Xem mẫu
Body 1
(1) lips /lɪps/ -(1) forehead /ˈfɔː.hed/
môi - trán
(2) tongue (2) temple /ˈtem.pļ/ -
(1) hair /heəʳ/ - tóc thái dương /tʌŋ/ - lưỡi
(2) armpit /ˈɑːm.pɪt/ -(3) cheek /tʃiːk/ - má
nách (4) ear /ɪəʳ/ - tai
(3) nipple /ˈnɪp.ļ/ - (5) ear lobe /ɪəʳ ləʊb/ -
đầu vú thùy tai (dái tai)
(4) arm /ɑːm/ - cánh (6) neck /nek/ - cổ
tay (7) nose /nəʊz/ - mũi
(5) navel /ˈneɪ.vəl/ - (8) chin /tʃɪn/ - cằm
rốn (9) throat /θrəʊt/ - cổ eye /aɪ/ - mắt
bellybutton /ˈbel.i họng (1) eyebrow
ˈbʌt.ən/ /ˈaɪ.braʊ/ - lông
(6) chest /tʃest/ - mày
ngực (2) eyelid foot /fʊt/ - chân
(7) abdomen
(1) ankle
/ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt
/ˈæŋ.kļ/ -
/ˈæb.də.mən/ - bụng (3) pupil mắt cá chân
stomach /ˈstʌm.ək/ -
(2) heel
/ˈpjuː.pəl/ - con
/hɪəl/ - gót
bụng, dạ dày ngươi chân
belly (informal)
(3) arch
(4) iris /ˈaɪ.rɪs/
/ɑːtʃ/ - lòng
/ˈbel.i/ - - mống mắt bàn chân
bụng, dạ dày (lối nói
(4) big toe
(5) eyelash
/bɪg təʊ/ -
thông thường) ngón chân cái /ˈaɪ.læʃ/ - lông
tummy (informal) (5) toes /ˈtəʊ/ - ngón mi
/ˈtʌm.i/ - chân
bụng, dạ dày lối nói
thông thường
(8) wrist /rɪst/ - cổ
tay
(9) thigh /θaɪ/ - bắp
đùi
(10) knee /niː/ - đầu
gối
(11) leg /leg/ - chân
hand /hænd/ - tay
(1) thumb /θʌm/ - ngón tay
cái
(1) shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai (2) palm /pɑːm/ - lòng bàn tay
...
- tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn