Xem mẫu

  1. Từ Vựng Về Côn Trùng 1 クモ 蜂(はち)の群(む)れ 蛾(が) Con nhện Đàn ong Bướm đêm
  2. 毒蜘蛛 トンボ 繭(まゆ) (どくぐも) Chuồn Kén tằm chuồn Nhện độc 毛虫(けむし) 蝶(ちょう) 蜂(はち) con bướm Con sâu Con ong
  3. 蜂(はち)の巣(す) 百足(むかで) 蜂(はち)の巣(す) Tổ ong Con rết Tổ ong カブト(かぶと)虫(むし)
  4. カマキリ ゴキブリ Con bọ hung Con bọ ngựa Con gián
nguon tai.lieu . vn