Xem mẫu
- Mã Tên tiếng Việt
620829 - - Từ nguyên liệu dệt khác:
62082910- - - từ tơ tằm
62082990- - - Loại khác
- Loại khác:
620891 - - Từ sợi bông:
62089110- - - quần Đùi bó
62089120- - - áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo
khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự
62089190- - - Loại khác
620892 - - từ Sợi nhân tạo
- - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo
62089210choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và
các loại tương tự
62089290- - - Loại khác
620899 - - Từ nguyên liệu dệt khác:
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
- - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo
62089911choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và
các loại tương tự
62089919- - - - Loại khác
- - - Loại khác:
- - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo
62089991choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và
các loại tương tự
62089999- - - - Loại khác
6209 Quần áo may sẵn và đồ phụ kiện hàng may cho
trẻ em
620910 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
62091010- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự
62091020- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma,
tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự
62091030- - phụ kiện may mặc
62091090- - Loại khác
620920 - Từ bông:
62092010- - Bộ quần áo, quần đùi và các loại tương tự
62092020- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma,
tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự
62092030- - phụ kiện may mặc
62092090- - Loại khác
620930 - Từ sợi tổng hợp:
62093010- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự
62093020- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma,
tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự
62093030- - phụ kiện may mặc
- 62093090- - Loại khác
620990 - Từ nguyên liệu dệt khác:
62099010- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự
62099020- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma,
tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự
62099030- - phụ kiện may mặc
62099090- - Loại khác
6210 Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02,
56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07
621010 - Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03:
- - Quần áo của nam giới hoặc trẻ em trai:
62101011- - - quần áo bảo hộ Dùng trong công nghiệp
62101019- - - Loại khác
- - Quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái :
62101091- - - quần áo bảo hộ Dùng trong công nghiệp
62101099- - - Loại khác
621020 - Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm
6201.11 đến 6201.19:
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp:
62102011- - - chống cháy
62102019- - - Loại khác
- - Loại khác:
62102091- - - chống cháy
62102099- - - Loại khác
621030 - Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm
6202.11 đến 6202.19:
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp:
62103011- - - chống cháy
62103019- - - Loại khác
- - Loại khác:
62103091- - - chống cháy
62103099- - - Loại khác
621040 - Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em
trai:
62104010- - chống cháy
62104090- - Loại khác
621050 - Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em
gái:
62105010- - chống cháy
62105090- - Loại khác
6211 Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và
quần áo bơi; quần áo khác
- Quần áo bơi:
62111100- - Dùng cho Nam giới hoặc trẻ em trai
62111200- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
- 621120 - Bộ quần áo trượt tuyết:
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:
62112011- - - từ Lông Cừu hoặc Lông Động vật Loại
mịn
62112019- - - Loại khác
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
62112021- - - từ Lông Cừu hoặc Lông Động vật Loại
mịn
62112029- - - Loại khác
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em
trai:
62113100- - từ Lông Cừu hoặc Lông Động vật Loại mịn
62113200- - từ bông
621133 - - từ Sợi nhân tạo
62113310- - - chống cháy
62113320- - - Bộ áo liền quần Của phi công
62113390- - - Loại khác
621139 - - Từ nguyên liệu dệt khác:
62113910- - - chống cháy
62113990- - - Loại khác
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em
gái:
62114100- - từ Lông Cừu hoặc Lông Động vật Loại mịn
621142 - - Từ bông:
62114210- - - áo choàng không tay Dùng trong lễ cầu
nguyện
62114290- - - Loại khác
621143 - - từ Sợi nhân tạo
62114310- - - áo choàng cho phẫu thuật
62114320- - - áo choàng không tay Dùng trong lễ cầu
nguyện
62114330- - - Bộ áo liền quần Của phi công
62114390- - - Loại khác
621149 - - Từ nguyên liệu dệt khác:
62114910- - - áo choàng không tay Dùng trong lễ cầu
nguyện
62114990- - - Loại khác
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây
6212 móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và
các chi tiết của chúng, được làm hoặc không
được làm từ dệt kim hoặc móc
621210 - Xu chiêng:
62121010- - từ bông
62121090- - từ Nguyên liệu dệt khác
- 621220 - Gen và quần gen:
62122010- - từ bông
62122090- - từ Nguyên liệu dệt khác
621230 - Coóc xê nịt bụng:
62123010- - từ bông
62123090- - từ Nguyên liệu dệt khác
621290 - Loại khác:
62129010- - từ bông
62129090- - từ Nguyên liệu dệt khác
6213 Khăn tay và khăn quàng cổ nhỏ hình vuông
62131000- từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm
62132000- từ bông
62139000- từ Nguyên liệu dệt khác
Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn
6214 choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che
mặt và các loại tương tự
62141000- từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm
62142000- từ Lông Cừu hoặc Lông Động vật Loại mịn
62143000- từ Sợi tổng hợp
62144000- từ Sợi tái tạo
62149000- từ Nguyên liệu dệt khác
6215 Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt
62151000- từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm
62152000- từ Sợi nhân tạo
621590 - Từ nguyên liệu dệt khác:
62159010- - từ Lông Cừu hoặc Lông Động vật Loại mịn
62159090- - Loại khác
6216 Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao
62160010- Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón
và găng tay bao
- Loại khác:
62160091- - từ Lông Cừu hoặc Lông Động vật Loại mịn
62160092- - Từ bông, trừ các loại thuộc mã số 6216.00.10
62160099- - Loại khác
Phụ kiện may mặc làm sẵn khác; các chi tiết
6217 của quần áo hoặc của phụ kiện may làm sẵn,
trừ các loại thuộc nhóm 62.12
621710 - Phụ kiện may mặc:
- - Tất dài, tất ngắn, tất không bàn chân và các
loại tương tự:
62171011- - - Dùng cho Nam giới
62171019- - - Dùng cho phụ nữ và trẻ em
62171020- - Đệm vai
- 62171090- - Loại khác
62179000- Các chi tiết Của quần áo
6301 Chăn và chăn du lịch
63011000- Chăn điện
63012000- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông
cừu hoặc lông động vật loại mịn
63013000- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông
630140 - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ sợi
tổng hợp:
63014010- - từ vải không dệt
63014090- - Loại khác
630190 - Chăn và chăn du lịch khác:
63019010- - từ vải không dệt
63019090- - Loại khác
6302 Vỏ ga, gối, đệm trải giường, khăn trải bàn,
khăn vệ sinh và khăn nhà bếp
63021000- Vỏ ga, gối, đệm trải giường, dệt kim hoặc
móc
- Vỏ ga, gối, đệm trải giường khác, đã in:
63022100- - từ bông
630222 - - Từ sợi nhân tạo:
63022210- - - từ vải không dệt
63022290- - - Loại khác
63022900- - từ Nguyên liệu dệt khác
- Vỏ ga, gối, đệm trải giường khác :
63023100- - từ bông
630232 - - Từ sợi nhân tạo:
63023210- - - từ vải không dệt
63023290- - - Loại khác
63023900- - từ Nguyên liệu dệt khác
63024000- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc
- Khăn trải bàn khác:
63025100- - từ bông
63025200- - từ lanh
630253 - - Từ sợi nhân tạo:
63025310- - - từ vải không dệt
63025390- - - Loại khác
63025900- - từ Nguyên liệu dệt khác
- Khăn vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng
63026000lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự,
từ bông
- Loại khác:
63029100- - từ bông
63029200- - từ lanh
- 630293 - - Từ sợi nhân tạo:
63029310- - - từ vải không dệt
63029390- - - Loại khác
63029900- - từ Nguyên liệu dệt khác
6303 Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che
phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường
- Dệt kim hoặc móc:
63031100- - từ bông
63031200- - từ Sợi tổng hợp
63031900- - từ Nguyên liệu dệt khác
- Loại khác:
63039100- - từ bông
63039200- - từ Sợi tổng hợp
63039900- - từ Nguyên liệu dệt khác
6304 Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các
loại thuộc nhóm 94.04
- Các bộ khăn phủ giường:
63041100- - dệt kim hoặc móc
630419 - - Loại khác:
63041910- - - từ bông
63041920- - - từ vải không dệt
63041990- - - từ Nguyên liệu dệt khác
- Loại khác:
63049100- - dệt kim hoặc móc
630492 - - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ
bông:
63049210- - - màn chống muỗi
63049220- - - Từ phớt có hoặc không ngâm tẩm hoặc
tráng, có trọng lượng từ 750g/ m2 trở lên
63049230- - - Từ phớt có hoặc không ngâm tẩm hoặc
tráng, có trọng lượng dưới 750g/ m2
63049290- - - Loại khác
630493 - - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ sợi
tổng hợp:
63049310- - - màn chống muỗi
63049390- - - Loại khác
630499 - - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ
nguyên liệu dệt khác:
63049910- - - màn chống muỗi
63049990- - - Loại khác
6305 Bao và túi dùng để đóng, gói hàng
630510 - Từ đay hoặc các nguyên liệu dệt từ sợi libe
khác thuộc nhóm 53.03:
63051010- - Mới
63051020- - Đã sử dụng
- 630520 - Từ bông:
63052010- - dệt kim hoặc móc
63052090- - Loại khác
- Từ nguyên liệu dệt nhân tạo:
630532 - - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở
linh hoạt:
63053210- - - từ vải không dệt
63053220- - - dệt kim hoặc móc
63053290- - - Loại khác
630533 - - Loại khác, từ polyetylen hoặc dải
polypropylen hoặc dạng tương tự:
63053310- - - dệt kim hoặc móc
63053320- - - vải dệt thành dải hoặc tương tự
63053390- - - Loại khác
630539 - - Loại khác:
63053910- - - từ vải không dệt
63053920- - - dệt kim hoặc móc
63053990- - - Loại khác
630590 - Từ nguyên liệu dệt khác:
- - Từ sợi gai thuộc nhóm 53.04:
63059011- - - dệt kim hoặc móc
63059019- - - Loại khác
- - Từ sợi dừa thuộc nhóm 53.05:
63059081- - - dệt kim hoặc móc
63059089- - - Loại khác
63059090- - Loại khác
Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm
6306 che nắng; tăng; buồm cho tàu thuyền, cho ván
lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho
cắm trại
- Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm
che nắng:
63061100- - từ bông
63061200- - từ Sợi tổng hợp
630619 - - Từ nguyên liệu dệt khác:
63061910- - - Từ sợi gai dầu thuộc nhóm 53.04 hoặc xơ
dừa thuộc nhóm 53.05
63061990- - - Loại khác
- Tăng:
63062100- - từ bông
63062200- - từ Sợi tổng hợp
63062900- - từ Nguyên liệu dệt khác
- Buồm cho tàu thuyền :
63063100- - từ Sợi tổng hợp
63063900- - từ Nguyên liệu dệt khác
- - Đệm hơi:
63064100- - từ bông
630649 - - Từ nguyên liệu dệt khác:
63064910- - - từ vải không dệt
63064990- - - Loại khác
- Loại khác:
63069100- - từ bông
630699 - - Từ nguyên liệu dệt khác:
63069910- - - từ vải không dệt
63069990- - - Loại khác
6307 Các mặt hàng may đã hoàn thiện khác kể cả
khuôn mẫu cắt may
630710 - Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và
các loại khăn lau tương tự:
63071010- - từ vải không dệt
63071020- - từ Phớt
63071090- - Loại khác
630720 - áo cứu sinh và đai cứu sinh:
63072010- - áo cứu sinh
63072020- - đai cứu sinh
630790 - Loại khác:
63079010- - đai và dây nịt an toàn trong công nghiệp
63079020- - mặt nạ Dùng trong phẫu thuật
63079030- - Tấm phủ ô che, cắt sẵn hình tam giác
63079040- - Dây buộc, diềm trang trí của giày dép
63079050- - mẫu cắt may
63079090- - Loại khác
Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có
63080000phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn
trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản
phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ
63090000Quần áo và các sản phẩm may mặc đã qua sử
dụng khác
Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới, dây xe, dây
coóc (cordage), dây thừng, dây cáp dạng đoạn,
6310 mảnh đã qua sử dụng hoặc mới và các phế liệu
từ vải vụn, dây xe, dây coóc (cordage), dây
thừng, dây cáp, từ nguyên liệu dệt
631010 - Đã được phân loại:
63101010- - vải vụn cũ hoặc Mới
63101090- - Loại khác
631090 - Loại khác:
63109010- - vải vụn cũ hoặc Mới
63109090- - Loại khác
- Giày, dép không thấm nước, có đế ngoài và mũ
6401 bằng cao su hoặc plastic, mũ giày, dép không
gắn hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán
đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự
64011000- Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ
- Giày, dép khác:
64019100- - giày cổ cao đến đầu gối
64019200- - giày cổ cao quá mắt Cá chân nhưng Chưa
đến đầu gối
64019900- - Loại khác
6402 Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ giày
bằng cao su hoặc plastic
- Giày, dép thể thao:
64021200- - giày ống trượt tuyết và giày ống trượt tuyết
việt dã
64021900- - Loại khác
64022000- Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ với đế bằng
chốt cài
64023000- Giày, dép khác có gắn mũi kim loại để bảo vệ
- Giày, dép khác:
64029100- - giày cổ cao quá mắt Cá chân
64029900- - Loại khác
Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da
6403
thuộc hoặc da tổng hợp và mũ bằng da thuộc
- Giày, dép thể thao:
64031200- - giày ống trượt tuyết và giày ống trượt tuyết
việt dã
640319 - - Loại khác:
- - - Giày dép thể thao loại khác được gắn
64031910crămpông (núm ở đế giày), chốt cài hoặc các
loại tương tự (ví dụ giày bóng đá, giày chạy và
giày chơi gôn )
64031990- - - Loại khác
- giày dép có đế ngoài bằng Da thuộc và mũ
64032000giày có đai vòng qua mu bàn chân và quai xỏ
ngón chân cái
64033000- Giày, dép cốt gỗ, không có đế trong hoặc
không có mũi bằng kim loại để bảo vệ
64034000- Giày, dép khác có mũi bằng kim loại để bảo
vệ
- Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc:
640351 - - Giày có cổ cao quá mắt cá chân:
- 64035110- - - ủng cưỡi Ngựa
64035190- - - Loại khác
640359 - - Loại khác:
64035910- - - giày chơi bowling
64035990- - - Loại khác
- Giày, dép khác:
640391 - - Giày có cổ cao quá mắt cá chân:
64039110- - - ủng cưỡi Ngựa
64039190- - - Loại khác
640399 - - Loại khác:
64039910- - - giày chơi bowling
64039990- - - Loại khác
Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da
6404 thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng
nguyên liệu dệt
- Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc
plastic:
- - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ,
64041100giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương
tự
64041900- - Loại khác
640420 - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da
tổng hợp
64042010- - giày chạy và giày chơi gôn
64042090- - Loại khác
6405 Giày, dép khác
64051000- có mũ giày bằng Da thuộc hoặc Da tổng hợp
64052000- có mũ giày bằng vật liệu dệt
64059000- Loại khác
Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũ giày đã
hoặc chưa gắn lên đế, trừ đế ngoài); miếng lót
6406 của giày, dép có thể tháo rời, gót giày và các sản
phẩm tương tự; ghệt, ống giày, các sản phẩm
tương tự và các bộ phận của chúng
640610 - Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ
miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày:
64061010- - bằng kim Loại
64061090- - Loại khác
64062000- đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic
- Loại khác:
64069100- - bằng gỗ
640699 - - Bằng vật liệu khác:
64069910- - - bằng kim Loại
64069920- - - Tấm lót giày bằng cao su hoặc plastic
64069990- - - Loại khác
- Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng
phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm
65010000vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ
(kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ,
dạ).
Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc
65020000ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa
dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót,
chưa có trang trí
Mũ nỉ và các vật đội đầu khác bằng nỉ, làm từ
65030000thân mũ hình nón, hình chuông, thân mũ chóp
bằng thuộc nhóm 65.01 đã hoặc chưa có lót
hoặc trang trí
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm
65040000bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất
liệu bất kỳ đã hoặc chưa có lót, hoặc trang trí
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim
hoặc móc hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt
6505 khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa
lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất
kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí
65051000- lưới bao tóc
650590 - Loại khác:
65059010- - Vật đội, trùm đầu dùng cho mục đích tôn
giáo
65059090- - Loại khác
6506 Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót
hoặc trang trí
650610 - Mũ bảo hộ:
65061010- - mũ bảo hiểm cho người đi xe máy
65061020- - Mũ bảo hộ công nghiệp, trừ mũ bảo hộ
bằng thép
65061030- - mũ bảo hộ bằng thép
65061040- - mũ bảo hiểm cho lính cứu hoả
65061090- - Loại khác
- Loại khác:
65069100- - bằng cao su hoặc plastic
65069200- - bằng Da Lông
650699 - - Bằng vật liệu khác:
65069910- - - mũ không dệt Dùng một lần
65069990- - - Loại khác
Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc,
6507 cốt, khung, lưỡi trai, quai dùng để sản xuất mũ
và các vật đội đầu khác.
65070010- Lưỡi trai Các màu và Các Tấm che bất cứ chỗ
nào Của mặt giữa Lông mày và cằm
- 65070090- Loại khác
Các loại ô, dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù
6601
che trong vườn và các loại ô, dù tương tự)
66011000- Dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự
- Loại khác:
66019100- - có cán kiểu ống lồng
66019900- - Loại khác
Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành
66020000ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và
các loại tương tự
6603 Các bộ phận, đồ trang trí, đồ phụ trợ cho các
mặt hàng thuộc nhóm 66.01 hoặc 66.02
660310 - Tay cầm và nút bấm:
66031010- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.01
66031020- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.02
66032000- Khung ô, kể cả khung có gắn với cán (thân
gậy)
660390 - Loại khác :
66039010- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.01
66039020- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.02
Da và các bộ phận khác của loài chim có lông
vũ hoặc lông tơ; lông vũ, các phần của lông vũ,
6701 lông tơ và các sản phẩm làm từ chúng (trừ các
mặt hàng thuộc nhóm 05.05 và các lông ống đã
chế biến)
67010010- Lông Vịt
67010090- Loại khác
Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của
6702 chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả
nhân tạo
67021000- bằng plastic
67029000- bằng vật liệu khác
Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý
bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật
67030000khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế
biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương
tự
Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, độn tóc và
các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người,
6704 bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu
dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được
chi tiết hay ghi ở nơi khác
- Bằng vật liệu dệt tổng hợp:
67041100- - Bộ tóc giả hoàn chỉnh
67041900- - Loại khác
67042000- bằng tóc người
- 67049000- bằng vật liệu khác
68010000Các loại đá lát, đá lát lề đường, và phiến đá lát
đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến)
Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia
công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các
6802 loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm
68.01; đá khối dùng để khảm và các loại tương
tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) có hoặc
không có lớp lót; đá hạt, đ
- Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự,
dạng chữ nhật hoặc dạng khác (kể cả dạng
68021000hình vuông) mà diện tích bề mặt lớn nhất của
nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có
cạnh nhỏ hơn 7 cm; đá hạt, đá dăm, bột đá đã
nhuộm màu nhân tạo
- Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác và
các sản phẩm làm từ chúng, mới chỉ cắt hoặc
cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn hoặc phẳng:
68022100- - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết
hoa
68022200- - đá vôi khác
680223 - - Đá granit:
68022310- - - Loại Tấm phiến được đánh bóng
68022390- - - Loại khác
68022900- - đá khác
- Loại khác :
68029100- - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết
hoa
68029200- - đá vôi khác
68029300- - đá Granit
68029900- - đá khác
Đá phiến đã gia công và các sản phẩm làm bằng
6803 đá phiến hoặc làm bằng đá phiến kết khối (từ
bột đá phiến kết lại thành khối)
68030010- Tấm hoặc đá phiến lợp mái
68030090- Loại khác
Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và
tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài,
đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh
6804
bóng bằng tay, và các phần của chúng bằng đá
tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc
nhân tạo đã được kết khối, h
68041000- Đá nghiền (thớt cối xay) và đá mài để nghiền,
mài hoặc xay thành bột
- Đá nghiền, đá mài khác, đá mài dạng hình tròn
và dạng tương tự:
68042100- - bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương
tổng hợp kết khối
- 680422 - - Bằng vật liệu mài kết khối hoặc bằng gốm:
68042210- - - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất
Corundum nâu
68042290- - - Loại khác
680423 - - Bằng đá tự nhiên:
68042310- - - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất
Corundum nâu
68042390- - - Loại khác
680430 - Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay:
68043010- - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất
Corundum nâu
68043090- - Loại khác
Bột mài hoặc đá giăm mài tự nhiên hay nhân
tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, cáctông
6805 hoặc các vật liệu khác, đã hoặc chưa cắt thành
hình hoặc đã khâu, đóng hoặc được sắp xếp
hoặc hoàn thiện bằng cách khác
68051000- trên nền bằng vải dệt
680520 - Trên nền bằng giấy hoặc các tông:
68052010- - hình đĩa để đánh bóng
68052090- - Loại khác
680530 - Trên nền bằng vật liệu dệt khác:
68053010- - hình đĩa để đánh bóng
68053090- - Loại khác
Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương
tự; vermiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét
6806 trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng
khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các
sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu
khoáng hấp thụ âm
- Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương
68061000tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời,
dạng tấm hoặc dạng cuộn
- Vermiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét
68062000trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng
khoáng trương nở tương tự (kể cả hỗn hợp của
chúng)
68069000- Loại khác
Các sản phẩm bằng asphalt hoặc bằng vật liệu
6807 tương tự (ví dụ: bitum dầu mỏ hoặc hắc ín than
đá)
680710 - Dạng cuộn:
68071010- - Các Sản phẩm lợp mái với cốt bằng giấy
hoặc cáctông
68071090- - Loại khác
68079000- Dạng khác
- Panen, tấm, ngói, gạch, khối và các sản phẩm
tương tự làm bằng sợi thực vật, sợi rơm rạ
68080000hoặc bằng phoi bào, mạt gỗ, gỗ dăm hoặc phế
liệu khác, bằng gỗ đã được kết khối bằng xi
măng, thạch cao hoặc chất dính khoáng khác
6809 Các sản phẩm làm bằng thạch cao hoặc bằng
các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao
- Tấm, lá, panen, ngói và các sản phẩm tương
tự chưa được trang trí:
68091100- - được phủ mặt hoặc gia cố chỉ bằng giấy
hoặc Các tông
68091900- - Loại khác
680990 - Các sản phẩm khác:
68099010- - khuôn bằng Thạch cao Dùng trong nha khoa
68099090- - Loại khác
6810 Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc
đá nhân tạo, đã hoặc chưa được gia cố
- Ngói, phiến đá lát đường, gạch và các sản
phẩm tương tự:
68101100- - Gạch và Gạch khối xây dựng
681019 - - Loại khác:
68101910- - - Gạch ốp, lát tường hay sàn nhà
68101920- - - Ngói lợp
68101990- - - Loại khác
- Sản phẩm khác:
681091 - - Các cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ
thuật dân dụng:
68109110- - - Cọc xây dựng bằng bê tông
68109190- - - Loại khác
68109900- - Loại khác
6811 Các sản phẩm bằng xi măng amiăng, bằng xi
măng sợi xenlulô hoặc tương tự
68111000- Tấm làn sóng
68112000- Tấm, panen, ngói và các sản phẩm tương tự
khác
681130 - ống, ống dẫn và các khớp nối ống hoặc ống
dẫn:
68113010- - ống thông hơi hoặc ống thông khác và ống
Dẫn cáp
68113090- - Loại khác
68119000- Loại khác
- Sợi amiăng đã được gia công; các hỗn hợp với
thành phần cơ bản là amiăng hoặc thành phần
6812 chính là amiăng và magie carbonat; các sản
phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc làm từ amiăng
(ví dụ: chỉ, vải dệt thoi, quần áo, mũ và các vật
đội đầu khác, giày dép, các mi
68125000- Quần áo, đồ phụ trợ may mặc, giày dép, mũ
và các vật đội đầu khác
68126000- Giấy, các tông cứng, và nỉ
68127000- Vật liệu ghép nối làm bằng sợi amiăng ép, ở
dạng tấm hoặc cuộn
681290 - Loại khác:
- - Sợi amiăng Đã được gia công; Các chất Hỗn
68129010hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc
amiăng và Magie carbonat
68129020- - Sợi và chỉ
68129030- - Thừng và dây, đã hoặc chưa bện
68129040- - vải dệt kim hoặc dệt thoi
68129090- - Loại khác
Vật liệu mài và các sản phẩm từ vật liệu mài
(ví dụ: tấm mỏng, con lăn, dải, đoạn, đĩa, vòng
đệm, tấm lót) chưa lắp ráp, để làm phanh, côn
6813
hoặc các sản phẩm tương tự với thành phần
chính là amiăng, các chất khoáng khác hoặc
xenlulo đã hoặc chưa kết hợp v
68131000- lót và Đệm phanh
68139000- Loại khác
Mi ca đã gia công và các sản phẩm làm từ mi-
6814 ca, kể cả mi-ca đã được liên kết khối hoặc tái
chế, có hoặc không có lớp nền bằng giấy, các
tông hoặc các vật liệu khác
68141000- Tấm, lá và dải bằng mi-ca đã được kết khối
hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ
68149000- Loại khác
Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu
khoáng khác (kể cả sợi các bon, các sản phẩm
6815
bằng sợi các bon và các sản phẩm làm bằng
than bùn), chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
681510 - Các sản phẩm làm từ grafit hoặc các bon khác
không phải là sản phẩm điện:
68151010- - Sợi hoặc chỉ
- - Đá thử (bằng cách rạch lên), gạch xây gạch
68151020lát vỉa hè, gạch lát nền và các sản phẩm xây
dựng tương tự
68151090- - Loại khác
68152000- Sản phẩm từ than bùn
- - Các loại sản phẩm khác:
68159100- - Có chứa magnesite, dolomite hoặc chromite
681599 - - Loại khác:
68159910- - - hợp kim
68159990- - - Loại khác
Gạch, gạch khối, ngói và các loại hàng gốm
69010000khác, làm từ bột hóa thạch si-lic (ví dụ: đất tảo
cát, tripolite hoặc diatomite) hoặc từ các loại
đất si-lic tương tự
Gạch, gạch khối, ngói chịu lửa và các loại vật
liệu hàng xây dựng bằng gốm chịu lửa trừ các
6902
sản phẩm làm bằng bột hóa thạch si-lic hoặc
đất si-lic tương tự
- Chứa trên 50% trọng lượng là 1 hay nhiều
69021000nguyên tố magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom
(Cr), thể hiện ở dạng magie oxit (MgO), canxi
oxit (CaO) hoặc crom oxit (Cr2O3 )
- Chứa trên 50% trọng lượng là ô xít nhôm
69022000(Al2O3), đioxít silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hay
hợp chất của các chất này
69029000- Loại khác
Các loại hàng gốm, sứ chịu lửa khác (ví dụ:
bình cổ cong, nồi nấu kim loại, bình thử vàng
(muffles), nút, phích cắm, nắp giá đỡ, chén thử
6903
vàng bạc (cupels), các loại ống, ống dẫn, bao
vỏ, tay cầm) trừ các sản phẩm làm bằng bột
hóa thạch si-lic hoặc đất s
- Chứa trên 50% trọng lượng là graphite hoặc
69031000dạng khác của carbon hoặc hỗn hợp của các
sản phẩm này
- Chứa trên 50% trọng lượng là oxit nhôm
69032000(Al2O3) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của oxit
nhôm và đioxit silic (SiO2)
69039000- Loại khác
6904 Gạch xây dựng, gạch lát nền, ngói lót, ngói
đệm và các loại tương tự bằng gốm, sứ
69041000- Gạch xây dựng
69049000- Loại khác
Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, đường dẫn
6905 ống khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây
dựng bằng gốm, sứ khác
69051000- Ngói lợp mái
690590 - Loại khác:
69059010- - Gạch lót cho máy nghiền Bi
69059090- - Loại khác
69060000ống dẫn, máng dẫn, máng thoát và các phụ kiện
để lắp ráp bằng gốm, sứ
- Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp
lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm không
6907 tráng men; các khối khảm và các loại sản phẩm
tương tự bằng gốm, sứ không tráng men, có
hoặc không có lớp nền
- Gạch lát, khối và các sản phẩm tương tự dạng
690710 chữ nhật hoặc dạng khác, mà diện tích bề mặt
lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong hình
vuông có cạnh dưới 7cm:
69071010- - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi
69071090- - Loại khác
690790 - Loại khác:
69079010- - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi
69079090- - Loại khác
Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp
lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm, sứ đã
6908 tráng men; các khối khảm và các sản phẩm
tương tự bằng gốm, sứ đã tráng men, có hoặc
không có lớp nền
- Gạch lát, khối và các sản phẩm tương tự dạng
690810 chữ nhật hoặc dạng khác, mà diện tích bề mặt
lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình
vuông có cạnh nhỏ hơn 7cm
- - Gạch trơn:
69081011- - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi
69081019- - - Loại khác
- - Loại khác :
69081091- - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi
69081099- - - Loại khác
690890 - Loại khác:
- - Gạch trơn:
69089011- - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi
69089019- - - Loại khác
- - Loại khác:
69089021- - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi
69089029- - - Loại khác
69089090- - Loại khác
Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng
trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác;
6909 máng, chậu và các vật chứa tương tự dùng
trong nông nghiệp bằng gốm, sứ; bình, liễn và
các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ dùng
trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng
- Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng
trong hóa học hoặc kỹ thuật khác:
69091100- - bằng sứ porcelain hoặc bằng sứ China
- 69091200- - Các sản phẩm có độ cứng tương đương từ 9
trở lên trong thang đo độ cứng Mohs
69091900- - Loại khác
69099000- Loại khác
Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm,
6910 chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình
xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ
sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ
69101000- bằng sứ hoặc bằng sứ China
69109000- Loại khác
6911 Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ
vệ sinh khác bằng sứ
69111000- Bộ đồ ăn và Bộ đồ nhà bếp
69119000- Loại khác
69120000Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ
sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ
6913 Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang
trí bằng gốm, sứ khác
69131000- bằng sứ hoặc bằng sứ China
69139000- Loại khác
6914 Các sản phẩm khác bằng gốm, sứ
69141000- bằng sứ hoặc bằng sứ China
69149000- Loại khác
70010000Thủy tinh vụn, thủy tinh phế liệu, mảnh vụn
khác; thủy tinh ở dạng khối
Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ loại hạt thuộc
7002 nhóm 70.18), dạng thanh hoặc ống, chưa gia
công
70021000- Dạng hình cầu
70022000- Dạng thanh
- Dạng ống:
700231 - - Bằng thạch anh nấu chảy hoặc silic oxit nấu
chảy khác:
70023110- - - để làm ống đèn chân không
70023190- - - Loại khác
- - Bằng thủy tinh khác có hệ số giãn nở tuyến
700232 tính không quá 5 x10-6 / độ Kenvin khi ở nhiệt
độ từ 00Cđến 3000C:
70023210- - - để làm ống đèn chân không
70023220- - - Loại khác, ống thuỷ tinh trung tính trong
suốt, đường kính trên 3mm đến 22mm
70023290- - - Loại khác
700239 - - Loại khác:
70023910- - - để làm đèn chân không
- 70023920- - - Loại khác, ống thuỷ tinh trung tính trong
suốt, đường kính trên 3mm đến 22mm
70023990- - - Loại khác
Thuỷ tinh đúc và thuỷ tinh cán, ở dạng tấm
hoặc dạng hình, đã hoặc chưa tráng lớp hấp
7003
thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu,
nhưng chưa gia công cách khác
- Dạng tấm không có cốt thép:
- - Thuỷ tinh được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng
700312 hoặc có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc
không phản chiếu:
70031210- - - Thuỷ tinh quang học, chưa được gia công
về mặt quang học
70031220- - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể
cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc)
70031290- - - Loại khác
700319 - - Loại khác:
70031910- - - Thuỷ tinh quang học, chưa được gia công
về mặt quang học
70031920- - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể
cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc)
70031990- - - Loại khác
700320 - Dạng tấm có cốt thép:
70032010- - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt
1,2,3 hoặc 4 góc)
70032090- - Loại khác
700330 - Dạng hình:
70033010- - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt
1,2,3 hoặc 4 góc)
70033090- - Loại khác
Kính kéo và kính thổi, ở dạng tấm, đã hoặc
chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc
7004
không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách
khác
- Kính được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng, hoặc
700420 có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc
không phản chiếu:
70042010- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt
quang học
70042020- - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả
loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc)
70042090- - Loại khác
700490 - Kính loại khác:
70049010- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt
quang học
nguon tai.lieu . vn