- Trang Chủ
- Biểu mẫu
- MẪU GIẤY CHỨNG NHẬN CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐÀO TẠO, HUẤN LUYỆN NGHIỆP VỤ NHÂN VIÊN HÀNG KHÔNG/ĐÁNH GIÁ TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH NHÂN VIÊN HÀNG KHÔNG
Xem mẫu
- MẪU GIẤY CHỨNG NHẬN CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐÀO TẠO, HUẤN
LUYỆN NGHIỆP VỤ NHÂN VIÊN HÀNG KHÔNG/ĐÁNH GIÁ TRÌNH ĐỘ
TIẾNG ANH NHÂN VIÊN HÀNG KHÔNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2011/TT-BGTVT ngày 21 tháng 12 năm 2011
của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
BỘ GIAO THÔNG VẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
TẢI NAM
CỤC HÀNG KHÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
VIỆT NAM SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
MINISTRY OF Independence-Freedom-Happiness
TRANSPORT -------------------
CIVIL AVIATION
AUTHORITY OF VIET
NAM
-------
Số/No: /GCN-CHK
GIẤY CHỨNG NHẬN
CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐÀO TẠO, HUẤN LUYỆN NGHIỆP VỤ NHÂN VIÊN
HÀNG KHÔNG/CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐÁNH GIÁ TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH
NHÂN VIÊN HÀNG KHÔNG
CERTIFICATE
OF COMPETENCE TO PROVIDE PROFESSIONAL TRAINING FOR
AVIATION PERSONNEL/LANGUAGE ASSESSMENT
- CỤC TRƯỞNG CỤC HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
CHỨNG NHẬN
DIRECTOR GENERAL OF CIVIL AVIATION AUTHORITY OF
VIETNAM
CERTIFIES THAT
Tên cơ sở đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ/đánh giá……..
Đủ điều kiện đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ nhân viên hàng không/đánh giá trình
độ tiếng Anh nhân viên hàng không theo quy định tại Thông tư số …….của Bộ
trưởng Bộ Giao thông vận tải về nhân viên hàng không, cơ sở đào tạo, huấn luyện
nghiệp vụ nhân viên hàng không/ cơ sở đánh giá trình độ tiếng Anh nhân viên
hàng không đối với (các) chức danh: ................................ ................................ ......
................................ ................................ ................................ ...............................
Training/Language Proficiency Assessment Organization ……….
Is qualified to provide professional training for aviation personnel/Language
Proficiency Assessment in accordance with the Circular No……… TT-BGTVT
date ……by Minister of Transport on Aviation Personnel, Professional Training
Organizations and Language Proficiency Assessment Organizations for the
following position (s): ................................ ................................ ............................
................................ ................................ ................................ ...............................
Hà Nội, ngày tháng năm 20…
Ha Noi, day month year 20…
- Số QĐ/Decision No: ……../QĐ-CHK CỤC TRƯỞNG
Có giá trị từ ngày (Validity from): DIRECTOR GENERAL
……..…… đến ngày (to): …………….
nguon tai.lieu . vn