Xem mẫu

  1. C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\03 Bieu mau ap dung 03.doc BiÓu sè: 03 B/TTTT §¬n vÞ b¸o c¸o: Bé Th«ng tin vµ TruyÒn th«ng Ban hµnh theo QuyÕt ®Þnh DOANH THU Vµ S¶N L¦îNG B¦U CHÝNH §¬n vÞ nhËn b¸o c¸o: Tæng côc Thèng kª sè....Q§-TTg ngµy.... cña Thñ t−íng ChÝnh phñ VIÔN TH¤NG CHIA THEO LO¹I H×NH KINH TÕ Ngµy nhËn b¸o c¸o: ngµy 31 th¸ng 3 n¨m sau n¨m b¸o (N¨m) Kinh tế Kinh tế Kinh tế có vốn đầu Mã số Đơn vị tính Tổng số nhà nước tư nhân tư TT nước ngoài A B C 1 2 5 6 I. Tổng doanh thu thuần (01=02+03+04+05+06) 01 Triệu đồng 1. Dịch vụ bưu chính 02 " 2. Dịch vụ chuyển phát 03 " 3. Dịch vụ viễn thông 04 " 4. Dịch vụ internet 05 " 5. Dịch vụ khác 06 " II. Sản lượng 1. Bưu phẩm (có cước) 07 Kg 272 - Đi trong nước 08 " - Đi quốc tế 09 " - Quốc tế đến 10 " 2. Bưu kiện (có cước) 11 Kg - Đi trong nước 12 " - Đi quốc tế 13 " - Quốc tế đến 14 " 3. Số thư chuyển tiền, điện chuyển tiền 15 1000 phiếu - Đi trong nước 16 " - Đi quốc tế 17 " - Quốc tế đến 18 " 272
  2. C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\03 Bieu mau ap dung 03.doc (Tiếp theo) Kinh tế Kinh tế Kinh tế có vốn đầu Mã số Đơn vị tính Tổng số nhà nước tư nhân tư TT nước ngoài A B C 1 2 5 6 4. Tổng số báo chí phát hành qua bưu điện 19 1000 tờ, cuốn 5. Số cuộc gọi điện thoại đường dài cố định (có cước) 20 1000 cuộc - Đi trong nước 21 " - Đi quốc tế 22 " - Quốc tế đến 23 " 6. Số phút gọi điện thoại đường dài cố định (có cước) 24 1000 phút - Đi trong nước 25 " - Đi quốc tế 26 " - Quốc tế đến 27 " 7. Số cuộc gọi điện thoại di động (có cước) 28 1000 cuộc 273 - Đi trong nước 29 " - Đi quốc tế 30 " - Quốc tế đến 31 " 8. Số phút gọi điện thoại di động (có cước) 32 1000 phút - Đi trong nước 33 " - Đi quốc tế 34 " - Quốc tế đến 35 " 9. Số phút truy cập internet 36 1000 phút 10. Số thuê bao điện thoại phát triển 37 1000 thuê bao - Thuê bao cố định 38 " - Thuê bao di động 39 " 273
  3. C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\03 Bieu mau ap dung 03.doc (Tiếp theo) Kinh tế Kinh tế Kinh tế có vốn đầu Mã số Đơn vị tính Tổng số nhà nước tư nhân tư TT nước ngoài A B C 1 2 5 6 11. Tổng số thuê bao điện thoại đến 31/12 40 1000 thuê bao - Thuê bao cố định 41 " - Thuê bao di động 42 " 12. Số thuê bao internet phát triển 43 1000 thuê bao - Thuê bao gián tiếp 44 " - Thuê bao kết nối trực tiếp 45 " - Thuê bao băng rộng 46 " 13. Tổng số thuê bao internet đến 31/12 47 1000 thuê bao - Thuê bao gián tiếp 48 " - Thuê bao kết nối trực tiếp 49 " 274 - Thuê bao băng rộng 50 " Ngày... tháng... năm... Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu, họ tên) 274
nguon tai.lieu . vn