Xem mẫu
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
THEO CHỦ ĐỀ
Cloud
Chú thích:
/NamE & BrE/
/NAmE/-/BrE/
- /NAmE1/,/NAmE2/-/BrE1/,/BrE2/
Cloud Page 2
- 1 People and relationships-Từ vựng về Con người và các Mối quan
hệ
1 people /’pi:pl/ người, con người, người ta
2 relationship /ri’leɪʃnʃɪp/ mối quan hệ, mối liên hệ
3 human /’hju:mən/ (thuộc)con người, loài người
4 woman /ˈwʊmən/ phụ nữ, nữ giới, đàn bà
5 man /mæn/ đàn ông, nam giới, người, con người
6 husband /ˈhʌzbənd/ chồng, người chồng
7 wife /waɪf/ vợ, người vợ
8 baby /ˈbeɪbi/ đứa trẻ, em bé, nhỏ xinh
9 children /ˈtʃɪldrən/ trẻ con, trẻ em
10 boy /bɔɪ/ con trai, nam sinh
11 girl /gɜːl/ con gái, nữ sinh
12 male /meɪl/ trai, đực, trống
13 female /fi:meɪl/ nữ, cái, mái
2 The Family-Từ vựng tiếng Anh về Gia đình
1 family /’fæməli/ gia đình, gia quyến, họ
2 parent /ˈperrənt/ bố mẹ (nói chung)
3 grandparent /ˈgrænpeərənt/ ông bà (nói chung)
4 father /ˈfɑːðər/ bố, cha
5 mother /ˈmʌðər/ mẹ
6 grandfather /ˈgrænfɑːðər/ ông
7 grandmother /ˈgrænmʌðər/ bà
8 uncle /ˈʌŋkl/ chú, bác trai, cậu, dượng
9 aunt /ænt/-/ɑːnt/ bác gái, cô, dì, thím, mợ
10 nephew /ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em)
11 niece /niːs/ cháu gái (con của anh chị em)
12 cousin /ˈkʌzən/ anh, em họ (con của của bác, chú, cô)
13 sister /ˈsɪstər/ chị/em gái (trong gia đình)
14 brother /ˈbrʌðər/ anh/em trai (trong gia đình)
15 sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ chị/em dâu, chị/em vợ
16 brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ anh/em rể, anh/em vợ
17 mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ mẹ chồng, mẹ vợ
18 father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ bố chồng, bố vợ
19 son /sʌn/ con trai (trong gia đình)
20 daughter /ˈdɔːtər/ con gái (trong gia đình)
21 grandson /ˈgrænsʌn/ cháu trai (trong gia đình)
22 granddaughter /ˈgrændɔːtər/ cháu gái (trong gia đình)
Cloud Page 3
- 3 The Human Body-Từ vựng tiếng Anh về Cơ thể con người
1 body /’bɑ:di/-/’bɔdi/ thân mình, cơ thể, thể xác
2 face /feɪs/ khuôn mặt, mặt, bề mặt
3 neck /nek/ cổ (của người, con vật, chai lọ..)
4 shoulder /ˈʃəʊldər/ vai
5 armpit /ˈɑːrmpɪt/ nách
6 back /bæk/ lưng
7 chest /tʃest/ ngực
8 waist /weɪst/ thắt lưng/eo
9 abdomen /ˈæbdəmən/ bụng
10 navel /’nɪevl/ lỗ rốn
11 buttock /'bʌtək/ mông
12 hip /hɪp/ hông
13 head /hed/ đầu, cái đầu, phần đầu
14 hair /her/-/heəʳ/ tóc
15 part /pɑːrt/-/pɑːt/ ngôi rẽ, đường rẽ (tóc)
16 forehead /ˈfɔːrhed/-/ˈfɔːhed/ trán
17 mouth /maʊθ/ miệng
18 chin /tʃɪn/ cằm
19 ear /ɪr/-/ɪəʳ/ tai
20 cheek /tʃiːk/ má
21 nose /nəʊz/ mũi
22 nostril /ˈnɑːstrəl/-/ˈnɒstrəl/ lỗ mũi
23 jaw /dʒɔː/ hàm, quai hàm
24 beard /bɪrd/-/bɪəd/ râu
25 mustache /mʊˈstɑːʃ/ ria mép
26 tongue /tʌŋ/ lưỡi
27 tooth /tuːθ/ răng
28 lip /lɪp/ môi
29 eye /ai/ mắt
30 eyebrow /ˈaɪbraʊ/ lông mày
31 eyelid /ˈaɪlɪd/ mí mắt
32 eyelash /ˈaɪlæʃ/ lông mi
33 iris /ˈaɪrɪs/ mống mắt
34 white /waɪt/ lòng trắng
35 pupil /ˈpjuːpl/ con ngươi
36 arm /ɑːrm/-/ɑːm/ cánh tay
37 biceps /’baiseps/ bắp tay
38 upper arm /ˈʌpər ɑːrm/ cánh tay trên
39 elbow /ˈelboʊ/-/ˈelbəʊ/ khuỷu tay
40 forearm /ˈfɔːrɑːrm/ cẳng tay
41 wrist /rɪst/ cổ tay
42 hand /hænd/ bàn tay
43 finger /ˈfɪŋgər/-/ˈfɪŋgəʳ/ ngón tay
44 fingernail /ˈfɪŋgəneɪl/ móng tay
45 thumb /θʌm/ ngón tay cái
46 index finger/ /ˈɪndeks 'fɪŋgər/ ngón trỏ
first finger/ /fɛ:rst 'fɪŋgər/
Cloud Page 4
- forefinger /ˈfɔːrfɪŋgər/
47 middle finger /ˈmɪdl 'fɪŋgər/ ngón giữa
48 ring finger /rɪŋ ˈfɪŋgər/ ngón đeo nhẫn
49 little finger /ˈlɪtl ˈfɪŋgər/ ngón út
50 palm /pɑːm/ lòng bàn tay
51 leg /leg/ phần chân
52 thigh /θaɪ/ bắp đùi
53 knee /niː/ đầu gối
54 shin /ʃɪn/ cẳng chân, ống chân
55 calf /kæf/-/kɑːf/ bắp chân
56 foot /fʊt/ chân, bàn chân
57 ankle /ˈæŋkl/ mắt cá chân
58 heel /hi:l/ gót chân
59 instep /ˈɪnstep/ mu bàn chân
60 sole /soʊl/-/səʊl/ lòng bàn chân
61 toe /toʊ/-/təʊ/ ngón chân
62 big toe /bɪg təʊ/ ngón cái
63 little toe /ˈlɪtl toʊ/ ngón út
64 toenail /ˈtoʊneɪl/ móng chân
65 bone /boʊn/-/bəʊn/ xương
66 spine/backbone /spaɪn//ˈbækboʊn/ xương sống
67 spinal /’spaɪnl/ thuộc về xương sống
68 spinal cord /spaɪn kɔːrd/ tủy sống
69 spinal column /spaɪn 'cɑ:ləm cột sống
70 skull /skʌl/ xương sọ
71 skeleton /ˈskelɪtn/ bộ xương
72 shoulder blade /ˈʃəʊldər bleɪd/ xương bả vai
73 rib /rɪb/ xương sườn
74 ribcage /rɪbkeɪdʒ/ khung xương sườn
75 internal organ /ɪn'tɛ:rnl ‘ɔ:rgən/ cơ quan/bộ phận bên trong
76 internal /ɪn'tɛ:rnl bên trong, nội
77 organ ‘ɔ:rgən/-/‘ɔ:gən/ cơ quan, bộ phận
78 blood /blʌd/ máu, huyết
79 tendon /'tendən/ gân, dây chằng
80 brain /breɪn/ não, óc
81 throat /θroʊt/-/θrəʊt/ họng, cuống họng
82 windpipe /ˈwɪndpaɪp/ khí quản
83 muscle /ˈmʌsl/ bắp thịt, cơ
84 lung /lʌŋ/ phổi
85 heart /hɑːrt/-/hɑːt/ tim
86 liver /ˈlɪvər/-/ˈlɪvəʳ/ gan
87 kidney /'kɪdni/ thận/cật
88 stomach /ˈstʌmək/ dạ dày
89 intestine /ɪnˈtestɪn/ ruột
90 large intestine /lɑːrdʒ ɪnˈtestɪn/ ruột già
91 small intestine /smɔ:l ɪnˈtestɪn/ ruột non
92 anus /'eɪnəs/ hậu môn
93 vein /veɪn/ tĩnh mạch
Cloud Page 5
- 94 artery /ˈɑːrtəri/ động mạch
4 Vegetables-Từ vựng tiếng Anh về các loại Rau củ quả
1 vegetable /’vedʒtəbl/ rau, củ, quả
cauliflower /ˈkɑːlɪflaʊər/-/ súp lơ (trắng)
2
ˈkɒlɪflaʊəʳ/
broccoli /ˈbrɑːkəli/-/ súp lơ xanh
3
ˈbrɒkəli/
4 cabbage /ˈkæbɪdʒ/ cải bắp
5 kohlrabi /,koʊl'rɑːbi/ su hào
6 watercress /ˈwɑːtərkres/ cải xoong
7 lettuce /ˈletɪs/ xà lách
8 spinach /ˈspɪnɪtʃ/,/ˈspɪnɪdʒ/ rau chân vịt (rau bina)
9 herb /hɜːrb/,/ɜːrb/ rau thơm
10 celery /ˈseləri/ rau cần (tây)
11 artichoke /ˈɑːrtɪtʃoʊk/ a-ti-sô
12 bean /biːn/ đậu (hình dài, hạt méo, nhỏ)
13 pea /piː/ đậu (hạt to, tròn)
14 asparagus /əˈspærəgəs/ măng tây
tomato(es) /təˈmeɪtoʊ/-/tə cà chua
15
ˈmɑːtəʊ/
16 eggplant /ˈegplɑːnt/ cà tím
17 cucumber(s) /ˈkjuːkʌmbər/ dưa chuột
18 bitter melon /’bɪtər ‘melən/ mướp đắng (khổ qua)
19 water spinach /ˈwɑːtər ˈspɪnɪtʃ/ rau muống
20 pepper(s) /ˈpepər/ ớt (quả to, tròn)
21 chilli /tʃɪli/ ớt (quả nhỏ, dài)
22 corn /kɔːrn/-/kɔːn/ ngô
23 potato(s) /pəˈteɪtoʊ/ khoai tây
24 yam /jæm/ khoai mỡ
25 sweet potato /swi:t pəˈteɪtoʊ/ khoai lang
26 onion(s) /ˈʌnjən/ hành
27 garlic /ˈgɑːrlɪk/ tỏi
28 clove /kloʊv/ tép/thớ/nhánh (hành/tỏi)
29 pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ bí ngô
30 zucchini /zu'kiːni/ bí ngồi (bí dài, bí thường)
31 mushroom(s) /ˈmʌʃruːm/ nấm
32 carrot(s) /ˈkærət/ cà rốt
33 beet(s) /biːt/ cây củ cải đường
34 mooli/daikon /'mu:li/,/'daɪkɑ:n/ củ cải trắng
35 radish(es) /ˈrædɪʃ/ củ cải (đỏ và trắng, nhỏ, củ hình dài)
36 turnip /ˈtɜːrnɪp/ củ cải (đỏ và trắng, to, củ hình tròn)
5 Fruit-Từ vựng tiếng Anh về Trái cây
1 fruit /fru:t/ trái cây, quả
2 grape /greɪp/ nho
3 apple /ˈæpl/ táo
Cloud Page 6
- 4 coconut /ˈkoʊkənʌt/ dừa
5 pineapple /ˈpaɪnæpl/ dứa
mango /ˈmæŋgoʊ/-/ xoài
6
ˈmæŋgəʊ/
7 papaya /pəˈpaɪə/ đu đủ
8 grapefruit /ˈgreɪpfruːt/ bưởi
9 orange /ˈɔːrɪndʒ/-/ˈɒrɪndʒ/ cam
10 lemon /ˈlemən/ chanh (chanh tây-vỏ màu vàng)
11 lime /laɪm/ chanh lá cam (chanh ta-vỏ màu xanh)
12 berry /'beri/ dâu
13 strawberry /ˈstrɔːbəri/ dâu tây
14 pear /per/-/peəʳ/ lê
15 cherry /ˈtʃeri/ anh đào
16 banana /bəˈnɑːnə/ chuối
17 fig /fɪg/ sung/quả vả
18 date /deɪt/ chà là
19 apricot /ˈeɪprɪkɒt/ mơ
20 melon /melən/ dưa
21 watermelon /ˈwɑːtər melən/ dưa hấu
22 plum /plʌm/ quả mận
23 durian /'dʊriən/ sầu riêng
24 peach /piːtʃ/ đào
25 starfruit /'stɑ:rfru:t/ khế
26 mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/ măng cụt, mãng cầu
lychee/lichee/litchi /ˌlaɪˈtʃiː/,/ˌlaɪˈtʃiː/,/ vải
27
ˌlɪˈtʃiː/
28 longan /'lɔːngən/ nhãn
29 mandarin /ˈmændərɪn/ quýt
30 tangerine /ˈtændʒəriːn/ quýt
31 kumquat /ˈkʌmkwɑːt/ quất
32 jackfruit /ˈdʒækfruːt/ mít
33 rambutan /ræmˈbuːtn/ chôm chôm
34 guava /ˈɡwɑːvə/ ổi
35 persimmon /pərˈsɪmən/ hồng
36 sapodilla /ˌsæpəˈdɪlə/ hồng xiêm
37 custard apple /ˈkʌstərd ˈæpl/ quả na
38 avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/ bơ/lê tàu
39 chayote /tʃɑː'jouteɪ/ su su
40 cashew /ˈkæʃuː/ hạt điều
41 nut /nʌt/ hạt
42 peanut /ˈpiːnʌt/ lạc
43 chestnut /ˈtʃesnʌt/ hạt dẻ
44 bunch /bʌntʃ/ búi, chùm, bó, cụm, buồng, nải
Cloud Page 7
- 6 Meat, Poultry, and Seafood-Từ vựng về Thịt gia súc, gia cầm, hải
sản
1 meat /mi:t/ thịt
2 beef /biːf/ thịt bò
3 roast/roast meat /rəʊst/ thịt quay, thịt nướng
4 pork /pɔːk/ thịt lợn
5 chicken /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà, thịt gà giò
6 duck /dʌk/ thịt vịt
7 sausage /ˈsɒsɪdʒ/ xúc xích
8 chop /tʃɒp/ thịt sườn
9 spare rib /ˈspeə rɪb/ sườn
10 sheep /ʃi:p/ con cừu
11 mutton /mʌtn/ thịt cừu
12 lamb /læm/ thịt cừu (non)
13 stewing meat /stjuːɪŋ miːt/ thịt kho
14 steak /steɪk/ thịt để nướng
15 leg /leg/ thịt bắp đùi
16 poultry /ˈpəʊltri/ gia cầm
17 wing /wɪŋ/ cánh
18 turkey /ˈtɜːki/ gà tây
19 whole chicken /həʊl ˈtʃɪkɪn/ cả con gà
20 quarter /ˈkwɔːtər/ một phần tư
21 seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản
22 fish /fɪʃ/ cá
23 shellfish /ˈʃelfɪʃ/ tôm, cua, trai, sò (nói chung)
24 lobster /ˈlɒbstər/ con/thịt tôm hùm
25 shrimp /ʃrɪmp/ con tôm
26 crab (s) /kræb/ con cua
7 Containers, Quantities, and Money-Vật chứa đựng, Số lượng và
Tiền
1 carton /ˈkɑːtən/ hộp/bìa đựng (làm bằng bìa cứng)
2 container /kənˈteɪn/ cái đựng (bình, thùng, hộpkín), công-te-nơ
3 quantity /kwɑ:ntəti/ lượng, số lượng, khối lượng
4 bottle /ˈbɑtl/ chai, lọ (rượu, nước, bia)
5 package /ˈpækɪdʒ/ gói (hàng, quà, bưu kiện)
6 stick /stɪk/ thỏi (kẹo...hình trụ dài)
7 tub /tʌb/ hộp đựng, chậu, bồn tắm
8 loaf /ləʊf/ ổ (bánh mỳ), khoanh
9 bag /bæg/ túi, bao, túi xách, cặp
10 jar /dʒɑːr/ vại, lọ, bình, hũ
11 can/tin /kæn//tin/ lon (bia, sữa), hộp(thức ăn)
12 roll /rəʊl/ cuốn, cuộn (nem, giấy vs)
13 box /bɒks/ hộp, thùng, tráp, bao
14 six-pack /ˈsɪkspæk/ hộp chứa 6 lon/chai
15 pump /pʌmp/ chai/lọ có đầu xịt (như bình xịt muỗi/kiến)
Cloud Page 8
- 16 tube /tjuːb/ ống(tròn hình trụ), tuýp (kem đánh răng)
17 bar /bɑːr/ thanh/que, thỏi (thường hình chữ nhật)
18 cup /kʌp/ tách, cốc, chén
19 glass /glɑːs/ cốc, ly (làm bằng thủy tinh)
20 slice /slaɪs/ miếng mỏng(bánh), lát mỏng(chanh)
piece /piːs/ mảnh, miếng(bánh mỳ/giấy), mẫu(tin/phấn),
21
viên(phấn)
22 bowl /bəʊl/ cái tô, cái bát
23 spray can /spreɪ kæn/ bình phun, bình xịt
24 book /bʊk/ tập, xếp, xập
25 pack /pæk/ gói, bộ (tài liệu)
26 money /’mʌni/ tiền, tiền bạc
27 dollar /ˈdɒləʳ/ tiền giấy Đôla
28 coin /kɔɪn/ tiền xu/tiền kim loại
29 cent /sent/ xen/xu (1 cent=1/10 dollar)
30 penny /ˈpeni/ đồng penni (là đồng xu có giá trị 1 xu)
31 nickel /ˈnɪkl/ đồng 5 cent (đồng xu có giá trị 5 xu)
32 dime /daɪm/ đồng 1 hào (10 cent) (đồng xu có giá trị 10 xu)
33 quarter /ˈkwɔːtər/ đồng xu có giá trị 25 xu
8 The Supermarket-Từ vựng tiếng Anh về Siêu thị
1 supermarket /su:pərmɑ:rkət/ siêu thị
2 counter /ˈkaʊntəʳ/ quầy hàng, quầy thu tiền
3 shopping /ʃɑ:piŋ/ sự đi mua hàng, hàng mua sắm
4 deli /ˈdeli/ quầy bán thức ăn ngon
5 frozen foods /ˈfrəʊzən fuːds/ thức ăn đông lạnh
6 freezer /ˈfriːzəʳ/ máy ướp lạnh, máy làm lạnh
produce /prəˈduːs/ sản phẩm, sản vật (những cái được sản
7
xuất)
dairy /ˈdeəri ˈprɒdʌkts/ các sản phẩm từ sữa
8
products/produce /prə’du:s/
9 milk /mɪlk/ sữa
10 shelf /ʃelf/ kệ, ngăn, giá (để hàng)
11 scale /skeɪl/ cái cân đĩa
12 shopping basket /ˈʃɑ:pɪŋ ˈbɑːskɪt/ giỏ mua hàng
13 aisle /aɪl/ lối đi (giữa các dãy hàng, dãy ghế)
14 bread /bred/ bánh mỳ
15 drink /driŋk/ đồ uống, thức uống
beverage /ˈbevərɪdʒ/ đồ uống, thức uống, nước giải khát (sữa,
16
trà, rượu, biako phải là nước)
household /ˈhaʊshəʊld đồ gia dụng (nồi, niêu, xoong, chảo, bát,
17
items/goods ˈaɪtəms/gʊdz/ đĩa)
18 bin /bɪn/ thùng chứa
19 customer /ˈkʌstəmər/ khách hàng, khách mua hàng
20 snack /snæk/ đồ ăn vặt, thức ăn nhanh
21 shopping cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːt/ xe đẩy mua hàng (trong siêu thị)
22 receipt /rɪˈsiːt/ hóa đơn, biên lai, giấy biên nhận
Cloud Page 9
- 23 cash register /kæʃ ˈredʒɪstər/ máy đếm tiền
24 cashier /kæʃ 'ɪər/ người thu ngân
grocery /ˈgrəʊsəri/ cửa hàng/nghề/việc bán hàng tạp phẩm,
25
hàng tạp hóa
26 groceries /ˈgrəʊsəriːz/ hàng tạp phẩm, tạp hóa
27 bag /bæg/ túi
28 checkout /ˈtʃekaʊt/ quầy thu tiền
9 Family Restaurant and Cocktail Lounge-Nhà hàng gia đình và Phòng
côc-tai
1 family /fæməli/ gia đình
restaurant / nhà hàng, quán ăn
2
restərɑ:nt/,/restrɑ:nt/
cocktail /kɑ:kteɪl/ cốc-tai (đồ uống pha bằng rượu mạnh và
3
nước hoa quả)
4 lounge /laʊndʒ/ quán (rượu), phòng (trà)
5 cook /kʊk/ đầu bếp, người nấu ăn
6 waiter /ˈweɪtəʳ/ người bồi bàn, nam bồi bàn
7 waitress /ˈweɪtrəs/ nữ bồi bàn
8 busboy /ˈbʌsbɔɪ/ người phụ giúp bồi bàn dọn dẹp bàn ăn
9 ketchup/catsup /ˈketʃəp///ˈkætsəp/ nước xốt cà chua
10 apron /ˈeɪprən/ tạp dề
11 menu /ˈmenjuː/ thực đơn, bảng chọn
12 high chair /haɪ tʃeəʳ/ ghế cao (cho trẻ con ngồi ăn)
booth /buːð/ quán, rạp, lều, phòng, từng gian riêng trong
13
nhà hàng
14 straw /strɔː/ ống hút
15 soft drink /sɒft drɪŋk/ đồ uống ngọt không có cồn
jukebox /ˈdʒuːkbɒks/ máy chơi nhạc, phát nhạc khi bạn bỏ đồng
16
xu vào đó
17 sugar /ˈʃʊgəʳ/ đường (ăn)
18 packet /ˈpækɪt/ gói nhỏ, bọc nhỏ, túi nhỏ
19 check /tʃek/ hóa đơn, giấy ghi tiền
20 tea /tiː/ trà, chè, nước trà
sandwich /ˈsændwɪdʒ/ bánh san-wich hay xăng-uýt(1 loại bánh
21
kẹp)
22 cork /kɔːrk/ nút chai (bằng nhựa, gỗ hoặc cao su)
23 screw /skru:/ xoắn ốc, đinh vít, đinh ốc
24 corkscrew /ˈkɔːkskruː/ cái mở nút chai hình xoắn ốc
25 wine /waɪn/ rượu vang
26 tap /tæp/ nút/vòi ở thùng rượu (vang)
27 bartender /ˈbɑːˌtendəʳ/ người phục vụ ở quầy rượu
28 liquor /ˈlɪkər/ rượu, chất lỏng
29 bottle /ˈbɒtl/ chai, lọ
30 beer /bɪr/ bia (thức uống)
bar /bɑːr/ quầy, tiệm (nơi phục vụ thức uống có
31
cồn)
Cloud Page 10
- 32 bar stool /bɑːʳ stuːl/ ghế quầy bar
33 pipe /paɪp/ điếu thuốc, tẩu thuốc, ống
34 coaster /ˈkoʊstəʳ/ tấm lót cốc
35 match /mætʃ/ diêm
36 ashtray /ˈæʃtreɪ/ cái gạt tàn (thuốc)
37 lighter /ˈlaɪtəʳ/ cái bật lửa, người thắp đèn
38 cigarette /ˌsɪgərˈet/ thuốc lá
cocktail /ˈkɒkteɪl ˈweɪtrəs/ người phục vụ đồ uống
39
waitress
40 tray /treɪ/ khay, mâm
10 Restaurant Verbs-Các động từ dùng trong Nhà hàng
1 eat /iːt/ ăn
2 drink /drɪŋk/ uống
3 serve /sɜːv/ phục vụ, phụng sự
4 cook /kʊk/ nấu (làm chín thức ăn bằng cách đung nóng)
5 order /ˈɔːdəʳ/ gọi món(thức ăn, đồ uống), ra lệnh, chỉ dẫn
6 clear /klɪəʳ/ dọn (bàn), dọn dẹp, dọn sạch, làm sạch
7 pay /peɪ/ thanh toán, nộp, đóng, trả tiền
8 set (the table) /set/ đặt, để, bày/bố trí/sắp (bàn ăn)
9 give /gɪv/ cho, biếu, ban, tặng, đưa, đưa cho, đem cho
10 take /teɪk/ lấy, cầm, nắm, giữ, mang/đem (theo)
11 spread /spred/ trải ra, căng ra, bày ra, phết/bết
12 hold /həʊld/ cầm, nắm, giữ
13 light /laɪt/ thắp, đốt, châm, soi sáng
14 burn /bɜːn/ đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung
15 bake /beɪk/ nướng, bỏ lò, nung
16 mash /mʌʃ/ nghiền, ngâm, bóp nát
17 stew /stuː/ hầm, ninh (thịt)
18 fry /fraɪ/ rán, chiên
19 fried (adj) /fraɪd/ được rán, được chiên
20 roll /roʊl/ cuốn, quấn, cuộn
21 mix /mɪks/ trộn, pha lẫn, hòa lẫn
11 Common Prepared Foods- Các món ăn được chế biến phổ biến
common /kɑːmən/ thông thường, phổ biến; chung, của
1
chung
2 prepare /prɪ’per/ chuẩn bị
3 food /fu:d/ thức ăn, lương thực
4 hot dog /ˈhɒtdɒg/ bánh mỳ kẹp xúc xích
5 syrup /ˈsɪrəp/ nước xi-rô, chất lỏng ngọt đặc sánh
6 hamburger /ˈhæmbɜːgəʳ/ bánh mỳ hăm-bơ-gơ, thịt băm viên
7 spaghetti /spəˈgeti/ món mì ống Ý
8 meatball /ˈmiːtbɔːl/ thịt viên
9 salad /ˈsæləd/ món rau trộn (với kem trộn), rau sống
10 mixed vegetables /mɪkst ˈvedʒtəbls/ rau trộn (nhiều loại rau hỗn hợp)
11 beef stew /biːf stjuː/ thịt bò hầm
Cloud Page 11
- 12 pork chops /pɔːk tʃɒps/ sườn lợn
13 chips/potato chips /pəˈteɪtəʊ tʃɪps/ khoai tây chiên
14 mashed potatoes /mæʃt pəˈteɪtəʊ/ khoai tây nghiền
15 baked potato /beɪk pəˈteɪtəʊ/ khoai tây nướng
16 butter /ˈbʌtəʳ/ bơ
17 roll /rəʊl/ ổ bánh mỳ nhỏ
18 steak /steɪk/ miếng thịt/cá nướng
cookie/cooky/ /ˈkʊki/,/ˈbɪskɪt/ bánh quy
19
biscuit
20 sundae /ˈsʌndeɪ/ kem mứt
21 egg roll /eg rəʊl/ trứng cuộn
shortcake/ /ˈʃɔːtkeɪk/, bánh bơ, bánh bơ giòn
22
shortbread /ˈʃɔːtbred/
strawberry /ˈstrɔːbəri bánh bơ dâu
23
shortcake ˈʃɔːtkeɪk/
24 biscuit /ˈbɪskɪt/ bánh quy mặn
25 fried chicken /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ gà rán
26 fried rice /fraɪd raɪs/ cơm rang
27 pizza /ˈpiːtsə/ bánh pi-za
28 jelly /ˈdʒeli/ thạch, rau câu, mứt
29 toast /təʊst/ bánh mỳ nướng
30 coffee /ˈkɒfi/ cà phê
31 ice cream /aɪs kriːm/ kem
32 ice cream cone /aɪs kriːm kəʊn/ kem ốc quế
12 Outdoor Clothes-Quần áo cho hoạt động ngoài trời
1 outdoor /’aʊtdɔːr/ ngoài, ở ngoài trời, hoạt động ngoài trời
2 clothes /cloʊz/,/cloʊðz/ quần áo
3 glove /glʌvz/ găng tay, bao tay, tất tay
4 cap /kæp/ cái mũ, mũ lưỡi trai, mũ vải
5 hat /hæt/ cái mũ, mũ (có vành)
6 beret /ˈbereɪ/ mũ nồi (tròn, ko vành, ko lưỡi trai)
7 backpack /ˈbækpæk/ ba lô đeo trên vai
8 jeans /dʒiːnz/ quần jean
9 sweater /ˈswetəʳ/ áo len dài tay, chui đầu
10 parka /ˈpɑːkə/ áo choàng có mũ trùm đầu
11 boot /buːt/ giày ống (giày có ống)
12 hiking boots /ˈhaɪkɪŋ buːts/ giày ống để đi bộ đường dài, leo núi
13 rain boots /reɪn buːts/ giày ống/ủng đi mưa
14 baseball boots /’beɪsbɔːl buːts/ giày thời trang
15 cowboy boot /’kaʊbɔi buːt/ giày/ủng cao bồi
16 wellingtons (UK) /’welɪŋtən/ giày/ủng cao su (cao đến đầu gối) (UK)
17 rubber boots (US) /’rʌbər/ giày/ủng cao su (cao đến đầu gối) (US)
18 tights /taɪts/ quần tất
19 ice skate /aɪs skeɪt/ giày trượt băng
20 ski cap /skiː kæp/ mũ trượt tuyết
21 windbreaker /ˈwɪndˌbreɪkəʳ/ áo gió
Cloud Page 12
- 22 jacket /ˈdʒækɪt/ áo rét, áo ấm, áo vét tông, áo vét nữ
23 scarf /skɑːf/ khăn quàng cổ, khăn choàng cổ
24 coat /kəʊt/ áo choàng, áo khoác
25 overcoat /ˈəʊvəkəʊt/ áo khoác ngoài
13 Everyday Clothes-Quần áo hàng ngày
1 button /ˈbʌtn/ cái khuy áo, cái cúc áo
slacks /slæks/ quần(loại ống chùng, dàicho cả nam và
2
nữ)
3 heel /hiːl/ gót, gót chân, gót giày
4 sole /səʊl/ đế giầy
5 pants /pænts/ quần dài
6 shirt /ʃɜːt/ áo sơ mi
7 sweatshirt /ˈswetʃɜːt/ áo nỉ (áo thun dài tay)
8 sweatpants /ˈswetpænts/ quần nỉ (quần thun, quần giun)
9 wallet /ˈwɔːlɪt/ cái ví
10 sandal /ˈsændl/ dép quai hậu
11 tank top /tæŋktɒp/ áo ba lỗ, áo không tay
12 shorts /ʃɔːts/ quần đùi, quần sóoc
13 sleeve /sli:v/ tay áo, ống tay áo
14 long sleeve /lɒŋ sliːv/ áo dài tay
15 short sleeve /ʃɔːt sliːv/ áo ngắn tay
16 belt /belt/ dây nịt, thắt lưng, dây đai
17 collar /ˈkɒləʳ/ cổ áo
18 skirt /skɜːt/ váy, váy áo phụ nữ (phần dưới)
19 dress /dres/ váy liền (cả bộ)
20 purse /pɜːs/ túi cầm tay, xách tay, kẹp nách
21 umbrella /ʌmˈbrelə/ cái ô, cái dù
22 (high) heels /ˌhaɪˈhɪəld/ giầy cao gót
23 cardigan /ˈkɑːdɪgən/ áo len đan
hard hat /hɑːd hæt/ mũ cứng, mũ bảo hiểm ở công trường xây
24
dựng
25 T-shirt/tee-shirt /ˈtiːʃɜːt/ áo phông ngắn tay
26 lunch box /lʌntʃ bɒks/ hộp cơm trưa
27 jacket /ˈdʒækɪt/ áo vét tông, áo vét nữ, áo rét
28 blouse /blaʊz/ áo cánh (phụ nữ)
briefcase /ˈbriːfkeɪs/ cái cặp (bằng da, chất dẻođể đựng tài
29
liệu)
30 raincoat /ˈreɪŋkəʊt/ áo mưa
31 vest/waistcoat /vest/,/’weiskəʊt/ áo gi lê
three-piece suit /ˌθriːpiːsˈsjuːt/ bộ trang phục gồm ba thứ: áo vét, áo gi lê
32
và quần
33 pocket /ˈpɒkɪt/ túi (quần, áo)
34 cap /kæp/ mũ (có vành)
35 glasses /ˈglɑːsɪz/ kính đeo mắt, ống nhòm
36 uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục
37 tie /taɪ/ cà vạt
Cloud Page 13
- 38 shoe /ʃuː/ giầy
14 Describing Clothes-Các từ mô tả tính chất của quần áo
1 short /ʃɔːt/ ngắn tay
2 long /lɒŋ/ dài tay
3 tight /taɪt/ chặt
4 loose /luːs/ lỏng
5 dirty /ˈdɜːti/ bẩn
6 clean /kliːn/ sạch
7 small /smɔːl/ nhỏ
8 big /bɪg/ to
9 light /laɪt/ sáng mầu
10 dark /dɑːk/ sẫm mầu
11 high /haɪ/ cao
12 low /ləʊ/ thấp
13 new /njuː/ mới
14 old /əʊld/ cũ
15 open /ˈəʊpən/ mở
16 closed/shut (adj) /kləʊzd/;/ʃʌt/ đóng
17 striped/stripy /straɪpt/;/straɪpi/ vằn, sọc
18 checked /tʃekt/ kẻ ô vuông, kẻ ca rô
19 polka dot /ˈpɒlkə dɑt/ chấm tròn, chấm bi (trên vải)
20 solid /ˈsɒlɪd/ đồng mầu
21 print /prɪnt/ in hoa, vải hoa in
22 plaid /plæd/ sọc vuông, kẻ sọc ô vuông
15 Describing the weather-Từ vựng tiếng Anh mô tả thời tiết
1 weather /we ðə/ thời tiết
2 describe /dɪˈskraɪb/ mô tả, diễn tả
3 rainy /ˈreɪni/ mưa
4 cloudy /ˈklaʊdi/ nhiều mây
5 snowy /ˈsnoʊi/-/ˈsnəʊi/ có tuyết
6 sunny /ˈsʌni/ nắng
7 thermometer /θəˈmɒmɪtəʳ/ nhiệt kế
8 temperature /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ
9 hot /hɑːt/-/hɒt/ nóng
10 warm /wɔːrm/-/wɔːm/ ấm
11 cool /kuːl/ mát
12 cold /koʊld/-/kəʊld/ lạnh
13 freezing /ˈfriːzɪŋ/ giá lạnh, băng giá, nhiệt độ đóng băng
foggy /ˈfɔːgi/,/ˈfɑːgi/-/ sương mù
14
ˈfɒgi/
15 windy /ˈwɪndi/ lộng gió, nhiều gió
16 dry /draɪ/ khô ráo
17 wet /wet/ ẩm, ẩm ướt
18 humid /hju:mid/ ẩm, ẩm ướt
Cloud Page 14
- 19 sultry /sʌltri/ oi bức, ngột ngạt
20 icy /ˈaɪsi/ đóng băng, có băng
21 soft /sɔ:ft/-/sɒft/ mưa, ẩm ướt, ướt át
16 Times and Holidays-Thời gian và các ngày lễ
1 day of the week /deɪ//wi:k/ ngày trong tuần (thứ)
2 Monday /ˈmʌndeɪ//ˈmʌndi/ Thứ Hai
3 Tuesday /ˈtuːzdeɪ//ˈtuːzdi/ Thứ Ba
4 Wednesday /ˈwenzdeɪ//ˈwenzdi/ Thứ Tư
5 Thursday /ˈθɜːrzdeɪ//ˈθɜːrzdi/ Thứ Năm
6 Friday /ˈfraɪdeɪ//ˈfraɪdi/ Thứ Sáu
7 Saturday /ˈsætərdeɪ//ˈsætərdi/ Thứ Bảy
8 Sunday /ˈsʌndeɪ//ˈsʌndi/ Chủ Nhật
9 month /mʌnθ/ tháng
10 January /ˈdʒænjueri/ Tháng Một
11 February /ˈfebrueri/ Tháng Hai
12 March /mɑːrtʃ/ Tháng Ba
13 April /ˈeɪprəl/ Tháng Tư
14 May /meɪ/ Tháng Năm
15 June /dʒuːn/ Tháng Sáu
16 July /dʒuˈlaɪ/ Tháng Bảy
17 August /ˈɔːɡəst/ Tháng Tám
18 September /sepˈtembər/ Tháng Chín
October /ɑːkˈtoʊbər/-/ɒk Tháng Mười
19
ˈtəʊbə(r)/
20 November /noʊˈvembər/ Tháng Mười Một
21 December /dɪˈsembər/ Tháng Mười Hai
holiday /ˈhɑːlədeɪ/-/ˈhɒlədeɪ/,/ ngày lễ
22
ˈhɒlədi/
23 Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ lễ Tạ Ơn
24 Easter /ˈiːstər/ lễ Pục Sinh
25 New Year’Day /nju: jɪrz deɪ/ năm mới, ngày đầu năm
26 Valentine /ˈvæləntaɪn/ lễ Tình Yêu
27 Mother’s Day /ˈmʌðər z deɪ/ ngày của Mẹ
28 Father’s Day /ˈfɑːðər z deɪ/ ngày của Bố
29 Halloween /ˌhæloʊˈiːn/ lễ Hóa trang
17 Seasonal Verbs-Các động từ theo từng mùa
1 season /si:zn/ mùa
2 spring /sprɪŋ/ mùa xuân
3 summer /ˈsʌmər/ mùa hè
4 fall /fɔːl/ mùa thu (usually US)
5 autumn /ɔːtəm/ mùa thu (usually UK)
6 winter /ˈwɪntər/ mùa đông
7 verb /vɜːrb/-/vɜːb/ động từ
Cloud Page 15
- 8 paint /peɪnt/ sơn, quét sơn
9 clean /kliːn/ lau dọn, lau chùi
10 dig /dɪg/ đào, xới, bới
11 plant /plænt/-/plɑːnt/ trồng, gieo, cắm
12 water /ˈwɑːtər/,/ˈwɔːtəʳ/ tưới, tưới nước, làm ướt
13 mow /moʊ/-/məʊ/ gặt, cắt, xén (lúa, rơm, rạ, cỏ)
14 harvest /hɑːrvɪst/ thu hoạch, gặt hái (vụ mùa)
15 pick /pɪk/ hái, thu hoạch (hoa, quả, rau)
16 trim /trɪm/ xén, tỉa, đẽo gọt, lọc, cắt, loại bỏ
17 fill /fɪl/ làm đầy, nhồi, nhét vào, điền vào
18 rake /reɪk/ cào, cời, cào bới, cào xới
19 chop /tʃɑːp/-/tʃɒp/ chặt, đốn, bổ, chẻ, phát, băm
20 push /pʊʃ/ đẩy, xô, thúc
21 shovel /ˈʃʌvl/ xúc bằng xẻng
22 sand /sænd/ rải cát, đổ cát, phủ cát
23 scrape /skreɪp/ kì cọ, cạo, gạt, nạo vét; làm nhẵn, bóng
24 carry /ˈkæri/ mang vác, khuân, chở, ẵm
18 Personality Adjectives-Tính từ về tính cách con người
1 tall /tɔ:l/ cao
2 short /ʃɔːrt/-/ʃɔːt/ thấp, ngắn, lùn
3 big /bɪɡ/ to, lớn
4 fat /fæt/ mập, béo
5 thin /θɪn/ gầy, ốm, mỏng
clever /ˈklevər/ thông minh, lanh lợi, tài giỏi, lành
6
nghề
7 intelligenti /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh, nhanh trí, sáng dạ
8 stupid /ˈstuːpɪd/-/ˈstjuːpɪd/ ngốc nghếc, đần độn, ngu dại
9 dull /dʌl/ đần độn, chậm hiểu, tối dạ
10 dexterous /ˈdekstrəs/ khéo léo, khéo tay, nhanh trí, nhạy bén
11 clumsy /ˈklʌmzi/ vụng về, lóng ngóng
12 hard-working /hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ chăm chỉ, siêng năng
13 diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ siêng năng, cần cù
14 lazy /ˈleɪzi/ lười biếng, biếng nhác
15 active /ˈæktɪv/ tích cực, chủ động, năng động
16 inactive /ɪnˈæktɪv/ không hoạt động, thiếu hoạt động
17 passive /ˈpæsɪv/ tiêu cực, bị động, thụ động
18 good /ɡʊd/ tốt, giỏi, tốt bụng
19 bad /bæd/ xấu, tồi, dở
20 kind /kaɪnd/ tử tế, có lòng tốt
21 merciful /ˈmɜːrsɪfl/ nhân từ, khoan dung
22 unmerciful /ʌnˈmɜːrsɪfl/ nhẫn tâm, tàn nhẫn
23 blackguardly /ˈblækɡɑːrdli/ đểu cáng, đê tiện
24 glad /ɡlæd/ vui mừng, sung sướng, vui vẻ
25 bored /bɔːrd/-/bɔːd/ buồn chán, chán chường, chán ngấy
26 nice /naɪs/ tốt, xinh, xinh xắn, dễ thương
27 beautiful /ˈbjuːtɪfl/ đẹp, hay tốt
Cloud Page 16
- 28 pretty /ˈprɪti/ xinh, đẹp, xinh xắn, xinh đẹp
29 ugly /ˈʌɡli/ xấu xí, khó chịu
30 lovely /lʌvli/ đáng yêu, có duyên
31 graceful /ˈɡreɪsfl/ duyên dáng, có duyên
32 graceless /ˈɡreɪsfləs/ vô duyên, bất nhã
33 cute /kjuːt/ dễ thương, xinh xắn, đáng yêu
34 good-looking /gʊd lʊkɪŋ/ đẹp, dễ nhìn
35 love (n) /lʌvli/ yêu, yêu thương, tình thương
36 hate (n) /heɪt/ gét, ghét bỏ, căm hờn, căm thù
37 hurtful /hɜːrtul/-/hɜːtul/ có hại, gây tổn thương, đau khổ
38 strong /strɔːŋ/ khoẻ mạnh
39 weak /wiːk/ ôm yếu, thiếu sức khỏe
40 full /fʊl/ no, no nê
41 hungry /ˈhʌŋɡri/ đói
42 thirsty /ˈθɜːrsti/ khát
43 naive /naɪˈiːv/ ngây thơ, chất phác
44 alert /ə'lɜːrt/ chú ý, tỉnh táo, cảnh giác
45 awake /kiːp əˈweɪk/ tỉnh, thức, không ngủ
46 sleepy /'sliːpi/ buồn ngủ
47 joyful /ˈdʒɔɪfl/ vui sướng, hân hoan
48 angry /ˈæŋɡri/ tức giận, cáu, giận
49 mad /mæd/ tức giận, giận giữ, bực bội
50 young /jʌŋ trẻ, non, nhỏ tuổi, non nớt
51 old /oʊld/ già (nhiều tuổi), già dặn, lão luyện
52 healthy /ˈhelθi/ khoẻ mạnh, lành mạnh
53 well /wel/ khoẻ mạnh, tốt, tốt lành
54 sick /sɪk/ ôm, bị bệnh
55 polite /pəˈlaɪt/ lịch sự, lê phép, lễ độ
56 impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ bất lịch sự, vô lễ, vô phép
57 careful /ˈkerfl/ cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn
58 careless /ˈkerləs/ bất cẩn, không để ý, không chú ý
59 generous /ˈdʒenərəs/ rộng rãi, rộng lượng, hào phóng
60 mean /mi:n/ hèn, bần tiện, bủn xỉn
61 brave /breɪv/ dũng cảm, gan dạ, can đảm
62 courageous /ˈkɜːrɪdʒəs/ gan dạ, dũng cảm, can đảm
63 afraid /əˈfreɪd/ sợ hãi
64 scared /skerd/ lo sợ
65 pleasant /ˈpleznt/ dễ chịu, dịu dàng
66 unpleasant /ʌnˈpleznt/ khó chịu, khó ưa
67 frank /fræŋk/ thành thật, ngay thật, thẳng thắn
68 tricky /ˈtrɪki/ xảo quyệt, dối trá, thủ đoạn
69 cheerful /ˈtʃɪrfl/-/ˈtʃɪəfl/ vui vẻ, vui mừng, hớn hở
70 sad /sæd/ buồn, buồn sầu, buỗn bã
71 liberal /ˈlɪbərəl/ phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng
72 selfish /ˈselfɪʃ/ ích kỷ, chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân
comfortable /ˈkʌmftəbl// thoải mái, dễ chịu, khoan khoái
73
ˈkʌmfərtəbl/
74 convenient /kənˈviːniənt/ tiện lợi, thuận tiện
Cloud Page 17
- 75 inconvenient /ˌɪnkənˈviːniəns/ bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức
76 worried /ˈwɜːrid/-/ˈwʌrid/ lo lắng, bồn chồn, lo nghĩ
77 merry /ˈmeri/ vui, vui vẻ
78 tired /ˈtaɪərd/-/ˈtaɪəd/ mệt mỏi, nhàm, chán
79 easy-going /'i:zi ˈɡoʊɪŋ/ dễ tính, dễ chịu trong cư xử
80 difficult /ˈdɪfɪkəlt/ khó tính, khó vừa lòng, cố chấp
81 fresh /freʃ/ tươi tỉnh, tươi tắn
82 exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ kiệt sức, mệt lữ
83 gentle /ˈdʒentl/ hiền lành, nhẹ nhàng, hòa nhã
84 calm /kɑːm/ bình tĩnh, điềm tĩnh
85 hot /hɑːt/-/hɒt/ nóng nảy, dễ nổi nóng
openheard /ˈoʊpənhɑːtid/ tốt bụng, tử tế, thân thiện, thẳng thắn,
86
cương trực
87 openness (n) /ˈoʊpənnəs/ sự cởi mở, thẳng thắn, chân thật
88 secretive /ˈsiːkrətɪv/ kín đáo, giấu giếm, giữ kẽ
89 passionate /ˈpæʃənət/ sôi nổi, hăng hái, nhiệt tình, say mê
90 timid /ˈtɪmɪd/ rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn
91 sheepish /ˈʃiːpɪʃ/ e thẹn, xấu hổ, e lệ, ngượng ngùng
92 shameless /ˈʃeɪmləs/ không biết ổ thẹn, trơ trẽn, trơ tráo
93 shy /ʃaɪ/ nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, e thẹn
94 composed /kəmˈpoʊzd/ điềm đạm, điềm tĩnh, bình tĩnh
95 cold /koʊld/ lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững
96 happy /ˈhæpi/ hạnh phúc, vui sướng, may mắn
97 unhappy /ʌnˈhæpi/ bất hạnh, không vui
98 lucky /ˈlʌki/ may mắn, hên, đỏ
99 unlucky /ʌnˈlʌki/ bất hạnh, đen, xui
100 rich /rɪtʃ/ giàu, giàu có
101 poor /pɔːr//pʊr/ nghèo khổ, túng, bần cùng
102 smart /smɑːrt/ lanh lợi, nhanh trí
103 uneducated /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ vô học, không có học thức, ngu dốt
104 sincere /sɪnˈsɪr/ chân thực, thành thật, ngay thật
105 deceptive /dɪˈseptɪv/ dối trá, lừa lọc, lừa bịp
106 patient /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn, nhẫn nại
107 impatient /ɪmˈpeɪʃnt/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội, nôn nóng
19 The City-Từ vựng tiếng Anh về Thành Phố
1 city /ˈsɪti/ thành phố, thành thị, đô thị
2 street /striːt/ đường phố
3 traffic /ˈtræfɪk/ giao thông, đi lại
4 manhole /ˈmænhəʊl/ miệng cống
5 office building /ˈɔːfɪs ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà văn phòng
6 lobby /ˈlɑːbi/-/ˈlɒbi/ hành lang, sảnh
7 corner /ˈkɔːrnər/ góc đường
8 crosswalk /ˈkrɔːswɔːk/ vạch kẻ cho người qua đường
9 department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ bách hóa tổng hợp
10 bakery /ˈbeɪkəri/ tiệm bánh mì
Cloud Page 18
- pay phone /'peɪ foʊn/-/'peɪ điện thoại công cộng
11
fəʊn/
12 street sign /striːt saɪn/ biển chỉ dẫn đường
13 post office /poʊst ˈɔːfɪs/ bưu điện
14 traffic cop /ˈtræfɪk kɑːp/-/kɒp/ cảnh sát giao thông
15 intersection /ˌɪntəˈsekʃən/ giao lộ
16 pedestrian /pəˈdestriən/ người đi bộ
17 bus stop /bʌs stɑːp/-/stɒp/ điểm dừng xe buýt
18 bench /bentʃ/ ghế đợi
19 wastebasket /ˈweɪstbæskɪt/ thùng rác
20 subway station /ˈsʌbweɪ ˈsteɪʃən/ trạm xe điện ngầm
21 elevator /ˈelɪveɪtər/ thang máy (dạng nâng)
22 bookstore /ˈbʊkstɔːr/ hiệu sách (NAmE usually)
bookshop /ˈbʊkʃɑːp/-/ hiệu sách (especially BrE)
23
ˈbʊkʃɒp/
24 parking garage /ˈpɑːkɪŋ/ɡəˈrɑːdʒ/ nơi đỗ xe
25 traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông
26 drugstore /ˈdrʌgstɔːr/ hiệu thuốc
27 apartment house /əˈpɑːtmənt haʊs/ chung cư
28 building number /ˈbɪldɪŋ ˈnʌmbər/ số tòa nhà
29 sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ vỉa hè
30 curb /kɜːrb/-/kɜːb/ lề đường
31 street light /ˈstriːt laɪt/ đèn đường
32 newsstand /ˈnjuːzstænd/ sạp báo
20 Birds-Từ vựng tiếng Anh về các loài chim
1 bird /bɜːrd/-/bɜːd/ con chim, loài chim
2 pigeon /ˈpɪdʒən/ bồ câu
3 hummingbird /ˈhʌmɪŋbɜːrd/ chim ruồi
4 crow /kroʊ/-/krəʊ/ con quạ
5 seagull /siːgʌl/ mòng biển
6 eagle /ˈiːgl/ đại bàng
7 owl /aʊl/ con cú
8 hawk /hɔːk/ diều hâu
9 sparrow /ˈspæroʊ/-/ˈspærəʊ/ chim sẻ
swallow /ˈswɑːloʊ/-/ chim én, chim nhạn
10
ˈswɒləʊ/
11 ostrich /ˈɒstrɪtʃ/ đà điểu châu Phi
12 parakeet /'pærəkiːt/ vẹt đuôi dài
13 parrot /ˈpærət/ vẹt
14 woodpecker /ˈwʊdˌpekər/ chim gõ kiến
15 peacock /ˈpiːkɑːk/-/ˈpiːkɒk/ con công trống
16 chicken /ˈtʃɪkɪn/ gà
17 pheasant /ˈfeznt/ gà lôi
18 turkey /ˈtɜːrki/ gà tây
19 rooster /ˈruːstər/ gà trống
Cloud Page 19
- 20 hen /hen/ gà mái
21 chick /tʃɪk/ gà con
22 pelican /ˈpelɪkən/ con bồ nông
23 duck /dʌk/ vịt
24 goose /guːs/ ngỗng
25 penguin /ˈpeŋgwɪn/ chim cánh cụt
26 swan /swɑːn/-/swɒn/ thiên nga
27 petrel /ˈpetrəl/ hải âu (loại bé)
28 albatross ˈælbətrɑːs/ hải âu lớn
29 flamingo /fləˈmɪŋgəʊ/ chim hồng hạc
30 stork /stɔːrk/-/stɔːk/ con cò
31 wing /wɪŋ/ cánh
32 beak/bill /biːk/,/bɪl/ mỏ
33 feather /ˈfeðər/ lông vũ
34 nest /nest/ cái tổ
35 egg /eg/ trứng
21 The Universe-Từ vựng tiếng Anh về Vũ trụ
1 universe /ˈjuːnɪvɜːrs/ vũ trụ, vạn vật
2 space /speɪs/ không gian, khoảng trống
3 outer space /ˈaʊtər speɪs/ không gian ngoài khí quyển
4 galaxy /ˈgæləksi/ ngân hà
5 star /stɑːr/ ngôi sao
6 comet /ˈkɒmət/-/ˈkɒmɪt/ sao chổi
7 meteor /ˈmiːtiɔːr/ sao băng
8 morning star /ˈmɔːrnɪŋ stɑːr/ sao mai
9 evening star /ˈiːvnɪŋ stɑːr/ sao hôm
Polaris/Pole Star pə'lɑːris//poʊl sao Bắc Cực
10
stɑːr/
11 Big Dipper /bɪg ˈdɪpər/ sao Bắc Đẩu
12 constellation /kɒntstəˈleɪʃən/ chòm sao
13 Ursa Major /ˌɜːsə ˈmeɪdʒə(r)/ chòm Đại Hùng (Gấu Lớn)
14 the Solar System /ðə ˈsoʊlər ˈsɪstəm/ hệ mặt trời
15 solar /ˈsoʊlər/-/ˈsəʊlər/ (thuộc) mặt trời
16 lunar /ˈluːnər/ (thuộc) mặt trăng
17 eclipse /ɪˈklɪps/ nhật thực, nguyệt thực (nói chung)
18 lunar eclipse /ˈluːnər ɪˈklɪps/ nguyệt thực
19 lolar eclipse /ˈsoʊlər ɪˈklɪps/ nhật thực
20 sun /sʌn/ mặt trời
21 moon /muːn/ mặt trăng
22 the Planet /ðə ˈplænɪt/ hành tinh
23 Mercury /ˈmɜːrkjʊri/ sao Thủy
24 Venus /ˈviːnəs/ sao Kim
25 Earth /ɜːrθ/-/ɜːθ/ Trái Đất
26 Mars /mɑːrz/-/mɑːz/ sao Hỏa
27 Jupiter /ˈdʒuːpɪtəʳ/ sao Mộc
28 Saturn /ˈsætɜːn/-/ˈsætən/ sao Thổ
Cloud Page 20
nguon tai.lieu . vn