Xem mẫu
TỪ VỰNG - UNIT 11 - LỚP 10
National park :Công viên quốc gia
Located : tọa lạc
South : hướng nam
West : hướng tây
Establish : thiết lập
Rainy season : mùa mưa
Be over : kết thúc
Visitor : khách thăm viếng
Recognize : nhận ra
Depend upon another : phụ thuộc vào loài khác
For survival : để sinh tồn
Feature : đăc điểm
Southeastern : về hướng đông nam
Temperate : tạm thời
Zone : vùng
Due to : do bởi
Near by : gần đó
Increase : tăng lên
Toxic : độc hại
Chemical : hóa chất
Threaten : đe dọa
Trang 114
What kind : loại nào
Endangered : bị nguy hiểm
Happen : xảy ra
Go on an excursion : đi tham quan
Get a fine : bị phạt
Get lost : đi lạc
Food poisoning : ngộ độc thực phẩm
Luggage : hành lý
Carsick : say xe
Wet : ướt
Get a cold : bị cảm
Coach : xe đò
Trang 116
Province : tỉnh
Belong to : thuộc về
Defeat : đánh bại
Invader : quân xâm lược
Live on : sống nhờ vào
Trang 118
...
- tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn