Xem mẫu

Trường THPT DTNT KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG I Họ và tên: Lớp: 12 MÃ ĐỀ 123 Câu 1: Cho hàm số có đồ thị (C). Hãy chọn mệnh đề sai : A. Hàm số luôn nghịch biến trên B. Hàm số có tập xác định là: B. Đồ thị cắt trục hoành tại điểm D. Có đạo hàm Câu 2: Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: A. B. C. D. Câu 3: Cho hàm số . Khoảng đồng biến của hàm số này là: A. B. (0; 2) C. D. Câu 4: Cho hàm số có đồ thị (C). Hãy chọn phát biểu sai : A. Đồ thị đi qua điểm M(1; 2020) B. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị. C. Có tập xác định D= D. Đồ thị có tâm đối xứng Câu 5: Hàm số A. C. có giá trị cực tiểu và giá trị cực đại là: B. D. Câu 6: Hàm số nghịch biến trong khoảng nào sau đây: A. B. (0; 2) C. D. Câu 7: Cho hàm số có đồ thị là 1 Parabol (P). Nhận xét nào sau đây về Parabol (P) là sai. A. Có trục đối xứng là trục tung. C. Có ba cực trị B. Có đúng một điểm cực trị . D. Có đỉnh là điểm I(0; 3) Câu 8: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số đồng biến trên khoảng A. B. C. D.m<2 Câu 9: Cho các hàm số sau: . Hàm số nào không có cực trị? A. B. C. D. Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn lần lượt là: A. B. C. D. Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [­5;3] là: A. B. C. D. Câu 12: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là: A. B. C. D. Câu 13: Hàm số (C ). Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng là: A. B. C. D. Câu 14: Giao điểm của đồ thị (C ) và đường thẳng (d ) là: A. (d) và (C) không có điểm chung. B. Điểm C. Điểm D. Điểm Câu 15: Giá trị của a là bao nhiêu thì đồ thị hàm số đi qua điểm M(1:1) A. a=1 B. a=2 C. a=3 D. a=4 Câu 16 :Với giá trị nào của tham số m thì phương trình có nghiệm duy nhất. A. B. C. D. Câu 17: Biết rằng hàm số đạt cực đại tại . Khi đó giá trị của m sẽ là: A. m=1 B. m=2 C. m=3 D. m=4 Câu 18: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số có ba cực trị. A. m=0 B. C. D. Câu 19: Hàm số có giá trị cực đại . Khi đó, giá trị tham số m là : A. m=2 B. m=­2 C. m=­4 D. m=4 Câu 20: Đồ thị hình bên là của hàm số: A. B. C. D. Trường THPT DTNT KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG I Họ và tên: Lớp: 12 MÃ ĐỀ 234 Câu 1. Ham sôđông biên trên khoang. A. B. C. D. Câu 2. Cho ham sô. Ham sôđat cưc đai tai A. B. C. D. Câu 3. Giatri lơn nhât cua ham sô trên đoan A. B. C. D. Câu 4. Cho ham sô, Ham cocoTCĐ, VaTCN lân lươt la A. B. C. D. Câu 5 Cho ham sô. Tim tât ca giatri m đê ham sôluôn đông biên /TXĐ. A. B. C. D. Câu 6. Cho ham sô. Goi GTLN laM, GTNN lam. Tim GTLN vaGTNN. A. B. C. D. Câu 7. Sôđiêm cưc đai cua ham sô A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 8. Gialơn nhât tri cua ham sô la: A. B. 2 C. ­5 D. 10 Câu 9. Hê sôgoc cua tiêp tuyên cua đôthiham sô tai giao điêm cua đôthi ham sôvơi truc tung băng. A. ­2 B. 2 C. 1 D. ­1 Câu 10. Cho ham sô (C). Tim phương trinh tiêp tuyên cua đôthi (C), biêt tiêp tuyên đo song song vơiđương thăng A. B. C. C. Câu A vaB đung Câu 11. Tim m đê phương trinh co đung 2 nghiêm. A. B. C. D. Câu 12. Sôđiêm cưc tri ham sô A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 13 Cho ham sô (C). Phương trinh co 2 nghiêm khi đo A. 5 B. 8 C. ­5 D. ­8 Câu 14. Đôthi ham sô A. Nhân điêm latâm đôi xưng B. Nhân điêm latâm đôi xưng C. Không cotâm đôi xưng D. Nhân điêm latâm đôi xưng Câu 15. Đương thăng latiêp tuyên cua đương cong khi m băng A. 1 hoăc ­1 B. 4 hoăc 0 C. 2 hoăc ­2 D. 3 hoăc ­3 Câu 16. Tim m đê ham sôđat cưc đai tai . A. B. C. D. Câu 17. Tim m đê phương trinh co đung 3 nghiêm A. B. C. D. Câu 18. Cho ham sô (C). Tim m đê đương thăng căt (C) tai 2 điêm M, N sao cho đô dai MN nho nhât A. B. C. D. Câu 19. Cho ham sô. Tim m đê ham sôco2 cưc tri tai A, B thoa mãn : A. B. C. D. Câu 20:Đồ thị hình bên là của hàm số: A. B. C. D. Trường THPT DTNT KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG I Họ và tên: Lớp: 12 MÃ ĐỀ 345 Câu 1. . Cac đôthi cua hai ham sô va tiêp xuc vơi nhau tai điêm M cohoanh đô la. A. B. C. D. Câu 2. . Giatri lơn nhât cua ham sô A. 2 B. C. 0 D. 3 Câu 3. Cho ham sô. Câu nao sau đây đung A. Ham sôđat cưc đai tai C. Ham sôkhông cocưc đai Câu 4.Cho ham sô. Giatri cưc đai cua ham sôla B. Ham sôđat CT tai D. Ham sôluôn nghich biên. A. B. C. D. Câu 5. Cho ham sô. Tim m đê ham sôđat cưc tiêu tai A. B C. D. Câu 6. Giatri lơn nhât cua ham sô la A. B. C. D. Câu 7. Trong sôcac hinh chưnhât cochu vi 24cm. Hinh chưnhât codiên tich lơn nhât la hinh codiên tich băng. A. B. C. D. Câu 8. Trong cac ham sôsau, ham sônao cotiêm cân đưng A. B. C. D. Câu 9. Cho ham sô cotâm đôi xưng la: A. B. C. D. Câu 10 Ham sô co A. 3 cưc tri với 1 cưc đai C. 2 cưc tri với 1 cưc đai 1 cưc tiêu. B. 3 cưc tri với 1 cưc tiêu D. 2 cưc tri với Câu 11. Cho ham sô. Goi GTLN laM, GTNN lam. Tim GTLN vaGTNN trên là: A. B. C. D. Câu 12. Cho ham sô (C). Trong cac câu sau, câu nao đung. A. Ham sôcoTCN C. Ham sôcotâm đôi xưng B. Ham sôđi qua D. Ham sôcoTCN Câu 13. Sôđiêm cưc tri cua ham sôla. A. B. 0 C. 2 D. 3 Câu 14. Tiêp tuyên tai điêm cưc tiêu cua đôthi ham sô A. song song vơiđương thăng C. Co hê sôgoc dương Câu 15. Ham sô B. song song vơi truc hoanh D. Co hê sôgoc băng ­1 A. Nhân điêm lam điêm cưc tiêu B. Nhân điêm lam điêm cưc đai C. Nhân điêm lam điêm cưc đai D. Nhân điêm lam điêm cưc tiêu Câu 16. Cho ham sô A. Hs đông biên trên TXĐ C. Hs nghich biên trên TXĐ B. Hs đông biên trên khoang C. Hs nghich biên trên khoang Câu 17. Sôgiao điêm cua đôthi ham sô vơi truc hoanh la: A. 2 B. 3 C.0 D.1 Câu 18. Ham sô A. Đông biên trên C. Nghich biên trên khoang Câu 19. Ham sô B. Nghich biên trên khoang D. Đông biên trên khoang A. Nhân điêm lam điêm cưc tiêu B. Nhân điêm lam điêm cưc đai C. Nhân điêm lam điêm cưc đai D. Nhân điêm lam điêm cưc tiêu Câu 20. Đồ thị hàm số có dạng: A B C D Trường THPT DTNT KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG I Họ và tên: Lớp: 12 MÃ ĐỀ 321 Câu 1: Cho hàm số có đồ thị (C). Hãy chọn phát biểu sai : A. Đồ thị đi qua điểm M(1; 2020) B. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị. C. Có tập xác định D= D. Đồ thị có tâm đối xứng Câu 2: Hàm số A. C. có giá trị cực tiểu và giá trị cực đại là: B. D. Câu 3: Hàm số nghịch biến trong khoảng nào sau đây: A. B. (0; 2) C. D. ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn