Xem mẫu

TỪ VỰNG (7) Abate / ә’beit/ (verb) = Become less; decrease; diminish (Giảm bớt; trở nên ít đi; sút giảm ) Ex: The water shortage in abating, but it is still a matter of some concern. (Sự khan hiếm nước đã giảm bớt nhưng vẫn còn là một vấn đề phải lo âu ) = Make less; reduce; moderate (Làm cho ít đi; sút giảm; điều hoà để khỏi phải thái quá ) Ex: Mike’s close defeat in the tennis tournament has not abated his zeal for the game. (Việc Mike thua sát nút trong vòng đấu tennis đã không làm giảm bớt nhiệt tình của anh đối với trò chơi này ) 2) Accord /ә’kɔ : d / (noun; verb) = Agreement; understanding (Thoả hiệp; sự hiểu biết ) Ex: If both sides to the dispute can be brought to the conference table, perhaps they can come to an accord. (Nếu hai bên trong cuộc tranh chấp có thể được mang đến bàn hội nghị, có lẽ họ có thể đi đến một thoả hiệp ) = Agree; correspond (Đồng ý; phù hợp; tương ứng ) Ex: Check to see if your definition accords with the one in the dictionary. (Bạn hãy soát lại xem định nghĩa của bạn có phù hợp với định nghĩa trong từ điển không ) 3) Aggravate /’ægrәveit/ (verb) = Make worse; intensify (Làm cho tồi tệ hơn; trầm trọng hơn; gia tăng cường độ ) Ex: If your sunburn itches, don’t scratch; that will only aggravated it. (Nếu như lớp da bị nắng ăn làm anh ngứa khó chịu, anh chớ nên gãi; vì gãi chỉ làm cho nó trở nên trầm trọng hơn ) 4) Belligerent /bi`lidʒәrәnt/ (adjective; noun) = Fond of fighting; warlike; combative (Hiếu chiến; thích chiến tranh; có tinh thần chiến đấu ) Ex: Bert still likes to settle his arguments with his fists. When will he learn that it’s childish to be so belligerent? (Bert vẫn thích giải quyết các vấn đề tranh luận của anh ta bằng quả đấm. Bao giờ ông ta mới hiểu rằng thật là ấu trĩ khi tỏ ra hiếu chiến như thế? ) 5) Conspicuous / kәn`spikjuәs/ (adjective) = Noticeable; easily seen; prominent; striking (Đáng lưu ý; dễ thấy; nổi bật lên; đập vào mắt ) Ex: Among of Manhattan’s skyscrapers, the Empire State Building is conspicuous for its superior height. (Trong số các toà nhà chọc trời ở khu Manhattan cao ốc Empire State Building nổi bật do chiều cao vượt trội của nó ) 6) Craft / krɑ:ft/ (noun) = Skill; art (Kỹ năng; tài nghệ) ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn