Xem mẫu

UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF..........
No.

Words

1 Daily routine (n)
2
3
4
5
6
7
8
9

Bank (n)
Boil (v)
Plough (v)
Harrow (v)
Plot of land (exp):
Fellow peasant (exp)
Lead (v)
Buffalo (n)

10 Field (n)
11 Pump (v)
12 Chat (v)
13 Crop (n)
14 Do the transplanting (exp)
15 Be contented with (exp)
16 Go off = ring (v):
17 Get ready = prepare (v)
18 Be disappointed with (exp)
19 Be interested in (exp)
20 tobacco
21 Cue (n)
22
23
24
25
26

Alarm (n) = alarm clock
Break(n)
Take an hour’s rest
Take a short rest
Neighbour (n)

27 Option (n)
28 Go and see (exp) = visit (v)
29 Occupation (n) = job(n)
30 Timetable(n) = schedule (n)
31 Weekly (n)
32 Civic education (n)

Phonetics

Meaning
thói quen hằng ngày,
công việc hằng ngày
bờ
luộc, đun sôi(nước)
cày( ruộng)
bừa(ruộng)
thửa ruộng
bạn nông dân
dẫn, dắt(trâu)
con trâu
đồng ruộng,
cánh đồng
bơm(nước)
nói chuyện phím,
tán gẫu
vụ mùa
cấy( lúa)
hài lòng
reo leo,
reng len( chuông)
chuẩn bị
thất vọng
thích thú,
quan tâm
thuốc lá
sự gợi ý,
lời ám chỉ
đồng hồ báo thức
sự nghỉ
nghỉ ngơi 1 tiếng
nghỉ ngơi ngắn
người láng giềng
sự chọn lựa,
quyền lựa chọn
viếng thăm
nghề nghiệp,
công việc
thời gian biểu,
thời khóa biểu
hằng tuần
giáo dục công dân

33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48

Technology (n)
Maths (n)
Music (n)
Literature (n)
Information technology (n)
History (n)
Geography (n)
Chemistry (n)
Class meeting
Informatics (n)
Lesson (n)
Class (n)
English (n)
Physics (n)
Physical education (n)
Biology (n)

công nghệ học
tóan học
nhạc, âm nhạc
văn chương,văn học
công nghệ thông tin.
lịch sử học
địa lý học
hoá học
sinh họat lớp
tin học
bài học
giờ học, buổi học
Tiếng Anh
vật lý học
giáo dục thể chất
sinh vật học

nguon tai.lieu . vn