Xem mẫu

  1. Học cách nhận xét bằng tiếng Anh (Phần 1) Mở đầu: Đưa ra ý kiến của mình một cách ngắn gọn và chính xác, tránh nói vòng vo khiến người nghe hiểu lầm ý của bạn. Nội dung: Bạn hãy đưa ra lý do cho ý kiến của mình. Hãy tập trung vào ý chính. Lập luận một cách logic và chặt chẽ để nêu bật được ý kiến của mình và thuyết phục người nghe. Những mục đích khi nêu ra ý kiến: Nhận xét: đưa ra ý kiến của bạn và đưa ra ví dụ, dẫn chứng để bổ sung  cho ý kiến đó. Ví dụ như đưa ra lý do. So sánh: Tìm ra đặc điểm chung, điểm riêng để đi đến kết luận.  Chỉ trích: Tìm ra điểm thuận lợi và bất lợi. Nhận xét ý kiến của ai đó,  thường là theo cách tiêu cực. Thảo luận: phân tích mọi khía cạnh của một vấn đề để đi đến đánh giá  về mặt được và chưa được. Đánh giá: phân tích và đánh giá về điểm thuận lợi và bất lợi 
  2. Trung tính: Bổ sung ý kiến cho chủ đề và đưa ra điểm thuận lợi  Kết luận: Tổng kết lại ý quan trọng nhất và những ý bổ sung cho ý kiến của bạn. Danh sách những từ và cụm từ thường dùng khi phát biểu ý kiến hoặc nhận xét: Stating your Opinion (Đưa ra ý kiến) · It seems to me that ... (Với tôi, dường như là,,) · In my opinion, ... (Theo ý kiến tôi thì…) · I am of the opinion that .../ I take the view that ..(ý kiến của tôi là/ Tôi nhìn nhận vấn đề này là). · My personal view is that ... (Quan điểm của riêng tôi là…). · In my experience ... (Theo kinh nghiệm của tôi thì…). · As far as I understand / can see ... (Theo như tôi hiểu thì…). · As I see it, .../ From my point of view ... (Theo tôi/ theo quan điểm của tôi). · As far as I know ... / From what I know ...(Theo tôi biết thì…/ Từ nhừng gì tôi biết thì…). · I might be wrong but ... (Có thể tôi sai nhưng…). · If I am not mistaken ... (Nếu tôi không nhầm thì…).
  3. · I believe one can (safely) say ... (Tôi tin rằng…). · It is claimed that ... (Tôi tuyên bố rằng…). · I must admit that ... (Tôi phải thừa nhận rằng…). · I cannot deny that ... (Tôi không thể phủ nhận rằng….). · I can imagine that ... (Tôi có thể tưởng tượng thế này….). · I think/believe/suppose ... (Tôi nghĩ/ tin/ cho là…). · Personally, I think ... (Cá nhân tôi nghĩ rằng….). · That is why I think ... (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…). · I am sure/certain/convinced that ... (Tôi chắc chắn rằng….). · I am not sure/certain, but ... (Tôi không chắc nhưng…). · I a m not sure, because I don't know the situation exactly. (Tôi không chắc lắm vì tôi không biết cụ thể tình huống như thế nào). · I have read that ... (Tôi đã đọc được rằng…). · I am of mixed opinions (about / on) ... (Tôi đang phân vân về việc…). · I have no opinion in this matter. (Tôi không có ý kiến gì về việc này). Outlining Facts (Chỉ ra điều hiển nhiên) · The fact is that …(Thực tế là…).
  4. · The (main) point is that ... (Ý chính ở đây là…). · This proves that ... (Điều này chứng tỏ rẳng…). · What it comes down to is that ... (Theo những gì được truyền lại thì…) · It is obvious that ...(Hiển nhiên là…). · It is certain that ... (Tất nhiên là….). · One can say that ... (Có thể nói là…). · It is clear that ... (Rõ ràng rằng….). · There is no doubt that ... (Không còn nghi ngờ gì nữa….). Trên đây là dàn ý cơ bản khi bạn muốn đưa ra một nhận xét nào đó và một số cụm từ hữu ích khi bạn muốn nêu ra ý kiến của mình.
nguon tai.lieu . vn