Xem mẫu

  1. Bộ, cơ quan Trung ương: …………….. Mẫu biểu số 38 Chương: …………………………………. THUYẾT MINH PHÂN BỔ CHI SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO VÀ DẠY NGHỀ (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính) Đơn vị: Triệu đồng Ước thực hiện năm.... (năm hiện hành) Chi Chênh lệch thu - chi Tổng nguồn tài Chi từ Chi từ chính của nguồn thu nguồn đơn vị được để NSNN hỗ lại trợ Chi phí Kinh phí chưa kết thực hiện Chi cấu trong Chi không Chi không các chính thường giá, phí thường TX sách cho xuyên dịch vụ sự xuyên học sinh, nghiệp sinh viên công Thu từ các hoạt động cung cấp Thu dịch Dự toán dịch vụ Tổng cộng vụ tuyển NSNN giao công theo sinh khung giá NN quy định STT Tên đơn vị Các Thu từ các Đề án hoạt động Tổng cộng Tổng cộng được dịch vụ Chính Thủ khác Chi hoạt Chi hoạt sách tướng động động khác Hỗ trợ KP Cấp bù kinh phí Chính Quỹ chuyên chuyên được Vốn đối ứng không Quỹ lương sinh viên sư phủ lương môn, chi môn, chi nhà các dự án ODA thường phạm giao phí quản phí quản nước xuyên khác (chi lý lý cấp kinh tiết phí.... từng Đề án) A B 1=2+3+ 2 3 4 5 6=7-8+9 7 8 9 11 12 14 16 17 18 19 20 4+5
  2. TỔNG CỘNG Đơn vị tự đảm bảo kinh phí hoạt động thường xuyên I và chi đầu tư 1 Đơn vị A 2 Đơn vị B … …….. II Đơn vị tự đảm bảo kinh phí hoạt động thường xuyên 1 Đơn vị A 2 Đơn vị B … …….. III Đơn vị tự đảm bảo một phần kinh phí hoạt động 1 Đơn vị A 2 Đơn vị B … …….. IV Đơn vị do NSNN đảm bảo kinh phí hoạt động 1 Đơn vị A 2 Đơn vị B … …….. V Các đơn vị khác 1 Đơn vị A 2 Đơn vị B … …….. Bộ, cơ quan Trung ương: …………….. Mẫu biểu số 38 Chương: …………………………………. THUYẾT MINH PHÂN BỔ CHI SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO VÀ DẠY NGHỀ (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính) Đơn vị: Triệu đồng STT Tên đơn vị Dự toán năm nay I. Tổng II. Dự toán Dự kiến chênh lệch thu - chi nguồn tài chi chính của đơn vị Chi từ Chi từ nguồn thu nguồn được để NSNN hỗ
  3. lại trợ Thu từ các Chi phí Kinh phí hoạt động chưa kết thực hiện cung cấp Chi cấu trong Chi không Dự toán Chi không các chính Tổng cộng dịch vụ thường Tổng cộng giá, phí thường NSNN giao TX sách cho công theo xuyên dịch vụ sự xuyên học sinh, khung giá nghiệp sinh viên NN quy công định C h í n h s á c h Thu từ các Thu dịch Các Đề hoạt động vụ tuyển Tổng cộng c án dịch vụ sinh h được khác Chi hoạt Cấp bù Cấp bù o Thủ động học phí Vốn đối Hỗ trợ KP kinh phí Chính sách khác tướng Quỹ chuyên cho học ứng không Quỹ lương sinh h được nhà nước Chính lương môn, chi sinh, các dự thường viên sư ọ cấp kinh phí.... phủ phí quản sinh án ODA xuyên khác phạm c giao lý viên (chi tiết s từng i Đề án) n h d â n t ộ c 2 6 = 2 7 21=21+... 3 A B 22 23 24 + 27 29 30=31+...39 31 32 33 34 36 37 38 39 40 +24 5 2 8 + 2 9 TỔNG CỘNG Đơn vị tự đảm bảo kinh phí hoạt I động thường xuyên và chi đầu tư 1 Đơn vị A 2 Đơn vị B … ……..
  4. Đơn vị tự đảm bảo kinh phí hoạt II động thường xuyên 1 Đơn vị A 2 Đơn vị B … …….. Đơn vị tự đảm bảo một phần kinh III phí hoạt động 1 Đơn vị A 2 Đơn vị B … …….. Đơn vị do NSNN đảm bảo kinh phí IV hoạt động 1 Đơn vị A 2 Đơn vị B … …….. V Các đơn vị khác 1 Đơn vị A 2 Đơn vị B … ……..
nguon tai.lieu . vn