Xem mẫu
- Phụ lục I
HỆ THỐNG CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
(kèm theo Thông tư số 08/2013/TT-BTC ngày 10/01/2013 của Bộ Tài chính)
I. DANH MỤC CHỨNG TỪ
Mâu số
̃ Tên chứng từ Khổ giấy
STT
1- Chứng từ thu ngân sach nhà nước
́ A4
Lệnh thu Ngân sách Nhà nước
1 C1-01/NS A4
Giấy nộp tiền vào Ngân sách Nhà nước
2 C1-02/NS A4
Giấy nộp tiền vào Ngân sách Nhà nước bằng ngoại tệ
3 C1-03/NS A4
Lệnh hoàn trả khoản thu Ngân sách Nhà nước
4 C1-04/NS A4
Lệnh hoàn trả kiêm bù trừ thu Ngân sách Nhà n ước
5 C1-05/NS A4
Bảng kê giấy nộp tiền vào NSNN
6 C1-06/NS A4
Giấy đề nghị điều chỉnh thu NSNN
7 C1-07/NS A4
Lệnh ghi thu Ngân sách
8 C1-08/NS A4
2- Chứng từ chi ngân sach nhà nước
́
Lệnh chi tiền
9 C2-01a/NS A5
Lệnh chi tiền phục hồi
10 C2-01b/NS A4
Giấy rút dự toán Ngân sách
11 C2-02/NS A4
Giấy đề nghị thanh toán tạm ứng, ứng trước
12 C2-03/NS A4
Giấy đề nghị thu hồi ứng trước
13 C2-04/NS A4
Giấy nộp trả kinh phí
14 C2-05/NS A4
Giấy rút dự toán Ngân sách bằng ngoại tệ
15 C2-06/NS A4
Giấy đề nghị chi ngoại tệ
16 C2-07NS A5
Giấy đề nghị thanh toán tạm ứng, ứng trước bằng ngoại tệ
17 C2-08/NS A4
Giấy đề nghị thu hồi ứng trước bằng ngoại tệ
18 C2-09/NS A4
Phiếu điều chỉnh số liệu Ngân sách
19 C2-10/NS A4
Giấy rút dự toán bổ sung từ Ngân sách cấp trên
20 C2-11/NS A4
Giấy đề nghị cam kết chi NSNN
21 C2-12/NS A4
Phiếu điều chỉnh số liệu cam kết chi
22 C2-13/NS A4
Lệnh chi trả nợ trong nước bằng đồng Việt Nam
23 C2-14a/NS A4
Lệnh chi trả nợ trong nước bằng đồng Việt Nam (do V ụ Huy
24 C2-14b/NS A4
động vốn KBNN lập)
Lệnh chi trả nợ trong nước bằng ngoại tệ
25 C2-15/NS A4
Lệnh chi trả nợ nước ngoài bằng ngoại tệ
26 C2-16/NS A4
Lệnh ghi thu, ghi chi Ngân sách
27 C2-17a/NS A4
Lệnh ghi thu, ghi chi Ngân sách
28 C2-17b/NS A4
1
- Mâu số
̃ Tên chứng từ Khổ giấy
STT
Đề nghị thanh toán tạm ứng vốn vay, viện trợ đã ghi thu, ghi chi
29 C2-18/NS A4
3- Chứng từ thanh toan vôn đâu tư
́ ́ ̀
Giấy rút vốn đầu tư
30 C3-01/NS A4
Giấy đề nghị thanh toán tạm ứng, ứng trước vốn đầu tư
31 C3-02/NS A4
Giấy đề nghị thu hồi ứng trước vốn đầu tư
32 C3-03/NS A4
Giấy nộp trả vốn đầu tư
33 C3-04/NS A4
Giấy đề nghị điều chỉnh các khoản chi NSNN
34 C3-05/NS A4
4- Chứng từ thanh toan
́
Ủy nhiệm thu
35 C4-01/KB A4
Ủy nhiệm chi chuyển khoản, chuyển tiền điện tử
36 C4-02/KB A4
Ủy nhiệm chi (dùng trong thanh toán chuyển tiếp)
37 C4-03/KB A4
Lệnh chuyển Có
38 C4-04/KB A4
Lệnh chuyển Có (kiêm chứng từ phục hồi)
39 C4-05/KB A4
Lệnh chuyển Nợ
40 C4-06/KB A4
Lệnh chuyển Nợ (kiêm chứng từ phục hồi)
41 C4-07/KB A4
Giây nôp tiền vao tai khoan
́ ̣ ̀̀ ̉
42 C4-08/KB A5
Giấy rút tiền mặt từ tài khoản tiền gửi
43 C4-09/KB A5
̉ ̣
44 C4-10/KB Bang kê nôp séc thanh toán qua ngân hàng A4
Giấy chuyển tiền chuyển khoản, chuyển tiền điện tử
45 C4-11/KB A4
5- Chứng từ về tín dung nhà nước
̣
Biên lai thu nợ
46 C5-01/KB A5
Bang kê biên lai thu nợ (kiêm giấy nộp tiền vào tài khoản)
̉
47 C5-02/KB A5
6- Cac chứng từ khac
́ ́
Phiếu nhập dự toán ngân sách
48 C6-01/NS A4
Phiếu nhập dự toán cấp 0
49 C6-02/NS A3
Phiếu phân bổ dự toán
50 C6-03/NS A3
Phiếu điều chỉnh dự toán
51 C6-04/KB A4
Phiếu thu
52 C6-05/KB A5
Phiếu chi
53 C6-06/KB A5
Phiếu chuyên tiêu
̉
54 C6-07/KB A5
Phiếu chuyên khoan
̉ ̉
56 C6-08/KB A5
Phiếu điều chinh sai lầm
̉
57 C6-09/KB A4
Bang điều chinh tỷ giá cac tai khoan ngoai tệ
̉ ̉ ́̀ ̉ ̣
58 C6-10/KB A4
Phiếu nhập kho
59 C6-11/KB A4
Phiếu xuất kho
60 C6-12/KB A4
2
- Mâu số
̃ Tên chứng từ Khổ giấy
STT
Giấy đề nghị tạm cấp dự toán ngân sách
61 C6-13/KB A4
Bảng kê thanh toán lãi tiền gửi tại Kho bạc Nhà nước
62 C6-14/KB A4
Bảng kê thu phí chuyển tiền qua Kho bạc Nhà nước
63 C6-15/KB A4
Bảng kê tính phí tạm ứng tồn ngân
64 C6-16/KB A4
Bảng kê YCTT, thanh toán hủy, đảo
65 C6-17/KB A4
Bảng kê phát hành trái phiếu, công trái (bằng tiền m ặt)
66 C7-01/KB A4
Bảng kê phát hành trái phiếu, công trái (bằng chuyển khoản)
67 C7-02/KB A4
Bảng kê trái phiếu chuyển sổ
68 C7-03/KB A4
Bảng kê thanh toán tại chỗ (bằng tiền mặt) (Mẫu a)
69 C7-04/KB A4
Bảng kê thanh toán tại chỗ (bằng tiền mặt) (Mẫu b)
70 C7-05/KB A4
Bảng kê thanh toán tại chỗ (bằng chuyển khoản) (Mẫu a)
71 C7-06/KB A4
Bảng kê thanh toán tại chỗ (bằng chuyển khoản) (Mẫu b)
72 C7-07/KB A4
Bảng kê thanh toán công trái (bằng tiền mặt)
73 C7-08/KB A4
Bảng kê thanh toán công trái (bằng chuyển khoản)
74 C7-09/KB A4
Bảng kê thanh toán công trái tháng... năm...
75 C7-10/KB A4
Bảng kê thanh toán hộ trái phiếu, công trái
76 C7-11/KB A4
Bảng kê trái phiếu, công trái được thanh toán hộ
77 C7-12/KB A4
Bảng kê tổng số thanh toán (Mẫu a)
78 C7-13/KB A4
Bảng kê tổng số thanh toán (Mẫu b)
79 C7-14/KB A4
Bảng kê trái phiếu, công trái quá hạn thanh toán
80 C7-15/KB A4
Giấy đề nghị ghi nhận nợ nước ngoài
81 C7-16/NS A4
7- Cac chứng từ quy định ở văn bản khác
́
82 C1-10/NS Biên lai thu A5
Bảng kê nộp thuế
83 01/BKNT A4
II. MẪU BIỂU CHỨNG TỪ
3
nguon tai.lieu . vn