Xem mẫu
- Bảng kiểm kê 11/BKK
Đơn vị kiểm kê: PHIẾU KIỂM KÊ TÀI SẢN LƯU ĐỘNG KHÁC CỦA DN
………………………
Có đến 0 giờ 1/7/2011
………………………………………..
Tờ số: ……… Trong tổng số …….
(Tờ)
Số Tài sản Theo sổ Thực tế kiểm kê Chênh lệch
Mã Ghi
số kế toán
TT chú
Tổng số Do kiểm kê Do điều chỉnh
Theo Theo
giá sổ giá xác giá
định lại
KT
Thừa Thiếu Thừa Thiếu Tăng Giảm
- A B C 1 2 3 4 = 6+8 5 = 7+9 6 = 2- 7 = 2- 8 = 3-1 9 = 3- 10
1 1 1
I Tài sản lưu động khác
Tạm ứng
1
Chi phí trả trước
2
Chi phí chờ kết chuyển
3
Tài sản thiếu chờ xử lý
4
Các khoản thế chấp, ký
5
cược ký quỹ ngắn hạn
- II Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
1
Chi sự nghiệp năm nay
2
III Các khoản ký quỹ, ký
cược dài hạn
Tổng cộng (I + II + III)
Ngày tháng năm
Chủ tịch Hội đồng kiểm kê doanh nghiệp
Người lập biểu
(Ký tên, đóng dấu)
nguon tai.lieu . vn