Xem mẫu

  1. BM-GMP-04 KIỂM TRA ĐẶC TÍNH VẬT LÝ SẢN PHẨM Ngày…. tháng…..năm….. Tên sản phẩm Qui cách: Đk….mm; L…..mm; T…..mm; W…..mm STT L T W L T W L T W Ghi Chú 1 L: dài 2 T: dầy 3 W: rộng 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Tỉ lệ sai qui cách: L>…..mm: % T>…..mm: % W>…..mm: % L
  2. BM-GMP-05 Số hiệu: BM-QA-23 Lần ban hành 01 PHIẾU KIỂM TRA CÂN Logo (Weight scale monitoring) Ngày Giờ Loại cân Mã số Kết quả Ghi chú - Tần số kiểm tra: đầu ca - Nếu cân chuẩn: ký hiệu (√ ) - Nếu cân không chuẩn ký hiệu (o) - Cân không chuẩn đã được hoá chuẩn: ký hiệu (⊗) TRƯỞNG PHÒNG Q.A NHÂN VIÊN KIỂM TRA
  3. BM-GMP-05 Số hiệu: BM-QA-23 Lần ban hành 01 PHIẾU KIỂM TRA CÂN Logo (Weight scale monitoring) Ngày Giờ Loại cân Mã số Kết quả Ghi chú - Tần số kiểm tra: đầu ca - Nếu cân chuẩn: ký hiệu (√ ) - Nếu cân không chuẩn ký hiệu (o) - Cân không chuẩn đã được hoá chuẩn: ký hiệu (⊗) TRƯỞNG PHÒNG Q.A NHÂN VIÊN KIỂM TRA
  4. BM-GMP-06 BM-QA-02L Lần ban hành 01 BIỂU KIỂM TRA QUÁ TRÌNH ĐÓNG LON Ngày …..Tháng …..Năm 200… Dây chuyền số:….. Tên sản phẩm:…………….Lô số : Loại lon số:…….... TÌNH TRẠNG VỆ SINH TRỌNG LƯỢNG VÔ LON (g) THỜI GIAN CHỜ THANH TRÙNG GIỜ STT KIỂM GHI CHÚ GHÉP MÍ XONG BẮT ĐẦU THANH DỤNG CỤ THIẾT BỊ SẢN PHẨM NƯỚC RÓT TRA LÚC TRÙNG LÚC Trưởng phòng QA Phân xưởng trưởng Nhân viên kiểm tra Tần suất kiểm: kiểm trên từng lô hàng (tương đương 2 sọt thanh trùng)
  5. BM-GMP-07 BIỂU THEO DÕI PHA DUNG DỊCH SẢN PHẨM ĐỒ HỘP Ngày………………….. ĐỘ ĐƯỜNG ĐỘ ĐƯỜNG ĐỘ MUỖI ĐỘ PH LƯỢNG DUNG GHI STT SẢN PHẨM CỠ LON NGUYÊN LIỆU (%) DUNG DỊCH (%) DUNG DỊCH (%) DUNG DỊCH (%) DỊCH PHA (Lít) CHÚ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 Qui định: Tần suất kiểm tra mỗi lần pha dung dịch Giám đốc nhà máy Phòng QA Nhân viên kiểm tra
  6. BM-GMP-08 BM-QA-03L Lần ban hành: 01 BIỂU KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ BÀI KHÍ Ngày …..Tháng…..Năm 200… Sản phẩm: Loại lon số:……. Dây chuyền số STT GÌỜ KIỂM ĐỒNG HỒ 1 ĐỒNG HỒ 2 NHIỆT ĐỘ TÂM HÀNH ĐỘNG KHẮC (0C) (0C) TRA SẢN PHẨM PHỤC Trưởng phòng QA Phân xưởng trưởng Nhân viên kiểm tra
  7. BM-GMP-09 BM-QA-05L Lần ban hành 01 BIỂU KIỂMTRA MÍ GHÉP LON (Không phá mẫu) Ngày…..Tháng …..Năm 200… Loại lon số:……. Sản phẩm:……………………………. GIỜ CHỈ TIÊU KIỂM TRA GHI CHÚ KIỂM TRA (Độ trầy xước Cảm Quan) RỘNG CAO ĐỘ DÀY ĐỘ TRÒN MÍ LON (mm) (cm) (mm) (mm) W H S A B Trưởng Phòng QA Phân Xưởng Trưởng Nhân Viên Kiểm Tra
  8. BM-GMP-10 BM-QA-04L Lần ban hành 01 BIỂU KIỂM TRA MÍ GHÉP LON (Phá mẫu) Ngày …..Tháng…..Năm 200… MÁY LOẠI GIỜ CÁC CHỈ TIÊU KIỂM TRA GHÉP LON KIỂM RỘNG DÀI DÀI ĐỘ ĐỘ ĐỘ TRẦY TRA MÍ MÍ CHẬP NHĂN XƯỚC HỘP NẮP MÍ mm mm mm mm % mm (W) (BH) (CH) (OL) (WR) 1 2 3 4 Trưởng Phòng QA Phân Xưởng Trưởng Nhân Viên Kiểm Tra
  9. BM-GMP-11 BM-QA-06L Lần ban hành 01 BẢNG GHI NHẬN QUÁ TRÌNH THANH TRÙNG HỞ Ngày …..Tháng …..Năm 200… NGUỒN GỐC LÔ HÀNG THỜI GIAN VÀ NHIỆT ĐỘ THANH THỜI GIAN NHIỆT NỒI NGƯỜI NGƯỜI SỐ TRÙNG THANH CHỊU GIÁM LƯỢNG GHI CHÚ TÊN SẢN TRÙNG TRÁCH SÁT LÔ SỐ CỠ LON THỜI NHIỆT THỜI NHIỆT (LON) PHẨM SỐ NHIỆM (QA) GIAN ĐỘ GIAN ĐỘ (0C) (0C) (Phút) (Phút) Trưởng phòng QA Phân xưởng trưởng Tổ trưởng tổ nồi áp lực
  10. BM-GMP-12 Cty Dịch Vụ Kỹ Thuật Nông Nghiệp An Giang Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam Nhà Máy Rau Quả Đông Lạnh Bình Khánh Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số:………….. Bình Khánh, ngày ……tháng …..năm……. Kiểm tra theo công văn số 449/DVNN ngày 07/09/04 của Giám đốc Công ty BIÊN BẢN KIỂM TRA CÁC CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT CỦA PHÂN XƯỞNG ĐÓNG HỘP Ca…….từ……giờ đến …...giờ, kiểm tra lúc…..giờ, Tên hàng…..Lon số …… TÌNH TRẠNG STT CÔNG ĐOẠN KIỂM TRA LÝ DO KHÔNG ĐẠT BIỆN PHÁP KHĂC PHỤC ĐẠT KHÔNG ĐẠT 1 Vệ sinh lon rỗng 2 Chất lượng bán thành phẩm 3 Rót dung dịch 4 Mí ghép của lon 5 Thanh trùng 6 Làm nguội 7 Lau khô, lau dầu lon 8 Xếp lon trên pallet 9 Sản phẩm bị móp do rớt 10 Các kiểm tra khác Những kiến nghị của các thành viên dự kiểm tra............................................................................................................................................................ ............................................................................................................................................................................................................................................. ............................................................................................................................................................................................................................................. Nhân viên QA Phân xưởng trưởng Tổ trưởng sản xuất Ý kiến của Phó giám đốc Nhà máy Họ tên:…………………… Họ tên:………………… Họ tên:…………….. ………………………………….. Công nhân thực hiện không đạt Công nhân thực hiện không đạt Công nhân thực hiện không đạt ………………………………….. Nơi gửi: Họ tên:……………………. Họ tên:………………… Họ tên:…………….. ………………………………….. - GĐ công ty ………………………………….. (thay báo cáo) ………………………………….. - PGĐ nhà máy (Để chỉ đạo) - Phòng QA (Lưu hồ sơ) - PX đóng hộp (Lưu hồ sơ)
  11. BM-GMP-13 BM-QA-07L LẦN BAN HÀNH: 01 BẢNG KIÊMTRA CHẤT LƯỢNG THÀNH PHẨM ĐÓNG LON NGÀY:........./............/200... TÊN SẢN PHẨM:......... LON SỐ :............................ LOẠI LON:.................... CHỈ TIÊU YÊU CẦU LÔ SỐ I - Chỉ tiêu cảm quan 1/ Biểu hiện bên ngoài: - Tình trạng lon Không sét gỉ/không méo mó - Độ chân không Không bị phù nắp - Dán nhãn Không bị sứt/xoay 2/ Chất lượng bên trong - Độ trong của dung dịch Không bị kết tủa, không sủi bọt khí - Màu sắc sản phẩm Màu sáng của sản phẩm - Mùi vị sản phẩm Có đặc trưng của sản phẩm II - Chỉ tiêu kiểm nghiệm: 1/ Nồng độ dung dịch: Theo tiêu chuẩn của từng loại sản phẩm - Độ đường (Brix) - Độ mặn (Bmé) - Độ pH 2/ Vệ sinh: - E.coli - Clostridium botulium - Vi khuẩn kị khí (H2S) Trưởng phòng Q.A Phân xưởng trưởng Nhân viên kiểm tra
  12. BM-GMP-14 BIỂU MẪU THEO DÕI MẪU LƯU THÀNH PHẨM ĐÓNG LON (THEO PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ CẢM QUAN BÊN NGOÀI KHÔNG PHÁ MẪU) NGÀY KIỂM TRALẠI (THÁNG/LẦN) SẢN SỐ MẪU STT CỠ LON LẦN….. LẦN….. GHI CHÚ SẢN NHẬP PHẨM LƯU XUẤT KHO NGÀY BT MÓP SÉT PHÙ NGÀY BT MÓP SÉT PHÙ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 GIÁM ĐỐC NHÀ MÁY PHÒNG QA NGƯỜI KIỂM TRA
  13. BM-GMP-01 BM-QA-01L Lần ban hành 01 BIỂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĐÓNG LON Ngày …..Tháng…..Năm 200… GÌỜ STT KIỂM VÒI NƯỚC ION SỐ NỒNG ĐỘ ION (PPM) GHI CHÚ TRA Tần suất kiểm tra: đầu mỗi ca sản xuất và trước khi pha dung dịch Trưởng phòng QA Phân xưởng trưởng Nhân viên kiểm tra
  14. BM-SSOP-02 CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP AN GIANG NHÀ MÁY RAU QUẢ ĐÔNG LẠNH BÌNH KHÁNH Ngày sản xuất: Thời điểm kiểm tra: THẨM TRA VỆ SINH DỤNG CỤ THIẾT BỊ (Date of production) (Time of checking) NHÀ XƯỞNG, SẮP XẾP DỤNG CỤ (EQUIPMENT TOOLS, WORKSHOP SANITATION, Xưởng sản xuất: Loại sản phẩm: TOOL ARRANGING VERIFICATION REPORT (Production section) (Kind of product) Hạng mục Dụng cụ chế Sắp xếp dụng Bàn chế biến Itema Nền, cống Trần, tưòng biến Thiết bị cụ Processing Nhận xét, Floor, Drain Ceiling, Wall Processing Equipment Tools Xếp STT table hành động sữa chữa tool arranging hạng No Remarks Grade Corrective action Đạt K.đạt Đạt K.đạt Đạt K.đạt Đạt K.đạt Đạt K.đạt Đạt K.đạt Khu vực Good Bad Good Bad Good Bad Good Bad Good Bad Good Bad Area Người giám sát Ngày (Date) (Supervisor) Người thẩm tra (Verifier) Yêu cầu: Tần suất kiểm tra, báo cáo: 01 lần ngẫu nhiên/ngày. BM-QA-17 Require: Frequency of checking, recording: 01 random times/day
nguon tai.lieu . vn