Xem mẫu

CHÍNH PHỦ

Số:

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày

/2017/NĐ-CP

năm 2017

tháng

T

NGHỊ ĐỊNH
Quy định v u n l v
ch c l hộ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Di sản văn hóa ngày 29 tháng 6 năm 2001 và Luật sửa đổi,
bổ sung một số điều của Luật Di sản văn hóa ngày 18 tháng 6 năm 2009;
Căn cứ Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo ngày 18 tháng 11 năm 2016;
Căn cứ Luật an hành văn bản uy ph m pháp uật ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Theo đề nghị của ộ trưởng ộ ăn hóa, Th thao và Du ịch;
Chính phủ ban hành Nghị định uy định về uản ý và tổ chức hội.
Chương I
NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG
Đ u 1. Phạm v đ u chỉnh
N
Đ u 2. Đố ượng áp dụng
N

am a
Đ u 3. Ch nh ách c Nh
1. B

ợ í
.
2. H rợ
,
huy
r ă óa
, ấ ẫ
li
ủa
ờ dân.
3. T
kệ
k
am a

ệ ệ
r
4. K
k í

r
k
k
ủa

Ngày 06/10/2017

rê ã
V ệ Nam;
V ệ Nam.

rê ã
nư c v l hộ

ủa
ra
s

r

V ệ Nam.

r
r

,

ă
sự

k í

óa ủa
,t

ờ số

ra
m

r
ủa

khoa

.
ă
.

óa

ă



a

r

5. Đ
.N

a






ê m
ơ sở




có chuyên ngành

.
6. Mở r


r
.
Đ u 4. Nguyên ắc ch c l hộ
1. N

ra
rọ
rê ơ sở
r r

ă óa ố ẹ ò
ê

ỏ ặ
a


ự m
m
m
rù rợ k
r
r

ê òa ì
ủa
V ệ Nam.
2. P ầ
m
i ơ
m
ù ợ
mô, í


ểm ủa
k
ê r
mê í
a
m mê ặ

k
r

ê
xấ
.
3. K



ơ m
óa ằm m
í
r
ợ cá nhân; k
a

am a ó
ó kinh phí
.
4. B
m r ự a
r ựa
a
a

a
í m
ò

r
.
5. K
í
ì

óa.
Đ u 5. Thực h ện nếp ống văn m nh rong l hộ
1. Đố
ơ a ơ
ự ệ
sa :
a) Tr
k

ố kỳ ợ r ở ơ ra
rọ
a ơ ờ

ỉ r


a ểm
r
ờ a
b) ó
ơ

ê
c) M ơ sở


ờ ự r


í
r ủa
k

d) Q
rí ủa
âm thanh k

;
) ó ệ ố
a
sa
ờ a
;
e Bố rí
ệs


í .
2. N ờ am a

Ngày 06/10/2017


í

a bố rí

a
a

k

ơ
không gian
mr



rí ó m a
và ờ


a

r

m ê


02 òm

r
r



m
a

k

sa :

2

a) T
x ố


m m
c) T


a , ;
xử ó ă
mỹ
ơ



ủa Ba T
Ba Q
; ặ
ọ ầ ú
ơ
k
m
ê a

mk
r
ra
sự
ù ợ
ủa
V ệ Nam k
ó


ở xấ
k
k í ra
êm ủa
mã ú
ơ
ữ ì ệs m r ờ .

Đ u 6. T ch c hoạ động dịch vụ rong khu vực l
1. ơ sở k
a
r
k
k
ê
í
ợ ố rí ở


r
k

.
2. N êm
ú
k
è k
ơ ó í
ự ,
hoang dã
. ơ sở k
a
m
ủa


êm
Ba Q
í .
4. K



ê

í
.
5. ỉ ợ
rò ơ rò

r
ủa
.

hộ
ợ ấ
k

m
rở iao

k
ủa

.

kệ
k
ủa Ba T


a

r


k
r

Đ u 7. Qu n l , ử dụng nguồn hu ừ hoạ động ch c l hộ
1. Ba T
Ba Q
í
ó r
ệm
sử

ú m
í
k a m
.
2.
Tr ở
k

m ấ 20
Ba Q
chi
ơ

kể ừ
k
í có trác
a ó
m

ú

Tr ở
ệm
ă

Ba T

ă
k


.
T



Chương II
CH C
HỘI

Đ u 8. Yêu cầu đố v đăng k
1. L
ă óa
ó
ố ừ

óa T ể a
r
k

Ngày 06/10/2017

ch c l hộ
ó
mô toàn quố
ặ k
ầ ầ
ă k
.

ự ,
B

3

2. L

r


ó

óa


a

a

ợ k
m ấ ỉ
ố rự






r

k

sa




a

;


Tr

ơ


(sa

ă


ă
k


.

Đ u 9. Hồ ơ đăng k
ch c l hộ
1. Vă
ă k ê rõ ê
hờ a
a ểm
m
ầ số ợ k
mờ .
2. P ơ
m
r ự a

a
í m
ờ am a
ệm r ờ
r
.
3. a s
Ba T
m:

í
ă
ể a
a
a
ê
m
r ờ
r
mặ r T

ệ các ban,
ngành,
a ,
ể ặ
cá nhân khác tham gia ho
.
4.

sử ặ ă
m

sử
( ố
r
ố ).
5. Vă
V ệ Nam ủa Đ s
ặ Lãnh
sự ặ T
Lã sự ố a ù
ã
ó
sẽ
V ệ Nam
( ố
ó
ố ừ
.
Điều 10. Trình tự tiếp nhận hồ sơ đăng ký tổ chức lễ hội
1. Trì
ự ủ
sơ ă k
k
1, Đ 8 N
:
a) Đơ
(t
) ử
sơ ă k
Vă óa ơ
sở - B Vă óa T ể a
r
k
í
ấ 20
;
b) Tr

0
kể ừ
ợ ă
ă k ợ ệ
Vă óa ơ sở - B Vă óa T ể a
ó r
ệm m
x
k


rì B Vă óa T ể a
r ờ

ă
r ờ
ợ ừ ố
nêu rõ lý do. Đơ
(
) ử ă
k
ỉ ợ
sa k
ó ă
r ờ ủa B Vă óa T ể a
và D
.
2. Trì
ự ủ
sơ ă k
k
1, Đ 8 N
:
a) Đơ
(t
) ử
sơ ă k
Sở Vă
T ể
a
( ặ Sở Vă óa T ể a ) tr
k
í
ấ 20
ngày;
Ngày 06/10/2017

4

b) Tr

0
kể ừ
ợ ă
ă k ợ ệ
Sở Vă
T ể a
( ặ Sở Vă óa và T ể a ) ó r
ệm
m
x
k

sơ và trình Ủ a
ấ ỉ
r ờ

ă
; r ờ
ợ ừ ố
ê rõ
. Đơ
(
) ử ă k
ỉ ợ
sa k ó ă
r ờ ủa Sở Vă
T ể a
( ặ Sở Vă óa T ể a .




Điều 11. Yêu cầu đối với thông báo ch c l hộ
1. L
ă óa
ó
m
ó
ố ừ

kỳ
B Vă óa T ể a
r
k
2. L
r

ă óa

kỳ



r
k
.

Đ u 12. Văn b n hông báo ch c l hộ


n ra
dung sau:
1. Tê
;
2. T ờ a
a ểm
mô;
3. Các
l
;
4. T
ầ số ợ k
mờ ;
5. Dự k
a s
Ba T
;
6. Ph ơ
m
r ự a

a
am a
ệm r ờ
r
.



ó

ự ;

m

a

kỳ a

í

Điều 13. Trình tự tiếp nhận thông báo tổ chức lễ hội
1. Đơ
(
) các

k

ng báo
Vă óa ơ sở - B Vă
r
k
í
ấ 20
.
Tr

05
m ệ kể ừ
Vă óa
thông báo
k
ó k
r ờ ì ơ

ã
.
2. Đơ
(t
) các

k n

Sở Vă
T ể a
hóa và T ể a r
k
í
ấ 20
.

Ngày 06/10/2017

ặ k






m

m



1 Đ
11
óa T ể a
ơ sở




2 Đ
11
( ặ Sở Vă

5

nguon tai.lieu . vn