Xem mẫu

TỪ VỰNG - UNIT 8 - LỚP 12 Experience: (N) kinh nghiệm Experience: (V) trải qua Period: giai đoạn Depression: sự suy thoái Depress : suy thoái Corporation : tập đoàn Wipe out :quét sạch Security : an ninh Domestic chore : việc nội trợ Be bound to : chắc chắn Huge :to lớn Linked to : được kết nối với Up to : cho đến Ahead : phía trước Whatever : dù gì đi nữa Contribute : (V) đóng góp Contribution : (N) sự đóng góp Better : làm tốt hơn Violent (adj) mang tính bạo lực Violence : (n) bạo lực Political aim : mục tiêu chính trị Force : buộc Destroy : (v) phá hủy Destruction (n) sự phá hủy Spacecraft : tàu không gian Space station : trạm không gian According to : theo Factor :yếu tố Astronaut : phi hành gia Mars : sao hỏa Citizen : công dân Resort : khu nghỉ mát Jupiter : sao mộc Prediction : sự dự đoán Likely : có khả năng Fatal : gây chết người Mushroom : nấm Within : trong vòng Cancer : bệnh ung thư Cure : chữa khỏi Curable : có thể chữa khỏi Conflict : xung đột Harmony : sự hài hòa Materialistic : duy vật Selfish : ích kỷ Ideal : lí tưởng Peace : (n) hòa bình ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn