Xem mẫu
- Từ Vựng Về Côn Trùng 1
クモ 蜂(はち)の群(む)れ
蛾(が)
Con nhện
Đàn ong
Bướm đêm
- 毒蜘蛛 トンボ 繭(まゆ)
(どくぐも) Chuồn Kén tằm
chuồn
Nhện độc
毛虫(けむし) 蝶(ちょう) 蜂(はち)
con bướm
Con sâu Con ong
- 蜂(はち)の巣(す) 百足(むかで) 蜂(はち)の巣(す)
Tổ ong Con rết Tổ ong
カブト(かぶと)虫(むし)
- カマキリ ゴキブリ
Con bọ hung
Con bọ ngựa Con gián
nguon tai.lieu . vn