Xem mẫu

  1. BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------- ---------------- Số: 224/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 24 tháng 09 năm 2012 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 490 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 136 CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005; Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế; Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế; Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế Qui định việc đăng ký thuốc; Căn cứ Thông tư số 16/2011/TT-BYT ngày 19/4/2011 của Bộ Y tế về quy định nguyên tắc sản xuất thuốc từ dược liệu và l ộ trình áp dụng nguyên tắc, tiêu chuẩn thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP) đối với cơ sở sản xuất thuốc từ dược liệu; Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt thuốc Bộ Y tế; Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 490 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 136. Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định. Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này. CỤC TRƯỞNG Nơi nhận: - Như đi ều 4; - BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c); - TT. Cao Minh Quang (để b/c); - Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA; Trương Quốc Cường - Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ GTVT; - Tổng cục Hải quan - Bộ T ài chính; - Bảo hiểm Xã hội Việt Nam; - Vụ Pháp chế, Vụ Y dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - B ộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế; - Vi ện K N thuốc TƯ, VKN thuốc TP.HCM; - Tổng Công ty Dược VN; - Các bệnh viện, Vi ện có giường bệnh trực thuộc BYT; - W ebsite của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm -Cục QLD; - Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b). DANH MỤC 490 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 136 (Ban hành kèm theo Quyết định số 224/QĐ-QLD ngày 24/9/2012) Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng thuốc Tuổi Số đăng ký STT Tiêu Quy cách
  2. hàm lượng thọ chuẩn đóng gói 1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA Lô 10, Đường số 5, KCN Vi ệt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Vi ệt Nam 1.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA Lô 10, Đường số 5, KCN Vi ệt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Vi ệt Nam Paracetamol (cốm TCCS Hộp 2 vỉ, 12 VD-17326-12 1 Dolodon viên nén-500 36 vỉ x 8 viên. paracetamol 90%) mg tháng Chai 100 viên, 500 viên nén TCCS Hộp 1 chai x VD-17327-12 2 Lamivudin 100 ICA Lamivudin Viên nén bao 36 phim-100 mg tháng 28 viên TCCS Hộp 2 vỉ x 5 VD-17328-12 3 Neumomicid Spiramycin viên nén dài 36 bao phim-3,0 tháng viên MIU TCCS Hộp 2 vỉ x 14 VD-17329-12 4 Victron Lamivudin Viên nén bao 36 phim-100 mg tháng viên 2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Vi ệt Nam 2.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng S ĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam Dung dịch TCCS Hộp 10 ống x VD-17330-12 5 Citicolin Citicolin Natri 24 tiêm-Citicol in tháng 2 ml 500 mg/2 ml Thuốc nhỏ TCCS Hộp 1 lọ 5 ml VD-17331-12 6 Danatobra Tobramycin sulfat 24 mắt-Tobram tháng ycin 0,3% TCCS Hộp 3 vỉ x 10 VD-17332-12 7 Etocox 200 Etodolac Viên nén bao 36 phim-200mg tháng viên
  3. TCCS Hộp 3 vỉ x 10 VD-17334-12 8 Meloxicam 15 mg Meloxicam viên nén-15mg 36 tháng viên Thuốc nhỏ TCCS Hộp 1 Lọ x 9 Nalexva Dikali glycyrrhizinat, 24 VD-17335-12 mắt-13,5 mg; Natri clorid tháng 15 ml 33 mg Pantoprazol (dạng vi TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ VD-17336-12 10 Pantopil Viên nang tan 36 trong ruột- nang 8,5%) tháng x 10 viên Pantop razol 40 mg TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17337-12 11 Ranitidin 150mg Ranitidin HCL Viên nén bao 36 phim-Ranitidin tháng 10 viên 150 mg TCCS Hộp 5 vỉ x 10 VD-17338-12 12 Risdontab 2 Risperidon Viên bao 36 phim-2 mg tháng viên TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17339-12 13 Vitamin B1B6B12 Thiamin mononitrat, Viên bao phim- 36 Pyridoxin hydroclorid, 12,5 mg; 12,5 tháng 10 viên Cyanocobalamin mg; 12,5 mcg 2.2 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược Danapha Khu công nghi ệp Hòa Khánh, Quận Liên Chi ểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam Cao khô của Kim ti ền Viên nén bao TCCS Hộp 1 lọ x 45 VD-17333-12 14 Hesota 36 thảo, Nhân trần, viên. Hộp 5 phim tháng Hoàng cầm, Nghệ, vỉ x 10 viên Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn; Mộc hương, Đại hoàng 3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược Đồng Nai 221B, Phạm Văn Thuận, p. Tân Ti ến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Vi ệt Nam 3.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. 221B, Phạm Văn Thuận, p.Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam DĐVN Chai 100 15 Cetirizin 10 mg Cetirizin HCl 10mg Viên nén dài - 36 VD-17340-12 10mg tháng IV viên, chai 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên 4. CÔNG TY
  4. ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam 4.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam Doxazosin 2mg dưới TCCS Hộp 1 vỉ, hộp VD-17341-12 16 Carudxan Viên nén dài - 36 dạng Doxazosin 2 vỉ x 10 viên 2mg tháng mesylate TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17342-12 17 Clophehadi Clorpheniramin maleat Viên nang 36 dưới dạng vi nang cứng-4mg 10 viên, hộp tháng 1 lọ 100 vi ên, hộp 1 lọ 1000 viên DĐVN Hộp 2 vỉ, hộp VD-17343-12 18 Haloperidol 1,5mg Haloperidol Viên nén- 36 10 vỉ x 10 1,5mg tháng IV viên, hộp 1 lọ 100 viên TCCS Hộp 1 vỉ x 2 VD-17344-12 19 HapyGra Sildenafil Viên nén bao 36 phim-50mg tháng viên TCCS Hộp 1 tuýp 20 Kem bôi da Clotrimazol Kem bôi da-1g 36 VD-17345-12 5g, hộp 1 Clotrimazol 1% tháng tuýp 10g TCCS Hộp 25 vỉ x 4 VD-17346-12 21 Rmekol Paracetamol, Viên nén dài 36 Dextromethorphan bao phim tháng viên HBr, Clorpheniramin maleat Clorpheniramin maleat, Siro thuốc TCCS Hộp 1 lọ 22 Sirô Tussihadi 36 VD-17347-12 30ml, hộp 1 dextromethorphan, tháng l ọ 60ml, hộp guaifenesin, natri citrat, 1 lọ 100ml amoni clorid TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17348-12 23 Vitamin C Acid ascorbic Viên nén bao 36 phim-500mg tháng 10 viên 5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - 5.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q.Ninh Kiều, Cần Thơ - TCCS Hộp 10 vỉ x 5 VD-17349-12 24 Anomin Daily Beta caroten, vitamin Viên nang 24 E, C, B1, B2, B6, PP mềm tháng viên
  5. TCCS Hộp 3 vỉ x 10 VD-17350-12 25 Cozz Expec Ambroxol HCl Viên nén-30mg 24 tháng viên DĐVN Hộp 10 vỉ x VD-17351-12 26 Hagimox HT Amoxicillin 500mg Viên nang 24 dưới dạng Amoxicillin cứng-500mg tháng IV 10 viên, chai trihydrat 200 viên, chai 500 viên TCCS Hộp 3 vỉ x 10 VD-17352-12 27 Lanazol Lansoprazol 30mg Viên nang tan 24 dưới dạng Lansoprazol trong ruột- tháng viên pellet 30mg TCCS Hộp 2 vỉ x 10 VD-17353-12 28 Mebilax 15 Meloxicam Viên nén-15mg 36 tháng viên TCCS Hộp 2 vỉ x 10 VD-17354-12 29 Mebilax 7,5 Meloxicam Viên nén- 36 7,5mg tháng viên TCCS Hộp 2 vỉ x 10 VD-17355-12 30 Telfor Fexofenadin Viên nén bao 36 hydroclorid phim-60mg tháng viên 6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam 6.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam TCCS Hộp 5 vỉ x 20 VD-17356-12 31 Alecizan Paracetamol, viên nén-325 36 Ibuprofen mg; 200 mg tháng viên Thuốc cốm- TCCS Hộp 12 gói x VD-17357-12 32 Cephalexin 250mg Cephalexin 36 monohydrat Cephal exin tháng 3g 250 mg TCCS Hộp 1 vỉ x 01 VD-17358-12 33 Cicalic 20 Tadalafil Viên nén bao 36 phim-20 mg tháng viên, 02 viên TCCS Hộp 1 chai x VD-17359-12 34 Clatexyl 250 mg Amoxicillin trihydrat Viên nén dài 36 ngậm-Amo tháng 100 viên xicillin 250 mg TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17360-12 35 Clatexyl 500 mg Amoxicillin Trihydrat Viên nang 36 cứng- tháng 10 viên Amoxici ll in 500 mg TCCS Hộp 5 vỉ x 20 VD-17361-12 36 Devencol Paracetamol, viên nén-325 36 Clopheniramin maleat mg; 2 mg tháng viên TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17362-12 37 Joint scap 500 mg Glucosamin sulfat kali Viên nang 36 cứng-500 mg tháng clorid 10 viên 7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 299/22 Lý Thường Ki ệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh-
  6. Vi ệt Nam 7.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 930 C4, Đường C, Khu công nghi ệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam TCCS Hộp 5 vỉ bấm VD-17363-12 38 Alumina II Nhôm hydroxyd, Viên nén nhai 36 Magnesi carbonat, tháng x 8 viên Calci carbonat, Atropin sulfat TCCS Hộp 20 chai VD-17364-12 39 Berberal Berberin clorid Viên bao 36 đường-10mg/ tháng x 120 viên viên TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17365-12 40 Kali Clorid Kali Clorid Viên nén- 36 10 viên; Hộp 500mg/ viên tháng 1 chai 100 viên TCCS Hộp 2 vỉ, 10 VD-17366-12 41 Nady- Trimedat Trimebutin maleat Viên nén bao 36 vỉ x 10 viên phim-100mg/ tháng viên TCCS Hộp 1 chai VD-17367-12 42 Nadyantuss Lá tràm, Phenol, Siro 36 Terpin hydrat, tháng 90ml, 120ml Guaiacol, Tinh dầu bạc hà, Amoni clorid Thuốc bột- TCCS Hộp 30 gói x VD-17368-12 43 Roxithromycin Roxithromycin 36 50mg 50mg/ gói tháng 3g TCCS Hộp 2 vỉ, 10 VD-17369-12 44 Salbutamol 2mg Salbutamol sulfat Viên nén- 36 vỉ x 10 viên; Salbuta mol tháng Hộp 1 chai 2mg/ viên 100 viên TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17370-12 45 Vitamin C 500mg Vitamin C Viên nang 24 cứng-500mg/ tháng 10 viên; Hộp viên 1 chai 100 viên 8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 10 Công Trường Quốc Tể, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Vi ệt Nam 8.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, p. Thạnh Mỹ Lợi , Q2, TP. Hồ Chí Minh - Vi ệt Nam TCCS hộp 2 vỉ, 10 VD-17371-12 46 Bromhexin 4 Bromhexin lydroclorid viên nén-4mg 36 vỉ x 20 viên tháng TCCS hộp 2 vỉ, 10 VD-17372-12 47 Bromhexin 8 Bromhexin lydroclorid viên nén-8mg 36
  7. vỉ x 20 viên tháng TCCS hộp 10 vỉ x VD-17373-12 48 Clopheniramin 4 Clorpheniramin maleat viên nén dài- 36 10 viên, hộp mg 4mg tháng 1 chai 200 viên, chai 1000 viên TCCS hộp 1 chai 49 Methionin Methionin Viên nang 36 VD-17374-12 cứng-250mg tháng 100 viên Thuốc cốm- TCCS hộp 20 gói x VD-17375-12 50 Prebufen - F Ibuprofen 36 400mg tháng 3 gam Kẽm gluconat Thuốc cốm- TCCS hộp 20 gói x VD-17376-12 51 Zinenutri 36 Kẽm 10mg tháng 1,5 gam 9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm 27 Nguyễn Thái Học, p. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam 9.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Vi ệt Nam TCCS Hộp 4 vỉ x 10 VD-17377-12 52 Agilosart 50 Losartan Kali Viên nén bao 24 phim-50mg/ tháng viên viên TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17378-12 53 Aginmezin Alimemazin tartrat Viên nén bao 24 phim-5mg/ viên tháng 25 viên TCCS Hộp 3 vỉ, 10 VD-17379-12 54 Spas- Agi Alverin citrat Viên nén- 36 vỉ x 10 viên; 40mg/ viên tháng Chai 50 viên 10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phẩn dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉ nh Đồng Nai - Vi ệt Nam 10.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Vi ệt Nam TCCS Hộp 1 vỉ x 7 VD-17380-12 55 Amfarex 500 Clarithromycin Viên nén bao 36
  8. viên. Hộp 3 phim-500 mg tháng vỉ x 10 viên TCCS Hộp 1 vỉ, 3 VD-17381-12 56 Telcardis 20 Telmisartan viên nén-20 mg36 vỉ, 10 vỉ x 10 tháng viên TCCS Hộp 1 vỉ, 3 VD-17382-12 57 Telcardis 40 Telmisartan viên nén-40 mg36 vỉ, 10 vỉ x 10 tháng viên TCCS Hộp 1 vỉ, 3 VD-17383-12 58 Telcardis 80 Telmisartan viên nén-80 mg36 vỉ, 10 vỉ x 10 tháng viên 11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam 11.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam Thuốc ti êm bột 36 DĐTQ Hộp 1 lọ + 1 VD-17384-12 59 Abicin 250 Amikacin sulfat đông khô- 2005 ống dung tháng môi 2ml; Hộp Amikacin 10 lọ + 10 250mg ống dung môi 2ml thuốc bột sủi TCCS Hộp 12 gói x VD-17385-12 60 Ace kid 80 Paracetamol 36 bọt-80mg tháng 1,5g Thuốc nhỏ Hộp 1 lọ x 61 Atropin 1% Atropin sulfat 36 BP VD-17386-12 mắt-100mg tháng 2007 10ml TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17387-12 62 Bidivit AD Vitami n A palmitat; Viên nang 36 mềm-5000 IU; tháng Vitamin D2 10 viên 400IU TCCS Lọ 160 viên VD-17388-12 63 Natri bicarbonat Natri hydrocarbonat Viên nén- 36 500mg 500mg tháng TCCS Hộp 50 vỉ x VD-17389-12 64 Neutrivit Vitamin B1; Vitamin Viên nén bao 24 đường-15mg; tháng B6, Vitamin B12 30 viên 10mg; 20mcg TCCS Hộp 2 vỉ x 8 VD-17390-12 65 Nystatin 500.000 Nystatin Viên nén bao 36 đường- viên; hộp 3 vỉ IU tháng 500.000 IU x 10 viên Dung dịch TCCS Hộp 1 lọ x 66 Soluplex Vitamin A palmitat; 24 VD-17391-12 Vitamin D2, B1, B2, C, uống-Vitamin A tháng 15ml B6, PP palmitat; Vitamin D2, B1, B2, C, B6, PP 12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
  9. Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Vi ệt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Vi ệt Nam - Việt Nam 12.1 Nhà sản xuất Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Vi ệt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Vi ệt Nam - Việt Nam TCCS Hộp 1 vỉ x 10 VD-17392-12 67 Bostanex Desloratadin Viên nén bao 36 viên; hộp 3 vỉ phim-5mg tháng x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17393-12 68 Dextroboston 15 Dextromethorphan HBr Viên nén-15mg 36 10 viên; hộp tháng 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17394-12 69 Lysozym Boston Lysozym HCl Viên nén bao 24 phim-90mg tháng 10 viên TCCS Hộp 3 vỉ x 10 VD-17395-12 70 Otibone Methyl sulf onyl Viên nén bao 36 viên; Hộp 6 methan; Glucosamin phim-167mg; tháng vỉ x 10 viên HCl 500mg TCCS Hộp 3 vỉ 71 Otibone Plus Natri chondroitin sulfat; Viên nén bao 36 VD-17396-12 Glucosamin HCl ; phim-400mg; tháng (AL/PVC), 6 vỉ (AL/PVC) Methyl sulfonyl methan 500mg; 167mg x 10 viên; Hộp 1 vỉ (AL/AL), 6 vỉ (AL/AL) x 10 viên 13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ 186-188 Lê Thánh Tôn, p. Bến Thành, Q1, Tp HCM- Việt Nam
  10. 13.1 Nhà sản xuất Công ty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Vi ệt Nam TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17397-12 72 Cadiflex 250 D-Glucosamin sulfat Viên nang 36 2NaCl (tương đương cứng-397,79 tháng 10 viên 250 mg glucosamin) mg TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17398-12 73 Decirid 81 mg Acid acetyl salicylic Viên nén bao 36 phim-81 mg tháng 10 viên, chai 100 viên Cefadroxil (dưới dạng Viên nang TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17399-12 74 Giadrox 500 36 cefadroxil monohydrat) cứng-500 mg tháng 10 viên Cef podoxime (dưới TCCS Hộp 1 vỉ x 10 VD-17400-12 75 Nccep viên nén dài 36 dạng Cefpodoxime bao phim-200 tháng viên proxetil) mg 76 Sonozym Cetyl pyridinium clorid, viên nén-1,5 36 TCCS Tuýp 24 viên VD-17401-12 (tuýp nhựa) lysozym lydrocl orid mg, 20 mg tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 5 VD-17402-12 77 Spiramycin 3.0 spiramycine Viên nén bao 36 phim-3.0 MIU tháng viên Cef podoxime (dưới TCCS Hộp 2 vỉ x 10 VD-17403-12 78 Tendipoxim 100 Viên nén bao 36 dạng Cefpodoxime phim-100 mg tháng viên proxetil) TCCS Hộp 20 vỉ x VD-17404-12 79 Vitamin C Vitamin C (acid Viên nén bao 36 ascorbic) phim-500 mg tháng 10 viên 14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Vi ệt Nam 14.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Vi ệt Nam TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17405-12 80 Acenac 100 Aceclofenac Viên nén bao 36 phim-100 mg tháng 10 viên TCCS Hộp 1 vỉ x 1 VD-17406-12 81 Farica 400 Albendazol viên nén dài 36 bao phim-400 tháng viên mg TCCS Hộp 3 vỉ x 10 VD-17407-12 82 Fenocor 100 Fenofibrat Viên nang 36 cứng (trắng- tháng viên trắng )-100 mg TCCS Hộp 01 vỉ x VD-17408-12 83 Glipizid 5mg Glipizid viên nén-5 mg 36 tháng 10 viên TCCS Hộp 3 vỉ x 10 VD-17409-12 84 Meloxicam 7,5mg Meloxicam 7,5 mg Viên nén bao 36
  11. phim-7,5 mg tháng viên TCCS Hộp 2 vỉ x 20 VD-17410-12 85 Metoclopramid Metoclopramid viên nén-10 mg36 10mg hydroclorid tháng viên TCCS Hộp 10 vỉ, 50 VD-17411-12 86 Paracetamol 500 Paracetamol viên nén dài- 36 vỉ x 10 viên. caplet 500 mg tháng Chai 500 viên TCCS Hộp 01 vỉ , 10 VD-17412-12 87 Roxithromycin 150 Roxithromycin Viên nén bao 36 vỉ x 10 viên phim-150 mg tháng Thuốc bột TCCS Hộp 30 gói x VD-17413-12 88 Roxithromycin 50 Roxithromycin 36 uống-50 mg tháng 3g Viên nén sủi TCCS Hộp 1 tuýp 89 Vitamin C 1000 Acid ascorbic 24 VD-17414-12 bọt-1000 mg mg tháng 10 viên 15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Vi ệt Nam 15.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Vi ệt Nam Bột pha tiêm- 36 hộp 1 lọ 90 Bamandol 1 g Cefotiam hydroclorid JP 15 VD-17415-12 Cefotiam 1g tháng Cefepime hydroclorid Bột pha tiêm- 36 USP 30 hộp 1 lọ 91 Cefepime 1 g VD-17416-12 Cefepime 1g tháng Bột pha tiêm- 36 TCCS hộp 1 l ọ 92 Ceftezol 1g Ceftezol natri VD-17417-12 Ceftezol 1g tháng USP 32 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ VD-17418-12 93 Cefuroxim 250mg Cefuroxim axetil Viên nén bao 36 phim- tháng x 10 viên Cefuroxim 250mg Imipenem monohydrat, Bột pha tiêm- 36 USP 30 hộp 1 lọ 94 Dio-Imicil VD-17419-12 Cilastatin natri và natri Imipenem tháng bicarbonat 500mg, Cilastatin 500mg Imipenem monohydrat, Bột pha tiêm- 36 USP 30 hộp 1 lọ 95 Entinam VD-17420-12 Cilastatin natri và natri Imipenam tháng bicarbonat 500mg, Cilastatin 500mg Ceftazidim pentahydrat Bột pha tiêm- 36 USP 30 hộp 1 lọ 96 Erovan 2 g VD-17421-12 Cefitazidim 2g tháng Bột pha tiêm- 36 USP 30 hộp 1 lọ 97 Farmiz 1g Cefamandol nafat VD-17422-12 Cefam andol tháng 1g Bột pha tiêm- 36 hộp 1 lọ 98 Gilidam 1g Cefotiam hydroclorid JP 15 VD-17423-12
  12. Cefotiam 1g tháng Cefoperazone natri và Bột pha tiêm- 36 TCCS hộp 1 lọ 99 Tenebis 1g VD-17424-12 Sulbactam natri Cefoperazol tháng 500mg, Sulbactam 500mg Cefoperazone natri và Bột pha tiêm- 36 TCCS hộp 1 lọ 100 Tenebis 2g VD-17425-12 Sulbactam natri Cefoperazol tháng 1g, Sulbactam 1g Ceftazidim pentahydrat Bột pha tiêm- 36 USP 30 hộp 1 l ọ 101 Trizidim 1g VD-17426-12 Ceftazi dim 1g tháng Ceftazidim pentahydrat Bột pha tiêm- 36 USP 30 hộp 1 lọ 102 Trizidim 2g VD-17427-12 Ceftazi dim 2g tháng Bột pha tiêm- 36 USP 30 hộp 1 lọ 103 Zasinat 1,5g Ceturoxim natri VD-17428-12 Cef uroxim 1,5g tháng 16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Vi ệt Nam 16.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Vi ệt Nam TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17429-12 104 3Bvitando Vitamin B1, B2, B6, Viên nén bao 24 B12, PP phim tháng 10 viên Thuốc bột TCCS Hộp 25 gói x VD-17430-12 105 Acetyl Cystein Acetylcystein 24 uống-200 mg tháng 2g DĐVN Lọ 100 viên, VD-17431-12 106 Amoxicilin 250 mg Amoxicillin trihydrat Viên nang 36 cứng-Amox tháng 4 200 viên icillin 250 mg TCCS Hộp 3 vỉ x 10 VD-17432-12 107 Babyhommax Vitamin B1, Vitamin Viên nang 36 B6, Vitamin C, vitamin mềm tháng viên PP 108 Bột cảm cúm Thuốc bột pha 36 TCCS Hộp 100 gói VD-17433-12 Paracetamol; Clorpheniramin maleat; hỗn dịch uống- tháng Pacemin-B1 x 2,5g Thiamin nitrat 325 mg; 2 mg; 10 mg Bột pha tiêm DĐVN Hộp 1 lọ x 1g VD-17434-12 109 Devicef Natri cefotaxim 36 (Tiêm bắp, tháng 4 tiêm tĩnh mạch)-Cefo taxim 1g Thuốc bột pha 36 BP200 Hộp 10 lọ 1g VD-17435-12 110 Donitine Natri cefotaxim tiêm (Tiêm tháng 5 bắp, ti êm tĩnh mạch)-Cefo taxim lg TCCS Hộp 3 vỉ x 10 VD-17436-12 111 Engyst Enalapril maleat viên nén-5 mg 36
  13. tháng viên Thuốc bột pha 24 TCCS Hộp 25 gói x VD-17437-12 112 Erythromycin 250 Erythromycin ethyl hỗn dịch uống- tháng mg succinat 3g Erythr omycin 250 mg TCCS Hộp 2 vỉ x 10 VD-17438-12 113 Euvioxcin Natri Oxacilin Viên nang 24 cứng-Oxacil in tháng viên 500 mg USP 32 Hộp 3 vỉ x 10 VD-17439-12 114 FonroxiI Cef adroxil Viên nang 36 cứng-500 mg tháng viên Thuốc bột pha 24 TCCS Hộp 12 gói x VD-17440-12 115 Fonroxil 250 Cefadroxil hỗn dịch uống- tháng 3g 250 mg 116 Giảm đau thần TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17441-12 Paracetamol, Cafein viên nén-200 36 10 viên. Lọ kinh D6 mg; 20 mg tháng 100 viên TCCS Hộp 3 vỉ x 10 VD-17442-12 117 Hemfibrat Fenofibrat Viên nang 36 cứng-300 mg tháng viên TCCS Hộp 12 vỉ x 5 VD-17443-12 118 Hepagood Cao cardus marianus, Viên nang 36 mềm Vitamin B1, B2, B5, tháng viên B6, PP TCCS Hộp 2 vỉ x 15 VD-17444-12 119 Ibaneuron Extra Pyridoxin hydroclorid, Viên nang 36 mềm Riboflavin, tháng viên Nicotinamid, Thiamin nitrat, cao bạch quả TCCS Hộp 2 vỉ x 15 VD-17445-12 120 Liquical 400 Vitamin D3, Calci Viên nang 36 mềm-200 IU; carbonat tháng viên 400 mg Thuốc nhỏ TCCS Hộp 1 lọ x 15 VD-17446-12 121 Optihata Natri clorid 24 mắt-33 mg/15 tháng ml ml DĐVN Lọ 500 viên VD-17447-12 122 Paracetamol 0,1g Paracetamol viên nén-0,1g 36 tháng IV TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17448-12 123 Pharnaraton Cao nhân sâm, vitamin Viên nang 36 A, B1, B6, C, D3, B2, mềm 10 viên, hộp Ginseng tháng 6 vỉ x 15 viên PP, B5, Calci, Magnesi, Đồng, Kali, Sắt, Kẽm, Mangan Viên nén đặt 24 TCCS Hộp 1 vỉ x 10 VD-17449-12 124 Polyvagyl Nystatin, âm đạo- Cloramphenicol, tháng viên Metronidazol 100000 IU; 80 mg; 200 mg 125 Thần kinh D3 Hộp 10 vỉ x VD-17450-12 Paracetamol, Cafein, viên nén-200 36 BP 10 viên. Lọ Codein phosphat mg; 20 mg; 5 tháng 2010 mg 100 viên TCCS Lọ 100 viên VD-17451-12 126 Trimeseptol 480 Sulfamethoxazol; Viên nang 36 cứng-400 mg; tháng Trimethoprim 80 mg Thuốc bột pha 24 TCCS Hộp 25 gói x VD-17452-12 127 Trimeseptol -Ery Erythromycin ethyl hỗn dịch uống- tháng 2,5g thuốc succinat; bột pha hỗn Sulfamethoxazol; Erythromycin dịch uống Trimethoprim 125 mg, 200 mg; 40 mg TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17453-12 128 Vitamin A-D Vitamin A (Retinyl Viên nang 36 mềm-2500 IU; tháng 10 viên. Lọ palmitat), Vitamin D3 (Cholecalciferol) 250 IU 100 viên TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17454-12 129 Vitamin A-D Vitamin A (Retinyl Viên nang 36
  14. mềm-2500 IU; tháng palmitat), Vitamin D3 10 viên (Cholecalciferol) 250 IU DĐVN Lọ 1000 vi ên VD-17455-12 130 Vitamin B1 10 mg Thiamin nitrat viên nén-10 mg36 tháng 4 TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17456-12 131 Vitamin E 400IU D,L-alpha Tocopheryl Viên nang 36 mềm-400IU acetat tháng 10 viên 17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam 17.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dưọc phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam DĐVN Chai 100 132 Paracetamol 200 paracetamol Viên nén bao 60 VD-17457-12 mg phim-200 mg tháng IV viên DĐVN Chai 100 133 Paracetamol 325 Paracetamol viên nén dài 60 VD-17458-12 mg bao phim-325 tháng IV viên mg 134 Phloroglucinol 150 Phloroglucinol dihydrat Thuốc đạn- TCCS Hộp 2 vỉ x 5 VD-17459-12 36 mg 150 mg tháng viên 135 pms - Anticid Calci carbonat Viên nén nhai- 36 TCCS Chai 500 VD-17460-12 500 mg tháng viên TCCS Hộp 3 vỉ x 10 VD-17461-12 136 Spasless Phloroglucinol Viên nén bao 36 dihydrat, trimethyl phim-80 mg, tháng viên phloroglucinol 80 mg Thuốc đạn-150 24 TCCS Hộp 2 vỉ x 5 VD-17462-12 137 Spasless Phloroglucinol dihydrat, trimethyl mg, 150 mg tháng viên phloroglucinol 18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Vi ệt Nam 18.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Đường 2 tháng 4, p. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Vi ệt Nam
  15. DĐVN hộp 3 vỉ x 15 VD-17463-12 138 Bromhexin Bromhexin hydroclorid viên nén-8mg 36 tháng IV viên DĐVN hộp 3 vỉ x10 VD-17464-12 139 Enalapril Enalapril maleat Viên nén tròn- 36 5mg tháng IV viên TCCS hộp 10 vỉ x 140 Glucosamin 250 Glucosamin Viên nang 36 VD-17465-12 cứng-250mg hydroclorid tháng 10 viên DĐVN hộp 5 vỉ x 10 VD-17466-12 141 Glucosamin 500 Glucosamin viên nén dài 36 hydroclorid bao phim- tháng IV viên 500mg TCCS hộp 3 vỉ x 10 VD-17467-12 142 Kacetam Piracetam Viên nén bao 36 phim-800mg tháng viên TCCS hộp 1 vỉ x 5 VD-17468-12 143 Kacifl ox Moxifloxacin viên nén dài 36 hydroclorid bao phim- tháng viên Moxifloxacin 400mg TCCS hộp 1 vỉ x 5 VD-17469-12 144 Kaflovo Levof loxacin viên nén dài 36 hemihydrat bao phim-Levof tháng viên loxacin 500mg TCCS hộp 10 vỉ x 145 Kamoxazol SuIfamethoxazol, viên nén dài- 36 VD-17470-12 Trimethoprim 800mg, 160mg tháng 10 viên 19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Vi ệt Nam 19.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Vi ệt Nam TCCS Hộp 12 vỉ x 5 VD-17471-12 146 Oravintin Lysin hydroclorid, Viên nang 36 vitamin B1, vitamin B2, mềm tháng viên vitamin B6, vitamin E, vitamin PP, Calci glycerophosphat, Acid glycerophosphoric 20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam 20.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên -
  16. Nam Định - Việt Nam TCCS Hộp 12 vỉ x 5 VD-17472-12 147 Aceffex Các Vitamin A, B1, B2, Viên nang 30 PP, B6, B12, D3; Sắt mềm viên; Hộp 10 tháng vỉ x 10 viên sulf at; Lysine HCl; Cal ci glycerophosphat; Magnesi gluconat TCCS Hộp 12 vỉ x 5 VD-17473-12 148 Concmin L - Ornithin L- Aspartat Viên nang 30 mềm-500mg/ viên; Hộp 9 tháng vỉ x 10 viên viên Calci gluconat, Sắt (II) Viên nang TCCS Hộp 3 vỉ, 6 VD-17474-12 149 Hemomax 30 mềm-Calci vỉ, 10 vỉ x 10 fumarat tháng gluconat viên 200mg; sắt (II) fumarat 30mg BP2010 Hộp 1 vỉ 28 VD-17475-12 150 Naphaceptive Levonorgestrel, Viên nén bao 60 Ethinylestradiol, Sắt (II)phim viên gồm 21 tháng viên chứa Fumarat nội tiết tố màu vàng + 7 viên chứa Sắt (II) fumarat màu nâu TCCS Hộp 1 lọ 151 Osaki Các vitamin B1, B2, Siro 24 VD-17476-12 B6, PP, Calci tháng 90ml Glycerophosphat, Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat), Lysin HCl TCCS Hộp 6 vỉ x 10 VD-17477-12 152 Samibest L- Ornithin L- Aspartat Viên nang 30 mềm-500mg/ tháng viên viên 21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Năm Tốt 118 Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Vi ệt Nam 21.1 Nhà sản xuất Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco 118 Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Vi ệt Nam Viên nén-Mỗi TCCS Hộp 25 vỉ x 4 VD-17478-12 153 Flu- GF Paracetamol; 36 Loratadin; viên: 500mg; tháng viên Dextromethorphan HBr 5mg; 5mg 22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Lô 27, Đường 3A,
  17. KCN Biên Hòa II, tỉ nh Đồng Nai - Vi ệt Nam 22.1 Nhà sản xuất Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉ nh Đồng Nai - Vi ệt Nam TCCS Hộp 1 chai VD-17479-12 154 Amecold Guaif enesin; Siro-Guaife 36 30ml; Hộp 1 Expectorant Phenylephrin HCl nesin tháng 50mg/5ml; chai 60ml Phenylephrin HCl 5mg/5ml TCCS Hộp 1 chai VD-17480-12 155 Amecold Multi- Acetaminophen; Siro- 36 30ml; hộp 1 Symptom Relief Phenylephrin HCl; 160mg/5ml; tháng Dextromethorphan 2,5mg/5ml; chai 60ml HBr; Clorpheniramin 5mg/5ml; maleat 1mg/5ml TCCS Hộp 1 chai VD-17481-12 156 Amecold Night Acetaminophen; Siro-160mg 36 30ml; hộp 1 Time Phenylephrin HCl; /5ml; tháng Clorpheniramin maleat 2,5mg/5ml; chai 60ml 1mg/5ml DĐVN Hộp 10 vỉ x VD-17482-12 157 Amedolgic Acid mefenamic Viên nén dài 36 bao phim- tháng IV 10 viên nén 500mg dài bao phim TCCS Hộp 6 vỉ x 10 VD-17483-12 158 Cerepax Levetiracetam Viên nén dài 36 bao phim- tháng viên 500mg Dung dịch TCCS Hộp 20 ống x VD-17484-12 159 Dafimin L-arginin L-aspartat 36 uống-1g/5ml 1000mg tháng 5ml Thuốc bột TCCS Hộp 24 gói x VD-17485-12 160 E-mycit 250 Erythromycin ethyl 36 uống-Erythr succinat tháng 2,375g omycin 250mg TCCS Hộp 1 tuýp 161 Eryderm Erythromycin Gel bôi da- 24 VD-17486-12 10g; hộp 1 400mg/10g tháng tuýp 30g TCCS Hộp 5 vỉ x 6 VD-17487-12 162 Fovirpoxil Tenofovir disoproxil Viên nén bao 36 viên; hộp 3 vỉ fumarat phim-300mg tháng x 10 viên TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17488-12 163 Glucozamax 250 Glucosamin sulfat kali Viên nang 36 cứng-Gluco clorid tháng 10 viên nang samin sulfat 250mg TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17489-12 164 Glucozamax 500 Glucosamin sulfat kali Viên nang 36 cứng-Gluco clorid tháng 10 viên samin sulfat 500mg TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17490-12 165 Glucozamax 750 Glucosamin sulfat kali Viên nang 36 cứng-Gluco clorid tháng 10 viên samin sulfat 750mg TCCS Hộp 3 vỉ x 10 VD-17491-12 166 Hepagest L-Ornithin Viên nén- 36 viên; hộp 10 150mg tháng L-Aspartat vỉ x 10 viên Lactoserum; Acid lactic Dung dịch TCCS Hộp 1 chai VD-17492-12 167 Kidlactyl 36 dùng ngoài- tháng 60ml, 100ml,
  18. 930mg/100ml; 250ml 1000mg/100ml TCCS Hộp 6 vỉ x 10 VD-17493-12 168 Nevula 200 Nevirapin viên nén- 36 200mg tháng viên TCCS Hộp 1 chai VD-17494-12 169 New Ameflu Day Acetaminophen, Siro-160mg 36 30 ml; hộp 1 Time Phenylephrin HCl, /5ml; tháng Dextromethorphan HBr 2,5mg/5ml; chai 60ml 5mg/5ml TCCS Hộp 1 vỉ x 10 VD-17495-12 170 New Ameflu Night Acetaminophen; Viên nén dài 36 viên; hộp 10 Time Phenylephrin; bao phim- tháng vỉ x 10 viên Dextromethorphan 500mg; 10mg; HBr; Clorpheniramin 15mg; 4mg maleat Thuốc nhỏ TCCS Hộp 1 chai 171 New Babyflu Acetaminophen; 24 VD-17496-12 gi ọt- Phenylephrin HCl tháng 15ml 80mg/0,8ml; 2,4mg/0,8ml Viên nén đặt DĐNV Hộp 1 vỉ x 6 VD-17497-12 172 Nidason Gyco Clotrimazol 36 âm đạo- tháng IV viên 100mg TCCS Hộp 1 vỉ x 10 VD-17498-12 173 Opebutal 500 Nabumeton Viên nén dài 36 viên; hộp 3 vỉ bao phim- tháng 500mg x 10 viên Hộp 2 vỉ x 7 VD-17499-12 174 Opefl oxim 400 Norfloxacin 400mg viên nén dài 36 BP bao phim- tháng 2010 viên 400mg TCCS Hộp 4 vỉ x 7 VD-17500-12 175 Opepanto Pantoprazol natri Viên nén bao 36 sesquihydrat phim tan trong tháng viên ruột-Pantop razol 40mg TCCS Hộp 5 vỉ xé x VD-17501-12 176 Opevit C + E Vitamin C; Vitamin E; Viên nén nhai- 24 Vitamin B5 500mg; 20mg; tháng 4 viên nhai 10mg Vitamin C; Vitamin E; Thuốc bột- TCCS Hộp 20 gói x VD-17502-12 177 Opevit C + E 24 2g thuốc bột Vitamin B5 500mg; 20mg; tháng 10mg TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17503-12 178 Opezepam 0,5 Clonazepam Viên nén- 36 0,5mg tháng 10 viên; chai 100 viên TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17504-12 179 Ostesamine 250 Glucosamin sulfat kali Viên nang 36 cứng-Gluco clorid tháng 10 viên samin sulfat 250mg TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17505-12 180 Ostesamine 500 Glucosamin sulfat kali Viên nang 36 cứng-Gluco clorid tháng 10 viên nang samin sulfat 500mg TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17506-12 181 Ostesamine 750 Glucosamin sulfat kali Viên nang 36 cứng-Gluco clorid tháng 10 viên samin sulfat 750mg TCCS Hộp 4 vỉ x 4 VD-17507-12 182 Star lemon Acid ascorbic Viên nén 24 ngậm-50mg viên; hộp 2 vỉ tháng x 8 viên; hộp 12 vỉ x 8 viên; hộp 20 vỉ x 8 viên TCCS Hộp 10 vỉ x 4 VD-17508-12 183 Tirizex 5 Cetirizin HCL Viên nang 36
  19. cứng-5mg tháng viên nang Vitamin C; Vitamin E, Thuốc bột- TCCS Hộp 20 gói x VD-17509-12 184 Toplif e C Plus 24 Vitamin B5 1000mg; tháng 3,5g 20mg; 10mg TCCS Hộp 5 vỉ x 4 VD-17510-12 185 Toplife C Plus Vitamin C; Vitamin E; Viên nén nhai- 24 Vitamin B5 1000mg, tháng viên 20mg; 10mg TCCS Hộp 10 vỉ x VD-17511-12 186 Ulcersep Bismuth subsalicylat Viên nén nhai- 36 10 viên; hộp 100% 262,5 mg tháng 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên Kẽm oxyd TCCS Hộp 1 tuýp 187 Zaloe kem bôi da- 36 VD-17512-12 10g; hộp 1 10% tháng tuýp 30g, hộp 1 tuýp 50g 23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 23.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam TCCS hộp 2 vỉ, 3 vỉ, VD-17513-12 188 Batigan 300 mg Tenofovir disoproxil viên nén dài 36 6 vỉ, 10 vỉ x fumarat bao phim-300 tháng mg 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên, 250 viên TCCS hộp 3 vỉ, 6 vỉ, VD-17514-12 189 Fudall 10 mg Adefovir dipivoxil viên nén-10 mg36 10 vỉ x 10 tháng viên, chai 30 viên, 60 viên, 100 viên TCCS Hộp 2 vỉ, 4 VD-17515-12 190 Orientmax 20 mg Esomeprazol magnesi Viên nang tan 36 dihydrat (dạng vi hạt trong ruột- vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ , tháng tan trong ruột) 10 vỉ x 7 Esome prazol viên. Hộp 3 20 mg vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 28 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
  20. TCCS Hộp 2 vỉ, 4 VD-17516-12 191 Orientmax 40 mg Esomeprazol magnesi Viên nang tan 36 dihydrat (dạng vi hạt trong ruột- vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, tháng tan trong ruột) 10 vỉ x 7 Esome prazol viên. Hộp 3 40 mg vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 28 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên TCCS hộp 2 vỉ, 3 vỉ, VD-17517-12 192 Phudstad 300 mg Tenofovir disoproxil viên nén dài 36 6 vỉ, 10 vỉ x fumarat bao phim-300 tháng mg 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên, 250 viên 24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam 24.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam TCCS hộp 3 vỉ, 6 vỉ, VD-17518-12 193 Ausrex Glucosamin sulfat natri Viên nang 36 cứng-Gluco 10 vỉ x 10 clorid tháng samin viên 196,25mg 194 Gel xoa bóp hi ệu Methyl salicylat, TCCS hộp 1 tuýp x VD-17519-12 Gel bôi da- 36 con gấu Menthol 1,5g, 0,7g tháng 10 gam TCCS hộp 10 vỉ x 195 Rusamin Glucosamin sulfat natri Viên nang 36 VD-17520-12 cứng-Gluco clorid tháng 10 viên samin 196,25mg 196 Sắt - Folic Sắt II fumarat, Acid DĐVN hộp 10 vỉ x Viên nén bao 36 VD-17521-12 10 viên, lọ folic phim-200mg, tháng IV 1mg 500 viên 25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Ti ền Giang - Việt Nam 25.1 Nhà sản xuất
nguon tai.lieu . vn