Xem mẫu
T ỪV ỰNG TI ẾNG TRUNG CH ỦĐỀV ẬT D ỤNG TRONG PHÒNG T ẮM 1. ??? wèishēngjiān: Phòng tắm?
2. ?? yùgāng:? Bồn tắm. 3. ?? huāsǎ:? Vòi sen
4. ?? liǎnpén:? Bồn rửa mặt 5. ??? shuǐlóngtóu:? Vòi nước
6. ??? páishuǐkǒu:? Ống thoát nước. 7. ??? rèshuǐqì:? Máy nước nóng
8. ??? diàn chuīfēng: Máy sấy tóc 9. ??? tì xū dāo: Dao cạo râu
10. ?? mǎtǒng:? Bồn cầu 11. ?? máojīn:? Khăn lông
12. ?? yáshuā:? Bàn chải đánh răng 13. ?? yágāo:? Kem đánh răng
14. ?? shūzi: Lược
15. ?? xiāngzào:?xà bông
16. ??? mùyùrǔ:?sữa dưỡng thể. 17. ??? xǐfàrǔ:?Dầu gội đầu
18. ??? xǐmiànrǔ:?Sữa rửa mặt
...
- tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn