Xem mẫu

TRƯỜNG ĐHKHTN – TP.HCM

TRUNG TÂM BDVH & LTĐH

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2015 – Lần 1
Môn: Sinh học
Thời gian làm bài: 90 phút

Mã đề: 135

Câu 1: Trong
s p t tr n
s n g tr n Tr Đ t,
B L ur s v N m Gon w n
n t n
v o
A. kỉ S u t uộ
Cổ s n .
B. kỉ Jur t uộ
Trung s n .
C. kỉ C bon (T n ) t uộ
Cổ s n .
D. kỉ Đ t m t uộ
Tân s n .
Câu 2: T ờ g n ầu, ngườ t ùng một o ó
tt
t ư tr n 90 sâu t
b p , n ưng s u n u
ần p un t
u qu
t sâu
t u g m n ( n tư ng ờn t u ).C o
g t
n tư ng tr n n ư s u:
1. k t ếp xú v
ó
t, sâu t ã xu t n en k ng t u .
2. trong quần t sâu t ã ó sẵn
ột b ến gen quy n k năng k ng t u .
3. k năng k ng t u
ng o n t n o ọn ọ tự n n t
ũy
en k ng t u ng y ng n u.
4. sâu t ó t
ộ s n s n n n n n t u trừ sâu k ông t ết ư .
Có b o n u g t
nó tr n
úng
A. 4 .
B. 3
C. 2.
D.1 .
Câu 3: C sở vật
t truy n ở v rut gây b n
o t ự vật ã ư p t
n ( ng n v rut gây b n k m
t u
)
A. RN v prôt n o
stôn.
B. RN v k ông ó prôt n o
stôn.
C. DN m
n v k ông ó prôt n o
stôn. D. DN m
k p v k ông ó prôt n o
stôn.
Câu 4: Trong
sn t ,k
uy n từ bậ
n ưỡng t p n bậ
n ưỡng o n k , trung b n năng
ư ng b t t t o t t 90 . P ần n năng ư ng t t t o t ó b t u o
A. qu
t t (ở ộng vật qu p ân v nư t u).
B. o o t ộng
n óm s n vật p ân g .
C. qu ô p (năng ư ng t o n t, vận ộng t ,...).
D. o
bộ p ận r r ng (r ng , r ng ông, ột x ở ộng vật).
ABD
ABd
Câu 5: Ở một o t ự vật g o p n, ặp t ế
P:
x
. T n t eo ý t uyết, ở t ế
F1 ó t
b o
abd
abd
n u o k u gen
pt
A. 22.
B. 25
C. 32
D. 36
DE
Câu 6: C t
ó k u gen AaBb
g m p ân t o r 16 o g o t , trong ó o g o t
bDe ếm tỉ 4,5 .
de
B ết rằng k ông ó ột b ến. T n t eo ý t uyết, trong t nó tr n, tỉ tế b o k ông x y r o n v gen k g m
phân là
A. 28%.
B. 64%.
C. 18%.
D. 36%.
Câu 7: : Một gen u trú ở s n vật n ân s dài 0,51μm. M
m ng mã g
gen ó
350; T 800; X
350. Gen n y p n mã t o r một p ân t m RN. T eo ý t uyết, s ư ng v sô o o on t
ót
ó tr n
m RN nó tr n ần ư t
. 499 v 27
B. 500 v 25
C. 500 v 27
D. 498 v 24
Câu 8: C t n o ư
ập ư
ây
n ư
uy n gen
. Cây ư ng xỉ p t tr n trong mô trường nuô y từ tế b o rễ ây ư ng xỉ.
B. Cây ư ng ư ng
gen
n
m
v k u n.
C. Một ngườ ư
u tr bằng nsu n s n xu t bở v k u n E. o .
D. Trong u tr , một ngườ ư truy n úng n óm m u.
Câu 9: Một p t ưỡng bộ t ến n nguy n p ân, trong ần nguy n p ân t b , ở một tế b o một n ễm s t
ặp n ễm s t s 1 k ông p ân , n ễm s t
òn
ặp n y v
ặp n ễm s t k
p ân
b n t ường,n ững ần nguy n p ân t ếp t eo ễn r b n t ường. H p t n y ã t ến n 8 ần nguy n p ân n
t ếp p t tr n t n p ô , C o b ết ở p ô n y s ư ng
tế b o b ột b ến
A. 16.
B. 32.
C. 64.
D. 128.
Câu 10: Trong quần t ng u p
một o
ộng vật ưỡng bộ , x t một gen ó 5 en nằm tr n n ễm s t
t ường v gen 2, 3 u ó 2 en nằm ùng tr n o n k ông tư ng ng
NST X. B ết k ông ó ột b ến m
x y r , s o k u gen t
ởg
g o t (XY oặ XO) ó t t o r trong quần t n y
A. 45.
B. 60.
C. 150.
D. 210.
Trung tâm BDVH&LTĐH Trường ĐHKHTN 227, Nguyễn Văn Cừ - Quận 5 - ĐT: 38 323 715

www.bdvh.hcmus.edu.vn 1

Câu 11: Có 3 gen trộ t uộ
o ut k
n u: gen v B ùng nằm tr n NST g t n X, gen D nằm tr n NST
t ường. gen mã o prote n m n ận m u ỏ, gen B mã o prote n m n ận m u
, gen D mã o prote n
m n ận m u x n m C
ột b ến ặn ở b gen n y (tư ng ng
, b, ) u gây b n mù m u. Có một ặp
v
ng
u b b n mù m u, t uộ một trong b o tr n. S u k x t ng m gen, b s tư v n truy n
k ng n rằng t t
on
ọ ù tr
yg
u
n k ông b b n mù m u . Hãy o b ết k u
gen
ngườ m ó t
k u gen n o ư
ây
ó t s n on k ông b mù m u
A. XaBXaB Dd
B. XAbXAbDD.
C. XABXabdd
D. XAB XAB dd.
Câu 12: Nếu k
t ư quần t xu ng ư m t t u, quần t
ễ r v o tr ng t
suy g m n t
t
vong. G t
n o s u ây không p ù p
. Ngu n s ng
mô trường g m, k ông
ung p o n u ầu t t u
t trong quần t .
B. Sự ỗ tr g ữ
t b g m, quần t k ông ó k năng
ng ọ v n ững t y ổ
mô trường.
C. S ư ng t qu t n n sự g o p
gần t ường x y r , e ọ sự t n t
quần t .
D. K năng s n s n suy g m o
ộ gặp n u
t
ự v
t
t.
Câu 13: Một p t ưỡng bộ
ngườ n m t ến n nguy n p ân, trong ần nguy n p ân t b :
- Ở tế b o p ô t
n t một n ễm s t
ặp s 22 k ông p ân ,
n ễm s t k
p ân b n t ường
- Ở tế b o p ô t
một n ễm s t
ặp s 23 k ông p ân ,
ặp n ễm s t k
p ân b n
t ường,
- C tế b o p ô òn v n ững ần nguy n p ân t ếp t eo ễn r b n t ường. H p t n y p t tr n t n p ô ,
p ô n y ó b o n u o tế b o k
n u v bộ n ễm s t
A. B o .
B. B n o .
C. Năm o .
D. S u o .
Câu 14: P t b u n o s u ây không úng k nó v m qu n g ữ
o trong quần xã s n vật
. N ững o ùng s
ng một ngu n t
ăn k ông t
ung s ng trong ùng một s n
n .
B. Qu n
n tr n g ữ
o trong quần xã ư xem một trong n ững ộng ự
qu tr n t ến ó .
C. M qu n vật
- vật k s n
sự b ến tư ng
m qu n
on m – vật ăn t t.
D. Trong t ến ó ,
o gần n u v ngu n g t ường ư ng ến sự p ân v ổ s n t
mình.
Câu 15: C o
ng b ến ộng s ư ng t
quần t s n vật s u:
(1) Ở m n B V t N m, s ư ng bò s t g m m n v o n ững năm ó mù ông g r t, n t ộ xu ng ư 8 0
C.
(2) Ở V t N m, v o mù xuân v mù è ó k
ậu m p, sâu
xu t n n u.
(3) S ư ng ây tr m ở rừng U M n T ư ng g m m n s u sự
y rừng t ng 3 năm 2002.
(4) H ng năm, m u g y t ường xu t n n u v o mù t u o
ú , ngô.
Trong n ững ng b ến ộng s ư ng t
quần t s n vật nó tr n, s
ng b ến ộng k ông t eo u k
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 16: Một t
p
ặp gen ( , Bb). Trường p n o s u ây không t t o r 4 o g o t v tỷ
bằng n u
A. Một tế b o s n t n g m p ân ó p ân
ộ ập.
B. C tế b o s n t n
t tr n k g m p ân ó p ân
ộ ập.
C. Một tế b o s n t n
t tr n k g m p ân ó o n v gen v tần s b t kỳ.
D. C tế b o s n t n
t tr n g m p ân u x y r o n v gen v tần s b t kỳ.
Câu 17: T eo qu n n m t ến ó
n , ọn ọ tự n n
A. p ân ó k năng k năng s n s n
k u gen k
n u trong quần t .
B. t
ộng trự t ếp n k u gen m k ông t
ộng n k u n
s n vật.
C. m b ến ổ tần s en v t n p ần k u gen
quần t k ông t eo một ư ng x
n .
D. m xu t n
en m
n ến m p ong p ú v n gen
quần t .
Câu 18: G s , b n v g
n b n uy n ến một n
o x xô v một on bò v một ư ng n ú m
(kèm t eo t n ng k
ở âu ng y). Đ ó ư năng ư ng n n t v s ng qu một t ờ g n , b n ần
. ùng ú m
nuô bò v u ng sữ
nó.
B. ăn t t bò v s u ó ăn ú m .
C. o bò ăn ú m , u ng sữ nó v s u ó ăn t t nó.
D. u ng sữ bò, ăn t t on bò k nó ết sữ , s u ó ăn ú m .
Câu 19: Trong u tr n n t , v k u n n tr t o
A. uy n o N2 thành NH 
4
C.

uy n o NO 3 thành NH 
4

ó v trò
B. uy n o NO  thành NO 3 .
2
D.

uy n o NH  thành NO 3
4

Trung tâm BDVH&LTĐH Trường ĐHKHTN 227, Nguyễn Văn Cừ - Quận 5 - ĐT: 38 323 715

www.bdvh.hcmus.edu.vn 2

Câu 20: Ở uột, en B quy n uô ng n trô o n to n so v
en b uô
, en S quy n t ân sọ trộ
o n to n so v
en s quy n t ân tr n,
gen n y n kết v NST g t n X. Đặ b t, một s
uột ự ó
k u gen
2 en ặn b v s b ết ở g
o n p ô . C o một s
uột
t uần
ng v uô ng n v t ân
sọ g o p
v
uột ự uô
,t ân tr n ư F1, Cho F1 g o p
n u ư F2. Trong s
uột t u ư ở
F2, có 240 on uô ng n, t ân sọ ; 47 on uô
, t ân tr n; 30 on uô ng n, t ân tr n; 30 on uô
, t ân
sọ . B ết rằng k ông x y r ột b ến, t n t eo t uyết s
uột b ết
A. 10.
B. 15.
C. 23.
D. 13
Câu 21: Trong vườn m ó o k ến ô uy n ư n ững on r p ây n
non, n ờ vậy r p y ư n u
n ự ây v t r n u ường o k ến ô ăn. Ngườ t t k ến ỏ
uổ k ến ô , ng t ờ t u t sâu v
r p ây. M qu n
pt
. r p ây v ây m
B. r p ây v k ến ô
C. k ến ỏ v k ến ô
D. k ến ỏ v r p ây.
Câu 22: B ết mỗ gen quy n một t n tr ng, gen trộ
trộ o n to n. Trong trường p k ông x y r ột b ến,
ó o n v gen ở 2 g .T n t eo t uyết, p p n o s u ây o ờ on ó n u o k u gen n t
AB DE AB DE
Ab
AB
Ab d d
AB D
A. AaBbDd × AaBbDd.
B.
×
.
C.
Dd ×
dd. D.
X X X
X Y.
ab De
ab De
aB
ab
aB
ab
Câu 23: C o
quần xã s n vật s u:
(1) Rừng t ư ây gỗ n ỏ ư s ng.
(2) Cây b v ây ỏ ếm ưu t ế.
(3) Cây gỗ n ỏ v ây b .
(4) Rừng m nguy n s n .
(5) Tr ng ỏ.
S
úng v qu tr n
ễn t ế t s n
n ến quần xã b suy t o t rừng m Hữu Lũng, tỉn L ng S n
A. (5)→(3)→(1)→(2)→(4).
B. (2)→(3)→(1)→(5)→(4).
C. (4)→(1)→(3)→(2)→(5).
D. (4 →(5)→(1)→(3) →(2).
Câu 24: Đ k m tr g t uyết
Op r n v H n n, năm 1953 M
ã t o r mô trường n ân t o ó t n p ần
ó ọ g ng k quy n nguy n t y
Tr Đ t. Mô trường n ân t o ó g m:
A. N2, NH3, H2 v
nư .
B. CH4, CO2, H2 v
nư .
C. CH4, NH3, H2 v
nư .
D. CH4, CO, H2 v
nư .
Câu 25: Dư
ây t n
u trú v
năng
yếu
mỗ u trú
T nc
c:
1. Gen u trú .
2. Vùng k ở ộng
3. Bộ b k t t ú
4. Vùng vận n
5. Gen u ò .
6. Bộ b mở ầu
Ch c n n :
. M ng t n u k ở ộng p n mã.
b. M ng t n u u ò p n mã
. Tổng p s n p m t o n n t n p ần u trú oặ
năng
tế b o.
d. Tổng p s n p m k m so t o t ộng
gen k
e. M ng t n u k ở ầu
mã.
. M ng t n u kết t ú

Trong s tổ p g p ô g ữ t n u trú v
năng
nó s u ây,
tổ p n o úng
A. 1c, 2b, 3f, 4e, 5d, 6a B. 1d, 2b, 3c, 4a, 5f, 6e
C. 1d, 2a, 3f, 4c, 5b, 6e
D. 1c, 2a, 3f, 4b, 5d, 6e.
Câu 26: Ở một o t ự vật ưỡng bộ , en quy n o ỏ trộ o n to n so v
en quy n o t m. Sự
b u nm us
o òn p t uộ v o một gen ó 2 en (B v b) nằm tr n một ặp n ễm s t k . K
trong k u gen ó en B t
o ó m u, k trong k u gen k ông ó en B t
o k ông ó m u ( o tr ng). C o
g op ngữ
ây u
p v 2 ặp gen tr n ư F2. C o t t
ây ó o m u t m ở F2 tự t p n, ư
F3 . C o b ết k ông ó ột b ến x y r , t n t eo t uyết, x su t
em g eo 2 t ở F3 mọ t n một ây m u
t m v một ây m u tr ng
1
5
1
5
A.
.
B.
C.
.
D. .
18
18
36
36
ABD
ABd
Câu 27: Ở một o t ự vật g o p n, ặp t ế P:
x
. T n t eo ý t uyết, ở t ế F1 ó t
b o
abd
abd
n u o k u gen
pt
A. 22.
B. 25
C. 32
D. 36
Câu 28: Một quần t
ó tần s k u gen b n ầu 0,1
: 0,5 : 0,4 . B ết rằng
t
p ó k năng
s n s n bằng 1/2 so v
t
ng p,
t
ó k u gen ng p ó k năng s n s n n ư n u v bằng
100 . S u 1 t ế tự t p n, tần s
t
ó k u gen ng p ặn :
A. 52,25%.
B. 46,25%,
C: 16,67%.
D. 61,67%.
Câu 29: Ở một o t ự vật ưỡng bộ , t n tr ng
u o ây o
gen k ông en
v B ùng quy n t eo
k u tư ng t
ộng gộp: mỗ
en trộ
yB m
u o ây tăng t m 10 m. Một o ut gen k
ó 2 en:
Trung tâm BDVH&LTĐH Trường ĐHKHTN 227, Nguyễn Văn Cừ - Quận 5 - ĐT: 38 323 715

www.bdvh.hcmus.edu.vn 3

en D quy n o v ng trộ o n to n so v
quy n o tr ng. Lo ut ( , ) v o ut (D, ) tr n ùng NST v
n k t o n to n. K trưởng t n , ây t p n t
o n y ó
u o 100 m. C o g o p n (P) ây o
n t, o tr ng ng p v
ây t p n t, o v ng ng p t u ư F1, cho các cây F1 tự t p n. B ết k ông
ó ột b ến x y r , t eo t uyết, ây ó
u o 120 m, o m u v ng ở F2 ếm tỉ
A. 18,75%.
B. 31,25%.
C. 28,125%.
D. 6,25%.
Câu 30: C o b ết mỗ gen quy n một t n tr ng, gen trộ
trộ o n to n. T eo t uyết, p p
n o s u ây
t o r ở ờ on ó 8 o KG v 4 o k u n
A. AaBbDd × aabbDD. B. AaBbdd × AabbDd. C. AaBbDd × aabbdd.
D. AaBbDd × AaBbDD.
Câu 31: Trong
o
trư
pt ,
tập t n ó ặ
m:
A. Mặ ù s ng trong ùng một k u vự
n ưng
t
o ó ọ ng gần gũ v s ng trong n ững
sn
n k
n u n n k ông t g o p
v n u.
B. C
t
o k
n u ót
ó n ững tập t n g o p
r ng n n úng t ường k ông g o p
v
nhau.
C. C
t
o k
n u ó t s n s n v o n ững mù k
n u n n úng k ông ó
uk ng o
p
v n u.
D. C
t t uộ
o k
n u ót
ó ut o
qu n s n s n k
n u n n úng k ông t g o
p
v n u.
Câu 32: Một quần t t ự vật ng u p
(P), gen quy n
t tròn trộ o n to n so v gen qu n
t ;
gen B qu n
t ỏ trộ o n to n so v gen b qu n
t tr ng. H ặp gen n y nằm tr n
ặp NST
t ường k
n u. S u ng u p , t u ư
t F1 g m 4 o k u n k
n u trong ó k u n
t
tr ng ếm tỷ 4 , b ết rằng tỷ
t tròn, tr ng k
tỷ
t , ỏ. C o b t, t n t eo ý t uyết, trong sô t
tròn, ỏ t u ư ở F1, tỉ
t ó k u gen ng p là
A. 1/4.
B.1/5.
C.1/6.
D. 1/7
Câu 33: Ngườ t t ường s
ng p ư ng p p n o s u ây p t n r ộ
ng Đ o ở ngườ trong g
o n
s m, trư s n
A. C ọ ò
y tế b o p ô o p ân t
ặp NST t ường.
B. S n t ết tu n u t
y tế b o p ô o p ân t prôt n.
C. C ọ ò
y tế b o p ô o p ân t
ặp NST g t n .
D. S n t ết tu n u t
y tế b o p ô p ân t
DN..
Câu 34: K nó v
ế
mã ở s n vật n ân t ự , n ận n n o s u ây không úng
A. K
mã, r bôxôm uy n
t eo
u 5’→3’ tr n p ân t m RN.
B. Trên mARN, r bôxôm
qu b o on n t ếp
C. Trong ùng một t ờ
m ót
ó n u r bôxôm t m g
mã tr n một p ân t m RN.
D. x t m n mở ầu trong qu tr n
mã m t ôn n.
Câu 35: Ở một o t ự vật
bộ , en quy n o ỏ, quy n o tr ng. Cây
bộ g m p ân t o g o
t 3n u ó k năng s ng. K
o tp n
ây
t p n v ây
t ở F1 s o k u gen
A. 12.
B. 9.
C. 6.
D. 7.
Câu 36: Ở
u , en quy n qu ỏ trộ o n to n so v
en quy n qu v ng, en B quy n t ân o
trộ o n to n so v
quy n t ân t p. C o g o p
ây ưỡng bộ t uần
ng k
n uv
t n tr ng tr n
t u ư F1. X
ôns x n v
ây F1, s u ó o 2 ây F1 g o p n v n u t u ư
ời con F2 ó k u n
p ân t eo tỉ 121 : 11 : 11 : 1.
1. AAaaBBbb x AaBb.
2. AAaaBb x AaBBbb.
3. AaBbbb x AAaaBBbb.
4. AAaaBBbb x AaaaBbbb.
5. AaaaBBbb x AAaaBb.
6. AaBBbb x AAaaBbbb.
Có b o n u ặp b m F1 nó tr n p ù p v kết qu F2 ?
A. 1
B. 2
C. 3.
D. 4
AB DE
Câu 37: Ở một
t
ự ó k u gen
, ó 200 tế b o s n t n t ến n g m p ân b n t ường n
ab de
t n g o từ ự . Trong s tế b o n y,
- có 20 tế b o s n t n ó x y r
n tư ng o n v gen g ữ B v b, k ông x y r o n v gen g ữ D v .
- ó 30 tế b o s n t n k ông x y r
n tư ng o n v gen g ữ B v b, n ưng ó x y r o n v gen g ữ D v
d.
- C tế b o s n t n òn
u ó
n tư ng o n v gen ng t ờ g ữ B v b v g ữ D v . T n t eo ý
t uyết, t nó tr n o g o t ự AB DE, ó s ư ng
A. 50.
B. 75.
C. 100.
D. 200.
Trung tâm BDVH&LTĐH Trường ĐHKHTN 227, Nguyễn Văn Cừ - Quận 5 - ĐT: 38 323 715

www.bdvh.hcmus.edu.vn 4

Câu 38: Ở một o s n vật, x t một tế b o s n t n ó
ặp n ễm s t k
u
v Bb. K tế b o n y
g m p ân n t n g o t , ở g m p ân I ặp
p ân b n t ường, ặp Bb k ông p ân ; g m p ân II ễn r
b n t ường. S o g o t ó t t o r từ tế b o s n t n tr n
A. 4.
B. 6.
C. 2.
D. 8.
Câu 39: Nuô y t p n
một ây ưỡng bộ ó k u gen bb t o n n
mô n bộ . S u ó x

n bộ n y bằng ôns x n gây ưỡng bộ ó v k
t
úng p t tr n t n ây o n ỉn . C
ây n y có
k u gen :
A. AAAb, Aaab.
B. Aabb, abbb.
C. Abbb, aaab.
D. AAbb, aabb.
Câu 40: C o s
p
mô t sự truy n một b n ở ngườ o một trong
en
một gen quy n , en
trộ trộ o n to n.
I
II
III
?
Quy ườ
: Nữ b n t ường
: N m b n t ường
: Nữ b b n
:N mb b n
B ết rằng k ông x y r ột b ến. X su t ngườ on ầu òng
ặp v
ng ở t ế t III tr k ông b b n
A. 25%.
B. 35%.
C. 12,5%.
D. 15,3%.
Câu 41: K nó v sự p ân b
t trong quần t s n vật, p t b u n o s u ây không úng
A. P ân b
ng u ó ý ng
mg mm
ộ n tr n g ữ
t trong quần t .
B. P ân b t eo n óm t ường gặp k
u k n s ng p ân b
ng u trong mô trường, ó sự n tr n g y g t
gữ
t trong quần t .
C. P ân b t eo n óm k u p ân b p ổ b ến n t, g úp
t
ỗ tr n u
ng
uk nb t

trường.
D. P ân b ng u n n t ường gặp k
u k n s ng p ân b
ng u trong mô trường v k ông ó sự n tranh
g yg tgữ
t trong quần t .
Câu 42: Ở uột, en W quy n
uột b n t ường trộ o n to n so v
en w quy n
uột n y v n (
vòng qu n ). C o g ữ
uột b b n t ường ó k u gen WW v
uột m n y v n ó k u gen ww, p ần
n u uột on b n t ường n ưng xu t n một v on n y v n. Đ u g t
n o s u ây p ù p n t
v kết qu
p p tr n
A. T t
tế b o s n t n
uột b
u x y r ột b ến en W t n en w.
B. Trong g m p ân
uột m ặp NST
ặp gen ww k ông p ân ở g m p ân 2.
C. Trong g m p ân
uột b ặp NST
ặp gen WW k ông p ân ở g m p ân 1.
D. Trong g m p ân
uột m ặp NST
ặp gen ww k ông p ân ở g m p ân 1.
Câu 43: Bằng
ng s n ọ tế b o ư s
ng trong v ng n u m qu n
ọ ng g ữ
n óm s n
vật t
n qu :
.T t
tế b o u ư s n r bở
tế b o trư
ó, từ ây ó t t y
tế b o u ó ngu n g
ung.
B. C tế b o u ó t n p ần ó ọ ự tr n 4 n óm
t n b o g m x t nu e , prote n, p v g ux t
C. Hầu ết
tế b o s
ng ung một bộ mã truy n o qu tr n
mã tổng p prote n.
D. G ữ
o ó m qu n
ọ ng gần, trong tế b o
úng
p ân t x t nu e v prote n ó
tr n tự g ng n u oặ gần g ng n u.
Câu 44: C o
b n p p s u:
(1) Đư t m một gen v o gen.
(2) L m b ến ổ một gen ã ó sẵn trong gen.
(3) Gây ột b ến bộ ở ây tr ng.
(4) C y truy n p ô ở ộng vật.
Ngườ t ó t t o r s n vật b ến ổ gen bằng
b np p
A. (1) và (2).
B. (2) và (4).
C. (3) và (4).
D. (1) và (3).
Câu 45: K nó v m p n ng, n ận n n o s u ây không úng
A. C g ng k
n u ó m p n ng khác nhau.
B. T n tr ng s ư ng t ường ó m p n ng rộng.
C. T n tr ng
t ư ng t ường ó m p n ng p.
D. M p n ng k ông o k u gen quy n .
Trung tâm BDVH&LTĐH Trường ĐHKHTN 227, Nguyễn Văn Cừ - Quận 5 - ĐT: 38 323 715

www.bdvh.hcmus.edu.vn 5

nguon tai.lieu . vn