Xem mẫu

TỪ VỰNG - UNIT 10 - LỚP 12 Trang 106 Insect :côn trùng Tortoise : rùa Trang 107 Extinct (adj) : tuyệt chủng Extinction (n) : sự tuyệt chủng Endangered species : các loài có nguy cơ tuyệt chủng Identify : xác định Primary : cơ bản Cause : (v) gây ra Exploitation : sự khai thác Drainage : sự tháo nước Wetland : vùng đất ngập nước Dam : đập nước Rare : hiếm Toxic chemical : hóa chất Contaminated : bị nhiểm bẩn Temperature : nhiệt độ Lead : dẫn đến Loss : sự mất mát Biodiversity : sự đa dạng sinh học Effort : nổ lực Red list : danh sách đỏ Global : toàn cầu Awareness : sự nhận thức Trade : mua bán Overhunting : săn bắn triệt để Survive : tồn tại Trang 108 Act : hành động Overexploitation : sự khai thác quá mức Hunt : săn bắn Measure : biện pháp Benefit : lợi ích Crisis : khủng hoảng Evidence : chứng cứ Essential : thiết yếu Pet : thú cưng Trang 110 Giant : to lớn Height : chiều cao Weight : trọng lượng Life span : tuổi thọ Decline : giảm số lượng ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn