508 Chân ga 7,675,200 6,523,920 8,442,720 9,594,000 Err:508 Chăn xich ́ ́ 6,739,200 5,728,320 7,413,120 8,424,000 Err:508 Kinh ́ 1,809,600 1,538,160 1,990,560 2,262,000 Err:508
nguon tai.lieu . vn