Xem mẫu

  1. Bộ, cơ quan Trung ương: …… Mẫu biểu số 47.1 Chương: …... THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC LĨNH VỰC ĐẢM BẢO XÃ HỘI NĂM.... (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính) Đơn vị: triệu đồng Nhóm Nhóm đơn vị tự đơn vị tự đảm bảo đảm bảo chi hoạt một phần động Nhóm đơn vị do NSNN bảo đảm chi hoạt động thường xuyên chi hoạt thường động TỔNG xuyên (và thường CỘNG cả đầu tư xuyên NỘI nếu có) STT DUNG Đơn vị Đơn vị Đơn vị Đơn Đơn vị Đơn vị Đơn vị Cộng Đơn vị C Cộng Cộng Đơn vị... A B C vị... A B C A B D 3 Đ 5 6 7 8 E 9 10 11 12 TỔNG CỘNG (I+II) I Chi cho đối tượng (2+3+4+5) 1 Số đối tượng nuôi dưỡng thường xuyên - Đối tượng thương binh, bệnh binh, thân nhân liệt sỹ - Đối tượng bảo trợ xã hội 2 Chi điều trị - Đối tượng thương binh, bệnh binh, thân nhân liệt sỹ - Đối tượng bảo trợ xã hội 3 Chi các chính sách, chế độ cho đối
  2. tượng - Quà và ăn thêm ngày lễ tết - Hỗ trợ nhà ở cho thương binh về gia đình - Các chế độ khác của thương bệnh binh (DCCH, trung cấp đặc biệt, chi tiền tàu, xe cho thương binh, bệnh binh về thăm gia đình, sách báo...) - Hỗ trợ nhà ở cho thương binh về gia đình 4 Chi phục vụ đối tượng - Điện, nước, vệ sinh môi trường, vật tư chuyên dùng, xăng dầu... Chi mua sắm TSCĐ, trang thiết bị y tế, sửa chữa lớn Trong đó: - Mua tô tô Chi thăm hỏi, đón tiếp đối tượng, thân 5 nhân NCC II Chi của đơn vị (3+4) 1 Số biên chế được giao Số người lao động có mặt thực tế tại 2 thời điểm lập dự toán - Số biên chế có mặt - Số người lao động HĐ 68 - Số lao động hợp đồng khác 3 Chi nhiệm vụ thường xuyên Trong đó: Quỹ lương, phụ cấp và các khoản đóng a góp theo lương b Chi thường xuyên theo định mức 4 Chi nhiệm vụ không thường xuyên - Mua sắm, sửa chữa TSCĐ - Vốn đối ứng dự án - Nhiệm vụ... - Nhiệm vụ... …
  3. Bộ, cơ quan Trung ương:………….. Mẫu biểu số 47.2 Chương:……………………………… THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN KINH PHÍ NGƯỜI CÓ CÔNG VỚI CÁCH MẠNG NĂM………… (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính) Đơn vị: triệu đồng Số TT ĐƠN CHI VỊ, ĐỊA TRẢ PHƯƠ TRỢ CHI CÔNG VIỆC NG TỔNG CẤP DỰ ƯU TOÁN ĐÃI PHÂN Trợ Trợ Trợ Dụng Điều Hoạt BỔ Cộng Sách cấp cấp cấp ưu Bảo cụ trị, động Quà báo Mộ - tiền trợ hàng một đãi hiểm y chỉnh điều Khu Công tác quản lý Lễ, Tết cán bộ NTLS cấp tháng lần giáo tế hình dưỡng TB LTCM dục Tổng Trợ cấp ƯCác khoản trợ Cộng Điều trị Điều Cộng KĐTX Mua Hỗ trợ Cộng Theo Hỗ trợ 1 lần u cấp khác ĐTĐD dưỡng sắm, tiền tỷ lệ khác theo (Thăm viếng, sửa điện, quy chế độ đ đón tiếp, phí chữa nước định thường ã giám định theo xuyên i CĐHH và hỗ TT13 trợ khác cho k thân nhân) h á c c h o T B B ( g ồ m T i ề n x
  4. e k h á m b ệ n h , p h í g i á m đ ị n h y k h o a , h ỗ t r ợ k h á c c h o T B )
  5. 4= 13= 17=18+19 21= A B 1 2 3 5 6 7 8 9 10 11 12 14 15 16 18 19 20 22 23 5+6+7 14+15 +20 22+23 Dự toán BTC I giao II Chưa phân bổ III Phân bổ lần... Cục Người có 1 công Tên địa 1 phương 2 63 Bộ, cơ quan Trung ương:………….. Mẫu biểu số 47.3 Chương:……………………………… THUYẾT MINH PHÂN BỔ CHI LƯƠNG HƯU, TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI NĂM …… (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính) Đơn vị: triệu đồng ƯỚC THỰC HIỆN NĂM …. (NĂM DỰ TOÁN NĂM ……. (NĂM PHÂN BỔ) HIỆN HÀNH) TT Nội dung chi Số người Dự toán Số người hưởng Mức chi bình Mức chi bình quân một Dự toán hưởng chế độ phân bổ chế độ bình quân một tháng tháng theo dự toán phân bổ theo bình quân theo các quân năm... theo dự toán được giao các chế độ năm... (người) chế độ (người) được giao A B 1 2 3 4 5 6 1 BHYT cho đối tượng BHXH 2 Lương hưu 3 Công nhân cao su 4 Mất sức lao động, trợ cấp 91 TN LĐ-BNN và NPV người bị 5 TN 6 Trợ cấp tuất
  6. 7 Trợ cấp mai táng Cấp phương tiện trợ giúp, 8 DCCH 9 Trợ cấp hàng tháng QĐ 613 10 Trợ cấp khu vực 11 Chi phí chi trả Cộng:
nguon tai.lieu . vn