Xem mẫu
TỪ VỰNG - UNIT 14 - LỚP 11
Dull : u tối
Leisure : thư giản
Activity : hoạt động
Pastime : thú tiêu khiển
Nearly : gần như
Household : hộ gia đình
View : nhìn
Improvement : sự cải thiện
Gardening : việc làm vườn
British : Anh quốc
Dart : môn phóng phi tiêu
Spectator : khán giả
Rugby : bóng bầu dục
Trend : xu hướng
Decision : quyết định
Shoemaking : đóng giày
Generally : nói chung
Necessary : cần thiết
Apart.... from : ngoài .....ra
Alone : một mình
Royal : hoàng gia
Ashtray : gạt tàn thuốc
Mug : cái ca
Tea-pot : bình trà
...
- tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn