Xem mẫu

Birds pigeon /ˈpɪdʒ.ən/- bồ câu feather /ˈfeð.əʳ/ - lông vũ eagle /ˈiː.gl/ - đại bàng talon /ˈtæl.ən/ - móng vuốt nest /nest/ - cái tổ owl /aʊl/ - cú mèo falcon /ˈfɒl.kən/ - chim ưng dove /dʌv/ - bồ câu sparrow crow /krəʊ/ -vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/ -/ˈspær.əʊ/ - chim goose /guːs/ - quạ kền kền sẻ ngỗng duck /dʌk/ - vịt turkey /ˈtɜː.ki/ - gà tây penguin /ˈpeŋ.gwɪn/ - chim cánh cụt woodpecker /ˈwʊdˌpek.əʳ/ - gõ kiến ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ - đà điểu parrot hummingbird swan /swɒn/ - /ˈpær.ət/ - /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/ peacock /ˈpiː.kɒk/ thiên nga con vẹt - chim ruồi - con công (trống) stork /stɔːk/ - cò crane /kreɪn/ - sếu heron /ˈher.ən/ - diệc ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn