Xem mẫu

UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
No.

Words

Phonetics

Meaning

1 list (n)

danh sách

2 blind (n)



3 deaf (n)

điếc

4 mute (n)

câm

5 alphabet (n)

bảng chữ cái

6 work out (v)

giải, tính toán

7 message (n)

tin nhắn

8 doubt (n)

nghi ngờ

9 specical (a)

đặc biệt

10 disabled (a)

tàn tật

11 dumb (a)

câm

12 mentally (adv)

về mặt tinh thân

13 retarded (a)

chậm phát triển

14 prevent

ngăn cản

15 proper

đúng, thích hợp

16 schooling (n)

sự giáo dục, sự dạy dỗ ở
nhà trường

17 opposition (n)

sự chống đối

18 gradually (adv)

dần dần, từ từ

20 effort (n)

sự cố gắng, sự nổ lực

21 time-comsuming (a)

tốn thời gian

Queen Mama Class

22 raise (v)

nâng lên, nuôi, trồng

23 open up ( v)

mở ra, khai khẩn

24 demonstration (n)

sự biểu diễn, sự trình diễn

25 add (v)

thêm vào, cộng

26 subtract (v)

trừ

27 proud (a)

tự hào

28 different (a)

khác

29 Braille (n)

Hệ thống chữ Bray

30 infer (v)

suy ra, luận ra

31 protest (v)

phản kháng, phản đối

Queen Mama Class

nguon tai.lieu . vn