Xem mẫu

  1. WWW.VIETNAMESEFORKOREAN.COM Từ chuyên ngành Chứng Khoán [증권용어] 증권 Chứng khoán 증권코드 Mã chứng khoán 계좌 Tài khoản 계좌번화 Số tài khoản 매입 Mua 판매 Bán 판매가격 Gía bán 매입거래 Giá mua 거래번 Số lần giao dịch 매입수량 Tổng số lượng mua 정관자본 Vốn điều lệ 증권중계 Môi giới chứng khoán 최고가 Giá trần 감소 Giảm 증가 Tăng 배당금(베트남동) Cổ tức(VND) 배당금/시가 Cổ tức(%) 종가 Giá đóng cửa 증권코드 Mã CK 증권보관 Lưu ký chứng khoán 거래날짜 Ngày giao dịch Bản quyền thuộc www.vietnameseforkorean.com Mọi sự sao chép cần được sự đồng ý của BQT diễn đàn
  2. WWW.VIETNAMESEFORKOREAN.COM 거래소 Sàn giao dịch 하향가 Giá sàn 온라인거래 Giao dịch trực tuyến 종가 Giá đóng cửa 시가 Giá mở cửa 고가 Giá Trần 저가 Giá Sàn 주가 지수 Chỉ số thị trường chứng khoán 증권거래소 sở giao dịch chứng khoán 가격결정일 ngày định giá 주식 cổ phiếu 주가 giá cổ phiếu 주가의 등락 sự biến động giá cổ phiếu 가격결정회의 cuộc họp định giá 가격대별 거래량 lượng giao dịch theo giá niêm yết 가격우선의 원칙 nguyên tắc ưu đãi giá 현재가 Giá hiện tại 거래량 Số lượng 거래대금 Khối lượng 주식선택 Lựa chọn cổ phiếu 주식코드 Mã cổ phiếu 상장총수량 Tổng khối lượng niêm yết Bản quyền thuộc www.vietnameseforkorean.com Mọi sự sao chép cần được sự đồng ý của BQT diễn đàn
nguon tai.lieu . vn