Xem mẫu

  1. B§T chän läc . ¤n thi ®ai hoc . Một số bài toán chọn lọ c về bất đẳng thức BT1: cho các số dương x,y,z Tìm GTNN của : x 2 ( y  z) y 2 ( z  x) z 2 ( x  y)   . P= yz zx xy x2 y2   x y. HD : cm y x 5 BT2: cho các số dương x, y ; x+y = .Tìm GTNN của : 4 41 S=  . x 4y BT3: Cho các số dương x,y,z : x+ y+z  1. CMR : 1 1 1 x2   y 2  2  z 2  2  82. 2 x y z 1 1 1 HD: Đặt a  ( x; ); b  ( y; ); c  ( z; ). và sử dụng : x y z | a |  | b |  | c || a  b  c | 111    4. BT 4: cho các số dương x, y,z sao cho xyz 1 1 1   1 CMR : 2x  y  z 2 y  x  z 2z  x  y ThÇy gi¸o : NguyÔn V¨n Nho .
  2. B§T chän läc . ¤n thi ®ai hoc . 1 11111  .(    ) HD : sử dụng : a b c  d 16 a b c d BT 5: cho các số dương x,y,z sao cho xyz =1 .CMR 1  x2  y 2 1 y 2  z 2 1  x2  z 2   3 3 xy yz xz HD : đánh giá đại diện: 1+ x 2 +y 2  3 xy . và ước lượng căn thức . cho các số dương x,y CMR : BT6 : 9 9 (1  x)(1  )(1  )  256. x y HD : phân tích các nhân tử , áp dụng bđt cô si . BT 7: cho số dương x . Tìm GTNN của hàm số : 11 7 y  x  4(1  2 ) . 2x x BT8 : cho các số dương x,y sao cho : x+y  4. Tìm GTNN của : 3x2  4 z  y3  A= . y2 4x HD : BĐT cô si. BT11: cho các số dương x,y,z Tìm GTNN của ; ThÇy gi¸o : NguyÔn V¨n Nho .
  3. B§T chän läc . ¤n thi ®ai hoc . x y z P  3 4( x 3  y 3 )  3 4( y 3  z 3 )  3 4( z 3  x 3 )  2(  2  2) 2 y z x 4( x 3  y 3 )  x  y. 3 HD : đánh giá đai diện : BT10: cho các số dương x,y,z sao cho x+y+z =1. Tìm GTNN của : 1 1 P  . x 2  y 2  z 2 xyz x2  y 2  1 BT11: cho các số dương x ,y: sao cho Tìm GTNN của 1 1 P  (1  x)(1  )  (1  y )(1  ) y x HD : khai triển và áp dụng BĐT cô si. BT12: cho các số dương x,y,z sao cho x+y+z =1 .Tìm GTNN S  x2 y  y2z  z2 x . HD : cô si . 2 2 BT 13: cho các số x và y đều khác 0. thỏa mạn : (x+y)xy =x  y  xy Tìm GTLN : ThÇy gi¸o : NguyÔn V¨n Nho .
  4. B§T chän läc . ¤n thi ®ai hoc . 1 1 A 3 x3 y x)  y 4  x 2 . BT14 :cho x , y thỏa mạn đk : x (1  x Tìm GTLN GTNN của : . y BT 15:CMR :  sin x 2 x2 )  cos x  ( ) ; x  (0; ). ( x tan x 2 BT 16:cho các số dương a,b,c sao cho ab+bc + ca =abc . CMR: a 2  2b 2 b 2  2c 2 c 2  2a 2    3. ab bc ca BT 17: Cho các số dương a,b,c . CMR : abc 1 1 1 2 2  . 2 2abc a  bc b  ac c  ab Một số bài toán khó( thi học sinh giỏi ) ABT18 : cho các số dương a,b,c sao cho abc =1. ThÇy gi¸o : NguyÔn V¨n Nho .
  5. B§T chän läc . ¤n thi ®ai hoc . 1 1 1 3 3 3 . CMR: 3 a (b  c ) b (c  a ) c ( a  b ) 2 BT19: cho các số dương a,b,c .CMR : a b c    1. 2 2 2 a  8bc b  8ac c  8ac BT20 : cho các số dương x i  0 . sao cho : 1 1 1  ....   . 1  x1 x n  1998 1998 x1 ..x n n  1998. CMR : n 1 BT21: cho các số dương a,b,c,d sao cho : 1 1 1 1    1 1  a4 1  b4 1  c4 1 d 4 CMR : abcd  3 . x 2  y 2  1. BT22: cho các số dương x, y sao cho : 5  y 5 )  20( x3  y 3 )  5( x  y) | 2. CMR : | 16( x BT 23: Vơi mọi số thực x,y,z >1 sao cho ThÇy gi¸o : NguyÔn V¨n Nho .
  6. B§T chän läc . ¤n thi ®ai hoc . 111    2. CMR : xyz x  y  z  x  1  y  1  z  1. BT24: Cho các số dương x,y,z. chứng minh rằng : 1 1 1 9 ( x  y  z )(   ) . ( x  y) 2 ( y  z) 2 ( z  x) 2 4 Dấu bằng xẩy ra khi nào. BT 25: cho các số dương a,b,c .CM : 1 1 1 1 3 3  . a 3  b 3  abc b  c 3  abc c  a 3  abc abc Đẳng thức xẩy ra khi nào ? BT 26 : cho các số dương a,b,c CMR: (a2b b2c  c2a)(ab2 bc2  ca2 )  abc 3 (a3  abc b3  abc c3  abc. )( )( ) BT 27 : cho các số dương a,b,c,d. sao cho a+b+c+d =1. CM: 1 6( a 3  b 3  c 3  d 3 )  ( a 2  b 2  c 2  d 2 )  8. BT 28: : cho các số dương a,b,c,d .sao cho a+b+c+d =1. ThÇy gi¸o : NguyÔn V¨n Nho .
  7. B§T chän läc . ¤n thi ®ai hoc . CMR :  27  176 abcd . 1 Abc + bcd + cda + dab 27 HD : pp dồn biến. BT 29 : cho các số thực dương x,y,z thỏa mạn xyz =1.CMR ; 1 1 1 2 2  1. 2 x  x 1 y  y 1 z  z 1 BT 30 : cho các số thực không âm a,b,c,d .CMR : a 4  b4  c 4  d 4  2abcd  a 2b2  a 2 c 2  a 2 d 2  b2 c 2  b2 d 2  c 2 d 2 ThÇy gi¸o : NguyÔn V¨n Nho .
nguon tai.lieu . vn