Xem mẫu

  1. Phụ lục 1: Thông Tin Tham Khảo về giá (chi tiết xin vui lòng liê MỘT SỐ GIẢ ĐỊNH CƠ BẢN CỦA DỰ ÁN Giả định cơ bản Cơ sở của Giả định SỐ PHÒNG KHÁCH SẠN (Phòng) 103 Giá phòng bình quân (USD) Số phòng VIP 7.00 Theo Hồ Sơ Dự Án Đính Kèm Số phòng hạng A+ 4.00 nt Số phòng hạng A 24.00 nt Số phòng hạng B 28.00 nt Số phòng hạng C 40.00 nt GIÁ CHO THUÊ PHÒNG BÌNH QUÂN (USD) 33.00 USD (bq gia quyền), các năm sau tăng giá 5% mỗi năm. Giá phòng VIP 80.00 Đây là giá cho thuê bình quân theo tính toán của Công ty TNHH Du Lịch Thành Thành. Tham Giá phòng hạng A+ 50.00 chiếu thông tin giá của 04 khách sạn có tiêu chuẩn 03 sao có vị trí kinh doang thuận lợi tương tự như Khách Sạn Nha Trang City Inn trên địa bàn Thành Phố Nha Trang gồm khách sạn Hải Giá phòng hạng A 40.00 Yến, Khách Sạn Quê Hương, Khách Sạn Viễn Đông và Khách Sạn Bảo Đại, Chuyên viên khách hàng thẩm định giá cho thuê khởi điểm bình quân ban đầu như trên là phù hợp (xin vui Giá phòng hạng B 30.00 lòng xem thông tin về giá bình quân của 04 khách sạn này ở bảng bên phải) Giá phòng hạng C 20.00 Kết quả kinh doanh du lịch tỉnh Khánh Hòa Mỗi 05 năm tiếp theo công suất tăng 5% (Tham khảo số liệu theo quy hoạch tổng thể TT CÔNG SUẤT SỬ DỤNG PHÒNG (%) 55% của ngành Du lịch Khánh Hòa) Năm đầu tiên hoạt động kế từ tháng 7/2009 đến tháng 12/2009 (06 tháng #182 ngày), Số ngày hoạt động trong năm (ngày) 182.00 các năm sau đó hoạt động 365 ngày. DOANH THU NHÀ HÀNG 300 CHỖ 1 Số ngày hoạt động trong năm (ngày) 182 Các giả định dựa vào trao đổi thông tin với khách hàng và tham khảo thêm thông tin Nhà hàng 300 chỗ 300 từ Dự Án Công ty Thành Thành cung cấp. Để đảm bảo an toàn cho phương án, Doanh thu bình quân một lượt khách đến (đồng) 70,000.00 CVKH giả định những thông số ở mức tối thiểu. Năm đầu tiên hoạt động kế từ Số lượt khách đến/chỗ/ngày 1 tháng 7/2009 đến tháng 12/2009 (#182 ngày) , các năm sau đó hoạt động 365 ngày, năm đầu tiên công suất 50%, các năm sau đó công suất hoạt động đạt 55% đến năm Công suất hoạt động (%) 50.0% 2010, 60% đến năm 2015, 65% đến năm 2020, 70% những năm tiếp theo. Số lượt khách đến năm 2010 là 1 lượt/chỗ/ngày, đến năm 2015 là 1,5 lượt/chỗ/ngày, các năm sau đó là 2 lượt/chỗ/ngày. Tốc độ tăng doanh thu bình quân một lượt khách đến 5% DỊCH VỤ MASSAGE, KARAOKE VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC (DỊCH Giả định dựa vào trao đổi thông tin với với khách hàng (khách hàng đã có kinh VỤ ĐIỆN THOẠI, DỊCH VỤ GIẶT LÀ) nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ tương tự tại Khu nghỉ mát Ninh Thủy và tham khảo 30% thêm thông tin từ Dự Án Công ty Thành Thành cung cấp). Doanh thu loại hình này dự kiến chiếm 30% doanh thu Khách sạn 30% BAR COFFEE CA NHAC (300 chỗ) +INTERNET (40 chỗ) Các giả định dựa vào trao đổi thông tin với với khách hàng (khách hàng đã có kinh Số ngày hoạt động trong năm (ngày) 182 nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ tương tự tại Khu nghỉ mát Ninh Thủy và tham khảo Số chỗ 340 thêm thông tin từ Dự Án Công ty Thành Thành cung cấp). Để đảm bảo an toàn cho phương án, CVKH giả định những thông số ở mức tối thiểu. Doanh thu bình quân một lượt khách đến (đồng) 40,000 Năm đầu tiên công suất 50%, sau đó công suất hoạt động đạt 55% đến năm 2010, Số lượt khách đến/chỗ/ngày 1 60% đến năm 2015, 65% đến năm 2020, 70% những năm tiếp theo. Số lượt khách đến năm 2010 là 1 lượt/chỗ/ngày, đến năm 2015 là 1,5 lượt/chỗ/ngày, Công suất hoạt động 50% các năm sau đó là 2,5 lượt/chỗ/ngày. Tốc độ tăng doanh thu bình quân một lượt khách đến 5% CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
  2. Tổng số nhân viên khách sạn 97 người, Ban Giám Đốc 03 người với mức lương bình Theo phương án quy hoạch phát triển du lịch quân 7 triệu đồng/tháng và 94 nhân viên với mức lương bình quân 1.400.000 đến năm 2020 ;"Công suất sử dụng phòng tru - Tiền lương cán bộ nhân viên năm đầu tiên (triệu đồng) 1,831.20 đồng/người/tháng. Đây là mức lương bình quân trên thị trường lao động trong lĩnh Hoà nói chung đạt xấp xỉ 52% năm 2005. Dự vực khách sạn có tiêu chuẩn cao tại Khánh Hòa. Các năm sau đó giả định mỗi năm vào năm 2010; 65% vào năm 2015 và 70% vào tăng lương một lần tương ứng tốc độ tăng 5%/năm. - BHXH+BHYT theo quy định (%/Lương cơ bản) 17% Trích theo tỷ lệ quy định Tham khảo nhu cầu và dự kiến lộ trình đào tạo cho cán bộ công nhân viên Công ty Thành Thành của Ban Giám Đốc, chuyên viên khách hàng thẩm định tỷ lệ phí trên là - Chi phí đào tạo nhân viên dự kiến/Tổng Doanh thu 1% phù hợp. - Chi phí phòng ngủ khách sạn /Tổng doanh thu khách sạn 2% Gồm các khoản chi phí mua các vật dụng công cụ và chi phí dịch vụ phòng. Dự kiến dựa trên trao đổi với Ban Giám Đốc Công ty Thành Thành, căn cứ trên số - Chi phí điện thoại, điện, nước, dầu chạy máy phát điện/Tổng doanh thu 3% liệu của khu nghỉ mát Ninh Thủy của Công ty. Chi phí tiếp thị quảng cáo dự kiến chiếm 5% tổng doanh thu năm đầu và 2% doanh - Chi phí quảng cáo tiếp thị /Tổng Doanh thu 5% thu các năm tiếp theo. Đây là tỷ lệ chi phí quảng cáo bình quân chung của các doanh nghiệp ngành dịch vụ du lịch. Tham khảo tỷ lệ giá vốn nhà hàng Âu Lạc Việt của Công ty TNHH TM&DVDL - Chi phí giá vốn nhà hàng/doanh thu nhà hàng 75% Thành Thành. Các giả định dựa vào trao đổi thông tin với với khách hàng (khách hàng đã có kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ tương tự tại Khu nghỉ mát Ninh Thủy và tham khảo thêm thông tin từ Dự Án Công ty Thành Thành cung cấp. Để đảm bảo an toàn cho - Chi phí giá vốn / Doanh thu dịch vụ Bar coffee ca nhạc, Karaoke, massage 35% phương án, CVKH giả định những thông số ở mức tối thiểu. - Chi phí sửa chữa thường xuyên 2% Doanh thu (Tham khảo kế hoạch duy tu bảo dưỡng của Dự Án) Chi phí bảo hiểm mua từng năm và tính trên toàn bộ giá trị của dự án (không tính chi phí mua - Chi phí bảo hiểm công trình trên giá trị xây dựng công trình 0.10% đất), và mua trên giá trị còn lại của dự án, tỷ lệ phí bảo hiểm hiện nay là 0.10% - Chi phí khấu hao 20 năm - Số ngày luân chuyển chi phí hoạt động kinh doanh 30 Ngày - Thuế thu nhập doanh nghiệp 28%/lợi nhuận trước thuế 28% Theo quy định - Lãi vay đối với khoản vay 33 tỷ để cơ cấu vốn 0.90% Khách hàng đề nghị vay TCB với lãi suất như trên - Lãi vay đối với khoản vay 12 tỷ để xây dựng 1% Khách hàng đề nghị vay TCB với lãi suất như trên - Vốn tự có của Công ty sử dụng vào dự án 64,822 tỷ đồng 1.05% Tỷ suất lợi nhuận thực tế bình quân của Công ty là 12,63%/năm, # 1.05%/tháng - Chi phí sử dụng vốn trung bình của dự án (WACC) 11.99% Tính theo năm để chiết khấu dòng tiền. -Vay trung hạn (cơ cấu vốn) 33,000,000,000 Thời gian vay 11,5 năm, ân hạn gốc và lãi vay 1,5 năm -Vay trung hạn (xây dựng) 12,000,000,000 Thời gian vay 11 năm, ân hạn gốc và lãi vay 1năm.
  3. Khảo về giá (chi tiết xin vui lòng liên hệ trang web của các khách sạn này, có niêm yết giá đầy đủ) KS QUÊ HƯƠNG KS BẢO ĐẠI KHÁCH SẠN VIỄN ĐÔNG KHÁCH SẠN HẢI YẾN 45 40 30 33 oanh du lịch tỉnh Khánh Hòa giai đoạn 2001-2005 (nguồn: Sở du lịch Khánh Hòa) CHỈ TIÊU ĐVT 2001 2002 2003 2004 2005 b/q tăng CS Sử dụng % 50,62 51,48 47,84 45.65 52 49.52 phòng
  4. quy hoạch phát triển du lịch Tỉnh Khánh Hòa đến năm 2010 và định hướng phát triển "Công suất sử dụng phòng trung bình năm hiện nay của hệ thống cơ sở lưu trú ở Khánh ạt xấp xỉ 52% năm 2005. Dự kiến công suất sử dụng phòng trung bình năm sẽ đạt 60% 5% vào năm 2015 và 70% vào năm 2020" (Nguồn: Trang web sở DL Khánh Hòa)
  5. Phụ lục 2 CÁC GIẢ ĐỊNH CƠ BẢN CỦA DỰ ÁN NHA TRANG CITY INN Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 CHỈ TIÊU Năm 1 Năm2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 I- CÁC GIẢ ĐỊNH VỀ DOANH THU 10,270 23,816 30,053 31,740 33,522 35,405 37,395 48,564 51,259 I-Doanh thu khách sạn Triệu đồng 5,478 12,710 13,479 14,294 15,159 16,076 17,048 19,587 20,772 Đơn giá thuê phòng bình quân USD/Phòng/Ngày 33 35 36 38 40 42 44 46 49 Tốc độ tăng tỷ giá bình quân năm %/năm 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% Tỷ giá USD/VND 16,100 16,261 16,424 16,588 16,754 16,921 17,090 17,261 17,434 Tổng số phòng cho thuê phòng 103.00 103.00 103.00 103.00 103.00 103.00 103.00 103.00 103.00 Công suất sử dụng phòng %/tổng số lượng phòng 55% 60% 60% 60% 60% 60% 60% 65% 65% Số ngày trong năm ngày 182.00 365.00 365.00 365.00 365.00 365.00 365.00 365.00 365.00 II-Doanh thu nhà hàng 300 chỗ %/Dthu phòng 1,911 4,427 7,606 7,986 8,385 8,804 9,245 14,021 14,722 Số ngày hoạt động trong năm (ngày) Ngày 182 365 365 365 365 365 365 365 365 Nhà hàng 300 chỗ chỗ 300 300 300 300 300 300 300 300 300 Doanh thu bình quân một lượt khách đến (đồng) đồng 70,000 73,500 77,175 81,034 85,085 89,340 93,807 98,497 103,422 Số lượt khách đến/chỗ/ngày lượt/chỗ/ngày 1 1 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2.0 2.0 Công suất hoạt động (%) % 50% 55% 60% 60% 60% 60% 60% 65% 65% Tốc độ tăng doanh thu bình quân một lượt khách đến % 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% III. Doanh thu dịch vụ Massage, Karaoke và các dịch vụ khác (dịch vụ điện thoại, dịch vụ giặt là: 30% 1,643 3,813 4,044 4,288 4,548 4,823 5,115 5,876 6,231 IV. Doanh thu Bar coffee ca nhạc+internet 1,238 2,867 4,926 5,172 5,430 5,702 5,987 9,080 9,534 Số ngày hoạt động trong năm (ngày) ngày 182 365 365 365 365 365 365 365 365 Số chỗ chỗ 340 340 340 340 340 340 340 340 340 Doanh thu bình quân một lượt khách đến (đồng) đồng 40,000 42,000 44,100 46,305 48,620 51,051 53,604 56,284 59,098 Số lượt khách đến/chỗ/ngày lượt/chỗ/ngày 1 1 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2.0 2.0 Công suất hoạt động % 50% 55% 60% 60% 60% 60% 60% 65% 65% Tốc độ tăng doanh thu bình quân một lượt khách đến % 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% II- CÁC GIẢ ĐỊNH VỀ CHI PHÍ 9,987 17,907 21,136 21,279 21,460 21,681 21,945 27,381 27,997 - Tiền lương cán bộ nhân viên năm đầu tiên (triệu đồng) Triệu đồng 1,831 1,923 2,019 2,120 2,226 2,337 2,454 2,577 2,706 - BHXH+BHYT theo quy định (%/Lương cơ bản) Triệu đồng 311 327 343 360 378 397 417 438 460 - Chi phí đào tạo nhân viên dự kiến/Tổng Doanh thu Triệu đồng 103 238 301 317 335 354 374 486 513 - Chi phí phòng ngủ khách sạn /Tổng doanh thu khách sạn Triệu đồng 110 254 270 286 303 322 341 392 415 - Chi phí điện thoại, điện, nước, dầu chạy máy phát điện/Tổng doanh thu Triệu đồng 308 714 902 952 1,006 1,062 1,122 1,457 1,538 - Chi phí quảng cáo tiếp thị /Tổng Doanh thu Triệu đồng 513 476 601 635 670 708 748 971 1,025 - Chi phí giá vốn nhà hàng/doanh thu nhà hàng Triệu đồng 1,433 3,320 5,704 5,989 6,289 6,603 6,933 10,516 11,042 - Chi phí giá vốn / Doanh thu dịch vụ Bar coffee ca nhạc, Karaoke, massage Triệu đồng 1,008 2,338 3,139 3,311 3,492 3,684 3,886 5,235 5,518 - Chi phí sửa chữa thường xuyên Triệu đồng 205 476 601 635 670 708 748 971 1,025 - Chi phí bảo hiểm công trình trên giá trị xây dựng công trình Triệu đồng 51 49 47 44 42 39 37 34 32 - Chi phí khấu hao Triệu đồng 1,269 2,537 2,537 2,537 2,537 2,537 2,537 2,537 2,537 - Chi phí lãi vay vốn dài hạn tại TCB Triệu đồng 2,845 5,254 4,672 4,091 3,510 2,929 2,348 1,767 1,186 - Số ngày luân chuyển chi phí hoạt động kinh doanh ngày 30 30 30 30 30 30 30 30 30 III-Chi phí đầu tư xây dựng: 109,822,444,712 Chi phí đất Triệu đồng 54,000,000,000 Chi phí xây dựng Triệu đồng 24,696,000,000 Chi phí quản lý dự án Triệu đồng 452,146,683 Chi phí tư vấn Triệu đồng 1,797,751,889 Chi phí khác Triệu đồng 710,869,348 Trang thiết bị Triệu đồng 20,000,000,000 Dự phòng phí Triệu đồng 8,165,676,792 11-Nguồn vốn đầu tư Triệu đồng 109,822,444,712 Tổng nhu cầu vốn 109,822,444,712 Vốn tự có 64,822,444,712
  6. Vay trung hạn TCB 33,000,000,000 12,000,000,000 Thời gian vay Năm 10 10 ThờI gian ân hạn Tháng 18 12 Lưu ý: Chi phí đầu tư, xây dựng chưa tách thuế VAT 10%
  7. Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 10 Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 54,106 57,112 60,286 76,472 80,682 85,126 89,816 94,768 99,995 105,512 111,337 22,028 23,361 24,774 28,294 30,006 31,821 33,746 35,788 37,953 40,249 42,685 51 54 56 59 62 65 69 72 76 79 83 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 17,608 17,784 17,962 18,142 18,323 18,507 18,692 18,879 19,067 19,258 19,451 103.00 103.00 103.00 103.00 103.00 103.00 103.00 103.00 103.00 103.00 103.00 65% 65% 65% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 365.00 365.00 365.00 365.00 365.00 365.00 365.00 365.00 365.00 365.00 365.00 15,458 16,231 17,043 24,089 25,294 26,558 27,886 29,281 30,745 32,282 33,896 365 365 365 365 365 365 365 365 365 365 365 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 108,593 114,023 119,724 125,710 131,995 138,595 145,525 152,801 160,441 168,463 176,887 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 65% 65% 65% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 6,608 7,008 7,432 8,488 9,002 9,546 10,124 10,736 11,386 12,075 12,805 10,011 10,512 11,037 15,601 16,381 17,200 18,060 18,963 19,911 20,906 21,952 365 365 365 365 365 365 365 365 365 365 365 340 340 340 340 340 340 340 340 340 340 340 62,053 65,156 68,414 71,834 75,426 79,197 83,157 87,315 91,681 96,265 101,078 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 65% 65% 65% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 28,675 29,480 30,791 39,588 41,505 43,522 45,645 47,878 50,228 52,701 55,303 2,841 2,983 3,132 3,289 3,453 3,626 3,807 3,997 4,197 4,407 4,627 483 507 532 559 587 616 647 680 714 749 787 541 571 603 765 807 851 898 948 1,000 1,055 1,113 441 467 495 566 600 636 675 716 759 805 854 1,623 1,713 1,809 2,294 2,420 2,554 2,694 2,843 3,000 3,165 3,340 1,082 1,142 1,206 1,529 1,614 1,703 1,796 1,895 2,000 2,110 2,227 11,594 12,173 12,782 18,067 18,970 19,919 20,915 21,960 23,058 24,211 25,422 5,817 6,132 6,464 8,431 8,884 9,361 9,864 10,395 10,954 11,543 12,165 1,082 1,142 1,206 1,529 1,614 1,703 1,796 1,895 2,000 2,110 2,227 29 27 24 22 19 16 14 11 9 6 4 2,537 2,537 2,537 2,537 2,537 2,537 2,537 2,537 2,537 2,537 2,537 605 85 - - - - - - - - - 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30
  8. Phụ 5 Chi phí dự án và kế hoạch tài chính Đồng Chi phí dự án Đồng %/Tổng giá Vốn cố định 109,822,444,712 trị đầu tư Chi phí đất 54,000,000,000 Chi phí xây dựng 24,696,000,000 Chi phí quản lý dự án 452,146,683 Chi phí tư vấn 1,797,751,889 Chi phí khác 710,869,348 Trang thiết bị 20,000,000,000 Dự phòng phí 8,165,676,792 Tổng cộng 109,822,444,712 Kế hoạch tài chính Đồng %/Tổng giá Vốn chủ sở hữu 64,822,444,712 59.02% Vốn vay trung hạn Ngân hàng 45,000,000,000 40.98% Tổng cộng 109,822,444,712 100% Lịch Trả Nợ Năm 01 Năm 02 Kế hoạch trả nợ Năm 2009 Năm 2010 Nợ vay đầu kỳ 52,297,179,430 49,682,320,458 Nợ gốc trả trong kỳ 2,614,858,971 5,229,717,943 Lãi trả trong kỳ 2,844,654,527 5,253,532,190
  9. hoạch tài chính Năm 03 Năm 04 Năm 05 Năm 06 Năm 07 Năm 08 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 44,452,602,515 39,222,884,572 33,993,166,629 28,763,448,686 23,533,730,743 18,304,012,800 5,229,717,943 5,229,717,943 5,229,717,943 5,229,717,943 5,229,717,943 5,229,717,943 4,672,496,372 4,091,460,554 3,510,424,735 2,929,388,917 2,348,353,099 1,767,317,281
  10. Năm 09 Năm 10 Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021Năm 2022 Năm 2023Năm 2024 13,074,294,857 7,844,576,914 2,614,858,971 5,229,717,943 5,229,717,943 2,614,858,971 1,186,281,462 605,245,644 84,734,390
  11. Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 Năm 2025Năm 2026 Năm 2027Năm 2028
  12. PHỤ LỤC 3: DỰ TÍNH NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Chỉ Tổng chi phí hoạt động kinh doanh tiêu Năm 1 Năm 2 Năm 3 8,719 15,370 18,599 Số ngày luân chuyển 30 30 30 Vòng quay năm 12 12 12 Nhu cầu vốn lưu động phục vụ chi phí kinh doanh 727 1,281 1,550
  13. Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 Năm 12 18,742 18,923 19,144 19,408 24,844 25,459 26,138 26,943 28,253 30 30 30 30 30 30 30 30 30 12 12 12 12 12 12 12 12 12 1,562 1,577 1,595 1,617 2,070 2,122 2,178 2,245 2,354
  14. Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 37,051 38,968 40,985 43,107 45,340 47,690 50,163 52,765 30 30 30 30 30 30 30 30 12 12 12 12 12 12 12 12 3,088 3,247 3,415 3,592 3,778 3,974 4,180 4,397
  15. Phụ lục 4 VAY DÀI HẠN TECHCOMBANK DỰ KIẾN Vay trung hạn (cơ cấu vốn) 33,000,000,000 đồng (dự kiến giải ngân vào tháng 12/2007) Thời gian vay 138 tháng (# 11,5 năm) Kỳ trả nợ 1 Lãi suất 0.90% %/tháng Thời gian ân hạn gốc và lãi 18 tháng Số kỳ Gốc Trả gốc Trả lãi Tổng Số tiền vay sau 18 tháng ân hạn 38,775,279,068 1 38,452,151,743 323,127,326 348,977,512 672,104,837 2 38,129,024,417 323,127,326 346,069,366 669,196,691 3 37,805,897,091 323,127,326 343,161,220 666,288,545 4 37,482,769,766 323,127,326 340,253,074 663,380,399 5 37,159,642,440 323,127,326 337,344,928 660,472,253 6 36,836,515,115 323,127,326 334,436,782 657,564,108 7 36,513,387,789 323,127,326 331,528,636 654,655,962 8 36,190,260,464 323,127,326 328,620,490 651,747,816 9 35,867,133,138 323,127,326 325,712,344 648,839,670 10 35,544,005,813 323,127,326 322,804,198 645,931,524 11 35,220,878,487 323,127,326 319,896,052 643,023,378 12 34,897,751,161 323,127,326 316,987,906 640,115,232 13 34,574,623,836 323,127,326 314,079,760 637,207,086 14 34,251,496,510 323,127,326 311,171,615 634,298,940 15 33,928,369,185 323,127,326 308,263,469 631,390,794 16 33,605,241,859 323,127,326 305,355,323 628,482,648 17 33,282,114,534 323,127,326 302,447,177 625,574,502 18 32,958,987,208 323,127,326 299,539,031 622,666,356 19 32,635,859,882 323,127,326 296,630,885 619,758,210 20 32,312,732,557 323,127,326 293,722,739 616,850,065 21 31,989,605,231 323,127,326 290,814,593 613,941,919 22 31,666,477,906 323,127,326 287,906,447 611,033,773 23 31,343,350,580 323,127,326 284,998,301 608,125,627 24 31,020,223,255 323,127,326 282,090,155 605,217,481 25 30,697,095,929 323,127,326 279,182,009 602,309,335 26 30,373,968,603 323,127,326 276,273,863 599,401,189 27 30,050,841,278 323,127,326 273,365,717 596,493,043 28 29,727,713,952 323,127,326 270,457,572 593,584,897 29 29,404,586,627 323,127,326 267,549,426 590,676,751 30 29,081,459,301 323,127,326 264,641,280 587,768,605 31 28,758,331,976 323,127,326 261,733,134 584,860,459 32 28,435,204,650 323,127,326 258,824,988 581,952,313 33 28,112,077,324 323,127,326 255,916,842 579,044,167 34 27,788,949,999 323,127,326 253,008,696 576,136,021 35 27,465,822,673 323,127,326 250,100,550 573,227,876 36 27,142,695,348 323,127,326 247,192,404 570,319,730 37 26,819,568,022 323,127,326 244,284,258 567,411,584 38 26,496,440,697 323,127,326 241,376,112 564,503,438 39 26,173,313,371 323,127,326 238,467,966 561,595,292 40 25,850,186,045 323,127,326 235,559,820 558,687,146
  16. 41 25,527,058,720 323,127,326 232,651,674 555,779,000 42 25,203,931,394 323,127,326 229,743,528 552,870,854 43 24,880,804,069 323,127,326 226,835,383 549,962,708 44 24,557,676,743 323,127,326 223,927,237 547,054,562 45 24,234,549,418 323,127,326 221,019,091 544,146,416 46 23,911,422,092 323,127,326 218,110,945 541,238,270 47 23,588,294,766 323,127,326 215,202,799 538,330,124 48 23,265,167,441 323,127,326 212,294,653 535,421,978 49 22,942,040,115 323,127,326 209,386,507 532,513,833 50 22,618,912,790 323,127,326 206,478,361 529,605,687 51 22,295,785,464 323,127,326 203,570,215 526,697,541 52 21,972,658,139 323,127,326 200,662,069 523,789,395 53 21,649,530,813 323,127,326 197,753,923 520,881,249 54 21,326,403,488 323,127,326 194,845,777 517,973,103 55 21,003,276,162 323,127,326 191,937,631 515,064,957 56 20,680,148,836 323,127,326 189,029,485 512,156,811 57 20,357,021,511 323,127,326 186,121,340 509,248,665 58 20,033,894,185 323,127,326 183,213,194 506,340,519 59 19,710,766,860 323,127,326 180,305,048 503,432,373 60 19,387,639,534 323,127,326 177,396,902 500,524,227 61 19,064,512,209 323,127,326 174,488,756 497,616,081 62 18,741,384,883 323,127,326 171,580,610 494,707,935 63 18,418,257,557 323,127,326 168,672,464 491,799,790 64 18,095,130,232 323,127,326 165,764,318 488,891,644 65 17,772,002,906 323,127,326 162,856,172 485,983,498 66 17,448,875,581 323,127,326 159,948,026 483,075,352 67 17,125,748,255 323,127,326 157,039,880 480,167,206 68 16,802,620,930 323,127,326 154,131,734 477,259,060 69 16,479,493,604 323,127,326 151,223,588 474,350,914 70 16,156,366,278 323,127,326 148,315,442 471,442,768 71 15,833,238,953 323,127,326 145,407,297 468,534,622 72 15,510,111,627 323,127,326 142,499,151 465,626,476 73 15,186,984,302 323,127,326 139,591,005 462,718,330 74 14,863,856,976 323,127,326 136,682,859 459,810,184 75 14,540,729,651 323,127,326 133,774,713 456,902,038 76 14,217,602,325 323,127,326 130,866,567 453,993,892 77 13,894,474,999 323,127,326 127,958,421 451,085,746 78 13,571,347,674 323,127,326 125,050,275 448,177,601 79 13,248,220,348 323,127,326 122,142,129 445,269,455 80 12,925,093,023 323,127,326 119,233,983 442,361,309 81 12,601,965,697 323,127,326 116,325,837 439,453,163 82 12,278,838,372 323,127,326 113,417,691 436,545,017 83 11,955,711,046 323,127,326 110,509,545 433,636,871 84 11,632,583,720 323,127,326 107,601,399 430,728,725 85 11,309,456,395 323,127,326 104,693,253 427,820,579 86 10,986,329,069 323,127,326 101,785,108 424,912,433 87 10,663,201,744 323,127,326 98,876,962 422,004,287 88 10,340,074,418 323,127,326 95,968,816 419,096,141 89 10,016,947,093 323,127,326 93,060,670 416,187,995 90 9,693,819,767 323,127,326 90,152,524 413,279,849 91 9,370,692,441 323,127,326 87,244,378 410,371,703 92 9,047,565,116 323,127,326 84,336,232 407,463,558 93 8,724,437,790 323,127,326 81,428,086 404,555,412
  17. 94 8,401,310,465 323,127,326 78,519,940 401,647,266 95 8,078,183,139 323,127,326 75,611,794 398,739,120 96 7,755,055,814 323,127,326 72,703,648 395,830,974 97 7,431,928,488 323,127,326 69,795,502 392,922,828 98 7,108,801,163 323,127,326 66,887,356 390,014,682 99 6,785,673,837 323,127,326 63,979,210 387,106,536 100 6,462,546,511 323,127,326 61,071,065 384,198,390 101 6,139,419,186 323,127,326 58,162,919 381,290,244 102 5,816,291,860 323,127,326 55,254,773 378,382,098 103 5,493,164,535 323,127,326 52,346,627 375,473,952 104 5,170,037,209 323,127,326 49,438,481 372,565,806 105 4,846,909,884 323,127,326 46,530,335 369,657,660 106 4,523,782,558 323,127,326 43,622,189 366,749,515 107 4,200,655,232 323,127,326 40,714,043 363,841,369 108 3,877,527,907 323,127,326 37,805,897 360,933,223 109 3,554,400,581 323,127,326 34,897,751 358,025,077 110 3,231,273,256 323,127,326 31,989,605 355,116,931 111 2,908,145,930 323,127,326 29,081,459 352,208,785 112 2,585,018,605 323,127,326 26,173,313 349,300,639 113 2,261,891,279 323,127,326 23,265,167 346,392,493 114 1,938,763,953 323,127,326 20,357,022 343,484,347 115 1,615,636,628 323,127,326 17,448,876 340,576,201 116 1,292,509,302 323,127,326 14,540,730 337,668,055 117 969,381,977 323,127,326 11,632,584 334,759,909 118 646,254,651 323,127,326 8,724,438 331,851,763 119 323,127,326 323,127,326 5,816,292 328,943,617 120 0 323,127,326 2,908,146 326,035,471 Tổng 38,775,279,068 21,113,139,453 59,888,418,521 Năm 01 Năm 02 Kế hoạch trả nợ Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Nợ vay đầu kỳ 45,000,000,000 52,297,179,430 49,682,320,458 Nợ gốc trả trong kỳ 2,614,858,971 5,229,717,943 Lãi trả trong kỳ 2,844,654,527 5,253,532,190 Nợ vay cuốI kỳ 49,682,320,458 44,452,602,515
  18. Vay trung hạn (xây dựng) 12,000,000,000 đồng (dự kiến giải ngân vào tháng 6/2008, sau khoản vay đ kỳ/tháng Thời gian vay 132 tháng (#11 năm) Kỳ trả nợ Lãi suất 1.00% %/tháng ThờI gian ân hạn gốc và lãi 12 tháng Dự kiến giải ngân sau khoản vay đầu tiên 6 Số kỳ Gốc Trả gốc Trả lãi Số tiền vay sau 12 tháng ân hạn 13,521,900,362 1 13,409,217,859 112,682,503 135,219,004 2 13,296,535,356 112,682,503 134,092,179 3 13,183,852,853 112,682,503 132,965,354 4 13,071,170,350 112,682,503 131,838,529 5 12,958,487,847 112,682,503 130,711,703 6 12,845,805,344 112,682,503 129,584,878 7 12,733,122,840 112,682,503 128,458,053 8 12,620,440,337 112,682,503 127,331,228 9 12,507,757,834 112,682,503 126,204,403 10 12,395,075,331 112,682,503 125,077,578 11 12,282,392,828 112,682,503 123,950,753 12 12,169,710,325 112,682,503 122,823,928 13 12,057,027,822 112,682,503 121,697,103 14 11,944,345,319 112,682,503 120,570,278 15 11,831,662,816 112,682,503 119,443,453 16 11,718,980,313 112,682,503 118,316,628 17 11,606,297,810 112,682,503 117,189,803 18 11,493,615,307 112,682,503 116,062,978 19 11,380,932,804 112,682,503 114,936,153 20 11,268,250,301 112,682,503 113,809,328 21 11,155,567,798 112,682,503 112,682,503 22 11,042,885,295 112,682,503 111,555,678 23 10,930,202,792 112,682,503 110,428,853 24 10,817,520,289 112,682,503 109,302,028 25 10,704,837,786 112,682,503 108,175,203 26 10,592,155,283 112,682,503 107,048,378 27 10,479,472,780 112,682,503 105,921,553 28 10,366,790,277 112,682,503 104,794,728 29 10,254,107,774 112,682,503 103,667,903 30 10,141,425,271 112,682,503 102,541,078 31 10,028,742,768 112,682,503 101,414,253 32 9,916,060,265 112,682,503 100,287,428 33 9,803,377,762 112,682,503 99,160,603 34 9,690,695,259 112,682,503 98,033,778 35 9,578,012,756 112,682,503 96,906,953 36 9,465,330,253 112,682,503 95,780,128 37 9,352,647,750 112,682,503 94,653,303 38 9,239,965,247 112,682,503 93,526,478 39 9,127,282,744 112,682,503 92,399,652 40 9,014,600,241 112,682,503 91,272,827
  19. 41 8,901,917,738 112,682,503 90,146,002 42 8,789,235,235 112,682,503 89,019,177 43 8,676,552,732 112,682,503 87,892,352 44 8,563,870,229 112,682,503 86,765,527 45 8,451,187,726 112,682,503 85,638,702 46 8,338,505,223 112,682,503 84,511,877 47 8,225,822,720 112,682,503 83,385,052 48 8,113,140,217 112,682,503 82,258,227 49 8,000,457,714 112,682,503 81,131,402 50 7,887,775,211 112,682,503 80,004,577 51 7,775,092,708 112,682,503 78,877,752 52 7,662,410,205 112,682,503 77,750,927 53 7,549,727,702 112,682,503 76,624,102 54 7,437,045,199 112,682,503 75,497,277 55 7,324,362,696 112,682,503 74,370,452 56 7,211,680,193 112,682,503 73,243,627 57 7,098,997,690 112,682,503 72,116,802 58 6,986,315,187 112,682,503 70,989,977 59 6,873,632,684 112,682,503 69,863,152 60 6,760,950,181 112,682,503 68,736,327 61 6,648,267,678 112,682,503 67,609,502 62 6,535,585,175 112,682,503 66,482,677 63 6,422,902,672 112,682,503 65,355,852 64 6,310,220,169 112,682,503 64,229,027 65 6,197,537,666 112,682,503 63,102,202 66 6,084,855,163 112,682,503 61,975,377 67 5,972,172,660 112,682,503 60,848,552 68 5,859,490,157 112,682,503 59,721,727 69 5,746,807,654 112,682,503 58,594,902 70 5,634,125,151 112,682,503 57,468,077 71 5,521,442,648 112,682,503 56,341,252 72 5,408,760,145 112,682,503 55,214,426 73 5,296,077,642 112,682,503 54,087,601 74 5,183,395,139 112,682,503 52,960,776 75 5,070,712,636 112,682,503 51,833,951 76 4,958,030,133 112,682,503 50,707,126 77 4,845,347,630 112,682,503 49,580,301 78 4,732,665,127 112,682,503 48,453,476 79 4,619,982,624 112,682,503 47,326,651 80 4,507,300,121 112,682,503 46,199,826 81 4,394,617,618 112,682,503 45,073,001 82 4,281,935,115 112,682,503 43,946,176 83 4,169,252,611 112,682,503 42,819,351 84 4,056,570,108 112,682,503 41,692,526 85 3,943,887,605 112,682,503 40,565,701 86 3,831,205,102 112,682,503 39,438,876 87 3,718,522,599 112,682,503 38,312,051 88 3,605,840,096 112,682,503 37,185,226 89 3,493,157,593 112,682,503 36,058,401 90 3,380,475,090 112,682,503 34,931,576 91 3,267,792,587 112,682,503 33,804,751 92 3,155,110,084 112,682,503 32,677,926 93 3,042,427,581 112,682,503 31,551,101
nguon tai.lieu . vn