Xem mẫu
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2 THÁNG 04/2014 Môn: TOÁN
Câu P n p n m
1 m o s t s n t n v v t m s y = x3 −3x2 +2
1. Tập xác định: R 0.25
2. Sự biến thiên:
a G ớ ạn: lim y =−, lim y =+ x− x+
B ng n t n: y` = 3x2 −6x; y` = 0 x = 2 0.25
B ng n t n:
x - 0 2 +
y` + 0 - 0 +
2 + y
- -2
- H m s ng n tr n (−;0); (2;+), m s ng c n tr n (0;2). 0.25
- H m s ạt c c ạ tạ x = 0, yC = 2, ạt c c t u tạ x = 2, yCT = -2.
1
3. Đồ thị:
trong c
t g ao vớ trục tung tạ 0; 2 , g ao vớ trục o n tạ m 0.25 m ; 0 ,. N ận m u n I(1;0) l m tâm xứng
8
6
4
2
y = x3 3∙x2 + 2
15 10 5 5 10 15
2
4
6
2 m V t p ương trìn ường t ẳng d qua I ;0 cắt t m s tạ 2 m A, B k c I sao c o tam g c MAB vuông tạ M trong M l m c c ạ của t m s .
Xét ường t ẳng d c ệ s g c k qua I 0; c pt: y=k x- . d căt t s 0.25 tạ 2 m p k c I k pt:
x3 −3x2 +2= k(x−1)
c 2 ng ệm p k c . Ta c
x3 −3x2 +2 = k(x−1)(1) x2 −2x−2−k = 0 (2)
Ta c p ương trìn c 2 ng ệm p ân
c 2 ng ệm p ân ệt k c k p ương trìn 2 ệt k c k
Δ =1+ 2+ k > 0 k > −3
d cắt t s tạ
p ương trìn 2 .
x ,x 0.25 m p ân ệt I, A, B vớ l ng ệm
xA + xB = 2
t eo V et: xA.xB = −2−k
Tam g c MAB vuông tạ M k
MA.MB = 0
2
A(xA;kxA −k);B(xB;kxB −k) 0.25 MA(xA;kxA −k −2);MB(xB;kxB −k −2)
MA.MB = 0 (k2 +1)xA.xB −k(k +2)(xA + xB )+(k + 2)2 = 0
k3 +3k2 +k −2 = 0 k = −2
k = −1+ 5 (tmdk)
k = −1− 5
Vậy pt ường t ẳng d l 0.25
y = −2x+2;y = −1
5 (x−1)
2 2 m
m
G p ương trìn : 6sin x−2cos3 x = 5sin4xcosx
ều k ện cos2x 0 x π +k π 0.5
P ương trìn tương ương:
6sin x−2cos3 x = 5sin4xcosx 6sin x−2cos3 x =5sin2xcosx =10sin xcos2 x
N ận xét cosx=0 k ông t ỏa mãn p ương trìn . Ch a a v của p ương 0.25 trình cho cos3x ta ược p ương trình:
6tan x(tan2 x+1)−10tan x−2 = 0 3tan3 x−2tan x−1= 0 (tanx −1)(3tan2 +3tan x+1)= 0
tanx =1 x = π +mπ
c u ều k ện ta t ấy p ương trìn vô ng ệm. Vậy p ương trìn vô 0.25 ng ệm.
3
2 m
G
ệ p ương trìn : x x+2y +
x− y − y2 = 2x
y −1+1= y2
ều k ện x − y 0Ta c từ pt 1) ta có: 0.5
x2 − y2 −2x+2y + x− y = 0 x− y ((x+ y −2) x− y +1)= 0 x− y = 0 x = y
(x+ y −2) x− y +1= 0 (3)
N ận xét x − y 0 2y 2 0 x+ y 2 n n pt vô ng ệm.
Vớ x=y t ay v o pt 2 ta c pt: 0.25 3 x+6 + x−1+1= x2 3 x+6 −2+ x−1−1= x2 −4
x−2 + 3 x+6 +23 x+6 +4
x = 2 y = 2(tm) 1
3 x+62 +23 x+6 +4
x−1+1 = (x−2)(x+2)
x−1+1 = (x+2) (4)
G 4 : Do 0.25
x 1VT 3 82 +23 8 +4 +1 = 13 n n 4 vô ng ệm. VP 3
Vậy ệ pt c ng ệm 2;2
3 m T n t c p ân 0 xln(x+2)dx −1 2
ặt
u = ln(x+2) du = dx 0.25 dv = 4− x2 dx v = − 4− x2
4
:
I = (− 4− x2 )ln(x+2) −1+ −1
0.25
4− x2 dx = −2ln2+ 0 4− x2 dx = −2ln2+ I1 −1
0 Tính I1 =
−1
4− x2
x+2
0.25 ặt
x = 2sint dx = 2costdt
x = −1 t = −π ;x = 0 t = 0
0 I1 =
−6
2sint +2t 2costdt = 0 2sint +2dt = 0 2(1−sint)dt = (2t +2cost) 5π = 2+ −6 −6
I = −2ln2+2+ π − 3
4 m
B C
O E
A H D
B` C`
N O` I
A` M
D`
5
...
- tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn