Xem mẫu

TỪ VỰNG - UNIT 11 - LỚP 11 Rapid : nhanh chóng Source of energy : nguồn năng lượng Available : sẳn có Turn : trở nên Sailboat : thuyền buồm Unfortunately :chẳng may Dam : đập nước Expensive :mắc tiền Roof :mái nhà Entire : toàn bộ Create :tạo ra Plentiful : lộng lẫy Disadvantages : khuyết điểm Potential : có tiềm năng Researcher :nhà nghiên cứu Necessary : cần thiết Method : phương pháp Choice :sự lựa chọn Fuel : nhiên liệu Supply :cung cấp Nuclear power : năng lượng hạt nhân Major : chủ yếu Oil : dầu Statement : lời phát biểu List : danh sách Advantage : ưu điểm Various : khác nhau Reactor : phản ứng Plentiful : nhiều Hydroelectricity : thủy điện Enormous : to lớn Divided properly được chia ra một cánh thích hợp: Grass : cỏ Nonrenewable : không thể thay thế According to : theo Definition : sự xác định Contain : bao gồm Amount : lượng Atmosphere : không khí Coal : than Describe: diễn tả Shred : thái nhỏ ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn