Xem mẫu

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 TRƯỜNG THPT NGHI XUÂN Bài thi: Toán (Thời gian làm bài 90 phút) (Đề thi có 04 trang) Mã đề: 001 Câu 1: Cho cấp số cộng  un  với u1  1 và u2  9 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. 10 . B. 9 . C. 8 . D. 8 . Câu 2: Từ một nhóm học sinh gồm 7 nam và 8 nữ, có bao nhiêu cách chọn ra một học sinh? A. 15 . B. 56 . C. 7 . D. 8 . Câu 3: Với a là số thực dương tùy ý, log3  3a  bằng A. 1  log 3 a . B. 1  log 3 a . C. 3  log 3 a . D. 3  log 3 a . Câu 4: Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như bên: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ; 1 .B.  0;1 . C.  ;0  . D.  1;0  . Câu 5: Tập xác định D của hàm số y   2 x  1 là π 1  1  1  A. D   ;    . B. D  \   . C. D   ;    . D. D  . 2  2 2  Câu 6: Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x là 5 1 6 A. 5x4  C . B. x C. C. x6  C . D. 6x6  C . 6 Câu 7: Khối lăng trụ có thể tích bằng V, chiều cao h, có diện tích đáy là V V 3V A. . B. V .h . C. . D. . h 3h h Câu 8: Diện tích xung quanh của hình nón có công thức 1 A. S  2rl . B. S  rl . C. S  r 2 . D. S  r . 2 Câu 9: Khối trụ có đường cao bằng 4a, đường kính đáy bằng a , có thể tích bằng A. 4a3 . B. 2a3 . C. a2 . D. a3 . 2x  2 Câu 10: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là x 1 A. x  2 . B. x  2 . C. x  1. D. x  1 . Câu 11: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. y  2 . B. y  3 . C. y  0 . D. y  4 . Câu 12: Hàm số nào dưới đây có dạng đồ thị như hình vẽ . A. y  x 3  3 x  1 . B. y  x 4  2 x 2  1 . C. y   x 4  2 x 2  1 . D. y   x 3  3 x  1 . Mã đề 001 – Trang 1/4
  2. Câu 13: Mặt cầu có diện tích bằng 16 , có bán kính bằng A. R  4 . B. R  2 . C. R  8 . D. R  16 . Câu 14: Đạo hàm của hàm số y  5 là x 5x A. y  5 x ln 5 . B. y  . C. y   x.5 x 1 . D. y  5x . ln 5 5 8 8 Câu 15: Nếu  f  x  dx  5 và  f  x  dx  3 thì  f  x  dx bằng 1 5 1 A. 8 . B.  2 . C. 8 . D. 2 . Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình : log 2 x  1 là A.  2;   . B.  0;   . C.  2;   . D.  ; 2  . Câu 17: Trong không gian Oxyz ,cho u  1;2;4  và v   2;1;3 . Tính tọa độ vectơ (u  v) A.  3;3;7  . B. 1; 1;1 . C. 1; 1; 1 . D.  3;3;1 . Câu 18: Trong không gian Oxyz ,cho mặt phẳng  P  : 2 x  y  4 z  1  0 . Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) là A. n   2;1; 1 . B. n   2;1;4  . C. n  1;4; 1 . D. n   2; 1;4  Câu 19: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị là đường cong trong hình 4 vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình f  x   là 5 A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 . Câu 20: Gọi S là diện tích miền hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên. Công thức tính S là y y  f  x 1 2 1 2 A. S   f  x  dx   f  x  dx . 1 1 B. S   f  x  dx   f  x  dx . 1 1 2 2 1 O 1 2 x C. S   f  x  dx . D. S    f  x  dx . 1 1 Câu 21: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng 6, chiều cao bằng 9 A. 18 . B. 36 . C. 54 . D. 9 . Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x   x  10 x  4 trên  0;9 bằng 4 2 A. 28 . B. 30 . C. 13 . D. 29 . Câu 23: Cho hàm số f  x  có đạo hàm f   x   x  x  1  x  3 , x  2 3 . Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 . Câu 24: Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 2 a  2log 4 b  3 , mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a  8b2 . B. a  8b . C. a  6b . D. a  8b4 . Câu 25: Phương trình 22 x 5 x  4  4 có tổng tất cả các nghiệm bằng 2 5 5 A. 1 . B. 1 . C. . D.  . 2 2 Câu 26: Biết rằng hàm số F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x)   x  2  e x và thỏa mãn F (0)  2021 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. F ( x)  ( x  2)e x  2021. B. F ( x)  ( x  1)e x  2020 . C. F ( x)  ( x  1)e x  2021 . D. F ( x)  ( x  2)e x  2020 . Câu 27: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y  2  cos x , trục hoành và các đường thẳng  x  0, x  . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 2 A. V  (  1) . B. V   1 . C. V    1 . D. V  (  1) . Mã đề 001 – Trang 2/4
  3. Câu 28: Trong không gian Oxyz ,cho điểm A  1; 2;3 , B  0;3;1 , C  4;2;2  .Cosin của góc BAC là 9 9 9 9 A. . B. . C.  . D.  . 35 2 35 2 35 35 Câu 29: Trong không gian Oxyz ,cho điểm M  2;4; 2  .Hình chiếu vuông góc của M lên mặt phẳng (Oxy) A. H  2;4;0  . B. H  0;4; 2  . C. H  2;0; 2  . D. H  2;4; 2  . 3ln x  1 e Câu 30: Tính tích phân I   dx bằng cách đặt u  3ln x  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 x 2 e 1 2 3 2 2 2 14 2 2 2 1 3 1 3 1 A. I  u du . B. I  u du . C. I   du . D. I  u du . 0 9 Câu 31: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như hình vẽ bên . Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Câu 32: Cho khối chóp S.ABC có thể tích bằng 8 . M , N lần lượt là trung điểm của SA, SB . Tính thể tích khối chóp S.MNC A. 2 . B. 4 . C. 8 . D. 16 . Câu 33: Trong hình vẽ bên, đường cong là đồ thị của hàm số y  ln x , điểm B là trung điểm của đoạn thẳng AC. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. a  c  2b . B. ac  b2 . C. ac  2b2 . D. ac  b . 2 dx Câu 34: Biết   a ln 2  b ln 3  c ln 5 . Khi đó giá 1  x  1 2 x  1 trị a  2b  c bằng A. 3 . B. 2 . C. 1 . D.  2 . Câu 35: Một hình nón có diện tích xung quanh bằng 8 và thiết diện qua trục là tam giác đều, có độ dài đường sinh là A.  4 . B.  8 . C.  2 . D.  1 . Câu 36: Trong không gian (Oxyz) , Cho A  2;0;0  , B  0;4;0  , C  0;0;6  , D  2;4;6  . Mặt phẳng  P  / /  ABC  ;  P  cách đều điểm D và  ABC  . Mặt phẳng  P  có phương trình là A. 6x  3 y  2z 10  0 . B. 6x  3 y  2z  24  0 . C. 6x  3 y  2z  36  0 . D. 6x  3 y  2z  0 . Câu 37: Cho khối lăng trụ ABCA' BC ' ' có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên AA'  a , góc giữa AA' và mặt đáy bằng 300 . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho theo a a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 24 12 8 4 m Câu 38: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  x3  2mx 2   3m  5 x đồng biến trên 3 A. 4 . B. 2 . C. 5 . D. 6 . Câu 39: Cho phương trình log (10 x)  2m log10 x x  log(10x )  0 . Gọi S là tập chứa tất cả các giá trị nguyên của 2 2 m   10;10  để phương trình đã cho có đúng 3 nghiệm phân biệt. Số phần tử của tập S là A. 20 . B. 10 . C. 11 . D. 19 . Câu 40: Hình bên cho ta hình ảnh của một đồng hồ cát với các kích thước kèm theo, V OA  OB . Gọi Vn là tổng thể tích của 2 khối nón, Vt là thể tích khối trụ. Tỉ số n bằng Vt 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 4 2 6 3 Mã đề 001 – Trang 3/4
  4. Câu 41: Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc S , xác suất để số đó có hai chữ số tận cùng có cùng tính chẵn lẻ bằng 2 32 4 32 A. . B. . C. . D. . 5 81 9 45 x - m2 Câu 42: Cho hàm số y = với m là tham số thực. Giả sử m0 là giá trị dương của tham số m để hàm x+ 8 số có giá trị nhỏ nhất trên đoạn [0;3] bằng 3. Giá trị m0 thuộc khoảng nào trong các khoảng cho dưới đây? A. (2;5). B. (1; 4) . C. (6;9). D. (20; 25) . Câu 43: Một người vay tiền ở một ngân hàng theo hình thức lãi kép với lãi suất 6% / năm với tổng số tiền vay là 1 tỉ đồng. Mỗi tháng người đó đều trả cho ngân hàng một số tiền như nhau để trừ vào tiền gốc và lãi. Biết rằng đúng 25 tháng thì người đó trả hết gốc và lãi cho ngân hàng. Hỏi số tiền của người đó trả cho ngân hàng ở mỗi tháng gần nhất với số nào sau đây? A. 43.740.000 đồng. B. 78.227.000 đồng. C. 42.620.000 đồng. D. 42.652.000 đồng. Câu 44: Cho hình chóp đều S.ABCD , cạnh đáy bằng 2a , đường cao SH  a . Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng  SCD  A. a . B. a 2 . C. 2a . D. a 3 . Câu 45: Cho hàm số f ( x) liên tục và có đạo hàm xác định trên (0; ) . Biết rằng f ( x)  0 với mọi 2 x  (0; ) thỏa mãn ln f  x   1 f  x   x  f '  x   2 f  x    0 và f (1)  e 2 . Giá trị tích phân  xf ( x)dx 1 nằm trong khoảng nào dưới đây? A. (0;6) . B. (6;12) . C. (12;18) . D. (18;24) . Câu 46: Gọi S là tập chứa tất cả các giá trị nguyên của tham số m   2021; 2021 để phương trình x  3 ( x 2  6 x  10)  m3 x3  3m2 x 2  4mx  2 có 2 nghiệm phân biệt. Số phần tử của S là A. 4042 . B. 1 . C. 4043 . D. 2 . m2 Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu  Sm  :  x  1   y  1   z  m   2 2 2 , 4 (m  0) và hai điểm A  2;3;5 , B 1;2;4  . Tìm giá trị nhỏ nhất của m để trên  S m  tồn tại điểm M sao cho MA2  MB2  9 A. 8  4 3 . B. 3  3 . C. 1 . D. 4  3 . Câu 48: Cho hai số thực dương và y thỏa mãn x, y  (0;2021) . Giá trị lớn nhất của biểu thức x P  2021  (16 y 3  10 3 x  24 y)  12.10 xlog y bằng A. 2047 . B. 2039 . C. 2045 . D. 2048 . Câu 49: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên tục trên và f 1  1 . Đồ thị hàm số y  f   x  như hình dưới.   Có bao nhiêu số nguyên dương a để hàm số y  4 f  sin x   cos 2 x  a nghịch biến trên khoảng  0;  .  2 A. 2. B. 3 . C. Vô số. D. 5. Câu 50: Cho hình lăng trụ ABC.A' B'C ' có AB  3a, AC  4a ; A' BA  CAC ' '  900 . Biết khoảng cách từ tâm 5a 3 mặt cầu ngoại tiếp hình chóp A' . ABC đến mặt phẳng  ABC  bằng . Góc giữa AA' và ( A' B 'C ' ) bằng 2 600 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A' B'C ' A. 10 3a 3 . B. 30 3a 3 . C. 15 3a 3 . D. 5 3a 3 . --- Hết --- Mã đề 001 – Trang 4/4
  5. ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2022 MÔN TOÁN Mã đề : 001 1.D 2.A 3.B 4.D 5.C 6.B 7.A 8.B 9.D 10.C 11.D 12.A 13.B 14.A 15.B 16.C 17.A 18.B 19.A 20.B 21.A 22.D 23.C 24.B 25.D 26.B 27.A 28.B 29.A 30.D 31.C 32.A 33.B 34.D 35.A 36.B 37.C 38.D 39.B 40.D 41.C 42.A 43.D 44.B 45.D 46.B 47.A 48.C 49.B 50.B Mã đề : 002 1.B 2.C 3.D 4.A 5.A 6.A 7.C 8.A 9.C 10.A 11.B 12.D 13.C 14.D 15.A 16.C 17.C 18A. 19.C 20.A 21.B 22.A 23.B 24.C 25.B 26.B 27.B 28.D 29.A 30.C 31.C 32.A 33.B 34.B 35.A 36.C 37.B 38.C 39.A 40.B 41.C 42.D 43.B 44.A 45.D 46.A 47.B 48.B 49.B 50.A Mã đề : 003 1.A 2.B 3.C 4.C 5.D 6.C 7.D 8.A 9.A 10.D 11.A 12.C 13.B 14.D 15.C 16.A 17.B 18.B 19.A 20.B 21.C 22.A 23.C 24.D 25.B 26.C 27.A 28.B 29.C 30.C 31.B 32.C 33.B 34.C 35.B 36.D 37.A 38.B 39.A 40.C 41.A 42.D 43.C 44.D 45.C 46.B 47.D 48.B 49.D 50.A Mã đề: 004 1.C 2.D 3.A 4.B 5.B 6.D 7.D 8.A 9.D 10.A 11.C 12.B 13.B 14.D 15.A 16.B 17.C 18.B 19.C 20.D 21.A 22.B 23.C 24.C 25.B 26.A 27.B 28.A 29.B 30.C 31.D 32.A 33.B 34.B 35.C 36.B 37.A 38.B 39.C 40.B 41.A 42.B 43.C 44.A 45.A 46.C 47.A 48.B 49.B 50.D
nguon tai.lieu . vn