Xem mẫu

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ẨM THỰC ĐỒ ĂN KHÔ VÀ BÁNH KẸO TIẾNG HÀN ??? ??? ???? ???? ???, ??? ??? ?? ???? ??? ??? ?? ?? ???? ? ?? ??? ,?? ?? ?? ?? ?? ?? ?? TIẾNG VIỆT bánh tráng cuốn bánh sừng bò bánh xăng uých bánh ngọt bánh mì lát nướng bánh mì sốp bánh xèo bánh bò hủ tiếu , phở ăn liền mì ý cháo cơm trắng bữa nhậu bữa ăn ngoài trời bữa ăn tối bữa ăn sáng TIẾNG HÀN ?? ??? ??? ?? ??? ??? ?? ?? ?? ? ?? , ?? ??? ???? ?? ?? ????? ?? ?? ? ? ???, ?? ??? ?? ?? ?? ?? TIẾNG VIỆT bánh phồng tôm bánh bích quy bánh trung thu bánh nướng mì trắng bánh mì bánh bao , bánh Bún miến mì sào mì ống cơm chiên Cơm bữa tiệc bữa ăn nhẹ bữa ăn trưa bữa ăn 1 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ẨM THỰC GIA VỊ HAY DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN TIẾNG HÀN ??, ?? ??? ??? ?? ???? ?? ??? ?? ?? ?? ?? ??? ????? ?? ?? ?? ?? ?? ????? ?? ??? ??, ???? ??? ??? ?? ???? ?? ?? ??? ?? ?? ? TIẾNG VIỆT gọt (vỏ) ướp trần, luộc sơ đá mắm tôm nước chanh ép bột tẩm gà đường tiêu dầu mè sả ớt đỏ hành củ gừng bột cà ri nước sốt cà chua bơ gia vị mềm nguội tái chín thơm ngon cay , có gừng hơi cay cay chua ngọt mùi vị TIẾNG HÀN ??? ?? ?? ???? ?? ?? ?? ?? ??? ?? ?? ki ???? ??? ? ?? ?? ?? ?? ?? ?? ???? ??? ??? ?? ???,?? ?? ? ?? ?? ?? ?? ?? TIẾNG VIỆT Ngâm ninh nhừ xay, ghiền nhỏ ớt quả dầu ăn ớt trái to dấm muối dầu thực vật dầu ớt xay ớt xanh hành lá tỏi nước mắm nước sốt cay nước sốt xì dầu Dai nhạt nhẽo Ngon vừa nhạt nhẽo Bùi cay , có tiêu cay (nóng) đắng mặn 2 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ẨM THỰC MÓN TRÁNG MIỆNG MÓN THỊT ĐỒ HẢI SẢN TIẾNG HÀN ? ???? ?? ??? ?? ? ???? ???? ?? ??? ??? ???? ?? ??? ??? ??? ? ??? ?? ???? ?? ?? ?? ?? ??? ??? ???? ???? ???? ??? ??, ??? TIẾNG VIỆT giăm bông lòng đỏ trứng trứng rán trứng ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn