Xem mẫu

VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 A.READING · shift [∫ift] (n) Unit 1 HOME LIFE ca, kíp night shif ca đêm · to mend · close knit · to support · supportive of [mend] (v) [`klousnit] [sə`pɔt] sửa chữa ủng hộ · biologist · project [bai`ɔlədʒist] (n) [`prədʒekt] nhà sinh vật học đề án, dự án · to share one’s feeling · to come up chia sẻ tình cảm với nhau được đặt ra · to join hands nắm tay nhau, cùng nhau · frankly [`fræηkli] (adv) thẳng thắn, trung thực · caring (adj) quan tâm tới người khác chu đáo · to feel + adj cảm thấy · responsibility [ri,spɔnsə`biləti] (n) trách nhiệm · secure [si`kjuə] (adj) an tâm · to take/assume the responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm với ai về điều · separately (adv) riêng rẽ, tách biệt nhau gì đó · household chores (n) việc nhà, việc vặt trong nhà · to shake hands bắt tay · to play tricks (on sb) chơi xỏ ai. · to run the household [`haushould] trông nom việc nhà B. SPEAKING · to leave home for school đến trường · to apply tosb [ə`plai] thích hợp với ai có hiệu quả · suitable [`sutəbl] (adj) · to rush to (v) phù hợp xông tới, lao vào · interest · interesting [`intrəst] (n) sở thích (a) thú vị Ex Thefilm is very interesting · to be willing (to do sth) sẵn sàng làm cái gì · interested (a) cảm thấy thú vị Ex I’m interested in the film · to give a hand giúp một tay · secret [`sikrit] (n) điều bí mật · eel [ il] (n) con lươn · to make a decision = to decide quyết định · eel soup cháo lươn · upbringing [`ʌpbriηiη] (n) sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con) · attempt [ə`tempt] (n) sự cố gắng · to get on well with hòa đồng với · to win a place at university thi đỗ vào trường đại học · harmonious [hɑ`mɔniəs] (adj) không có sự bất đồng hoặc ác cảm · to take out the garbage đổ rác C. LISTENING · mischievous [`mist∫ivəs] (adj) tinh nghịch, tai quái · to reserve sth (for sb/sth) [ri`zəv] (v) = tobook (v) đặt trước · mishief · mischievously [`mist∫if] (n) trò tinhnghịch, trò tinh quái (adv) · coach · spread out [kout∫] cover a large area t xe chở khách đường dài rải dài, tản ra · obedient (to sb/sth) [ə`bidjənt] (adj) biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo · leftover [`left`ouvə] thức ăn thừa · obedience (n) · to sound + adj nghe có vẻ · obediently (adv) · all over the place khắp mọi nơi · hard working (adj) chăm chỉ · to get together họp lại TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 1 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 2 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 · a kid đứa trẻ · tradition [trə`di∫n] (n) truyền thống · to end up D. WRITING · family rule · let + sb + do sth · allow + sb to do sth · be allowed to + do sth · have to + do sth kết thúc qui tắc trong gia đình để cho (ai) làm (việc gì) cho phép (ai) làm (việc gì) được phép làm việc gì phải làm việc gì · traditional (a) [trə`di∫ənl] · traditionally (adv) · to marry [`mæri] (v) · marriage [`mæridʒ] · to believe in tin vào · romantic [roʊ`mæntɪk] · to be attracted to · attractiveness (n) theo truyền thống kết hôn, lấy vợ, lấy chồng hôn nhân lãng mạn bị thu hút · permit + sb to do sth + doing sth cho phép cho phép (ai) (làm gì) (làm gì) · to fall in love with · On the other hand phải lòng ai mặt khác E. LANGUAGE FOCUS · great grandfather (n) · message [`mesidʒ] · exam result (n) [ig`zæm ri`zʌlt] · address [ə`dres] ông cố, ông cụ thông điệp, thông báo kết quả thi địa chỉ Unit 2 · contractual · bride (n) · groom · to be supposed · survey · surveyor (n) · to conduct · respone [kən`træktjuəl] (adj) [braid] [grum] [`səvei] (n) [`kɔndʌkt] (v) [ri`spɔns] (n) thỏa thuận cô dâu chú rể được cho là cuộc điều tra nhân viên điều tra tiến hành answer (n) câu trả lời CULTURAL DIVERSITY A. READING · culture [`kʌlt∫ə] (n) văn hóa · cultural (adj) [`kʌlt∫ərəl] (thuộc) văn hóa · precede [pri`sid] (v) đến trước, đi trước · to confide in sb [kən`faid] tintưởng, giao phó · partnership [`pɑtnə∫ip] (n) sự cộng tác · determine [di`təmin] (v) quyết định, xác định · determination (n) [di,təmi`nei∫n] sự xác định · sacrifice [`sækrifais] (v) hy sinh · oblige (todo sth) [ə`blaidʒ] (v) bắt buộc, cưỡng bách · diversity [dai`vəsiti] (n) tính đa dạng · factor [`fæktə] (n) nhân tố · to approve [ə`pruv] (v) chấp thuận · approval (n) [ə`pruvl] TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL · key value (n) giá trị cơ bản · concerned (adj) [kən`sɜrnd] quan tâm · to maintain [mein`tein] (v) giữ, duy trì · to reject [`ridʒekt] (v) khước từ, từ bỏ · trust (v) (n) [trʌst] tin cậy · record [`rekɔd] (n) sổ sách ghi chép. B. SPEAKING · pointof view (n) quan điểm · generation [,dʒenə`rei∫n] (n) thế hệ · to be based on dựa vào · to hold hands nắm tay · in public [`pʌblik] giữa công chúng, công khai · roof (n) [ruf] mái nhà · old age (adj) già · nursing house (n) [`nɜrsɪŋ haʊs] viện dưỡng lão TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 4 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 · to lead an independent life (v) sống cuộc sống tự lập · rib [rib] gọng, sườn, gân · typical · feature · corresponding · income [`tipikl] (adj) [`fit∫ə] (n) [,kɔris`pɔndiη] (adj) [`iηkʌm] (n) điển hình nét đặc biệt, nét đặc trưng tương ứng thu nhập · conical · symbol · equivalent · spirit [`kɔnikəl] (adj) [`simbəl] (n) [i`kwivələnt] (n) [‘spirit] (n) có hình nón biểu tượng từ tương đương tinh thần · to greet [grit] (v) chào hỏi · greeting (n) · material · bamboo [mə`tiəriəl] (n) [bæm`bu] (n) chất liệu cây tre · groceries C. LISTENING · altar [`grousəriz] [`ɔltə] (n) hàng tạp phẩm bàn thờ · diamater · trap · palm leaf (n) [dai`æmitə] (n) [træp] (n) [pɑm lif] đường kính dây nón lá cọ · banquet [`bæηkwit] (n) buổi tiệc, yến tiệc · sew [sou] (v) khâu, may · wedding banquet · ceremony [`wedɪŋ `bæŋkwɪt] (n) [`seriməni] (n) nghi lễ · trim [trim] (v) · to be trimmed tô điểm, xen tỉa được cắt xén · wedding ceremony (n) · wedding day · wedding ring (n) · wedding card (n) · the couple (n) [`kʌpl] · to be wrapped (v) · tray [trei] (n) · to be charge of sb/sth · Master of ceremonies (MC) · ancestor (n) [`ænsistə] · to ask their ancestors’ permission hôn lễ ngày cưới nhẫn cưới thiệp mờ đám cưới cặp vợ chồng được gói cái khay đảm trách chủ lễ, người dẫn chương trình tổ tiên xin phép ông bà · attar oil (n) một loại tinh dầu được làm từ cánh hoa hồng · a coat of attar oil một lớp tinh dầu · process [`prouses] (n) qui trình · to be cover with được bao phủ · to protect…… from bảo vệ… khỏi · attractive [ə`træktiv] (adj) thu hút, hấp dẫn, có duyên E. LANGUAGE FOCUS · wildlife (n) [`waildlaif] động vật hoang dã · to photograph (v) [`foutəgrɑf `foutəgræf] chụp hình · photograph = photo (n) bức ảnh · photographer (n) [fə`tɑgrəfər] người chụp ảnh · to be/get married to sb lấy ai · photography (n) [fə`tɑgrəfɪ] thuật chụp ảnh,nghề nhiếp ảnh · to exchange (v) · reception · in return (v) · envelope [ɪks`ʧeɪndʒ] [ri`sep∫n] (n) [in`veləp] (n) trao đổi tiệc chiêu đãi để đền đáp lại, để trả lại phong bì · Prize [ praiz] giải thưởng · rhino [`rainou] (n) con tê giác · to attract (v) [ə`trækt] theo dõi, theo dấu vết · to complain to sb about sth (v) [kəm`pleɪn] than phiền · to contain (v) [kən`teɪn] chứa đựng · upstair [,ʌp`steəz] (adv) ở tầng trên · the newly wedded couples những cặp vợ chồng mới cưới · neighbour (n) `neɪbər] người hàng xóm, láng giềng · blessing [`blesiη] (n) lời cầu chúc D. WRITING · rim [rim] (n) vành nón TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 5 · to turn down vặn nhỏ · to fail theexam [feɪl] thi rớt · grateful [‘greiful] (adj) biết ơn TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 6 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 Unit 3 WAYS OF SOCIALISING · slightly · to whistle · to be rude to sb [‘slaitli] (adj) [wisl] (v) [kæʧ] nhẹ nhàng húyt sáo khiếm nhã, bất lịch sự với ai A READING · social [`sou∫l] (adj) thuộc xã hội · society [sə`saiəti] (n) xã hội · to socialise (v) [`soʊ∫əlaɪz] xã hội hóa · to attract sb’s attention (v) [ə`trækt] [ə`ten∫n] gây (thu hút) sự chú ý của ai · verbal [`vəbl] (a) bằng lời, hữu ngôn · non verbal (a) phi ngôn · informal (adj) [in`fɔml] = friendly thân mật · formal (adj) [`fɔrml] trịnh trọng · informality (n) [ɪnfɔr`mælɪtɪ] sự thân mật · nod (v) [nɑd] gật đầu · approach [ə`prout∫] (v) lại gần, đến gần · communication [kə,mjuni`kei∫n] (n) sự giao tiếp · to communicate [kə`mjunikeit] (v) giao tiếp · common (adj) [`kɑmən] thông thường, phổ biến · to wave (v) [weɪv] vẫy tay · to raise one’s hands giơ tay ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn