Xem mẫu

TỪ VỰNG - UNIT 2 - LỚP 11 TỪ VỰNG BỔ SUNG Happen : xảy ra Decide : quyết định At once = immediate = right away : ngay lập tức About my age : khoảng tuổi tôi Turn away : quay đi Imagine : tưởng tượng After a while : một lúc sau A wad of dollar notes : một xấp tiền đôla Like : như Exactly : chính xác Thief : tên trộm Just = only : chỉ Take back : lấy lại Reply : đáp lời Point to : chỉ vào Shy : e thẹn Complain : phàn nàn , khiếu nại Type : loại, hạng Teenager : thiếu niên Imitate : bắt chước Nowadays : ngày nay Affect : gây ảnh hưởng Rescue : cứu thoát Grow up : lớn lên, trưởng thành Seriously ill : bệnh nặng Situation : hoàn cảnh ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn