Xem mẫu

Tổng hợp các mẹo- thủ thuật làm bài thi TOEIC Phần thi Nghe I. Mô tả hình ảnh (10 câu) Hướng dẫn: Với mỗi câu trong phần thi này bạn sẽ nghe bốn câu mô tả về một tấm ảnh mà đề thi giới thiệu. Khi nghe các câu này, bạn phải chọn câu mô tả đúng nhất những gì bạn thấy trong ảnh. Các câu này không được in trong đề thi và chỉ đọc một lần. Ví dụ: Bạn sẽ nghe: (A): They’re looking out of the window (B): They’re having a meeting (C): They’re eating in a restaurant (D): They’re moving the furniture Phương án (B)-They’re having a meeting mô tả đúng nhất nội dung bức tranh, vì vậy chọn phương án (B) Mẹo làm bài: - Xem ảnh trước khi nghe mô tả. Tự đặt các câu hỏi “Ai?”, “Cái gì?”, “Ở đâu?”. - Tập trung nghe hiểu nghĩa của cả câu. - Trả lời câu hỏi càng nhanh càng tốt. Nêu không biết cách trả lời, bạn nên đoán câu trả lời rồi chuyển sang xem trước ảnh kế tiếp. Bẫy trong câu hỏi: - Các lựa chọn sai có thể chứa các từ phát âm giống nhau - Các lựa chọn sai có thể có các đại từ, con số, hay địa điểm sai - Các lựa chọn sai có thể chứa một từ đúng II. Hỏi đáp (30 câu) Hướng dẫn: Bạn sẽ nghe một câu hỏi hay câu nói và ba lựa chọn trả lời đọc bằng tiếng Anh. Tất cả chỉ được đọc một lần và không được in trong đề thi. Hãy chọn câu trả lời thích hợp nhật cho câu hỏi hay câu nói và đánh dấu vào chữ A B hay C trong tờ trả lời. Ví dụ; Bạn sẽ nghe: Good morning, John. How are you? (A): I’m fine, thank you. (B): I’m in the living room. (C): My name is John Câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi “How are you?” là lựa chon (A): “I’m fine thank you”. Vì vậy bạn nên chọn câu (A) Mẹo làm bài: - Chữ đầu tiên trong câu hỏi sẽ giúp bạn biết đó là câu hỏi dạng gì. What, where, who, why, how – hỏi thông tin. Do,does, did, are, is, will, can – câu trả lời thường có dạng yes/no. - Câu hỏi có “or” yêu cầu có sự lựa chọn thì không bao giờ là yes/no. “Did you stay at home or go out last night?” -> “I went to a movie.” - Thỉnh thoảng bạn nghe một câu nói, không phải là câu hỏi nhưng vẫn cần một câu trả lời. “Thanks for dinner.” -. “You’re welcome.” Bẫy trong câu hỏi: - Chú ý đến các từ phát âm giống nhau (từ đồng âm). Ví dụ: too, two, to… - Chú ý các câu hỏi đuôi. Ví dụ: That movie was great, wasn’t it? - Cẩn thận với các câu trả lời gián tiếp. Đôi khi trả lời cho một câu hỏi yes/no lại không có từ yes hay no. Ví dụ; “Is there enough gas in the car?” -. “I just filled it yesterday” III. Đối thoại ngắn (30 câu) Hướng dẫn: Bạn sẽ nghe một số đoạn đối thoại giữa hai người. Bạn phải trả lời ba câu hỏi về nội dung đối thoại. Đánh dấu vào câu trả lời thích hợp nhất trong số bốn lựa chọn (A) (B) (C) hay (D) trên tờ trả lời. Các đoạn đối thoại chỉ được nghe một lần và không được in trong đề thi. Mẹo làm bài: - Xem trước các câu hỏi và cố gắng nhớ nó trước khi nghe bài đối thoại như vậy bạn sẽ biết thông tin cần nghe là gì. - Trong khi nghe đối thoại, cố gắng hình dung xem người nói đang ở đâu. - Hãy đọc mọi lựa chọn trước khi đánh dấu. Bẫy trong câu hỏi: - Cẩn thận với những câu trả lời đúng nhưng lại không liên quan gì đến câu hỏi. Hãy đọc kỉ tất cả các lựa chọn. - Cẩn thận với các con số như ngày, giờ và số lượng người hay vật có thể khiến bạn xao lãng. Xem trước câu hỏi IV. Bài nói ngắn (30 câu) Hướng dẫn: Bạn sẽ nghe các bài nói ngắn do một người nói. Bạn phải trả lời ba câu hỏi liên quan đến nội dung mỗi bài nói. Chọn câu trả lời đúng nhất trong số bốn lựa chọn (A) (B) (C) hay (D) trên tờ trả lời. Các bài nói chỉ được nghe một lần và không được in trong đề. Mẹo làm bài: - Lắng nghe kỹ phần giới thiệu trước mỗi bài nói, từ đây bạn sẽ nắm được số lượng câu hỏi cũng như hình thức thông tin mà bạn sẽ nghe (bài tường thuật báo chí, bản tin thời tiết, quảng cáo, tin nhắn, thông báo&hellip. - Cố gắng xem trước các câu hỏi trước khi bài nói bắt đầu. Nhờ vậy mà bạn sẽ tập trung nghe những thông tin cần thiết mà câu hỏi yêu cầu. - Bắt đầu trả lời câu hỏi ngay khi bài nói kết thúc. Bẫy trong câu hỏi: Các loại bẫy có trong phần I-III đều có trong phần này. Phần thi Đọc Trong phần đọc, thí sinh đọc và trả lời 100 câu hỏi trắc nghiệm bằng cách chọn câu trả lời đúng nhất. Phần đọc gồm 3 phần (từ phần 5 đến phần 7). Phần V: Hoàn thành câu (gồm 40 câu hỏi được đánh số từ 101 đến 140) Mỗi câu trong phần này có 1 từ / cụm từ còn thiếu và cần được thêm vào. Thí sinh đọc 4 phương án trả lời cho mỗi câu và chọn phương án trả lời đúng nhất bằng cách bôi đen vào ô tròn tương ứng với câu trả lời A, B, C hoặc D trong tờ bài làm. Ví dụ minh hoạ: Đây là câu hỏi đầu tiên trong phần 5 mà thí sinh nhìn thấy trong đề thi. 101. The office manager prefers her coffee with cream ____ sugar. A. but B. nor C. and D. plus Câu C, “and”, là câu trả lời đúng nhất và thí sinh chọn bằng cách bôi đen vào ô tròn tương ứng với câu B trong tờ bài làm. Mẹo làm bài Đừng tập trung tìm lỗi chính tả, vì lỗi chính tả không bao giờ xuất hiện trong các lựa chọn trả lời. Các từ đứng trước và sau chổ trống giúp bạn có manh mối để kiểm tra câu trả lời đúng. Đọc và hiểu nghĩa của cả câu trước khi trả lời. Bẫy trong câu hỏi Cẩn thận với các câu trả lời có hình thức sai. Ví dụ: drove, drives, driving Cẩn thận với các từ bắt đầu hay kết thúc giống nhau. Ví dụ: return, retire, reuse Cẩn thận với các từ thường bị dung sai Ví dụ: affect, effect, lend/borrow Phần VI: Hoàn thành đoạn (gồm 12 câu hỏi được đánh số từ 141 đến 152) Mỗi đoạn trong phần này có một số câu còn thiếu từ / cụm từ và cần thêm vào. Thí sinh đọc 4 phương án trả lời cho mỗi câu và chọn phương án trả lời đúng nhất bằng cách bôi đen vào ô tròn tương ứng với câu trả lời A, B, C hoặc D trong tờ bài làm. Ví dụ minh hoạ: Đây là 4 câu hỏi đầu tiên của đoạn 1 trong phần 6 mà thí sinh nhìn thấy trong đề thi. Montalvo Industries announced Friday that it take on 100 new ____ over the next 6 months. 141. A. employees B. merchants C. customers D. Products “Our market is expanding”, said company CEO Shirley Henrico, “so we need to ____ our production. 142. A. grow B. more C. bigger. D. Increase That’s why we need to hire more workers.” The company plans ___ a new, larger factory on the outskirts of the city, which will be equipped with all the latest technology. 143. A. build B. builds C. to build D. Building “We are building a very modern factory,” said Ms. Henrivo. “We are very proud of ____.” 144. A. us B. it C. me D. Him Thí sinh đọc đoạn văn và các câu hỏi. Thí sinh chọn câu trả lời đúng nhất cho từng câu hỏi và bôi đen vào ô tròn tương ứng trong tờ bài làm. Mẹo làm bài Luôn nhớ rằng bạn cần tìm từ thích hợp nhất để điền vào chổ trống. Đọc cả đoạn văn chứ không chỉ các từ xung quanh chổ trống. Cố gắng hiểu nghĩa của cả đoạn. Bẫy trong câu hỏi Cẩn thận với những cụm từ lặp và thừa. Ví dụ: keep on continuing, finally at last Cẩn thận với những từ không cần thiết Ví dụ: The apples they are fresh Chú ý đến hình thức tuef và cách chia thì của động từ. Phần VII: Đọc hiểu (gồm 2 phần, đọc đoạn ngắn và đọc đoạn dài) - Đoạn ngắn (gồm 28 câu hỏi được đánh số từ 153 đến 180) - Đoạn dài (gồm 20 câu hỏi được đánh số từ 180 đến 200) Trong phần này, thí sinh đọc các đoạn văn và một số câu hỏi nằm bên dưới mỗi đoạn. Thí sinh đọc 4 phương án trả lời cho mỗi câu hỏi và chọn phương án trả lời đúng nhất bằng cách bôi đen vào ô tròn tương ứng với câu trả lời A, B, C hoặc D trong tờ bài làm. Ví dụ minh hoạ: Đây là 2 câu hỏi đầu tiên của đoạn 1 (đoạn ngắn) trong phần 7 mà thí sinh nhìn thấy trong đề thi. Question 153-154 refer to the following advertisement. 153. What is the advertisement offering? A. A house for sale B. An appartment building for rent C. An office for lease D. A piece of land for sale 154. Who is John Michaels? A. The owner of the property B. A real estate agent C. A stockbroker D. The city comptroller Thí sinh đọc đoạn văn và các câu hỏi. Thí sinh chọn câu trả lời đúng nhất cho từng câu hỏi và bôi đen vào ô tròn tương ứng trong tờ bài làm. Mẹo làm bài Cũng như trong phần IV, hãy chú ý đến phần giới thiệu. Nó sẽ cho bạn biết số lượng câu hỏi cũng như gọi ý về dạng thông tin trong bài đọc Trong khi đọc, hãy tự đặt ra các câu hỏi “Đối tượng của bài đọc này là ai? Nó được viết để làm gì?” Trước hết hãy đọc lướt qua bài đọc, rồi đọc các câu hỏi. Sau đó quay lại bài đọc để tìm câu trả lời. Bẫy trong câu hỏi Nhiều lựa chọn trả lời chứa thong tin có trong bài đọc, nhưng có thể không liên quan đến câu hỏi. Cũng như các phần thi TOEIC khác, hãy cẩn thận với các từ phát âm giống nhau, những con số rối rắm, các hình thức từ sai và các từ có nghĩa giống nhau. Đừng bối rối trước các câu hỏi có hình thức như sau: Ví dụ Which of the following is NOT mentioned int the reading? The refers to all of the following EXCEPT => chỉ cần đọc các lựa chọn câu hỏi và chọn chi tiết sai. Các lưu ý khi làm bài thi: - Mỗi thí sinh được nhận 1 tập đề thi cùng 1 tờ bài làm; - Thí sinh không được viết, vẽ lên tập đề thi hoặc làm thay đổi bất cứ nội dung nào trên tập đề thi; - Thí sinh dùng bút chì 2B/hoặc bút mực để bôi đen vào các ô cần chọn trong tờ bài làm và dùng tẩy để xoá/dùng bút mực gạch chéo (tuyệt đối không dùng bút xoá; - Thí sinh phải nộp lại đề trước khi ra khỏi phòng thi; - Thí sinh chỉ làm bài trong tờ bài làm ................. Các âm trùng hoặc tương tự nhau trong bài thi toeic Trong các lựa chọn câu trả lời của phần nghe TOEIC, có những từ hoặc cụm từ nghe giống hoặc tương tự với các âm trong bài nghe. Những từ nghe giống nhau có thể là các từ đồng âm – những từ được phát âm giống các từ khác nhưng có cách viết hoặc ý nghĩa khác nhau. Ví dụ: a. Two businesspeople are walking past a park. (correct) b. The businesspeople are working in the park. c. The woman is walking alone. d. The men are walking past a park. Lựa chọn c và d có từ `walking`, giống với câu trả lời chính xác, nhưng các chủ ngữ trong câu không phù hợp với bối cảnh. Lựa chọn b có từ “working” nghe gần giống với từ “walking” trong câu trả lời đúng: Working ­ Walking Câu hỏi và trả lời: What’s the exchange rate today? a. You can exchange it if you have a receipt. b. The same as yesterday. (correct) c. Most people resist change. Câu hỏi đặt ra yêu cầu về tỷ giá hối đoái trong ngày. Lựa chọn a gây bối rối cho người nghe bằng cách lặp lại từ “exchange” trong câu hỏi. Tuy nhiên, nó thuộc về một ngữ cảnh khác. Lựa chọn c chứa cụm từ “resist change" nghe gần giống với “exchange”. Câu hỏi và câu trả lời trong bài thi tiếng Anh TOEIC giao tiếp đích thực Phần II của phần nghe TOEIC bao gồm các câu hỏi ngắn, và câu trả lời trong giao tiếp hàng ngày. Đáng chú ý là trong phần này của bài kiểm tra, người nghe không nên mong đợi sẽ trả lời cho các câu hỏi Yes/No , và bắt đầu chú ý tới những câu có “Yes” hoặc “No” hoặc trả lời trực tiếp các câu hỏi. Ví dụ: Have you finished the minutes of the meeting? a. I’m almost done. b. Yes, it took them a month to finish. c. No, the finish is very smooth. Như chúng ta có thể thấy trong tình huống trên, câu a “I’m almost done” là câu trả lời thích hợp nhất cho câu hỏi. Tuy nhiên, nó không bắt đầu với “Yes” hoặc “No”. Mặc dù câu b và c có từ "finish" và bắt đầu bằng “Yes” hoặc “No”, chúng không liên quan đến ngữ cảnh của câu hỏi. Từ được sử dụng ngoài bối cảnh trong bài thi toeic Trong các câu trả lời của tất cả bốn phần, của phần nghe TOEIC, có những từ thu hút chú ý có thể được tìm thấy trong các hình ảnh, câu hỏi, báo cáo, các cuộc trò chuyện, nói chuyện, nhưng trên thực tế, chúng không liên quan đến ngữ cảnh của bài nghe, có thể dẫn người nghe đến những suy luận không chính xác. a. There has been a serious accident b. The road is being repaired (correct) c, The road has been repaired d, The car has been crushed Câu a có các từ “serious accident” được sử dụng ngoài bối cảnh. Mặc dù có một đống cát lớn trên đường, trong bối cảnh thực tế trong hình thì đống cát này không phải là hậu quả của bất kỳ tai nạn giao thông nghiêm trọng nào. Đống cát đang được sử dụng để xây dựng lại đường. Câu d cũng có những từ được sử dụng ngoài bối cảnh: “car/crushed”. Có một số xe ô tô trên đường, nhưng trong bối cảnh của hình, những chiếc xe đang chạy thông suốt, do đó, không hợp lý để suy ra từ hình ảnh một chiếc xe hơi đã bị nghiền hay đụng nát. Các chiến lược đề cập dưới đây là từ kinh nghiệm riêng của người viết khi làm bài thi TOEIC và từ những cuốn sách luyện thi TOEIC đã đề cập ở trên. Phần I: Mô tả hình ảnh trong bài thi toeic • Hãy sử dụng thời gian cho phần hướng dẫn để đoán những danh từ / động từ và câu có liên quan đến bối cảnh của hình trước khi bạn bắt đầu nghe. • Nghe cẩn thận khi gặp bẫy về những âm tương tự hoặc giống nhau. Không vội vàng đánh dấu câu trả lời nào, cả khi bạn chưa nghe hết những câu trả lời đã cho. Phần II: Câu hỏi và câu trả lời trong bài thi toeic • Không mong đợi câu trả lời“Yes/No” cho những câu hỏi “Yes/No” • Đặc biệt chú ý đến các từ trong câu hỏi để xác định câu trả lời đúng. (What/ When/ Where/ Why/ How…) • Hãy cẩn thận với những âm giống hoặc tương tự nhau và các từ đồng âm. ­ Những từ có âm đầu nghe giống nhau: Personal – personnel Magnet – magnate Than – then Device – devise ­ Những từ có âm cuối nghe giống nhau: Hand – brand Cab – tab Large – Charge Pay – say ­ Những từ 1 âm tiết có nguyên âm giống nhau: Zip – tip – ship Night – write – high – flight How – now – plow ­ Những từ nghe khi kết hợp với nhau nghe giống với từ khác: They’re – their He’ll – hill We’ll – well Phần III: Những đoạn hội thoại ngắn trong bài thi toeic • Đặc biệt chú ý đến các câu trả lời có chứa các từ tương tự với từ trong bài nghe. • Học cách xác định những cụm từ từ chối, phủ nhận và lắng nghe thật kỹ thông tin đi kèm sau chúng. Ví dụ: We used to, but… / No, I’m sure they wouldn’t… / We can, but… / I’m afraid we can only… / I’d ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn