Xem mẫu

  1. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 5 C âu 201. Nh ận bi ết 4 g ói b ột m àu đen : CuO , MnO2, Ag2O v à FeO , ta c ó th ể d ùng c ách n ào trong ácc c ách sau đ ây : D. T ất c ả đ ều sai A. dd H2SO4 B. dd HCl C. dd HNO3 lo ãng C âu 202. Đ ốt ch áy m ột l ư ợng a mol X thu đ ư ợc 4,4g CO2 v à 3,6g H2O . X c ó c ông thức ph ân t ử l à : D. K ết qu ả kh ác A. CH3OH B. C2H5OH C. C3H7OH C âu 203. Cho 5,6g m ột oxit kim lo ại t ác d ụng v ừa đ ủ v ới HCl cho 11,1g mu ối cl orua c ủa kim lo ại đ ó . Cho bi ết c ông th ức ph ân t ử oxit kim lo ại ? A. Al2O3 B. FeO C. CuO D. CaO C âu 204. M ột nguy ên t ố X g ồm h ai đ ồng v ị l à X1 v à X2 . Đ ồng v ị X1 c ó t ổng s ố h ạt l à 18 . Đ ồng v ị X2 c ó t ổng h ạt l à 20. Bii ết r ằng % c ác đ ồng v ị trong X bằng nhau v à c ác lo ại h ạt trong X1 c ũng b ằng nhau . Nguy ên t ử kh ối trung b ình c ảu X l à : D . T ất c ả đ ều sai A. 15 B. 14 C. 12 C âu 205. Đ ốt ch áy ho àn m ột th ể t ích h ỗn h ợp 2 hiđrocacbon c ó c ông th ức ph ân t ử l à: A. C2H6 v à C3H8 B. CH4 v à C2H6 C. C2H4 v à C3H6 D. C3H8 v à C4H10 C âu 206. Đ ốt ch áy ho àn to àn 8,96 l ít (đktc) h ỗn h ợp 2 anken X v à Y l à đ ồng đ ẳng li ên ti ếp thu đ ư ợc m gam H2O v à (m + 39)g CO2 . C ông th ứuc ph ân t ử 2 anken XvàYlà: A. C4H8 v à C2H4 B. C4H8 v à C3H6 D. K ết qu ả kh ác C. C2H4 v à C3H6 C âu 207. Khi t ách n ư ớc c ủa h ỗn h ợp 3 ancol X , Y , Z ở 1800C c ó H2SO4 đ ặc l àm x úc t ác thu đ ư ợc h ỗn h ợp 2 anken k ế ti ếp nhau trong d ãy đ ồng đ ẳng . N ếy đun n óng 6,45g h ỗn h ợp 3 ancol tr ên ở nhi ệt đ ộ th ích h ợp c ó H2SO4 đ ặc l àm x úc t ác thu đ ư ợc 5,325g h ỗn h ợp 6 ete . C ông th ức ph ân t ử 3 ancol X , Y v à Z l ần l ư ợt l à: A. C2H5OH , C3H7OH , C4H9OH. B. C2H5OH , CH3CH2CH2CH2OH , (CH3)2CHCH2OH C. C2H5OH , CH3CH2CH2OH , (CH3)2CHOH D. A, B ,C đ ều sai C âu 208. C ọn tr ình t ự ti ến h ành n ào trong c ác tr ình t ự sau đ ể ph ân bi ệt 4 oxit ri êng b i ệt sau : Na2O , Al2O3, Fe2O3 v à MgO ? A. D ùng n ư ớc , dd NaOH , d ùng dd HCl , d ùng dd NaOH B. D ùng nu ớc , l ọc , d ùng dd HCl , d ùng dd NaOH C. D ùng HCl , d ùng dd Na2CO3 D. D ùng dd NaOH , d ùng dd HCl , d ùng dd Na2CO3 C âu 209. H òa tan ho àn to àn 5,6g b ộ t s ắt trong dd H2SO4 lo ãng , d ư thu đu ợc dd X . Đ ể ph ản ứng h ết v ới F éO4 trong dd X c ần d ùng t ối thi ểu kh ối lu ợng KMnO4 l à bao nhi êu ( trong c ác s ố d ư ới đ ấy )? A. 3,26g B. 3,16g C. 3,46g D. 1,58g C âu 210. Cho 10g h õn h ợp Mg v à fe2O3 t ác d ụng h ết v ới dd H2SO4 lo ãng thu đu ợc a l ít H2 (đktc) v à dd X . Cho NaOh d ư v ào X , l ọc k ết t ủa nung trong kh ông kh í đ ến kh ối l ư ợng kh ông đ ổi c ân n ặng 18g. Th ể t ích a l à bao nhi êu trong c ác s ố d ư ới đ ây : A . 8,4 l ít B. 22,4 l ít C. 5,6 l ít D. 11,2 l ít C âu 211. Đ ôt ch áy ho àn to àn 2 hydrocacbon X,Y k ế ti ếp nhau trong c ùng d ãy đ ồng đ ẳng. S ản ph ẩm ch áy cho qua b ình H2SO4 đ ặc. kh ối l ư ợng binmhf t ăng2,52g v à b ình 2 đ ựng Ca(OH)2, kh ối l ư ợng b ình t ăng 4,4g .X,Y l à cac hydrocacbon n ào sau đ ây A. C2H6 v à C3H8 B. C2H4 v à C3H6 C. C2H2 v à C3H4 D. C4H10 v à C3H8
  2. C âu 212. Đun n óng h ỗn h ợp g ồm 1 ancol b ậc 1 v à 1 ancol b ậc2 thu ộc ancol no đ ơn ch ức, ở 1400C th ì thu đ ư ợc 5,4gam n ư ớc v à 26,4g h ỗn h ợp 3 ete c ó s ố mol b ằng nhau (C ác ph ản ứng ho àn to àn). CTPT c ủa 2 ancol l à: A.(CH3)3OH , CH3OH B. .(CH3)3OH , C2H5OH C. CH3OH, CH3CH2(CH3)2CHOH D. .(CH3)3OH , C3H7OH C âu 213. Cho ch ất h ư ũ c ơ X ch ứa C,H,O ch ỉ ch ứa 1lo ại nh óm ch ức. N ếu đ ốt ch áy 1 l ư ợng X th ì thu đ ư ợc s ố mol H2O g ấp đ ôi s ố mol CO2. N ếu cho X t ác d ụng v ới Na d ư th ì s ố mol H2 thu đ ư ợc b ằng ½ s ố mol X đ ã ph ản ứng. C ó c ó CT n ào sau đ ây: A.C2H4(OH)2 , B.CH3OH C.C2H5OH d.CH3C OOH C âu 214. Thu ốc th ử n ào trong c ác thu ốc th ử sau d ùng đ ể nh ận bi ết t ất c ả c ác dd sau: ancol etylic, đ ư ờng c ủ c ải, đ ư ờng m ạch nha? A. dd AgNO3/NH3 B.Cu(OH)2 C.Na D. dd CH3C OOH C âu 215. C ó 3 kim lo ại Ba,Al,Ag. N ếu ch ỉ d ùng duy nh ất dd H2SO4 lo ãng c ó th ể nh ận bi ết đ ư ợc kim lo ại n ào? A.Ba B.Ba,Ag C.Ba,Al,Ag D. Kh ông x ác đ ịnh đ ư ợc C âu 216. Đ ể ph ân bi ệt c ác dd h óa ch ất ri êng bi ệt: C uSO4, FeCl3, Al2(SO4)3 , K2CO3, (NH4)2SO4, NH4NO3. C ó th ể d ùng 1 trong c ác h óa ch ất n ào sau đ ây: C.Na D. B v à C đ ều đ úng A. dd NaOH B. dd Ba(OH)2 C âu 217. H òa tan h ỗn h ợp 2 mu ối cacbonat c ủa 2 kimlo ại h óa tr ị II trong dd HCl d ư thu đ ư ợc 10,08l ít H2 (đktc). C ô c ạn dd sau ph ản ứng th ì kh ối l ư ợng mu ối khan thu đ ư ợc t ăng gim ả bao nhi êugam A.1,95g B.4,95g C. 2,95g D3,95g Cho 1,02g h ỗn h ợp 2 an đehyt X,Y k ế ti ếp nhau trong d ãy đ ồng đ ẳng C âu 218. c ủa andehyt no đ ơn ch ức t ác d ụng v ới dd Ag2O/NH3 d ư thu đ ư ợc 4,32gam Ag. X ác đ ịnh CTPT c ủa X,Y A.C2H5CHO , C3H7CHO B. CH3CHO , C2H5CHO C.HCHO, CH3CHO D. K ết qu ả kh ác C âu 219. Trong s ố c ác ph ân t ử polime sau: t ơ t ằm(1), s ợi b ông(2), len(3),t ơ enang(4), t ơ v isco(5), t ơ nilon-6,6 (6), t ơ axetat(7).Lo ại t ơ c ó ngu ồn g ốc t ừ xenlul ô l à: A.1,2,6 B.2,3,7 C.2,3,6 D.5,6,7 Câu 220. Đ ể phan bi ệt dd c ác ch ất ri êng bi ệt: dd t áo xanh, dd t áo ch ín, dd KI, c ó th ể d ùng 1 trong c ác h óa ch ất n ào sau đ ây: B.H ồ tinh b ột C. v ôi s ữa .AgNO3/NH3 A. O2 Câu 221. Đ ể ph ân bi ệt c ác ch ất ;metanol, glyxerol, dd glucozo, dd anilin, có th ể t ến h ành theo tr ình t ự n ào sau đ ây: A. dd AgNO3/NH3 , Cu(OH)2, n ư ớc Br2 B.CuOH)2, dd brom C.Na kim lo ại, dd AgNO3/NH3 D.A,B d úng Câu 222. H ãy s ắp x ếp c ác ch ất sau đ ây theo tr ật t ự t ăng d ần t ính bazo: C5H5NH2(1); C2H5NH2(2); (C2H5)2NH(3) NaOH(4) NH3(5). Tr ư ờng h ợp n ào sau đ ây đ úng? A.1
  3. Câu 225. Khi h òa tan c ùng 1 l ư ợng kim lo ại R v ào dd HNO3 lo ãng v à v ào dd H2SO4 lo ãng th ì thu đ ư ợc kh í NO v à H2 c ó th ể t ích b ằng nhau (c ùng đk) . Bi ết r ằng l ư ợng mu ối n itrat thu đ ưoc c ó kh ối l ư ợng b ằng 151,21% kh ối l ư ợng mu ối s unfat. R l à kim lo ại n ào sau đ ây: A.Zn B.Al C.Fe D.Mg Câu 226. Cho 5,1g h ỗn h ợp X g ồm CH4 v à 2 anken đ ồng đ ẳng li ên ti ếp qua dd Brom d ư th ấy kh ối l ư ọng b ính t ăng 2,5g, đ ồng th ời th ể t ích h ỗnh ợp X gi ảm m ột n ửa. Hai anken c ó CTPT l à: A. C3H6, C4H8 B C2H4, C3H6 C C5H10, C4H8 D. C5H10, C6H12 Câu 227. Khi đun n óng h ỗn h ợp ancol etylic v à ancol isopropylic v ới H2SO4 đ ặc ở nhi ệt đ ộ th ích h ợp, thu đ ư ợc t ối s đa A.1ete B 2 ete C. 3ete D.4ete Câu 228. Cho hõn hợp X gồm Mg, Fe, Cu tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc nguội thu dược chất răn Y và dung dịch Z.Nhỏ tư từ dung dịch NH3cho đến dư vào dụng dịch Z thu được kết tủa và dung dịch Z’.Dung dịch Z’ chứa nhữg ion nào sau đây: A. Cu2+, SO42-,NH4+ B. Cu(NH3)42+, SO42-, NH4+, OH- C.Mg2+, SO42-, NH4+,OH- D.Al3+,.Mg2+, SO42-,Fe3+, NH4+, OH- Câu 229Hãy chỉ ra nh ận x ét đúng trong các nh ận x ét sau: A. H ợp chất sắt(III) bền hơn hợp c ất sắt (II) vi cấu hình electron của ion Fe3+ kh ác v ới c ấu h ình el ectron c ủa ion Fe2+. B. H ợp chất ắt (III) bền hơn hợp chất sắt (II) v ì c ấu ình el ectron c ủa ion Fe3+(...3s23p63d5) b ền h ơn c ủa ion Fe2+(3s23p63d6). C. H ợp ch ất s ắt (III) k ém b ền h ơn h ợp ch ất s ắt (II) vi cấu hình electron của ion Fe3+ (...3s23p63d5) k ém b ền h ơn c ủa ion Fe2+(3s23p63d6). D. A v à B đ ều đ úng. C âu 230. H ợp ch ất h ữu c ơ X ch ứa C,H,O m ạch th ẳng c ó ph ân t ử kh ối l à 146. X kh ông t ácdu ụng v ới Na kim lo ại . L Ấy 14,6 g X t ác d ụng v ới 100ml dung d ịch NaOH 2M thu đ ư ợc m ột mu ối v à m ọt ancol. C ông th ức c ấu t ạo c ủa X l à c ông th ức n ào sau đây: A. C2H4(COOCH3)2 B. (CH3COO)2C2H4 C. (C2H5COO)2 E. A v à B đều đ úng. C âu 231. Mu ốn s ản xu ất 5 t ấn th ép 98% s ắt c ần d ùng la bao nhi êu t ấn gang ch ứa 94,5% s ắt ( cho hi ệu su ất qu á tr ình chuy ển h óa gang th ành th ép la 85%)? A. 5,3 t ấn B. 6,1 t ấn C. 6,2 t ấn D. 7,2 t ấn C âu 232. H ãy ch ọn ph ư ơng n ào c ó th ể t ẩy s ạch v ết d ầu ăn b ám v ào áo qu ần: A. T ẩy b ằng c ồn 96o B. T ẩy b ằng x ăng C. Gi ặt b ằ ẵng à ph òng D. T ẩy b ằng gi ấm C âu 233. Khi cho m ột ch ất b éo t ác d ụng v ới ki ềm s ẽ thu đ ư ợc gl ierol v à: A. M ột mu ối của axit b éo B. Hai mu ối của axit b éo C. Ba mu ối của axit b éo
  4. D.M ột h ỗn hợp mu ối c ủa axit b éo C âu 234. Thuốc th ử n ào trong c ác thu ốc th ử d ư ới đ ây đ ể nh ận bi ết t ất c ả c ác dung dịch các chất trong d ãy sau:l òng tr ắng tr ứng, gluc z ơ,gl ixerol, v à h ồ tinh b ột: A. Cu(OH)2/OH- v à đun n óng B. Dung d ịch AgNO3 trong NH 3 C. Dung d ịch HNO3 đ ặc D. Dung d ịch I ốt Cau 235.M ột gl uxit X kh ông c ó t ính kh ử, c ó ph ân t ử kh ối l à 342 đvc. Đ ể tr áng một c ái g ư ơng h ết 10,8g Ag,ng ư ời ta ph ải cho 8,55g X t ác d ụng v ới dung d ịch HCl, r ồi cho t ất c ả s ản ph ẩm thu đ ư ợc t ác du ụng v ới d ung d ịch AgNO3 trong NH3 r ồi đun nh ẹ. C ông th ức ph ân t ử c ủa gl uxit X l à: D. K ết qu ả kh ác A. C6H12O6 B. C12H22O11 C. (C6H10O5)n C âu236. M ột b ình k ín dung t ích kh ông đ ổi ch ứa h ỗn h ợp c ùng th ể t ích kh í N2 v à H2 ở 00C, 100atm. Sau khi ti ến h ành t ổng h ợp NH3, đ ưa nhi ệt đ ộ b ình v è 00C, áp su ất m ới c ủa b ình l à 90atm.Hi ệu su ất ph ản ứng t ổng h ợp NH3 l à: A. 10% B. 25% C. 20% D. 22% C âu 237. Choi h ỗn h ợp hai mu ối cacbonat c ảu kim lo ại h óa tr ị II t ác d ụng v ới dung dịch HCl th ấy tho át ra V (l) kh í(đktc).Dung d ịch c ô c ạn thu đ ư ợc 9,2g mu ối khan .Gi á tr ị V l à bao nhi êu ( trong cac ss ố cho d ư ới đ ây): A. 3,48 l ít B. 4,48 l ít C. 4,84 l ít 6,48 l ít C âu 238. Đ ồng ph ân n ào sau đ ây c ủa C4H9OH khi t ách n ư ớ s ẽ cho ra hai anken đông phân ? A. Ancol isobutylic B. 2-Metyl propan C. 2-Metyl propan-1-ol D. Butan-2-ol C âu 239. Trong d ãy đ ồng đ ẳng c ủa ancol đ ơn ch ức no khi m ạch cacbon t ăng, nói chung : A. Đ ộ s ôi t ăng , kh ả n ăng tan trong n ư ớc t ăng B. Đ ộ s ôi t ăng , kh ả n ăng tan trong n ư ớc gi ảm C. Đ ộ s ôi gi ảm , kh ả n ăng tan trong ư ớc t ăng D. Đ ộ s ôi gi ảm , kh ả n ư\ ăng t ảntong n ư ớc gi ảm C âu 240. Đun n óng 0,01 mol ch ất Y v ới dung d ịch NaOH d ư , thu đ ư ợc 1,34 g mu ối m ột axit h ữu c ơ Z v à 0,92g ancol m ột l ần ancol.N ếu cho ancol đ ó bay h ơi th ì chi ếm th ể t ích l à 0,448 l ít(đktc).Y c ó c ông th ức ph ân t ử l à: A. (C OOC2H5)2 B. CH2(C OOCH3)2 C. CH3C OOC2H5 D. CH3C OOC3H7 C âu 241. H òa tan h ết ag m ột kim lo ại M b ằng dung d ịch H2SO4 lo ãng, r ồi c ô c ạn dung d ịch sau ph ản ứng, thu đ ư ợc 5ag mu ối khan .M l à kim lo ại n ào sau đ ây: A. Al B. Ca C. Ba D. Mg C âu 242. Cho dung d ịch axit axetat c ó n ồng đ ộ l à X% t ác d ụng v ừa đ ủ v ới dung dịch NaOH c ó n ồng đ ộ l à 10% th ì dung mu ối c ó n ồng đ ộ 10,25%.V aayj X co gi á trị n ào sau đ ây: A. 20% B. 16% C. 17% D. 15%
  5. C âu 243. Ch ỉ d ùng m ột h óa ch ất n ào sau đ ây đ ể ph ân bi ệt các dung dịch BaCl2, Na2SO4, Na3PO4, HNO3: A. Dung d ịch Na2CO3 B. Dung d ịch AgNO3 C. Q ùy t ím D. Kh ông x ác đ ịnh đ ư ợc C âu 244. C ó th ể d ùng ch ất n ào sau đ ây đ ể nh ận bi ết c ác ch ất (ch ất l ỏng ho ặc dung d ịch trong su ốt):ancol atylic, toluen, anilin, n atri cacbonat,n atri phenolat v à n atri axetat? A. Dung d ịch NaOH B. Kim lo ại n atri C. Dung d ịch H2SO4 D. Phenolphtalein C âu 245. B ốn l ọ m ất nh ãn X,Y,Z,T m ỗi l ọ ch ứa m ột trong c ác dung d ịch sau :AgNO3, ZnCl2, HI, v à K 2CO3.Bi ết r ằng l ọ Y t ạo kh í v ới Z nh ưng kh ông phan ứng với T ; X t ạo k ết t ủa v ới T .C ác ch ất X,Y,Z,T l ần l ư ợt trong l ọ l à: A. AgNO3, K2CO3, ZnCl2, HI B. AgNO3, ZnCl2, K2CO3, HI C. K2CO3, AgNO3, ZnCl2, HI D. AgNO3, HI, K2CO3, ZnCl2, C âu 246. Cho H2SO4lo ãng d ư t ác d ụng ới 6,659g h ỗn h ợp hai kim lo ại X v àY đ ều h óa tr ị II, ng ư ời ta thu đ ư ợc 0,1 mol kh í, đ ồng th ời kh ối l ư ợng h ỗn h ợp gi ảm 6,5g. H òa tan ph ần c òn l ại b ằng H2SO4 đ ặc ,n óng ng ư ời ta th ấy tho át ra 0,16 lit kh í SO2. X,y l à nh ững kim lo ại n ào sau đ ây; A. Hg v à Zn B. Cu v à Zn C. Cu v à Ca D. K ết qu ả kh ác C âu 247. Mu ốn pha ch ế 300ml dung d ịch NaOH c ó pH=10 th ì kh ối l ư ợng NaOH cần d ùng l à bao nhi êu (Trong c ác s ốcho d ư ới đ ây): A. 12.10-4 g B. 13.10-4g C. 21.10-4g D. 14.10-4g C âu 248. M ột h ợp ch ất h ữu c ơ X ch ứa 10,345Hidr ô.Khi đ ôt ch áy X ta ch ỉ thu đ ư ợc CO2 v à H2O v ới s ố mol nh ư nhau v à s ố mol oxi d ùng cho ph ản ứng 4 l ần s ố mol X.Bi ết r ằng khi X c ộng v ới H2 th ì ancol đ ơn ch ức, con khi t ác d ụng v ới dung d ịch KMnO4 thi cho piliancol. C ông th ức c ấu t ạo c ủa X l à ; A. CH3-CH=CH-OH B. CH3-CH2-CHO C. CH2=CH-CH2-OH D. T ất c ả đ ều sai C âu 249. Hai h ợp ch ất X,Y m ạch h ở (C,H,O) đ ơn ch ưc, đ ều t ác d ụng v ới dd NaOH, kh ông t ác d ụng v ới Na. Đ ể đ ốt ch áy mgam h ỗn h ợp X,Y c ần 8,4 l ít O2 thu đ ư ợc 6,7lit CO2 v à 5,4gam n ư ớc . C ác kh í đo ở đktc. G óc hydrocacbon c ủa X,Y l à g ốc n ào trong cacvs g ốc sau đ ây: A.Akyl B.Ankynyl C Ankennyl D. B v à C đ úng C âu 250. C âu kh ông đ úng l à tru ờng h ợp n ào sau đ ây:
  6. A. Th ủy ph ân protein b ằng axit ho ặc ki ềm khi nung n óng s ẽ cho 1 h ỗn h ợp c ácc aminoaxit B. Ph ân t ử kh ối c ủa 1 amin oaxit (g ồm 1 ch ức –NH2 v à 1 ch ức- C OOH) lu ôn lu ôn l à s ố l ẻ C. C ác amino axit đ ều tan trong n ư ớc D. Dd amin oaxit khong l àm đ ổi m àu gi ấy qu ì
nguon tai.lieu . vn