Xem mẫu

85 TIẾP ĐẦU NGỮ TIẾP ĐẦU NGỮ a-, an- ab-, abs- ad-, ac-, af-aero- amb-, ambi- amphi- ante-anti-apo-arch- auto-be- bene-bi- by-, bye-cata- centi-, cente-circum- co-, col-, com-, cor-, con-contra- de-deca-, deci- demi-dia- dis- duo-dys- e-, ex-ec- en-, in-, em-, NGHĨA Không có, không Đi khỏi, tách khỏi Về, hướng về Không khí Cả hai, chung quanh cả hai, chung quanh trước kháng lại rời bỏ chính, quan trọng nhất tự thân chung quanh, làm tốt, hay hai thêm vào xuống một trăm chung quanh cùng nhau, với kháng, phản lại xuống mười phân nửa xuyên qua, giữa không, ngược lại hai xấu, khó ra khỏi ra khỏi vào trong, VÍ DỤ anaerobic (không cần không khí) absent (vắng mặt) advent (đến gần) aeroplane (máy bay) ambiguous (lưỡng nghĩa) amphitheatre (khán đài vòng cung) antenatal (tiền sản) antidote (thuốc giải độc) apostasy (sự bội giáo) archbishop (tổng giám mục) automatic (tự động) belittle (coi nhẹ) benediction (kính tạ ơn) biennial (cây hai năm) byways (đường phụ) catalogue (danh mục) centigrade (bách phân) circumference (chu vi) companion (bạn đồng hành), collect (thu thập), co-operate (hợp tác) contradict (phủ nhận) denude (lột vỏ) decade (thập kỷ) demigod (bán thần) diameter (đường kính) dislike (không thích) duologue (cuộc đối thoại tay đôi) dysentery (bệnh lỵ) exhale (thở ra) eccentric (khác thường) enrage (làm cho tức giận), inability (không có khả im-epi- equi-extra- for-, fore-hemi-hepta-hexa-homo-hyper- il- in-, im-, (un-) inter- intra-, intro- iso- mal-meta-mis-mono-multi-non- ob-, oc-, of-, op- octa-, octo-off- out-over-para- penta-per-peri- poly-post-pre- prime-, primo- không lên trên, tại, thêm vào bằng nhau bên ngoài, vượt khỏi trước phân nửa bảy sáu giống nhau trên mức, thái quá không không trong số, ở giữa bên trong, ở trong đồng nhất, giống nhau xấu, sai sau, vượt khỏi sai lầm một, đơn nhiều không theo lối của, phản kháng tám tách rời, tách ra vượt khỏi trên mức một bên, vượt khỏi năm xuyên qua chung quanh, ở quanh nhiều sau trước trước tiên, năng), emulate (thi đua), impress (gây ấn tượng) epidemic (bệnh dịch) equidistant (khoảng cách bằng nhau) extramarital (ngoại tình) foresee (dự đoán) hemisphere (bán cầu) heptagon (hình thất giác) hexagon (hình lục giác) homonym (từ đồng âm dị nghĩa) hypercritical (chỉ trích khắt khe) illegal (bất hợp pháp) imperfect (không hoàn hảo), inaccessible (khổng thể đến gần) interrupt (gián đoạn) intramural (trong nội bộ), introvert (người hướng nội) isobaric (cùng trọng lượng) malfunction (sự trục trặc) metabolism (sự chuyển hóa) misfit (người không thích hợp) monotonous (đơn điệu) multipurpose (đa mục đích) nonsense (vô nghĩa) obstruct (cản trở), obstacle (vật trở ngại), oppose (phản đối) octahedron (hình bát giác) offset (bù đắp) outnumber (đông hơn) overhear (nghe lỏm) parable (truyện răn dạy) pentagon (hình ngũ giác) perennial (vĩnh viễn) perimeter (chu vi) polygamy (tục đa thê) postscript (tái bút) prehistoric (tiền sử) primary (hàng đầu), Prime Minister (thủ tướng) pro-quadri-re-retro-se-self-semi-sub- super-syl-tele-ter-tetra-trans- tri-ultra- un-, (im-) under-uni-vice-yester- quan trọng trước, ủng hộ bốn lại, trở lại về phía sau qua một bên tự thân phân nửa dưới trên, trên mức với, cùng nhau xa, ở xa, từ xa ba lần bốn ngang qua, xuyên qua ba vượt khỏi không dưới một thay thế thời gian trước prologue (đoạn mở đầu) quadrennial (bốn năm một lần) reappear (tái xuất hiện) retrograde (thoái hóa) secede (ly khai) self-control (tự chủ) semicircle (hình bán nguyệt) submarine (tàu ngầm) superfluous (thừa) sympathy (đồng cảm) telegram (bức điện) tercentenary (lễ kỷ niệm 300 năm) tetrahedron (khối tứ diện) translate (dịch) triangle (tam giác) ultramarine (màu xanh biếc) unbroken (liên tục) underfed (thiếu ăn) uniform (đồng phục) viceroy (phó vương) yesterday (hôm qua), yesteryear (năm trước) ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn