Xem mẫu

  1. Đất chuyên dùng (ha) Tổng diện tích đất chuyên dùng 1532843 1 . Đất xây dựng 126491 Đất giao thông 437965 Đất thuỷ lợi và mặt nước chuyên dùng 557011 Đất di tích lịch sử văn hoá 6491 Đất quốc phòng an ninh 191680 Đất khai thác khoáng sản 15942 Đất làm nguyên vật liệu xây dựng 15382 Đất làm muối 18904 Đất nghĩa trang, nghĩa địa 93741 Đất chuyên dùng khác 69236 Cơ cấu đất chuyên dùng
  2. Thống kê diện tích đất đô thị năm 2000 toàn quốc Đơn vị: ha
  3. Đất khu dân cu nông thôn (ha)
  4. Hiện trạng sử dụng đất năm 2000 chia theo tỉnh Đơn vị: ha
  5. Thống kê diện tích đất chưa sử dụng năm 2000 toàn quốc phân theo vùng Tổng Vùng Vùng Vùng Vùng Vùng Vùng Vùng diện miền núi đồng Bắc duyên hải Tây Đông Đồng tích và trung bằng Bắc Trung nam nguyê nam bằng du bộ bộ Trung bộ n bộ SCL 1. Đất bằng chưa sử dụng 58937 56409 24754 115095 180654 63146 47548 1017 4 68 1.1. Đất còn cát, bãi cát 10368 10444 3437 46098 28058 11976 375 3293 1 1.2. Đất bãi bồi ven sông suối 42431 9529 5691 10806 12374 1789 544 1698 1.3. Đất bãi bồi ven biển 78429 18190 6937 14999 12992 0 231 2508 0 1.4. Đất bằng chưa sử dụng khác 36483 18246 8689 43192 127230 49381 46398 7169 3 7 2. Đất đồi núi chưa sử dụng 76993 3987658 13601 150503 1272910 87977 29385 1101 83 4 7 8 2.1. Đất có cỏ, lau lách 17858 1159831 1646 301115 179706 13732 5102 1081 02 1 2.2. Đất có cỏ xen cây lùm bụi 27715 1423488 5025 576240 515848 23045 17047 3423 22 1 2.3. Đất có cây lùm bụi xen cây 29895 1355655 4785 565722 549211 50176 5899 6514 thân gỗ rải rác 49 3 2.4. Đất xói mòn trơ sỏi đá 15251 48684 2145 61957 28145 10242 1337 0 0 3. Đất có mặt nước chưa sử 14863 27695 23913 46742 22146 4979 9917 1324 dụng 4 2 3.1. Ao, hồ, thùng đào, thùng 60911 10980 18308 14761 5252 363 2614 8633 đấu 3.2. Hồ, đầm phá…(trên 5 ha) 87723 16715 5605 31981 16894 4616 7303 4609 4. Núi đá không có rừng cây 61939 431839 17766 116079 46323 4855 1347 1188 7 5. Đất chưa sử dụng khác 22593 104894 16212 26025 29540 30197 6316 1274 0 6
nguon tai.lieu . vn