Xem mẫu
- Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trường ĐH Cần Thơ
TRƯỜNG KHỐI NGÀNH NGÀY TỔNG
2 2 2 SINH ĐM3 ĐIỂM
STT SBD HỌ VÀ TÊN ĐM1 ĐM2
1 TCT A 103 4983 Bùi Thị Ngọc Dung 30991 4.75 7 2.5 14.5
2 TCT A 103 27772 Cao Vũ Phương 50991 2.75 6.5 3.5 13
3 TCT A 103 11643 Châu Lê Hoàng 190889 4.25 5.5 3 13
4 TCT A 103 20002 Đặng Thị ánh Minh 150892 3.75 8.5 2.5 15
5 TCT A 103 11058 Đặng Thị Thuỳ Trân 40591 3 6.5 4.5 14
6 TCT A 103 29715 Danh Khe Ma Ra 91290 4.5 5 2.5 12
7 TCT A 103 25127 Danh Thị Cẩm Nhung 20191 2 6.5 2.5 11
8 TCT A 103 3226 Đinh Thị Kim Ngân 100691 2.75 6.25 3.75 13
9 TCT A 103 45573 Đõ Xuân Yến 110491 3.25 6.5 3 13
10 TCT A 103 42995 Dương Thanh Tùng 90889 4.75 5.5 2.5 13
11 TCT A 103 13401 Dương Thị Thu Hương 250491 3.75 7.5 3 14.5
12 TCT A 103 21209 Hồ Bé Năm 250789 4.25 3.75 5 13
13 TCT A 103 25490 Hồ Thị Huỳnh Như 100190 4.5 5.5 3.25 13.5
14 TCT A 103 34475 Hồ Thị Thiêm 70389 2.75 6.25 5 14
15 TCT A 103 38667 Hồ Thị Thu Trang 200989 3.75 4.75 4.75 13.5
16 TCT A 103 24471 Huỳnh Bé Nhi 40690 4.75 6 3.5 14.5
17 TCT A 103 44727 Huỳnh Chúc Ly 91 3.5 6.5 3.5 13.5
18 TCT A 103 20756 Huỳnh Kim Mỹ 100691 2.75 7.5 3.5 14
19 TCT A 103 40511 Huỳnh Minh Trí 160885 4 5.75 3 13
20 TCT A 103 25946 Huỳnh Thị Hằng Ni 110690 5.75 6 2 14
21 TCT A 103 625 Huỳnh Thị Tố Anh 221090 5 6.25 2 13.5
22 TCT A 103 45613 Huỳnh Thoại Yến 90 5.25 3.75 5 14
23 TCT A 103 3488 Kim Ngọc Chương 10385 6 4.75 3.25 14
24 TCT A 103 12236 Lâm Thị Bạch Huê 200391 3.5 7 4.5 15
25 TCT A 103 116 Lâm Thị Thúy An 90 3.25 6.25 5 14.5
26 TCT A 103 30520 Lê Lam Sơn 30591 1.75 8.75 4.5 15
27 TCT A 103 31727 Lê Nhật Tân 101290 4.25 5.75 4 14
28 TCT A 103 27412 Lê Tấn Nguyễn Phúc 200391 4.5 6.5 3 14
29 TCT A 103 3415 Lê Thị Anh Thi 61191 3.25 7.25 3 13.5
- 30 TCT A 103 45182 Lê Thị Tuyết Xuân 101091 4 6.5 5 15.5
31 TCT A 103 38828 Lữ Thị Kiều Trang 150491 4 6.75 3.5 14.5
32 TCT A 103 18156 Lý Thành Long 91 4.75 4.25 2.75 12
33 TCT A 103 15246 Ngô Thị Kiểm 89 2.5 7.5 2.75 13
34 TCT A 103 34793 Nguyễn Đức Thịnh 270791 4.5 6.25 3.25 14
35 TCT A 103 16212 Nguyễn Hoàng Lâm 90191 3 5.75 4.25 13
36 TCT A 103 34710 Nguyễn Hồng Thía 87 3.75 6.75 3.5 14
37 TCT A 103 10048 Nguyễn Minh Hậu 260291 3.75 7 4.5 15.5
38 TCT A 103 16705 Nguyễn Minh Liển 290491 3 6.25 3.5 13
39 TCT A 103 31802 Nguyễn Quang Tân 270691 2 7.75 4.5 14.5
40 TCT A 103 8916 Nguyễn Tấn Minh Khoa 200191 3.75 7.5 3.5 15
41 TCT A 103 23371 Nguyễn Thái Nguyên 161090 4.25 6.75 3.25 14.5
42 TCT A 103 36589 Nguyễn Thị Cẩm Thư 240991 2.5 6.25 5.25 14
43 TCT A 103 2158 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 40791 3 6.5 3.75 13.5
44 TCT A 103 5094 Nguyễn Thị Dung 190191 3.25 7.25 2.75 13.5
45 TCT A 103 8175 Nguyễn Thị Dựng Em 180488 3.5 6.5 4.75 15
46 TCT A 103 45754 Nguyễn Thị Kim Yến 141091 4 6 4.5 14.5
47 TCT A 103 43265 Nguyễn Thị Mộng Tươi 20790 3.75 6.5 3.75 14
48 TCT A 103 21715 Nguyễn Thị Ngân 160490 4.25 5.75 4 14
49 TCT A 103 10683 Nguyễn Thị Ngân Hiếu 220691 3.25 7.25 5 15.5
50 TCT A 103 16750 Nguyễn Thị Ngọc Liễu 10192 3.5 6 3.75 13.5
51 TCT A 103 45454 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến 170791 3.5 6.5 4.25 14.5
52 TCT A 103 39569 Nguyễn Trần Huyền Trâm 141191 3.25 7.5 3 14
53 TCT A 103 29605 Nguyễn Văn Quý 211090 4.25 5.5 3.5 13.5
54 TCT A 103 10355 Phạm Thúy Hằng 40691 3.75 6.75 4.25 15
55 TCT A 103 2583 Phạm Văn Cầu 210986 4.75 5 3.5 13.5
56 TCT A 103 996 Phan Hoàng Anh 61291 4.75 5.5 3.25 13.5
57 TCT A 103 44837 Phan Hoàng Vũ 85 4.5 5.5 4.75 15
58 TCT A 103 3225 Phan Văn Chiến 200290 2.75 6.25 4.25 13.5
59 TCT A 103 36844 Quách Mạnh Thường 31291 4 6.5 4.25 15
60 TCT A 103 394 Quách Thị Thúy An 281190 5 6.75 2.5 14.5
61 TCT A 103 30214 Thái Thị Ngọc Trâm 130391 4 6 3.5 13.5
62 TCT A 103 41113 Tiết Minh Trung 220691 4 8 4.25 16.5
63 TCT A 103 17541 Trần Chí Linh 90 4.5 6 4.5 15
64 TCT A 103 40345 Trần Diễm Trinh 90290 3.5 6 3.5 13
65 TCT A 103 25695 Trần Hoài Như 240891 3.5 6.75 3 13.5
66 TCT A 103 40019 Trần Ngọc ánh 131090 3.5 7 4.25 15
- 67 TCT A 103 42015 Trần Quốc Tuấn 220291 2.75 6.25 6 15
68 TCT A 103 27577 Trần Thị Kim Phúc 150290 4 7.5 4.5 16
69 TCT A 103 34435 Trần Thị Thi 91 5.25 5.75 3 14
70 TCT A 103 44051 Trần Thị Vẹn 89 3.75 6 4.25 14
71 TCT A 103 37924 Trần Trọng Tính 190989 6.75 4.75 3 14.5
72 TCT A 103 8523 Trương Thị Ánh Hồng 101091 5.25 7 4.5 17
73 TCT A 103 40477 Võ Xuân Triều 10991 2.75 8 5 16
74 TCT A 103 39391 Vũ Thị Thuý Trang 50691 4 5.75 3.75 13.5
75 TCT A 106 9376 Đặng Minh Tân 251291 4.25 6.5 5.5 16.5
76 TCT A 106 29303 Đỗ Thị Tố Quyên 290791 3.75 7.5 4.75 16
77 TCT A 106 1091 Đoàn Thanh Niên 40692 3.5 6.75 5.75 16
78 TCT A 106 5255 Dương Thúy Duy 50590 4.75 6.5 4.25 15.5
79 TCT A 106 1914 Hồ Biển 120891 3.25 6.5 4.5 14.5
80 TCT A 106 685 Hồ Thị Ngọc Diệu 170491 3.25 7 4.5 15
81 TCT A 106 1233 Hoàng Võ Ngọc Hà 90791 4.75 8.25 4.75 18
82 TCT A 106 11115 Huỳnh Thị Diệu Hiền 40289 5.25 7.25 4.5 17
83 TCT A 106 12421 Lâm Phú An Huy 170591 3.75 7.5 4.5 16
84 TCT A 106 120 Lâm Quốc Anh 181191 4 7.25 6.5 18
85 TCT A 106 2087 Lâm Thái Bình 200490 3 6.75 2.75 12.5
86 TCT A 106 34724 Lâm Thìn 250291 3 6.5 3.25 13
87 TCT A 106 41803 Lê Minh Tuấn 201291 3.5 6.5 4.5 14.5
88 TCT A 106 8804 Lê Ngọc Giàu 241191 3 7 4.25 14.5
89 TCT A 106 132 Lê Nguyễn Hồng An 60291 3.75 6.25 4.75 15
90 TCT A 106 30537 Lê Như Ngọc 41191 4.75 7.5 4 16.5
91 TCT A 106 38813 Lư Thị Huyền Trang 191189 4.5 7 3.5 15
92 TCT A 106 3209 Lương Ngọc Phi 250290 4.5 7.5 4.5 16.5
93 TCT A 106 38835 Lý Thị Huyền Trang 211191 3.5 6 3 12.5
94 TCT A 106 29709 Mai Văn Qúy 300989 6.25 5.75 3.5 15.5
95 TCT A 106 27430 Ngô Hạnh Phúc 160790 4 6.5 3.75 14.5
96 TCT A 106 2362 Ngô Minh Tơ 151090 3 8.5 2.75 14.5
97 TCT A 106 14151 Nguyễn Duy Khanh 280291 4.25 6.75 4 15
98 TCT A 106 14369 Nguyễn Duy Khánh 61291 5.75 6.25 3 15
99 TCT A 106 30907 Nguyễn Kiều Tiên 250291 6.25 6.75 4.25 17.5
100 TCT A 106 6546 Nguyễn Mai Trúc Đào 80491 5.5 7.5 3 16
101 TCT A 106 10665 Nguyễn Minh Hiếu 150492 3.75 7.5 4.5 16
102 TCT A 106 5080 Nguyễn Phương Dung 300591 3 7.5 5.75 16.5
103 TCT A 106 18938 Nguyễn Quang Lương 200190 5.25 4.75 5 15
- 104 TCT A 106 7471 Nguyễn Thanh Điền 170391 3.5 7.25 3.75 14.5
105 TCT A 106 4534 Nguyễn Thanh Vị 21091 4.75 6 3.5 14.5
106 TCT A 106 8276 Nguyễn Thanh Xuân 251191 2.75 8 4.75 15.5
107 TCT A 106 11638 Nguyễn Thị Kiều Mơ 270891 4.75 6.5 4.25 15.5
108 TCT A 106 3232 Nguyễn Thị Kim Phụng 271291 5 7.5 4.75 17.5
109 TCT A 106 34882 Nguyễn Thị Kim Tho 91190 4.25 6.75 4 15
110 TCT A 106 37168 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Tiên 100391 4.75 5.5 4.25 14.5
111 TCT A 106 2707 Nguyễn Thị Thanh Hằng 300591 2 8.5 4.5 15
112 TCT A 106 5894 Nguyễn Thị Thanh Trúc 281191 3.25 7.5 4.5 15.5
113 TCT A 106 4724 Nguyễn Thị Xuân Lan 120891 2.75 7.75 4.5 15
114 TCT A 106 30553 Nguyễn Thoại Anh 120291 4.75 7.25 4.5 16.5
115 TCT A 106 37186 Nguyễn Thuỷ Tiên 180791 2 7.5 5 14.5
116 TCT A 106 2098 Nguyễn Văn Mãi 20190 2.25 7.5 4.5 14.5
117 TCT A 106 30101 Phạm Thanh Sang 220191 3 7.5 5.5 16
118 TCT A 106 32510 Phạm Thị Kim Thanh 131291 3.25 6.5 5.25 15
119 TCT A 106 2017 Phạm Thị Kim Thoa 90290 5.25 5.25 4 14.5
120 TCT A 106 23491 Phạm Thị Thanh Nhàn 21091 2.25 7 5.25 14.5
121 TCT A 106 39172 Phạm Thị Thanh Trang 250791 3.5 7.5 4.25 15.5
122 TCT A 106 17664 Phạm Thị Thúy Vân 180991 3.5 7.75 4 15.5
123 TCT A 106 35618 Phan Thiên Thuần 120591 4 7.5 3.5 15
124 TCT A 106 6256 Quách Ngọc Thùy Dương 220991 3 7.75 5.25 16
125 TCT A 106 6259 Tào Thế Dương 280991 2.5 7.5 6 16
126 TCT A 106 7218 Thạch Thị Ngọc Trân 20791 4 7 5 16
127 TCT A 106 23465 Trầm Thái Nguyên 280291 2.25 6.5 3.5 12.5
128 TCT A 106 4042 Trần Chí Cường 80291 3 7.25 4.75 15
129 TCT A 106 39221 Trần Đoàn Trang 170691 3.25 6.75 4.25 14.5
130 TCT A 106 1074 Trần Hữu Công 190789 4.5 7.5 6.5 18.5
131 TCT A 106 35610 Trần Minh Thuấn 60590 5 5.75 4 15
132 TCT A 106 8676 Trần Ngọc Thanh 100491 4.25 7.75 3.25 15.5
133 TCT A 106 5042 Trần Nhả Phương 170291 3.25 7.75 3.75 15
134 TCT A 106 2138 Trần Thị Thanh Thúy 250491 2.5 7 4.75 14.5
135 TCT A 106 39339 Trương Thị Thùy Trang 160691 5.25 6.25 3 14.5
136 TCT A 106 1395 Võ Phạm Minh Hòa 280791 2.75 7.25 5.25 15.5
137 TCT A 106 17695 Võ Thị Thùy Linh 41291 3 7.25 6 16.5
138 TCT A 106 2308 Võ Thị Tuyết Thơ 90991 4.5 7.5 3.5 15.5
139 TCT A 109 42293 Cao Thị Thanh Tuyền 130491 4.25 6 3.5 14
140 TCT A 109 32882 Cao Văn Thành 70391 2.5 7 4.5 14
- 141 TCT A 109 20348 Đào Ngọc Mơ 100790 3.75 5.75 4.5 14
142 TCT A 109 14714 Đỗ Đăng Khoa 240891 3 7.25 5.5 16
143 TCT A 109 377 Đoàn Thanh Bình 210989 4 6.75 3.5 14.5
144 TCT A 109 36941 Đoàn Văn Thừa 60189 4 5.5 3 12.5
145 TCT A 109 23238 Hồ Nguyên 60491 4.5 6.5 4 15
146 TCT A 109 10555 Huỳnh Thị Hiếu 170791 3.25 6 3.5 13
147 TCT A 109 37699 Huỳnh Thông Tín 140691 3.25 7 3.5 14
148 TCT A 109 5319 La Nguyễn Phương Duy 90891 3.25 6.5 4.75 14.5
149 TCT A 109 16983 La Vũ Linh 91 2.25 5.5 4.5 12.5
150 TCT A 109 22241 Lê Hữu Nghĩa 40590 3 7 3.5 13.5
151 TCT A 109 32044 Lê Kỳ Tập 41091 3.75 7 4.25 15
152 TCT A 109 28902 Lê Minh Quân 161091 2.25 6.75 4.75 14
153 TCT A 109 40531 Lê Minh Trí 170789 3.5 6.5 3.5 13.5
154 TCT A 109 30819 Lê Quý Hoàng Hiệp 280591 3.5 7.25 4.25 15
155 TCT A 109 26598 Lê Tấn Phát 130191 3.5 6.5 2.75 13
156 TCT A 109 10598 Lê Trung Hiếu 160391 4 6.5 3.5 14
157 TCT A 109 9064 Lê Văn Hà 160790 3.75 6.75 2.75 13.5
158 TCT A 109 37713 Lê Văn Tín 80991 3 6.25 3 12.5
159 TCT A 109 22266 Mai Hữu Nghĩa 10191 2.75 7.75 3.75 14.5
160 TCT A 109 14003 Ngô Hoàng Khang 220991 3.5 6.25 3.5 13.5
161 TCT A 109 38154 Nguyễn Bảo Toàn 270791 4 6.75 2.75 13.5
162 TCT A 109 5400 Nguyễn Đoàn Quốc Duy 110291 5 5.25 4.5 15
163 TCT A 109 19731 Nguyễn Đức Mạnh 170891 4.25 4.75 4 13
164 TCT A 109 18370 Nguyễn Hữu Lộc 40291 2.75 5.5 3.75 12
165 TCT A 109 44780 Nguyễn Khắc Vũ 30791 3.25 6.25 3.75 13.5
166 TCT A 109 7304 Nguyễn Khánh Hải 291191 3.75 7.75 3.75 15.5
167 TCT A 109 34806 Nguyễn Phúc Thịnh 90491 4.25 6 3.5 14
168 TCT A 109 25880 Nguyễn Quang Nhựt 290790 2.5 5.75 3.75 12
169 TCT A 109 4142 Nguyễn Quốc Trung 190889 5.25 3.75 3.25 12.5
170 TCT A 109 4903 Nguyễn Thanh Phong 180691 4.25 7.25 4.5 16
171 TCT A 109 28806 Nguyễn Thanh Quang 251291 3.25 5.25 3.25 12
172 TCT A 109 36777 Nguyễn Thanh Thương 110990 5.25 5.5 2.5 13.5
173 TCT A 109 21950 Nguyễn Thị Bé Xiếu 300691 3 5.5 3.5 12
174 TCT A 109 24183 Nguyễn Tiến Nhân 230491 3 5.5 3.5 12
175 TCT A 109 34510 Nguyễn Trần Thiết 60991 5.25 6.75 1.75 14
176 TCT A 109 36005 Nguyễn Trí Tín 201090 3.75 6.5 3.5 14
177 TCT A 109 10692 Nguyễn Trọng Hiếu 100491 2.25 6.25 4.25 13
- 178 TCT A 109 10713 Nguyễn Trung Hiếu 251191 3.5 6 3.5 13
179 TCT A 109 8858 Nguyễn Văn Giàu 140291 3.75 5.5 2.5 12
180 TCT A 109 16699 Nguyễn Văn Liêu 161188 4.5 5 4 13.5
181 TCT A 109 10327 Nguyễn Văn Tân 180990 3.5 7.5 4.5 15.5
182 TCT A 109 41924 Nguyễn Văn Tuấn 90 3 5.75 3.25 12
183 TCT A 109 44984 Nguyễn Văn Vương 240990 2.25 7.25 4.75 14.5
184 TCT A 109 18426 Phạm Hữu Lộc 260391 3.25 6.75 4.5 14.5
185 TCT A 109 38381 Phạm Quốc Toản 60390 3.5 6.5 3.25 13.5
186 TCT A 109 3617 Phạm Thành Công 70290 4.5 5.75 2.75 13
187 TCT A 109 9134 Phạm Văn Hà 100591 2.5 6 4 12.5
188 TCT A 109 13344 Phan Thành Hưng 91 2.25 7.5 3 13
189 TCT A 109 4224 Tôn Long Dày 51091 3.25 6 3 12.5
190 TCT A 109 41990 Trần Anh Tuấn 31091 3.25 6.5 4.75 14.5
191 TCT A 109 13330 Trần Đức Thuận 90391 2.25 6.5 3.5 12.5
192 TCT A 109 3979 Trần Giao Linh 60691 4.25 6.5 4 15
193 TCT A 109 22369 Trần Hữu Nghĩa 91 3.75 8 3.75 15.5
194 TCT A 109 40656 Trần Minh Trí 50791 3.75 5.5 3 12.5
195 TCT A 109 10109 Trần Thành Hiếu 200990 2.25 7.25 4 13.5
196 TCT A 109 44147 Trần Tố Viêm 51191 3 5.25 4.25 12.5
197 TCT A 109 26683 Trần Văn Phạm 91 3.25 5.75 3.25 12.5
198 TCT A 109 4199 Trương Hoàng Danh 30291 4 7 3.25 14.5
199 TCT A 109 29152 Trương Văn Quí 210490 3.5 6 4 13.5
200 TCT A 109 37502 Từ Hoàng Tiến 100691 1.5 6 4.25 12
201 TCT A 109 1676 Võ Hoài Bảo 90691 3.75 5.75 3.25 13
202 TCT A 109 38357 Võ Minh Toàn 240891 4.5 7.5 4 16
203 TCT A 109 40671 Võ Minh Trí 171091 3.5 6.25 5.25 15
204 TCT A 109 23513 Võ Thị Thảo Nguyên 211091 3.75 6.75 3.5 14
205 TCT A 109 31645 Võ Văn Hoài Tâm 240991 3.75 5.5 2.75 12
206 TCT A 109 39929 Võ Văn Minh Trấn 91 3 5.25 3.5 12
207 TCT A 109 29777 Võ Việt Phương 21289 3 7.25 3.75 14
208 TCT A 110 37694 Đỗ Thành Tín 150491 1.5 6.5 5.75 14
209 TCT A 110 524 Đỗ Văn Cảnh 100991 4.25 7.5 4 16
210 TCT A 110 29946 Huỳnh Thanh Sang 89 1.5 5 5 11.5
211 TCT A 110 43326 Lâm Phước Tường 230791 3.5 6.75 3.75 14
212 TCT A 110 45014 Lâm Văn Vững 241191 2.5 5.5 2 10
213 TCT A 110 21026 Lê Trường Giang 281191 2.5 7 4 13.5
214 TCT A 110 13153 Lê Việt Hùng 60390 2.75 5 2.75 10.5
- 215 TCT A 110 43043 Lưu Thanh Tùng 10191 3.25 6.5 3.5 13.5
216 TCT A 110 38380 Nguyễn Chí Toản 271290 2.75 6.25 3.75 13
217 TCT A 110 10651 Nguyễn Hồng Hiếu 120491 2 7.25 4.5 14
218 TCT A 110 10341 Nguyễn Hữu Thành 291291 2.5 6.25 3.75 12.5
219 TCT A 110 7998 Nguyễn Minh Đức 250790 2.25 5.75 6.5 14.5
220 TCT A 110 26534 Nguyễn Quốc Pháp 160991 2.75 5.25 3.5 11.5
221 TCT A 110 6859 Nguyễn Tấn Đạt 180991 2.75 6.75 3 12.5
222 TCT A 110 44417 Nguyễn Thế Vinh 30991 3 7.25 2.25 12.5
223 TCT A 110 8568 Nguyễn Trường Giang 90590 2.75 5.5 4 12.5
224 TCT A 110 8567 Nguyễn Trường Giang 60791 3.75 4.5 3.5 12
225 TCT A 110 11865 Nguyễn Văn Hòa 201089 3 5.5 3 11.5
226 TCT A 110 10621 Nguyễn Văn Lộc 150991 4.5 7.5 3.5 15.5
227 TCT A 110 26539 Nguyễn Văn Pháp 90591 3 5.5 3.25 12
228 TCT A 110 36440 Nguyễn Vĩnh Thụy 130688 5 6.25 3.5 15
229 TCT A 110 12584 Phạm Quốc Huy 301091 2 6 3.5 11.5
230 TCT A 110 6677 Phan Đình Đại 160390 3.5 6.75 4.25 14.5
231 TCT A 110 23951 Phan Thanh Nhã 150290 3.5 4.25 5.5 13.5
232 TCT A 110 28208 Phan Văn Vủ Phương 191091 4.5 6.25 4.5 15.5
233 TCT A 110 43478 Tăng Phú Tỷ 140489 4.5 6 2.5 13
234 TCT A 110 10014 Thạch Hoàng Anh 140491 5 6.25 4 15.5
235 TCT A 110 10361 Tô Hồng Thịnh 190391 4 6.5 3.5 14
236 TCT A 110 41989 Trần Anh Tuấn 130791 4.5 5.75 2.75 13
237 TCT A 110 19751 Trần Tấn Mạnh 71289 3 6.5 3.5 13
238 TCT A 110 30206 Trần Thái Phú 140691 4 5.5 3.5 13
239 TCT A 110 15352 Trần Tuấn Kiệt 21091 4.5 7 3.25 15
240 TCT A 110 13542 Trần Văn Nhiều 190391 3.25 6.5 3.25 13
241 TCT A 110 31200 Trần Văn Tạo 260289 2.75 6 3.25 12
242 TCT A 110 29916 Trịnh Minh Thành 70791 3.25 5.5 5 14
243 TCT A 110 347 Trương Nguyễn Hải Đăng 90490 3.25 7.25 3.75 14.5
244 TCT A 110 11894 Võ Bá Hòa 91 4.25 6 3.5 14
245 TCT A 110 32652 Võ Văn Thanh 111190 3 7 3.5 13.5
246 TCT A 110 34863 Vũ Hoàng Thịnh 80891 2.25 5.5 3.5 11.5
247 TCT A 111 43305 Bùi Bá Tước 190789 3 7 3.5 13.5
248 TCT A 111 30855 Bùi Văn Tài 90390 3.75 6 4.5 14.5
249 TCT A 111 23914 Châu Thanh Nhã 210291 4 7.5 2.5 14
250 TCT A 111 16838 Chiêm Hứa Linh 200890 3.75 5.5 4.25 13.5
251 TCT A 111 26873 Cổ Thanh Phước 170390 5.5 5.75 3.5 15
- 252 TCT A 111 10055 Đoàn Anh Duy 41091 3 7.5 4.25 15
253 TCT A 111 122 Đòan Sĩ Mạnh 20891 3.25 7.5 4.25 15
254 TCT A 111 27356 Hồ Minh Phúc 220691 3.75 6.5 3.5 14
255 TCT A 111 10440 Huỳnh Ngọc Lan Vy 220391 2.25 7 6 15.5
256 TCT A 111 21519 Huỳnh Thái Ngân 231091 2.75 5.75 5 13.5
257 TCT A 111 16497 Huỳnh Thanh Liêm 200590 3.5 7 4 14.5
258 TCT A 111 23253 Huỳnh Thanh Nguyên 270891 4 6.25 3.5 14
259 TCT A 111 41772 Huỳnh Thanh Tuấn 260991 4.25 6 2.5 13
260 TCT A 111 34314 Kim Sa Thi 10189 3.5 3.75 3.5 11
261 TCT A 111 10143 Lâm Tiến Hưng 251091 2.25 6.75 5 14
262 TCT A 111 15056 Lê Hoài Khuynh 60591 2.75 6.5 4.75 14
263 TCT A 111 44725 Lê Minh Thiên Vũ 70291 3 8 3.5 14.5
264 TCT A 111 32710 Lê Ngọc Thái 90391 3.75 5.5 4.5 14
265 TCT A 111 3899 Lê Quốc Cường 150288 4.25 7.5 2.5 14.5
266 TCT A 111 32715 Lê Quốc Thái 291288 5.5 6.25 2.75 14.5
267 TCT A 111 26272 Lý Văn Oai 240290 4 6.5 2.5 13
268 TCT A 111 30643 Mạch Hoàng Tân 110390 3 5.5 5 13.5
269 TCT A 111 24107 Ngô Thị ái Nhân 70291 3.25 6 4.5 14
270 TCT A 111 2039 Nguyễn Anh Khoa 50991 2.5 7.25 3.5 13.5
271 TCT A 111 30479 Nguyễn Bá Thạnh 180790 4.25 5.5 4.5 14.5
272 TCT A 111 37964 Nguyễn Chí Tình 100690 5 5.5 5 15.5
273 TCT A 111 7730 Nguyễn Hà Đông 270591 3.25 6.25 3.25 13
274 TCT A 111 7160 Nguyễn Hải Đăng 41291 2.5 6.25 4.75 13.5
275 TCT A 111 23928 Nguyễn Hàng Đức Nhã 91191 4 6.25 4.5 15
276 TCT A 111 6623 Nguyễn Hiếu Đảm 150991 3.5 7 3.25 14
277 TCT A 111 17457 Nguyễn Hoàng Vũ 90 4.5 6.5 3.5 14.5
278 TCT A 111 15682 Nguyễn Hồng Kông 100990 3.75 5.5 3.5 13
279 TCT A 111 22411 Nguyễn Hữu Nghị 90989 4 6.5 2.5 13
280 TCT A 111 6159 Nguyễn Minh Dương 20490 4 6.5 2.75 13.5
281 TCT A 111 41018 Nguyễn Minh Trung 161091 3.25 5.5 4.75 13.5
282 TCT A 111 20138 Nguyễn Phát Minh 190588 3.75 6.5 4 14.5
283 TCT A 111 232 Nguyễn Phước An 170291 4 6 2.75 13
284 TCT A 111 18381 Nguyễn Phước Lộc 180387 4.5 7.5 2.25 14.5
285 TCT A 111 7733 Nguyễn Phương Đông 151291 2.75 5.5 4.75 13
286 TCT A 111 6838 Nguyễn Quốc Đạt 150591 3 6.25 3.5 13
287 TCT A 111 3216 Nguyễn Tấn Chiến 101190 3 5.25 5.5 14
288 TCT A 111 13080 Nguyễn Thái Nguyên 100391 3 7 4.5 14.5
- 289 TCT A 111 29045 Nguyễn Thành Qui 110390 3.25 6 3.5 13
290 TCT A 111 44234 Nguyễn Thanh Việt 200189 2.75 7.5 4.5 15
291 TCT A 111 16753 Nguyễn Thị Thúy Liễu 190891 3 6.5 4 13.5
292 TCT A 111 37115 Nguyễn Thị Tiên 91 2.75 6.5 3.5 13
293 TCT A 111 24622 Nguyễn Thị Yến Nhi 50689 2.5 7.5 3.5 13.5
294 TCT A 111 44798 Nguyễn Thuần Vân Hồng Vũ 180891 4.25 6 4.5 15
295 TCT A 111 24198 Nguyễn Trọng Nhân 200591 4 6.5 3 13.5
296 TCT A 111 18414 Nguyễn Tùng Lộc 20789 3.75 6.25 2.5 12.5
297 TCT A 111 3600 Nguyễn Văn Công 71091 2.5 7.25 4.75 14.5
298 TCT A 111 3605 Nguyễn Văn Công 120587 4.5 5.75 3.25 13.5
299 TCT A 111 4801 Nguyễn Văn Minh Quân 270191 2.5 6.25 4 13
300 TCT A 111 37980 Nguyễn Văn Tình 270491 3.5 6.25 3.5 13.5
301 TCT A 111 41092 Phạm Lê Bảo Trung 90191 3 7 3.5 13.5
302 TCT A 111 22999 Phạm Minh Ngọc 150790 4 6.25 4.25 14.5
303 TCT A 111 18225 Phạm Phước Long 80991 4.25 8 3.75 16
304 TCT A 111 13073 Phạm Văn Huỳnh 20391 3.75 6.5 2.75 13
305 TCT A 111 7791 Phan Huỳnh Độ 190791 3.5 7.25 4.5 15.5
306 TCT A 111 27519 Phan Nhân Phúc 300991 3.5 6.5 4 14
307 TCT A 111 22342 Phan Trọng Nghĩa 91 2.25 6.25 4.75 13.5
308 TCT A 111 38493 Tạ Văn Tổng 281290 4 6.5 2.75 13.5
309 TCT A 111 38404 Thi Công Toại 60391 3.5 7 5.75 16.5
310 TCT A 111 18439 Tô Quách Lộc 280891 4.75 5.75 3.5 14
311 TCT A 111 44160 Tôn Viễn 81291 3 7.5 3.75 14.5
312 TCT A 111 30280 Trần Anh Thơ 201291 2.25 6.75 4.75 14
313 TCT A 111 1095 Trần Đức Anh 130391 4 7 3 14
314 TCT A 111 7304 Trần Ngọc Đến 40491 3.75 6.75 2.75 13.5
315 TCT A 111 18981 Trần Nguyên Lượng 160591 3.5 6.25 3 13
316 TCT A 111 27296 Trần Phú 10891 5.75 7.5 2.75 16
317 TCT A 111 1132 Trần Thị Huyền Anh 220691 4 6.5 3.5 14
318 TCT A 111 23100 Trần Thị Kim Ngọc 80990 4.75 5.5 3.75 14
319 TCT A 111 44887 Trần Tuấn Vũ 61091 4 7.25 4 15.5
320 TCT A 111 19711 Trần Văn Mãi 201090 3.75 7 3.25 14
321 TCT A 111 20246 Trần Văn Minh 30291 5.25 5.5 4 15
322 TCT A 111 45528 Trần Văn Yên 10792 4 6.25 3.75 14
323 TCT A 111 1682 Võ Duy Khanh 180591 3.75 6.5 6 16.5
324 TCT A 111 32851 Võ Hồng Thái 210391 2.75 8.5 3.75 15
325 TCT A 118 16816 Bùi Thị Trúc Linh 60490 3.5 5.25 5.5 14.5
- 326 TCT A 118 7378 Bùi Văn Điệp 191 3.5 7 4 14.5
327 TCT A 118 308 Cao Thị Trúc Linh 30791 3.25 6.75 5.5 15.5
328 TCT A 118 827 Đặng Nhựt Linh 91 3.75 6.5 3.5 14
329 TCT A 118 36469 Đặng Thái Thư 201291 3.5 7 4.75 15.5
330 TCT A 118 30694 Đặng Thị Cẩm Hương 150391 4.5 8 5.75 18.5
331 TCT A 118 2166 Đinh Hòang Minh 150891 4 6.5 4.25 15
332 TCT A 118 10394 Đoàn Văn Trí 100591 4.25 5.5 4.5 14.5
333 TCT A 118 7948 Đồng Minh Trang 91291 4 8.25 3.25 15.5
334 TCT A 118 29588 Hà Trọng Quý 270391 4.25 7.5 3.5 15.5
335 TCT A 118 30960 Hồng Vinh Lộc 210791 6 7 4.5 17.5
336 TCT A 118 32220 Huỳnh Duy Thanh 200190 3.5 7.5 4.75 16
337 TCT A 118 30800 Huỳnh Kim Ngân 280591 5 5.5 4.5 15
338 TCT A 118 6707 Huỳnh Thế Ngọc Duy 100191 3.5 7.75 3.5 15
339 TCT A 118 22681 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 290191 4.75 6.5 3.75 15
340 TCT A 118 39489 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 121191 3.5 7 4.75 15.5
341 TCT A 118 40518 Kim Trí 20191 3.5 5.5 2.75 12
342 TCT A 118 8579 Lê Chí Lớn 270491 3.25 6.5 5.75 15.5
343 TCT A 118 30356 Lê Thị Hồng Châu 110891 3.25 7.5 4.5 15.5
344 TCT A 118 44093 Ngô Tường Vi 40791 4.25 7.5 4.75 16.5
345 TCT A 118 14821 Nguyễn Minh Khoa 201191 4.5 7.5 3.5 15.5
346 TCT A 118 25859 Nguyễn Minh Nhựt 140390 2.5 7.5 4 14
347 TCT A 118 19766 Nguyễn Ngọc Đức Tài 200691 3.5 7.25 4.25 15
348 TCT A 118 11025 Nguyễn Ngọc Hiệp 200591 4.25 6.5 4.5 15.5
349 TCT A 118 33369 Nguyễn Phương Thảo 20591 1 6.5 8.5 16
350 TCT A 118 2559 Nguyễn Thị ái Như 240491 4.5 8 4.5 17
351 TCT A 118 15903 Nguyễn Thị Bé Lan 220290 4 5.5 4.25 14
352 TCT A 118 23383 Nguyễn Thị Đào Nguyên 160991 2.5 7.5 5.25 15.5
353 TCT A 118 16232 Nguyễn Thị Lâm 80390 3 7.75 2.75 13.5
354 TCT A 118 8450 Nguyễn Thị Sơn Chi 230391 3.25 6.5 4.25 14
355 TCT A 118 15940 Nguyễn Thị Tuyết Lan 180691 3.25 7.25 3.75 14.5
356 TCT A 118 6948 Nguyễn Trương Duy Tùng 51291 5.5 7.5 3.5 16.5
357 TCT A 118 3842 Nguyễn Văn Cước 280191 3.5 6.75 3.5 14
358 TCT A 118 32785 Nguyễn Văn Thái 111191 4.25 6.75 4.5 15.5
359 TCT A 118 30605 Phạm Hoàng Sơn 201290 5 7.5 4.5 17
360 TCT A 118 10419 Phạm Thanh Tùng 140191 4.75 5.75 4.25 15
361 TCT A 118 4005 Phạm Thị Ngọc Minh 291091 4.25 5.75 5.5 15.5
362 TCT A 118 30503 Trần Hoàng Minh 100391 3.75 7.75 4.75 16.5
- 363 TCT A 118 41337 Trần Ngô Thanh Trúc 20691 4 7.5 3.5 15
364 TCT A 118 10104 Trần Phúc Hậu 120691 3.5 7.75 3.5 15
365 TCT A 118 26807 Trần Thị Châu Phi 120991 3.25 8.5 4.25 16
366 TCT A 118 34501 Trần Tử Thiên 221289 4.25 5.75 4 14
367 TCT A 118 30067 Trương Thành Lượm 101290 4.5 6.5 3 14
368 TCT A 118 26671 Võ Tấn Phát 121091 4 6.75 5.25 16
369 TCT A 118 31159 Võ Tấn Tài 200791 4.25 5.5 4.5 14.5
370 TCT B 301 9063 Đào Thị Như ý 130690 5.75 7 5.75 18.5
371 TCT B 301 3026 Dương Thị Lam Kiều 90 7.5 5.25 5 18
372 TCT B 301 4572 Lê Kim Ngọc 260791 7.5 6 6.5 20
373 TCT B 301 2936 Lê Thái Khương 21091 7.5 7 6 20.5
374 TCT B 301 2498 Lê Thị Ngọc Huyền 281091 7.5 5.25 7 20
375 TCT B 301 30430 Ngô Nhã ý 241191 7.5 5.25 6.5 19.5
376 TCT B 301 3686 Nguyễn Quang Lương 200190 6.5 6 5.25 18
377 TCT B 301 8275 Thái Dương Hồng Tuyên 260989 6 5 7.25 18.5
378 TCT B 301 590 Trần Ngọc Châu 300591 8.25 6.75 6 21
379 TCT B 301 47856 Trần Trung Tín 280991 5.75 7 6 19
380 TCT B 301 2897 Võ Minh Khoẻ 60690 6.5 6.25 5.25 18
381 TCT B 303 53217 Bùi Thị Trúc Linh 60490 6.5 4.5 5.5 16.5
382 TCT B 303 49221 Đặng Thị Cẩm Hương 150391 6.5 3.25 6.25 16
383 TCT B 303 47898 Đỗ Thị Kiều Diễm 130491 6.25 5.75 5 17
384 TCT B 303 2022 Đỗ Trung Hiếu 131291 6 4.25 4.5 15
385 TCT B 303 8187 Đỗ Văn Nhật Trường 111090 6.75 3 6.5 16.5
386 TCT B 303 7650 Hồ Thị Thu Trang 200989 5.5 6 4.75 16.5
387 TCT B 303 2763 Hoàng Thị Kiều Khanh 120290 7.5 5.75 4.75 18
388 TCT B 303 3636 Huỳnh Hoài Ngọc Lợi 161191 7.5 3.25 6.25 17
389 TCT B 303 4521 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 290191 7 4.75 4.5 16.5
390 TCT B 303 9008 Huỳnh Thoại Yến 90 7.25 5.75 5.25 18.5
391 TCT B 303 2462 Kha Nhất Huy 61191 6.5 3.5 6.5 16.5
392 TCT B 303 46096 Lâm Thị Thúy An 90 6.5 3.75 4.25 14.5
393 TCT B 303 8540 Lê Bá Tước 201191 8.25 4.75 4.5 17.5
394 TCT B 303 5184 Lê Huỳnh Bảo Trung 271089 6.25 5.5 5.5 17.5
395 TCT B 303 4085 Nguyễn Hoàng Nam 100190 6.5 7.25 5.25 19
396 TCT B 303 4598 Nguyễn Lê ánh Nguyệt 141191 5.5 5.5 5.25 16.5
397 TCT B 303 616 Nguyễn Ngọc Chăm 150989 4.25 5.5 6 16
398 TCT B 303 6371 Nguyễn Ngọc Như Thanh 280890 6.5 4.5 6.5 17.5
399 TCT B 303 7251 Nguyễn Ngọc Thương 190291 7.75 3.75 4.5 16
- 400 TCT B 303 52169 Nguyễn Phạm Kháng 230590 6 4.5 4.5 15
401 TCT B 303 49525 Nguyễn Phương Thảo 290891 6 4 6.75 17
402 TCT B 303 5100 Nguyễn Thị Bích Như 31090 6.5 5.5 5.25 17.5
403 TCT B 303 2915 Nguyễn Thị Mai Khuyên 191091 6.25 4.25 5.5 16
404 TCT B 303 6669 Nguyễn Thị Thắm 161090 8.5 2.5 5.75 17
405 TCT B 303 62402 Nguyễn Thị Thu Trang 40191 6 3.5 6.75 16.5
406 TCT B 303 6330 Nguyễn Thiên Thanh 171291 6 5.25 4.25 15.5
407 TCT B 303 8826 Nguyễn Văn Vương 240990 6.5 5.5 4.5 16.5
408 TCT B 303 7261 Nguyễn Xuân Thưởng 100491 7.25 2.5 5 15
409 TCT B 303 8682 Nguyễn Xuân Vẽ 190591 7 3.5 4.75 15.5
410 TCT B 303 36114 Phạm Minh Huy 150291 5.5 6.75 6.75 19
411 TCT B 303 1305 Phạm Trang Đài 90192 7.5 4.75 5.5 18
412 TCT B 303 38451 Phan Văn Lộc 161191 7.25 4.75 6.5 18.5
413 TCT B 303 5389 Tăng Văn Phó 40288 6.5 4.5 4.25 15.5
414 TCT B 303 5018 Trần Ngọc Nhung 200290 6.25 4.25 5.5 16
415 TCT B 303 1139 Trần Phan Tuấn Duy 61291 6.5 2.75 6 15.5
416 TCT B 303 50484 Trần Thị Diễm Hằng 60591 6.25 3 5.75 15
417 TCT B 303 7835 Trần Thị Ngọc Trân 261191 8 5.5 4.5 18
418 TCT B 303 29010 Trần Thị Quế Nương 71191 6.25 4 5.25 15.5
419 TCT B 303 6320 Trần Thị Trúc Thanh 60491 6.5 5.75 4.25 16.5
420 TCT B 303 50674 Trần Trọng Hiếu 10291 6.75 4.75 4.75 16.5
421 TCT B 303 45120 Trang Kim Lan 10691 5 4 5.5 14.5
422 TCT B 303 53537 Trịnh Vũ Linh 180490 5.75 2.75 6.75 15.5
423 TCT B 303 484 Trương ánh Bình 130789 6.5 5.25 4.5 16.5
424 TCT B 303 5523 Trương Duy Phương 30291 7 6.5 7 20.5
425 TCT B 303 5791 Từ Phú Quí 30689 6.25 4.75 4.75 16
426 TCT B 303 3453 Võ Chí Linh 130991 5.75 4.5 4.5 15
427 TCT B 303 7455 Võ Sỹ Tính 170391 5.75 4.75 4.5 15
428 TCT B 303 7992 Võ Xuân Triều 10991 8.5 6.75 4.75 20
429 TCT B 305 3617 Bằng Bảo Lộc 260190 4 5 6 15
430 TCT B 305 63280 Bùi Thanh Trúc 240491 6.25 4 4.25 14.5
431 TCT B 305 56550 Bùi Văn Nhí 91 5 4 4.25 13.5
432 TCT B 305 1459 Bùi Vĩnh Điền 150591 5.5 3.5 3.5 12.5
433 TCT B 305 50510 Chau Hên 270189 5.25 2.5 2.5 10.5
434 TCT B 305 55602 Châu Thiện Ngọc 80691 6.75 2.75 4.5 14
435 TCT B 305 45288 Đào Trung Hiếu 230890 6.5 3.5 2.75 13
436 TCT B 305 58394 Đỗ Thị Tố Quyên 290791 6 1.75 5 13
- 437 TCT B 305 6432 Dương Vạn Thái 280590 4.5 4.5 4 13
438 TCT B 305 55455 Hồ Thị Luyến 190291 7 4.5 4.5 16
439 TCT B 305 50972 Hứa Anh Hoài 90291 6.5 3.25 3 13
440 TCT B 305 45065 Huỳnh Minh Thế 270691 6 5.75 3.5 15.5
441 TCT B 305 2804 Huỳnh Ngân Khánh 140190 4.5 2.5 5.25 12.5
442 TCT B 305 64700 Huỳnh Ngọc Võ 101290 6.5 4.5 3.5 14.5
443 TCT B 305 63359 Huỳnh Nhật Trường 281091 6 3.5 2.75 12.5
444 TCT B 305 50558 Huỳnh Thị Hiếu 170791 6.5 4.25 3.75 14.5
445 TCT B 305 5567 Huỳnh Tuấn Phương 101090 4 6 3.25 13.5
446 TCT B 305 45563 Khuất Phương Phi 200491 5.75 6 2.5 14.5
447 TCT B 305 64873 Lâm Quốc Vương 100490 5.75 3.5 4.5 14
448 TCT B 305 49420 Lâm Trí Đức 190590 6.5 5.75 5 17.5
449 TCT B 305 6645 Lê Đức Thạnh 161291 6.25 7.75 2.75 17
450 TCT B 305 50806 Lê Quang Hiền 300491 6.25 4 3 13.5
451 TCT B 305 204 Lê Tuấn Anh 221091 5.75 5 5.75 16.5
452 TCT B 305 6187 Lương Đại Quyết Tâm 171288 6.75 1.25 4.25 12.5
453 TCT B 305 55801 Lương Hồng Nguơn 190591 7.25 2 4.5 14
454 TCT B 305 59682 Lương Thị Minh Thanh 190890 6.25 4 4.25 14.5
455 TCT B 305 1050 Lưu Hoàng Dung 81191 6.75 2.5 4.5 14
456 TCT B 305 7180 Lý Anh Thư 50691 6 4.75 3.75 14.5
457 TCT B 305 59844 Nghị Quốc Thái 100691 7 2.5 4.5 14
458 TCT B 305 4649 Ngô Các Xuân Nguyên 140590 6.5 5.5 3.75 16
459 TCT B 305 7447 Ngô Công Trung Tín 60491 6.5 3.75 4.75 15
460 TCT B 305 58924 Ngô Hán Sơn 100791 4.5 4.75 3.5 13
461 TCT B 305 62080 Ngô Minh Toàn 20290 5 3.5 4.25 13
462 TCT B 305 57543 Ngô Thanh Phú 60891 8.75 3.5 6.25 18.5
463 TCT B 305 3374 Ngô Thị Thùy Linh 210190 4.5 5.25 4.5 14.5
464 TCT B 305 2432 Ngô Trần Việt Huy 40491 7 3 4.5 14.5
465 TCT B 305 8769 Ngô Trọng Vinh 301091 6.25 3.75 3.25 13.5
466 TCT B 305 6647 Nguyễn Bá Thạnh 180790 4.25 5.25 5.25 15
467 TCT B 305 45126 Nguyễn Đạt Thịnh 160891 6.25 4.25 4.5 15
468 TCT B 305 5319 Nguyễn Dương Hồng Phẩm 230490 5.75 4.25 3.75 14
469 TCT B 305 49024 Nguyễn Hải Đăng 41291 6.75 2.25 4.25 13.5
470 TCT B 305 27547 Nguyễn Hiếu Nghĩa 301090 5.75 3 4 13
471 TCT B 305 2967 Nguyễn Hoàng Kim 281291 5.25 4.5 3.25 13
472 TCT B 305 6986 Nguyễn Hoàng Thuấn 280889 5.5 3.25 4.5 13.5
473 TCT B 305 57705 Nguyễn Khắc Phục 180891 5 5 4 14
- 474 TCT B 305 55861 Nguyễn Khôi Nguyên 300990 5 4 3.25 12.5
475 TCT B 305 50913 Nguyễn Lệ Hoa 150291 5.5 2.75 4 12.5
476 TCT B 305 61393 Nguyễn Minh Thư 150491 5 2.5 6.5 14
477 TCT B 305 37752 Nguyễn Minh Tuyền 150291 6 4 2.75 13
478 TCT B 305 51164 Nguyễn Ngọc Hồ 90791 5.75 3.25 4 13
479 TCT B 305 65179 Nguyễn Ngọc Yến 181291 5.75 3 7.25 16
480 TCT B 305 4511 Nguyễn Như Ngọc 90 5.75 5 3.75 14.5
481 TCT B 305 116 Nguyễn Phước An 170291 4.75 3.5 4.25 12.5
482 TCT B 305 49312 Nguyễn Phương Đông 151291 4.5 3.25 4.75 12.5
483 TCT B 305 7517 Nguyễn Quốc Toàn 250690 4.75 4 4.5 13.5
484 TCT B 305 2414 Nguyễn Thanh Huy 91 6.5 4 3.25 14
485 TCT B 305 52808 Nguyễn Thanh Lam 100891 6.5 2.75 4 13.5
486 TCT B 305 3574 Nguyễn Thanh Long 60691 5 3.25 4.25 12.5
487 TCT B 305 56137 Nguyễn Thanh Nhã 240791 6.5 3.25 4.75 14.5
488 TCT B 305 6150 Nguyễn Thanh Tâm 70291 4.5 4.25 5 14
489 TCT B 305 59279 Nguyễn Thanh Tâm 231191 4.5 3.25 4.5 12.5
490 TCT B 305 33600 Nguyễn Thành Thi 301091 6.5 3.25 4.25 14
491 TCT B 305 13194 Nguyễn Thế Cương 10191 5 4 5 14
492 TCT B 305 4315 Nguyễn Thị Bích Ngân 70591 5.5 3 5.25 14
493 TCT B 305 7340 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 40791 7.5 3 5.5 16
494 TCT B 305 62375 Nguyễn Thị Đài Trang 160191 4.5 5 5.75 15.5
495 TCT B 305 595 Nguyễn Thị Hồng Gấm 100291 6 3.5 4.75 14.5
496 TCT B 305 63837 Nguyễn Thị Kim Tuyền 230691 5.5 4.5 4.5 14.5
497 TCT B 305 4157 Nguyễn Thị Mỹ Nga 70191 6.75 4 5.75 16.5
498 TCT B 305 5544 Nguyễn Thị Nam Phương 10191 5.25 3.75 5 14
499 TCT B 305 46544 Nguyễn Thị Ngọc ánh 200290 5.5 3.75 3.25 12.5
500 TCT B 305 2158 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 100591 6.25 5 4.75 16
501 TCT B 305 56688 Nguyễn Thị Nhung 50991 6 2 5.5 13.5
502 TCT B 305 6351 Nguyễn Thị Thanh Thanh 301091 6 3.75 4.25 14
503 TCT B 305 7586 Nguyễn Thị Thảo Trang 250491 6.5 4.25 4 15
504 TCT B 305 3771 Nguyễn Thị Xuân Mai 260191 5.5 5.75 4.75 16
505 TCT B 305 7976 Nguyễn Thùy Trinh 160991 6.5 4.75 5.75 17
506 TCT B 305 55477 Nguyễn Trung Nghĩa 100489 3.5 6 3.75 13.5
507 TCT B 305 46422 Nguyễn Tuấn Anh 150691 5.5 3.75 5 14.5
508 TCT B 305 48 Nguyễn Văn Dương 130291 5.75 4 4.25 14
509 TCT B 305 49714 Nguyễn Việt Linh Giang 40591 6.5 3.75 5.5 16
510 TCT B 305 45199 Nguyễn Xuân Duy 180591 7 1.25 4.25 12.5
- 511 TCT B 305 61416 Phạm Anh Thư 231291 5 4.75 4.5 14.5
512 TCT B 305 2870 Phạm Đào Ngân Khoa 121090 6 3.75 3.75 13.5
513 TCT B 305 59137 Phạm Hữu Tài 10891 6.25 3.75 4 14
514 TCT B 305 48333 Phạm Ngọc Duy 190989 2.5 6.5 5 14
515 TCT B 305 5430 Phạm Quí Phúc 60390 6.25 3.25 6 15.5
516 TCT B 305 52737 Phạm Thị Kiều 90 4.5 3.5 4.25 12.5
517 TCT B 305 34828 Phạm Thị Ngọc Thuý 40891 4.5 4.25 4.25 13
518 TCT B 305 8279 Phạm Thị Ngọc Tuyến 10191 5.75 4.75 3.5 14
519 TCT B 305 6515 Phạm Thị Nguyên Thảo 250291 4.75 5.25 4.25 14.5
520 TCT B 305 49957 Phạm Thị Thu Hà 290191 6 4.75 4.25 15
521 TCT B 305 526 Phạm Văn Cầu 210986 4.75 6.25 3 14
522 TCT B 305 60875 Phan Lương Minh Thông 60491 6 5 5.5 16.5
523 TCT B 305 25844 Phan Thành Luân 60991 6.75 1.5 5.25 13.5
524 TCT B 305 58127 Phan Thị Bích Phượng 60991 7.5 3.25 6.25 17
525 TCT B 305 56719 Phan Thị Hồng Nhung 221091 5.75 3.25 4.5 13.5
526 TCT B 305 19885 Phan Thị Ngọc Giàu 211091 5 4.25 3.5 13
527 TCT B 305 55961 Quảng Trọng Nguyễn 10791 6.25 4.75 5 16
528 TCT B 305 6366 Thái Minh Thanh 261089 6 6 3.75 16
529 TCT B 305 54830 Thái Trương Hoa Mỹ 290991 5.75 2.75 4.25 13
530 TCT B 305 7523 Thi Công Toại 60391 7 1.75 7 16
531 TCT B 305 30045 Trần Đăng Khoa 241191 6 4.25 3.75 14
532 TCT B 305 5759 Trần Hoàng Quân 100491 5.25 3.75 5 14
533 TCT B 305 52000 Trần Minh Kha 240789 4.75 6.5 4.5 16
534 TCT B 305 49390 Trần Minh Nhật 151291 6.5 4.5 6.5 17.5
535 TCT B 305 310 Trần Ngọc ánh 131090 4.5 5.75 4.5 15
536 TCT B 305 50374 Trần Phúc Hậu 120691 6 4.5 4.75 15.5
537 TCT B 305 8802 Trần Phương Vũ 21190 6.25 4 3.75 14
538 TCT B 305 4227 Trần Thanh Ngân 210891 5.5 3 7.25 16
539 TCT B 305 56836 Trần Thị Bích Như 10191 5 4.75 3.5 13.5
540 TCT B 305 33621 Trần Thị Hoa Thi 270491 6.25 2.25 4.5 13
541 TCT B 305 62615 Trần Thị Mỹ Trâm 201291 5.5 3.75 4.25 13.5
542 TCT B 305 64527 Trần Tố Viêm 51191 6 3 3.5 12.5
543 TCT B 305 7428 Trần Trung Tín 280590 7.25 4.5 4.5 16.5
544 TCT B 305 5571 Trần Tứ Phương 191090 5.25 2.75 4.5 12.5
545 TCT B 305 58514 Trần Văn Quyền 300791 6.75 3 5.75 15.5
546 TCT B 305 58758 Trần Văn Sang 150591 5.5 4 4.25 14
547 TCT B 305 56029 Trương Thu Nguyệt 10791 5.25 3 4.5 13
- 548 TCT B 305 54636 Trương Văn Minh 80389 5.75 3 3.5 12.5
549 TCT B 305 2765 Võ Duy Khanh 180591 6.5 7 5.5 19
550 TCT B 305 63330 Võ Lê Thanh Trúc 230391 6.5 2.25 5.5 14.5
551 TCT B 305 49969 Võ Thị Ngân Hà 240691 5.5 3.75 4.5 14
552 TCT B 305 26688 Võ Văn Mười 101291 6 3.5 4.5 14
553 TCT B 308 8243 Bùi Quốc Tuấn 80484 5.25 5.75 4.5 15.5
554 TCT B 308 4257 Bùi Thị Ngân 151088 7.25 3 4.75 15
555 TCT B 308 3768 Bùi Thiên Lý 200291 7.25 2.75 3.5 13.5
556 TCT B 308 3541 Chương Huỳnh Long 251091 7.25 3.5 5.5 16.5
557 TCT B 308 5676 Đặng Ngọc Phượng 180890 5.25 3.25 4.75 13.5
558 TCT B 308 47396 Đinh Công Chính 80191 4.75 3.75 4 12.5
559 TCT B 308 63515 Đoàn Công Tuấn 170991 5.5 3.5 4.5 13.5
560 TCT B 308 52078 Dương Duy Khanh 180991 5.5 4.5 4 14
561 TCT B 308 6650 Hồ Thanh Thạo 80690 6.5 5 4.5 16
562 TCT B 308 948 Hoàng Ngọc Diệp 301291 6.75 3.5 2.5 13
563 TCT B 308 49102 Huỳnh Ngọc Đến 251290 6.5 2.5 3.25 12.5
564 TCT B 308 6256 Lê Duy Tân 150390 5.5 8.25 4.5 18.5
565 TCT B 308 8040 Lê Hải Trí 31090 7.5 5 5.25 18
566 TCT B 308 58288 Lê Khắc Qui 140391 7.5 1.5 4.25 13.5
567 TCT B 308 20152 Lê Nhân Hào 40991 7.5 2 5 14.5
568 TCT B 308 46888 Lê Thanh Bình 60491 5 4 4.75 14
569 TCT B 308 738 Lê Thành Công 80191 7 4 3.25 14.5
570 TCT B 308 6207 Lê Thanh Tâm 230591 6 4.75 4.5 15.5
571 TCT B 308 584 Lê Thị Hồng Châu 110891 6.25 3.25 5.25 15
572 TCT B 308 45612 Lư Đỗ Quyên 40591 5.5 4 4.25 14
573 TCT B 308 6546 Lương Thị Thu Thảo 10990 5.5 4 5 14.5
574 TCT B 308 8648 Lý Hồng Vân 150990 6.5 2.25 5.25 14
575 TCT B 308 7666 Lý Thị Thùy Trang 201291 6.25 2.75 4 13
576 TCT B 308 5391 Mai Nguyễn Duy Phuông 50991 4.75 8.25 6 19
577 TCT B 308 7192 Ngô Anh Thư 101091 5.25 4.25 4.5 14
578 TCT B 308 1135 Ngô Đoan Duy 51084 5.75 4.25 6.5 16.5
579 TCT B 308 47560 Nguyễn Anh Tú 150189 4.5 3.25 5.5 13.5
580 TCT B 308 51029 Nguyễn Hoàng 230291 5.75 3.75 4 13.5
581 TCT B 308 42034 Nguyễn Hoàng Quân 260991 6 6.5 3.5 16
582 TCT B 308 7211 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 90383 7.75 4 4.5 16.5
583 TCT B 308 28845 Nguyễn Huỳnh Như 201091 4.75 4.75 4 13.5
584 TCT B 308 33958 Nguyễn Khắc Thoáng 70191 6.25 4.75 3.5 14.5
- 585 TCT B 308 3372 Nguyễn Khánh Linh 70591 8 2 4.75 15
586 TCT B 308 52900 Nguyễn Kim Lanh 221190 6.75 3 3.5 13.5
587 TCT B 308 4507 Nguyễn Lâm Phương Ngọc 250391 6.25 3.5 4.5 14.5
588 TCT B 308 8408 Nguyễn Minh Quốc 200991 5.5 3.5 4.75 14
589 TCT B 308 44489 Nguyễn Minh Thuật 300191 5.5 3.5 5.25 14.5
590 TCT B 308 6636 Nguyễn Ngọc Thạch 281087 3.5 5.75 5 14.5
591 TCT B 308 47719 Nguyễn Tấn Cường 90991 5.5 2 6.25 14
592 TCT B 308 58811 Nguyễn Thị Bé Sáu 130191 5.25 3.5 5 14
593 TCT B 308 7887 Nguyễn Thị Cẩm Trân 170791 5.75 4.25 3.5 13.5
594 TCT B 308 45325 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 230291 6.75 4.75 3.5 15
595 TCT B 308 52727 Nguyễn Thị Thúy Kiều 191091 3.5 5.75 4.25 13.5
596 TCT B 308 489 Nguyễn Văn Bình 221090 6.5 2.25 4.5 13.5
597 TCT B 308 58583 Nguyễn Văn Râl 89 5.5 3.25 5.75 14.5
598 TCT B 308 7082 Nguyễn Văn Thùng 40790 4.5 3.75 4.25 12.5
599 TCT B 308 61350 Nguyễn Vĩnh Thụy 130688 4.75 3 6 14
600 TCT B 308 25152 Nguyễn Vũ Linh 80591 5.5 6.75 5.5 18
601 TCT B 308 5536 Nông Phan Duy Phương 70591 5.25 5 5 15.5
602 TCT B 308 16161 Phạm Huỳnh Anh 30690 6.5 2.75 5.25 14.5
603 TCT B 308 56725 Phạm Thị Trang Nhung 200891 5.5 4.75 5 15.5
604 TCT B 308 49272 Phạm Văn Đoàn 100589 5.5 4.25 4 14
605 TCT B 308 49319 Phạm Văn Đông 89 7.5 2.75 5 15.5
606 TCT B 308 42517 Phạm Văn Ru 151090 6.5 3.75 3.5 14
607 TCT B 308 4722 Phan Thanh Nhã 150290 5.75 3.75 4.5 14
608 TCT B 308 4398 Phan Trọng Nghĩa 91 7.5 4.75 5.25 17.5
609 TCT B 308 55999 Phan Văn Nguyện 250291 5.25 5.25 4.5 15
610 TCT B 308 242 Thạch Hoàng Anh 140491 4 6.25 3.75 14
611 TCT B 308 26575 Thiều Quang Minh 210191 5 3.5 5.5 14
612 TCT B 308 28357 Thượng Trọng Nhân 191191 6.25 2.25 3.75 12.5
613 TCT B 308 3457 Trần Bảo Linh 60491 6 5.75 6 18
614 TCT B 308 53510 Trần Giao Linh 60691 5.5 4.25 4.25 14
615 TCT B 308 4076 Trần Quốc Nam 91 5.5 5.25 2.25 13
616 TCT B 308 54403 Trần Tấn Mạnh 71289 6.5 3.25 3.5 13.5
617 TCT B 308 1281 Trần Thái Dương 110785 5.5 4.5 2.5 12.5
618 TCT B 308 1579 Trần Thị Bé Gấm 180590 7.25 4.25 4.5 16
619 TCT B 308 4447 Trần Thị Bé Ngọc 100591 5 5.25 3.5 14
620 TCT B 308 49748 Trần Thị Hương Giang 120391 5 3.75 4.25 13
621 TCT B 308 49673 Trần Văn Tạo 260289 6.25 3 3.25 12.5
- 622 TCT B 308 37805 Trương Hồng Liên 220791 3.5 5.5 4.75 14
623 TCT B 308 59509 Trương Thanh Tân 231091 5.25 3.5 5.5 14.5
624 TCT B 308 764 Trương Thị út Cưng 150491 6 4.25 3.5 14
625 TCT B 308 60939 Võ Anh Thơ 91 6.25 3.25 3.75 13.5
626 TCT B 308 61286 Võ Minh Thùy 130491 5.5 3.5 4.75 14
627 TCT B 308 54222 Vũ Thị Thảo Ly 30191 6.5 5 4.5 16
628 TCT B 309 49501 Lại Hoài Thanh 190191 6.25 2 5.5 14
629 TCT B 309 16723 Lê Thanh Bình 290991 6 2 6 14
630 TCT B 309 59537 Lê Thanh Tấn 251189 5.25 3.5 4.75 13.5
631 TCT B 309 53746 Nguyễn Bình Long 120691 5.5 3.5 5.5 14.5
632 TCT B 309 692 Nguyễn Chí 241091 4.75 5 4.25 14
633 TCT B 309 7797 Nguyễn Ngọc Trâm 30291 6.25 2.5 4.75 13.5
634 TCT B 309 45682 Nguyễn Phương Thảo 20591 6.5 1 7.5 15
635 TCT B 309 5662 Thái Hoàng Phước 150891 7.25 3 4 14.5
636 TCT B 309 37001 Vũ Nguyễn Thiên Khâm 10891 3.75 4.25 5.5 13.5
637 TCT B 310 54392 Bành Đức Mạnh 200891 5.5 4.5 3.75 14
638 TCT B 310 48383 Cao Thị Mỹ Duyên 260691 5.5 3.75 4 13.5
639 TCT B 310 60901 Cao Thị Ngọc Thơ 50991 5.25 3 4.25 12.5
640 TCT B 310 63898 Cù Minh Thanh Tú 90 4.75 4 4 13
641 TCT B 310 1044 Đặng Thị Mỹ Dung 250691 6.25 4.25 3.25 14
642 TCT B 310 63764 Diệp Thanh Tuyền 10191 6 6 3.75 16
643 TCT B 310 15675 Đinh Hoàng An 160391 6.25 2.75 3.5 12.5
644 TCT B 310 4339 Đinh Thị Kim Ngân 100691 4.75 3.25 4.5 12.5
645 TCT B 310 50124 Đinh Thị Mỹ Hạnh 80391 5.25 3.25 4.75 13.5
646 TCT B 310 933 Đoàn Mỹ Diện 91 6.75 2.25 4 13
647 TCT B 310 19554 Đoàn Thị Thảo Ly 130891 6 2.75 4.25 13
648 TCT B 310 45176 Dương Công Danh 81291 4.5 5.25 3.75 13.5
649 TCT B 310 5075 Dương Huỳnh Như 51290 3.5 5.5 4.25 13.5
650 TCT B 310 3286 Dương Nhật Linh 111091 5.75 4.25 4.25 14.5
651 TCT B 310 52673 Dương Thúy Kiều 291191 6 5 4 15
652 TCT B 310 8090 Hồ Lê Trung 140391 7 5.25 4.25 16.5
653 TCT B 310 60557 Hồ Thị Thiêm 70389 2.5 4.5 5.25 12.5
654 TCT B 310 64967 Hoàng Hồng Xuân 10191 6.5 3 5.25 15
655 TCT B 310 55156 Hứa Tuyết Ngân 100291 6.5 2.25 4.5 13.5
656 TCT B 310 53816 Huỳnh Đại Lộc 300491 6.5 3.25 4.5 14.5
657 TCT B 310 591 Huỳnh Ngọc Châu 90590 6.5 4.75 4.5 16
658 TCT B 310 57530 Huỳnh Phong Phú 11090 5.5 4.25 3.5 13.5
- 659 TCT B 310 62639 Hùynh Thị Mỹ Trân 260891 6.75 2.25 5.25 14.5
660 TCT B 310 47276 Huỳnh Thị Tố Chi 160491 4 4 4.5 12.5
661 TCT B 310 47147 Huỳnh Văn Minh Chánh 161291 4.5 3.75 4.5 13
662 TCT B 310 5202 Huỳnh Văn Nước 50588 6.75 4.5 4.25 15.5
663 TCT B 310 63054 Kiều Kim Trọng 261091 5.25 4 5 14.5
664 TCT B 310 34484 Lâm Mỹ Hiền 80191 6 4.5 5 15.5
665 TCT B 310 1995 Lâm Thị Thúy Hằng 71091 5.25 3 4.75 13
666 TCT B 310 49220 Lâm Tiến Hưng 251091 6.5 3.5 4.25 14.5
667 TCT B 310 56195 Lê Hoàng Nhân 210991 4.5 4.5 4.25 13.5
668 TCT B 310 5103 Lê Huỳnh Thái Như 90491 6.25 3.75 2.75 13
669 TCT B 310 3400 Lê Khánh Linh 270491 5.5 3.75 4.5 14
670 TCT B 310 56200 Lê Khánh Nhân 240590 6.5 3.75 4.5 15
671 TCT B 310 8023 Lê Minh Trí 60391 6.75 5.5 6.5 19
672 TCT B 310 7819 Lê Thị Bích Trâm 201291 6 4 4.5 14.5
673 TCT B 310 4140 Lê Thị Mỹ Nga 21290 6.5 4 4.5 15
674 TCT B 310 53309 Lê Thị Thuỳ Linh 91289 5.75 3.25 3.5 12.5
675 TCT B 310 58857 Lương Tiến Sĩ 211290 6 3 4.5 13.5
676 TCT B 310 55448 Lý Thành Nghĩa 50491 5.75 4 3.5 13.5
677 TCT B 310 8517 Mai Hoàng Tủy 220489 4.5 4.5 4 13
678 TCT B 310 54903 Ngô Quốc Nam 120990 4.25 5 4 13.5
679 TCT B 310 60508 Nguyễn Anh Thi 100190 5.75 2.75 5.5 14
680 TCT B 310 30117 Nguyễn Anh Thư 201079 5.5 5.75 4.5 16
681 TCT B 310 62085 Nguyễn Bảo Toàn 270791 7 2.25 3.75 13
682 TCT B 310 3550 Nguyễn Châu Long 20791 7 3.75 5.25 16
683 TCT B 310 3890 Nguyễn Công Minh 100991 8.75 5 6 20
684 TCT B 310 2857 Nguyễn Đăng Khoa 221291 6.5 3 4 13.5
685 TCT B 310 2572 Nguyễn Hoàng Hưng 170991 6.25 7 4.25 17.5
686 TCT B 310 4652 Nguyễn Hoàng Nguyên 190590 5.5 4.5 4.25 14.5
687 TCT B 310 50599 Nguyễn Hồng Hiếu 120491 4.75 4.5 4.5 14
688 TCT B 310 2601 Nguyễn Huỳnh Hương 120791 6 4.75 4.25 15
689 TCT B 310 53373 Nguyễn Khánh Linh 60391 6.5 2.5 4.75 14
690 TCT B 310 8500 Nguyễn Tạ Thanh Tùng 260591 4.5 3.5 4.25 12.5
691 TCT B 310 59124 Nguyễn Tấn Phát Tài 290391 7.5 4.5 4.5 16.5
692 TCT B 310 55466 Nguyễn Thành Nghĩa 150291 4.5 3 4.75 12.5
693 TCT B 310 45114 Nguyễn Thị Loan Anh 60391 4.75 3.5 5 13.5
694 TCT B 310 50441 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 120190 5.75 3.5 4.5 14
695 TCT B 310 4167 Nguyễn Thị Thúy Nga 310891 7 3.5 4.75 15.5
- 696 TCT B 310 7667 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 160191 5.5 4.25 5 15
697 TCT B 310 6396 Nguyễn Thu Thanh 120490 7 3.25 4 14.5
698 TCT B 310 60157 Nguyễn Trang Thảo 250791 6 2.75 4.5 13.5
699 TCT B 310 4400 Nguyễn Văn Nghĩa 10191 6.5 4.75 4.75 16
700 TCT B 310 7001 Nguyễn Văn Thuận 201091 4.25 4.25 5.75 14.5
701 TCT B 310 1534 Phạm Hồng Minh Đức 220491 6.25 2.5 6.5 15.5
702 TCT B 310 58733 Phạm Thanh Sang 220191 6.25 4.75 4.5 15.5
703 TCT B 310 6637 Phạm Văn Thạch 270990 7 2.5 4.25 14
704 TCT B 310 57556 Phan Tấn Phú 160290 4.75 5.25 5 15
705 TCT B 310 28932 Phan Thanh Vủ 280291 4.75 4.5 4 13.5
706 TCT B 310 59880 Phan Trọng Thái 61091 6.5 3.5 4.5 14.5
707 TCT B 310 53495 Thái Thùy Linh 50791 4.75 4.25 5 14
708 TCT B 310 49466 Trần Anh Đức 70591 5.25 2.75 4.25 12.5
709 TCT B 310 11333 Trần Nhật Quang 20690 7.75 3.5 2.5 14
710 TCT B 310 20798 Trần Thảo Uyên 91 6.75 2 5.5 14.5
711 TCT B 310 56538 Trần Thị Nhiệm 90989 5.5 3 3.75 12.5
712 TCT B 310 6617 Trần Thị Phương Thảo 190687 6 2.75 4.5 13.5
713 TCT B 310 60541 Trần Thị Thi 91 5 5.25 3.5 14
714 TCT B 310 7047 Trần Thị Thu Thuỷ 211191 5.25 5 5.5 16
715 TCT B 310 7749 Trần Thị Thùy Trang 30191 5.5 5.75 4.5 16
716 TCT B 310 57980 Trần Thị Trúc Phương 30190 5.75 3.25 3.25 12.5
717 TCT B 310 65126 Trần Văn Yên 10792 7 4.25 3 14.5
718 TCT B 310 47605 Triệu Thị Cẩm Tú 90991 5.5 2.75 4.5 13
719 TCT B 310 58148 Trương Như Phượng 30290 6.5 3 4.5 14
720 TCT B 310 65032 Từ Đức Xuân 60391 6.75 5.25 3.5 15.5
721 TCT B 310 6931 Võ Thị Tuyết Thơ 91 7 3.25 4.5 15
722 TCT B 310 53562 Võ Thùy Linh 240291 5.75 3.5 3.75 13
723 TCT B 310 39824 Võ Thúy Nga 180691 6.5 3.25 6.25 16
724 TCT B 310 63489 Vũ Văn Tuân 250291 5 3.5 5.25 14
725 TCT B 310 60453 Vũ Xuân Thắng 170191 6 1.75 5 13
726 TCT B 312 10646 Bùi Yến Duy 110991 5.75 2.75 4.25 13
727 TCT B 312 50697 Đặng Hoàng Hiển 211291 5.25 3.5 4.5 13.5
728 TCT B 312 33379 Huỳnh Toàn Thắng 60691 5.75 4 3 13
729 TCT B 312 54163 Huỳnh Yến Ly 80191 5 2.25 6.5 14
730 TCT B 312 65153 La Ngọc Yến 191091 5.75 2.75 5.5 14
731 TCT B 312 221 Lâm Quốc Anh 181191 7.25 6 5 18.5
732 TCT B 312 34697 Lê Trung Hiếu 160391 5.5 6.25 3.5 15.5
nguon tai.lieu . vn