Xem mẫu
UNIT 2: SCHOOL TALKS
No.
Words
Phonetics
Meaning
1 international (a)
thuộc về quốc tế
2 flat (n)
căn hộ
3 narrow (a)
chật, hẹp
4 corner (n)
góc
5 shop (n)
cửa hàng
6 marital (a)
thuộc về hôn nhân
7 status (n)
tình trạng
8 stuck (a)
bị kẹt
9 attitude (n)
thái độ
10 opinion (n)
ý kiến
11 profession (n)
nghề nghiệp
12 awful (a)
khủng khiếp
13 headache (n)
đau đầu
14 backache (n)
đau lưng
15 toothache (n)
đau răng
16 semester (n)
học kỳ
17 occupation (n)
nghề nghiệp
18 occasion (n)
dịp
19 applicable (a)
có thể áp dụng
20 marvellous (a)
kỳ lạ, kỳ diệu
21 nervous (a)
lo lắng
22 improve (v)
cải thiện
Queen Mama Class
23 consider (v)
xem xét
24 threaten (v)
đe dọa
25 situation (a)
tình huống, hoàn cảnh
Queen Mama Class
nguon tai.lieu . vn