Xem mẫu
UNIT 7: THE MASS MEDIA
No.
Words
Phonetics
/mæs/
Meaning
số nhiều
1
Mass (n)
2
Medium (n)
3
Media (n)
4
Mass media (n)
5
Channel (n)
6
Population (n)
7
Development (n)
8
TV series
9
Folk song (n)
/ˈfəʊk sɒŋ/
10
Headline (n)
/ˈhedlaɪn/
điểm tin chính
11
Weather Forecast
/ˈweðə fɔːkɑːst/
dự báo thời tiết
12
Quiz show
13
Portrait of life
14
Documentary (n)
15
Wildlife World
16
Around the world
17
Adventure (n)
/ˈmiːdiəm/
/ˈmiːdiə/
phương tiện
phương tiện (số nhiều)
phương tiện truyền thông
đại chúng
/ˈtʃænl/
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
/dɪˈveləpmənt/
/ˈsɪəriːz/
/kwɪz ʃəʊ/
/ˈpɔːtreɪt əv laɪf/
/ˌdɒkjuˈmentri/
/ˈwaɪldlaɪf wɜːld/
/əˈraʊnd ðə wɜːld/
/ədˈventʃə(r)/
kênh truyền hình
dân số
phát triển
phim bộ, phim truyền hình
dài tập
nhạc dân ca
trò chơi truyền hình
chân dung cuộc sống
phim tài liệu
Thế giới hoang dã
Vòng quanh thế giới
cuộc phiêu lưu
Queen Mama Class
18
Road of life
/rəʊd əv laɪf/
đường đời
19
Punishment (n)
/ˈpʌnɪʃmənt/
sự trừng phạt
20
Army (n)
21
Drama (n)
/ˈdrɑːmə/
kịch
22
Culture (n)
/ˈkʌltʃə(r)/
văn hóa
23
Comment (n)
/ˈkɒment/
lời bình luận
24
Comedy (n)
/ˈkɒmədi/
hài kịch
25
Cartoon (n)
/kɑːˈtuːn/
cháy nắng, rám nắng
26
Provide
/prəˈvaɪd/
nhiều
27
Orally (adv)
/ˈɔːrəli/
bằng lời
28
Aurally (adv)
/ˈɔːrəli/
bằng tai
29
Visually (adv)
/ˈvɪʒuəli/
30
Deliver (v)
/dɪˈlɪvə(r)/
31
Feature (n
/ˈfiːtʃə(r)/
32
Distinctive (a)
/dɪˈstɪŋktɪv/
nổ bật
33
In common
/ɪn ˈkɒmən/
chung
34
Cloudy (a)
/ˈklaʊdi/
có mây
35
Happen (v)
/ˈhæpən/
xảy ra
36
Advantage (n)
37
Disadvantage (n)
/ˈɑːmi/
/ədˈvɑːntɪdʒ/
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
quân đội
bằng mắt
phát biểu, bày tỏ
nét đặc trưng
sự thuận lời
sự bất lợi
Queen Mama Class
38
Memorable
/ˈmemərəbl/
đáng ghi nhớ
39
Present (v)
/prɪˈzent/
sự xác nhận
40
Effective (a)
/ɪˈfektɪv/
hiệu quả
41
Entertain (v)
/ˌentəˈteɪn/
giải trí
42
Enjoyable (a)
/ɪnˈdʒɔɪəbl/
vui thích
43
Increase (v)
/ɪnˈkriːs/
44
Popularity (n)
45
Aware ( + of ) (a)
/əˈweə(r)/
nhận thấy
46
Global (a)
/ˈɡləʊbl/
toàn cầu
47
Responsibility (n)
48
Passive (a)
/ˈpæsɪv/
thụ động
49
Brain (n)
/breɪn/
não
50
Encourage (v)
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
khuyến khích
51
Violent (a)
/ˈvaɪələnt/
bạo lực
52
Interfere (v)
53
Communication (n)
54
Destroy (v)
55
The Statue
of Liberty (n)
56
Quarrel (v)
57
Appointment (n)
/ˌpɒpjuˈlærəti/
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
/ˌɪntəˈfɪə(r)/
tăng thêm
tính đại chúng, phổ biển
trách nhiệm
can thiệp vào
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
giao tiếp
/dɪˈstrɔɪ/
phá hủy
/ðə ˌstætʃuː əv ˈlɪbəti/
Tượng Nữ thần Tự do
/ˈkwɒrəl/
cãi nhau
/əˈpɔɪntmənt/
cuộc hẹn
Queen Mama Class
58
Manage (v)
/ˈmænɪdʒ/
Quản lý
59
Council (n)
/ˈkaʊnsl/
hội đồng
60
Demolish (v)
/dɪˈmɒlɪʃ/
phả hủy
61
Shortage (n)
/ˈʃɔːtɪdʒ/
thiếu hụt
62
Condition (n)
/kənˈdɪʃn/
điều kiện
Queen Mama Class
nguon tai.lieu . vn